Bệnh viện Đa khoa Phương Đông hoạt động tuân theo những tiêu chuẩn Quốc tế trong mọi dịch vụ y tế, dịch vụ khách hàng và công tác quản lý. Do đó, chính sách giá được đưa ra hợp lý và tương xứng với dịch vụ y tế chất lượng cao.
Bảng giá chi tiết dịch vụ được công khai giúp cho Quý khách hàng nắm rõ chi phí khi lựa chọn Phương Đông để thăm khám, điều trị. Kính mời Quý khách hàng theo dõi bảng giá dưới đây:
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CHUNG |
|||
STT |
Tên dịch vụ |
Giá dịch vụ (VNĐ) |
Giá BHYT |
KHÁM CHUYÊN KHOA |
|||
1 |
Khám cấp cứu cấp độ bình thường (Khám Phụ sản) |
500.000 |
30.500 |
2 |
Khám cấp cứu cấp độ nặng, phức tạp |
500.000 |
30.500 |
3 |
Khám cấp cứu cấp độ bình thường (Khám Nội, Khám Nhi, Khám Ngoại) |
300.000 |
30.500 |
4 |
Khám bệnh Tiến sĩ, Bác sĩ CKII |
500.000 |
x |
5 |
Khám Chuyên khoa Tai Mũi Họng |
200.000 |
30.500 |
6 |
Khám Răng Hàm Mặt |
200.000 |
30.500 |
7 |
Khám Sản khoa |
300.000 |
30.500 |
8 |
Khám Phụ khoa |
300.000 |
30.500 |
9 |
Khám chuyên khoa Nội |
200.000 |
30.500 |
10 |
Khám chuyên khoa Ngoại |
200.000 |
30.500 |
11 |
Khám chuyên khoa Nhi |
300.000 |
30.500 |
BẢNG GIÁ PHÒNG NỘI TRÚ / PHÒNG DAYCARE |
||
STT |
GIờ lưu trú |
Giá dịch vụ (vnđ) |
I |
Phòng Daycare (4-6 giường) | |
1 |
Giờ lưu trú ≤1h |
100.000 |
2 |
1h > Giờ lưu trú ≤2h |
200.000 |
3 |
2h > Giờ lưu trú ≤3h | 350.000 |
4 |
3h > Giờ lưu trú ≤4h | 500.000 |
5 |
4h > Giờ lưu trú ≤8h | 650.000 |
6 |
8h > Giờ lưu trú ≤12h | 800.000 |
7 |
12h > Giờ lưu trú ≤24h | 1.000.000 |
II |
Phòng nội trú | |
1 |
Phòng Tổng thống (Phòng VIP loại 1) | |
1.1 |
8h > Giờ lưu trú ≤12h | 5.500.000 |
|
8h > Giờ lưu trú ≤12h + Công chăm sóc cấp độ 1 | 6.100.000 |
8h > Giờ lưu trú ≤12h + Công chăm sóc cấp độ 2 | 5.900.000 | |
8h > Giờ lưu trú ≤12h + Công chăm sóc cấp độ 3 | 5.500.000 | |
1.2 | 12h > Giờ lưu trú ≤24h | 11.000.000 |
12h > Giờ lưu trú ≤24h + Công chăm sóc cấp độ 1 | 12.200.000 | |
12h > Giờ lưu trú ≤24h + Công chăm sóc cấp độ 2 | 11.800.000 | |
12h > Giờ lưu trú ≤24h + Công chăm sóc cấp độ 3 | 11.000.000 | |
2 | Phòng 1 giường (Loại 1) | |
2.1 | 8h > Giờ lưu trú ≤12h | 2.000.000 |
8h > Giờ lưu trú ≤12h + Công chăm sóc cấp độ 1 | 2.600.000 | |
8h > Giờ lưu trú ≤12h + Công chăm sóc cấp độ 2 | 2.400.000 | |
8h > Giờ lưu trú ≤12h + Công chăm sóc cấp độ 3 | 2.250.000 | |
2.2 | 12h > Giờ lưu trú ≤24h | 4.000.000 |
12h > Giờ lưu trú ≤24h + Công chăm sóc cấp độ 1 | 5.200.000 | |
12h > Giờ lưu trú ≤24h + Công chăm sóc cấp độ 2 | 4.800.000 | |
12h > Giờ lưu trú ≤24h + Công chăm sóc cấp độ 3 | 4.500.000 | |
3 | Phòng 1 giường (loại 2) | |
3.1 | 8h > Giờ lưu trú ≤12h | 2.000.000 |
12h > Giờ lưu trú ≤24h | 3.000.000 | |
4 | Phòng 1 giường (loại 3) | |
4.1 | 8h > Giờ lưu trú ≤12h | 1.200.000 |
8h > Giờ lưu trú ≤12h + Công chăm sóc cấp độ 1 | 1.800.000 | |
8h > Giờ lưu trú ≤12h + Công chăm sóc cấp độ 2 | 1.600.000 | |
8h > Giờ lưu trú ≤12h + Công chăm sóc cấp độ 3 | 1.450.000 | |
4.2 | 12h > Giờ lưu trú ≤24h | 2.500.000 |
12h > Giờ lưu trú ≤24h + Công chăm sóc cấp độ 1 | 3.700.000 | |
12h > Giờ lưu trú ≤24h + Công chăm sóc cấp độ 2 | 3.300.00 | |
12h > Giờ lưu trú ≤24h + Công chăm sóc cấp độ 3 | 3.000.000 | |
5 | Phòng 2-3 giường | |
5.1 | 8h > Giờ lưu trú ≤12h | 1.000.000 |
8h > Giờ lưu trú ≤12h + Công chăm sóc cấp độ 1 | 1.600.000 | |
8h > Giờ lưu trú ≤12h + Công chăm sóc cấp độ 2 | 1.400.000 | |
8h > Giờ lưu trú ≤12h + Công chăm sóc cấp độ 3 | 1.000.000 | |
5.2 | 12h > Giờ lưu trú ≤24h | 1.500.000 |
12h > Giờ lưu trú ≤24h + Công chăm sóc cấp độ 1 | 2.200.000 | |
12h > Giờ lưu trú ≤24h + Công chăm sóc cấp độ 2 | 1.800.000 | |
12h > Giờ lưu trú ≤24h + Công chăm sóc cấp độ 3 | 1.500.000 | |
6 | Phòng 3 giường (Khoa sản) | |
6.1 | 8h > Giờ lưu trú ≤12h | 1.200.000 |
8h > Giờ lưu trú ≤12h + Công chăm sóc cấp độ 1 | 1.800.000 | |
8h > Giờ lưu trú ≤12h + Công chăm sóc cấp độ 2 | 1.600.000 | |
8h > Giờ lưu trú ≤12h + Công chăm sóc cấp độ 3 | 1.200.000 | |
6.2 | 12h > Giờ lưu trú ≤24h | 2.000.000 |
12h > Giờ lưu trú ≤24h + Công chăm sóc cấp độ 1 | 2.700.000 | |
12h > Giờ lưu trú ≤24h + Công chăm sóc cấp độ 2 | 2.300.000 | |
12h > Giờ lưu trú ≤24h + Công chăm sóc cấp độ 3 | 2.000.000 | |
III | Giường người nhà qua đêm | |
1 | Giường người nhà qua đêm (loại 1) | 1.000.000 |
2 | Giường người nhà qua đêm (loại 2) | 200.000 |
Chú ý:
Lưu ý: