Bệnh GERD ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và những biến chứng không thể xem thường

Bích Ngọc

27-09-2025

goole news
16

Bài viết này được viết bởi ThS.BS Đỗ Thị Lành - Khoa Khám bệnh - Bệnh viện Đa khoa Phương Đông. 

Khái niệm

GERD (Gastroesophageal Reflux Disease – bệnh trào ngược dạ dày thực quản) là tình trạng dịch trong dạ dày (acid, pepsin, mật…) trào ngược lên thực quản, gây ra triệu chứng khó chịu và/hoặc biến chứng nguy hiểm.

Tình hình bệnh tật

  • GERD là bệnh lý mạn tính phổ biến, tỷ lệ gia tăng tại nhiều quốc gia, đặc biệt ở châu Á.
  • Nguyên nhân liên quan: béo phì, chế độ ăn uống, lối sống ít vận động, thoát vị hoành, giảm nhiễm H. pylori.
  • Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc đang tăng do thay đổi thói quen ăn uống và căng thẳng trong công việc.

Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh

Có 4 cơ chế chính gây GERD:

  • Yếu cơ vòng thực quản dưới (LES).
  • Tăng áp lực ổ bụng (béo phì, mang thai, ăn quá no).
  • Giảm khả năng làm sạch acid của thực quản.
  • Giảm tống xuất dịch dạ dày (rối loạn nhu động, liệt dạ dày).

Có 4 cơ chế chính gây ra bệnh GERDCó 4 cơ chế chính gây ra bệnh GERD

Triệu chứng lâm sàng

  • Tại thực quản: ợ nóng, nóng rát sau xương ức, trào ngược chua, nuốt nghẹn, đau ngực không do tim.
  • Ngoài thực quản: ho kéo dài, khàn tiếng, viêm họng, viêm thanh quản, hen, mòn răng.
  • Một số trường hợp triệu chứng mơ hồ, không điển hình → dễ bỏ sót hoặc nhầm lẫn.

Chẩn đoán

  • Dựa vào triệu chứng điển hình và đáp ứng với PPI (thuốc ức chế bơm proton).
  • Nội soi thực quản – dạ dày: phát hiện viêm trợt, loét, chít hẹp, Barrett.
  • Đo pH và trở kháng thực quản 24h: tiêu chuẩn vàng chẩn đoán GERD, đặc biệt khi kháng trị hoặc trước phẫu thuật.

Biến chứng nguy hiểm

Nếu không được điều trị đúng, GERD có thể gây:

  • Viêm loét thực quản.
  • Hẹp thực quản do xơ hóa.
  • Thực quản Barrett (dị sản ruột, nguy cơ tiền ung thư).
  • Ung thư biểu mô tuyến thực quản.

Điều trị và quản lý

Thay đổi lối sống: giảm cân, ăn vừa phải, tránh nằm ngay sau ăn, kê cao đầu giường, hạn chế rượu bia – thuốc lá – cà phê.

Thuốc:

  • PPI (omeprazole, esomeprazole, rabeprazole…): nền tảng.
  • Antacid, alginat: hỗ trợ giảm triệu chứng nhanh.
  • Prokinetic (domperidone, itopride): tăng nhu động, hỗ trợ khi đầy bụng.

Điều trị lâu dài: cần tuân thủ đúng liều và thời điểm dùng thuốc (uống PPI 30–60 phút trước bữa ăn).

Trường hợp kháng trị: cân nhắc đổi loại PPI, kết hợp thuốc khác hoặc can thiệp ngoại khoa (Nissen fundoplication).

Phòng ngừa và lời khuyên

  • Ăn uống điều độ, tránh ăn khuya, không uống rượu bia quá mức.
  • Giữ cân nặng hợp lý, tập thể dục thường xuyên.
  • Tuân thủ thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý ngừng khi thấy đỡ triệu chứng.
  • Khám chuyên khoa tiêu hóa khi có triệu chứng kéo dài hoặc có dấu hiệu báo động (nuốt nghẹn, sụt cân, nôn ra máu, thiếu máu).

Kết luận

GERD là bệnh mạn tính, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống và tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng. Việc phát hiện sớm, điều trị đúng, thay đổi lối sống và theo dõi lâu dài sẽ giúp bệnh nhân sống khỏe mạnh, hạn chế nguy cơ biến chứng nguy hiểm.

BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHƯƠNG ĐÔNG

Địa chỉ: Số 9, Phố Viên, Phường Đông Ngạc, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tổng đài tư vấn: 19001806
Website: https://benhvienphuongdong.vn

 

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.

28

Bài viết hữu ích?

Đăng ký nhận tư vấn

Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn

19001806 Đặt lịch khám