I |
Chẩn đoán hình ảnh X-Quang kỹ thuật số
|
1 |
Chụp X-Quang ngực thẳng [Áp dụng 01 vị trí] |
200,000 |
65,400 |
2 |
Chụp X-Quang cột sống cổ C1-C2 |
200,000 |
65,400 |
3 |
Chụp X-Quang hàm chếch một bên [Áp dụng cho 01 vị trí] |
200,000 |
65,400 |
4 |
Chụp X-Quang sọ thẳng nghiêng |
350,000 |
97,200 |
II |
Siêu âm
|
1 |
Siêu âm Doppler tim |
420,000 |
222,000 |
2 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
300,000 |
43,900 |
3 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
220,000 |
43,900 |
4 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
300,000 |
82,300 |
5 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
220,000 |
43,900 |
6 |
Siêu âm tuyến giáp |
250,000 |
43,900 |
7 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
250,000 |
43,900 |
8 |
Soi cổ tử cung |
300,000 |
61,500 |
III |
Chụp cắt lớp vi tính 128 dãy
|
2 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy (có tiêm thuốc cản quang) |
2,800,000 |
632,000 |
3 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực (không tiêm thuốc cản quang) |
2,000,000 |
632,000 |
4 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (Không tiêm thuốc cản quang) |
2,000,000 |
1,701,000 |
IV |
Chụp cộng hưởng từ 1.5T (MRI)
|
1 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
3,800,000 |
|
2 |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) [Có tiêm chất tương phản] |
4,000,000 |
|
V |
Thăm dò chức năng
|
1 |
Ghi điện não thường quy |
300,000 |
64,300 |
2 |
Điệm tim thường |
120,000 |
32,800 |
VI |
Xét nghiệm huyết học
|
1 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser 28 thông số) |
160,000 |
46,200 |
2 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
75,000 |
40,400 |
3 |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss - Phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
150,000 |
102,000 |
4 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time) (các tên khác: TQ: Tỉ trọng Prothrombin) bằng máy tự động |
120,000 |
63,500 |
5 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
70,000 |
40,400 |
6 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy tự động |
120,000 |
40,400 |
7 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) |
200,000 |
57,700 |
VII |
Xét nghiệm sinh hóa
|
1 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
400,000 |
160,000 |
2 |
Định lượng Ferritin (máu) |
320,000 |
161,600 |
3 |
Định lượng sắt huyết thanh |
75,000 |
32,300 |
4 |
Định lượng Acid Uric (máu) |
105,000 |
21,500 |
5 |
Định lượng Glucose (máu) |
75,000 |
21,500 |
6 |
Định lượng HbA1c (máu) |
270,000 |
101,000 |
7 |
Định lượng Urê máu (máu) |
75,000 |
21,500 |
8 |
Định lượng Creatinin (máu) |
75,000 |
21,500 |
9 |
Định lượng Albumin (máu) |
200,000 |
21,500 |
10 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) (máu) |
75,000 |
21,500 |
11 |
Đo hoạt độ AST (GOT) (máu) |
75,000 |
21,500 |
12 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) (máu) |
105,000 |
19,200 |
13 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) (máu) |
120,000 |
21,500 |
14 |
Đo hoạt độ Amylase (máu) |
140,000 |
21,500 |
15 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) (máu) |
310,000 |
91,600 |
16 |
Định lượng Beta hCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) (máu) |
250,000 |
86,200 |
17 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp (máu) |
75,000 |
21,500 |
18 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp (máu) |
75,000 |
21,500 |
19 |
Định lượng Bilirubin toàn phần (máu) |
75,000 |
21,500 |
20 |
Định lượng Calci toàn phần (máu) |
75,000 |
12,900 |
21 |
Định lượng Calci ion hóa (máu) |
75,000 |
16,100 |
22 |
Định lượng CA125 (cancer antigen 125) (máu) |
380,000 |
139,000 |
23 |
Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) (máu) |
380,000 |
139,000 |
24 |
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) (máu) |
380,000 |
150,000 |
25 |
Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) (máu) |
380,000 |
134,000 |
26 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) (máu) |
320,000 |
86,200 |
27 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) (máu) |
320,000 |
91,600 |
28 |
Định lượng SCC (Squamouse cell carcinoma antigen) (máu) |
440,000 |
204,000 |
29 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
75,000 |
26,900 |
30 |
Định lượng Cyfra 21-1 (máu) |
320,000 |
96,900 |
31 |
Điện giải đồ (Na, K, Ci) (máu) |
120,000 |
29,000 |
32 |
Định lượng bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) (máu) |
250,000 |
86,000 |
33 |
Định lượng Testosterol (máu) |
380,000 |
187,400 |
34 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) (máu) |
210,000 |
59,200 |
35 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyroine) (máu) |
210,000 |
64,600 |
36 |
Định lượng TT4 (Free Thyroxine) (máu) |
210,000 |
64,600 |
37 |
Định lượng Triglycerid (máu) |
75,000 |
26,900 |
38 |
Định lượng HDL-C (Hight density lipoprotein Cholesterol) (máu) |
85,000 |
26,900 |
39 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) (máu) |
85,000 |
26,900 |
40 |
Định lượng Protein toàn phần (máu) |
75,000 |
21,500 |
41 |
Định lượng Amylase (niệu) |
130,000 |
37,700 |
42 |
Định lượng Protein (niệu) |
120,000 |
13,900 |
43 |
HBsAg miễn dịch tự động |
200,000 |
74,700 |
VIII |
Xét nghiệm vi sinh - Ký sinh trùng
|
1 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
230,000 |
68,000 |
2 |
Vi nấm nhuộm soi |
130,000 |
41,700 |
3 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường (máu) |
650,000 |
|
4 |
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường (máu) |
450,000 |
|
5 |
HBsAg định lượng |
1100,000 |
471,000 |
6 |
HBsAg test nhanh |
120,000 |
53,600 |
7 |
HBeAg test nhanh |
170,000 |
59,700 |
8 |
HEV Ab test nhanh |
150,000 |
119,000 |
9 |
HIV Ab test nhanh |
100,000 |
53,600 |
10 |
Influenza virus A, B test nhanh |
250,000 |
|
11 |
Rotavirus test nhanh |
270,000 |
178,000 |
12 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
120,000 |
38,200 |
13 |
Vi nấm soi tươi |
150,000 |
41,700 |
14 |
Xét nghiệm papsmear |
350,000 |
|