Bệnh Gigantism là gì?
Bệnh Gigantism xảy ra do sự sản xuất quá mức hormone tăng trưởng (GH) trong cơ thể, thường do khối u lành tính ở tuyến yên
Bệnh Gigantism (hay còn gọi là bệnh khổng lồ) là một rối loạn nội tiết hiếm gặp, xảy ra khi tuyến yên tiết ra quá nhiều hormone tăng trưởng (GH) trong giai đoạn xương của trẻ vẫn đang phát triển. Sự dư thừa GH khiến chiều cao, cơ bắp và các mô trong cơ thể phát triển vượt mức bình thường, dẫn đến hình thể cao lớn bất thường so với độ tuổi.
Thông thường, tuyến yên – một tuyến nội tiết nhỏ nằm ở đáy não, ngay dưới vùng dưới đồi – chịu trách nhiệm điều hòa nhiều hormone quan trọng trong cơ thể, bao gồm cả GH. Ở người mắc bệnh Gigantism, một khối u lành tính ở tuyến yên (u tuyến yên) thường là nguyên nhân khiến hormone tăng trưởng được tiết ra quá mức kiểm soát.
Hormone tăng trưởng (GH) đóng vai trò thiết yếu trong việc kích thích phát triển xương, cơ, sụn và các mô mềm ở trẻ em. Khi cơ thể bước sang giai đoạn trưởng thành, các đầu xương (sụn tăng trưởng – epiphysis) dần hợp nhất, lúc này GH không còn làm tăng chiều cao nữa mà chuyển sang duy trì mật độ xương, cấu trúc mô và sự chuyển hóa năng lượng.
GH hoạt động phối hợp cùng IGF-1 – một hormone được gan sản xuất để trung gian tác động của GH. Sự kết hợp giữa hai loại hormone này điều hòa quá trình tăng trưởng cơ thể và trao đổi chất. Tuy nhiên, khi lượng GH và IGF-1 tăng cao bất thường, sự phát triển của xương, cơ và mô mềm diễn ra quá mức, gây ra các đặc điểm đặc trưng của bệnh Gigantism như chiều cao vượt trội, bàn tay và bàn chân to bất thường, khuôn mặt thay đổi.
Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, người mắc bệnh Gigantism có thể cao hơn 2,3–2,4 mét, kèm theo nhiều biến chứng nguy hiểm về tim mạch, khớp và hệ nội tiết.
Sự khác biệt giữa bệnh Gigantism và bệnh to đầu chi là gì? 
Bệnh Gigantism (bệnh khổng lồ) và bệnh to đầu chi (Acromegaly) đều bắt nguồn từ sự dư thừa hormone tăng trưởng (GH) do tuyến yên tiết ra quá mức. Tuy nhiên, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở thời điểm xảy ra tình trạng rối loạn này trong quá trình phát triển cơ thể.
Ở trẻ em và thanh thiếu niên, khi các đĩa tăng trưởng của xương vẫn còn mở, việc dư thừa hormone tăng trưởng khiến xương dài ra bất thường, dẫn đến chiều cao vượt trội so với lứa tuổi – đây chính là đặc trưng của bệnh Gigantism. Người mắc có thể đạt chiều cao hơn 2 mét, kèm theo các biểu hiện như bàn tay, bàn chân to bất thường, khuôn mặt dài, hàm nhô, đau khớp hoặc nhức đầu do khối u tuyến yên.
Ngược lại, khi đĩa tăng trưởng đã đóng lại (thường sau tuổi dậy thì), lượng GH dư thừa sẽ không còn làm tăng chiều cao nữa mà làm dày và phì đại các mô mềm, xương và nội tạng, gây nên bệnh to đầu chi. Người bệnh thường có bàn tay, bàn chân, mũi, lưỡi và cằm to hơn bình thường, giọng nói trầm, kèm theo các rối loạn chuyển hóa như tăng đường huyết, tăng huyết áp hoặc rối loạn giấc ngủ.
Về mặt dịch tễ, bệnh Gigantism hiếm gặp hơn nhiều so với bệnh to đầu chi, do chỉ xuất hiện khi tình trạng dư thừa GH xảy ra trước khi cơ thể phát triển hoàn chỉnh. Trong khi đó, bệnh to đầu chi lại là dạng rối loạn hormone tăng trưởng phổ biến hơn ở người trưởng thành, đặc biệt trong độ tuổi từ 30–50.
Nguyên nhân gây bệnh Gigantism 
Bệnh khổng lồ xảy ra khi tuyến yên sản xuất quá nhiều hormone tăng trưởng (GH) trong giai đoạn xương vẫn còn phát triển, thường là trước khi các đầu xương đóng lại ở tuổi dậy thì. Nguyên nhân chính của tình trạng này chủ yếu bắt nguồn từ bất thường tại tuyến yên hoặc yếu tố di truyền.
Khối u tuyến yên – nguyên nhân phổ biến nhất
Phần lớn các trường hợp Gigantism là do khối u lành tính ở tuyến yên. Loại u này khiến cơ thể sản xuất lượng hormone tăng trưởng vượt mức cần thiết, dẫn đến sự phát triển quá mức về chiều cao và kích thước cơ thể.
Khi được chẩn đoán, đa số trẻ mắc bệnh khổng lồ có khối u tuyến yên lớn – hay còn gọi là macroadenoma, với đường kính từ 10mm trở lên. Một số ít trường hợp có thể do tăng sản tuyến yên, tức là tuyến yên phì đại và hoạt động quá mức mà không hình thành khối u rõ ràng.
Yếu tố di truyền và đột biến gen
Đột biến gen cũng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của bệnh
Khoảng 25–30% bệnh nhân Gigantism có liên quan đến đột biến gen di truyền, gây rối loạn hoạt động của tuyến yên. Trong đó, đột biến gen AIP là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 29% tổng số ca mắc bệnh.
Đột biến gen AIP khiến các tế bào tuyến yên phát triển bất thường và hình thành khối u tiết hormone GH. Trẻ em mang gen đột biến này thường có khởi phát bệnh sớm hơn, khối u lớn hơn và khó kiểm soát hơn so với các trường hợp khác.
Các hội chứng di truyền hiếm gặp liên quan
Ngoài u tuyến yên đơn lẻ, bệnh khổng lồ còn có thể xuất hiện như một phần của các hội chứng di truyền hiếm gặp, làm tăng nguy cơ hình thành khối u tiết hormone tăng trưởng:
▪ Phức hợp Carney: Đây là một rối loạn di truyền ảnh hưởng đến da, tim và hệ nội tiết, thường đặc trưng bởi các đốm sắc tố trên da, u lành tính trong tim hoặc tuyến nội tiết. Khoảng 10–13% người mắc phức hợp Carney phát triển u tuyến yên tiết GH, thường tiến triển chậm và có thể gây Gigantism nếu xảy ra ở trẻ nhỏ.
▪ Hội chứng McCune–Albright: Là bệnh lý di truyền gây tổn thương xương, thay đổi sắc tố da và dậy thì sớm. Khoảng 20–30% bệnh nhân mắc hội chứng này có mức GH cao bất thường. Nguyên nhân có thể do tăng sản tuyến yên hoặc sự xuất hiện của u tuyến yên tiết GH.
▪ Bệnh tân sinh nội tiết đa tuyến (MEN loại 1 và 4): MEN là nhóm rối loạn di truyền hiếm gặp khiến một hoặc nhiều tuyến nội tiết hoạt động quá mức hoặc hình thành khối u. Ở MEN1 và MEN4, tuyến yên có thể xuất hiện khối u tiết GH, dẫn đến bệnh khổng lồ hoặc to đầu chi nếu khởi phát muộn.
▪ U xơ thần kinh: Là nhóm rối loạn thần kinh – da di truyền, trong đó tế bào thần kinh và mô liên kết phát triển bất thường, hình thành nhiều khối u lành tính trên cơ thể. Một số trường hợp có thể xuất hiện u tiết GH ở tuyến yên, góp phần gây Gigantism.
▪ U tuyến yên biệt lập có tính gia đình (FIPA): FIPA là tình trạng di truyền hiếm, đặc trưng bởi sự xuất hiện u tuyến yên ở nhiều thành viên trong cùng gia đình. Khoảng 15–20% các trường hợp FIPA liên quan đến u tuyến yên tiết GH, làm tăng nguy cơ mắc bệnh khổng lồ ở trẻ.
Xem thêm:
Dấu hiệu nhận biết bệnh Gigantism 
Biểu hiện điển hình nhất của bệnh là tốc độ tăng trưởng chiều cao quá nhanh so với lứa tuổi. Trẻ mắc bệnh thường cao vượt trội so với bạn cùng trang lứa, kèm theo sự tăng kích thước ở bàn tay, bàn chân và các bộ phận khác trên cơ thể.
Triệu chứng chính liên quan đến chứng khổng lồ là vóc dáng to lớn, chiều cao tăng so với bạn bè cùng trang lứa
Ngoài việc cao lớn bất thường, người bệnh còn xuất hiện nhiều đặc điểm thể chất đặc trưng như:
- Trán dô, hàm to, cằm nhô ra rõ rệt;
 
- Khoảng cách giữa các răng giãn rộng do xương hàm phát triển quá mức;
 
- Đường nét khuôn mặt trở nên dày, thô;
 
- Bàn tay, bàn chân to với ngón tay và ngón chân dày hơn bình thường.
 
Những thay đổi này thường diễn ra từ từ, khiến phụ huynh đôi khi khó nhận ra cho đến khi trẻ tăng kích thước rõ rệt so với bạn cùng tuổi.
Bên cạnh đó, lượng hormone tăng trưởng dư thừa không chỉ ảnh hưởng đến xương và cơ mà còn tác động đến nhiều cơ quan trong cơ thể. Các triệu chứng toàn thân thường gặp gồm:
- Tim và các cơ quan nội tạng phì đại, đặc biệt là tim to;
 
- Đổ mồ hôi nhiều (tăng tiết mồ hôi);
 
- Đau đầu, giảm thị lực hoặc nhìn đôi, do khối u tuyến yên chèn ép dây thần kinh thị giác;
 
- Đau khớp, yếu cơ, gây hạn chế vận động;
 
- Rối loạn giấc ngủ, trong đó phổ biến là ngưng thở khi ngủ;
 
- Dậy thì muộn, rối loạn kinh nguyệt ở trẻ nữ do mất cân bằng nội tiết tố.
 
Chẩn đoán bệnh Gigantism 
Việc chẩn đoán bệnh Gigantism thường phức tạp vì tốc độ tăng trưởng của mỗi trẻ khác nhau, chịu ảnh hưởng bởi di truyền, chế độ dinh dưỡng và môi trường sống.
Để xác định chính xác tình trạng, bác sĩ sẽ kết hợp thăm khám lâm sàng, khai thác tiền sử phát triển của trẻ và thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu nhằm đánh giá hoạt động của hormone tăng trưởng (GH) và tuyến yên – cơ quan kiểm soát sự phát triển của cơ thể.
Xét nghiệm máu định lượng hormone GH và IGF-1
Xét nghiệm máu định lượng hormone GH và IGF-1 là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong chẩn đoán Gigantism
GH và IGF-1 là hai hormone kiểm soát sự tăng trưởng chiều cao. Khi nồng độ của chúng trong máu cao hơn mức bình thường, điều này có thể là dấu hiệu cho thấy tuyến yên đang hoạt động quá mức, gợi ý bệnh Gigantism.
Xét nghiệm dung nạp glucose đường uống (OGTT)
Bác sĩ sẽ cho trẻ uống dung dịch glucose, sau đó lấy mẫu máu định kỳ trong vài giờ để đo nồng độ GH. Ở người khỏe mạnh, đường huyết cao sẽ ức chế tiết GH, khiến nồng độ hormone giảm xuống.
Nếu GH không giảm hoặc vẫn duy trì ở mức cao, điều này củng cố chẩn đoán rối loạn tăng tiết GH do u tuyến yên – nguyên nhân thường gặp nhất của Gigantism.
Chẩn đoán hình ảnh tuyến yên
Khi xét nghiệm máu cho kết quả bất thường, bác sĩ sẽ chỉ định chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc chụp cắt lớp vi tính (CT Scan). Hai kỹ thuật này giúp xác định vị trí, kích thước và mức độ lan rộng của khối u tuyến yên, vốn là nguyên nhân gây sản xuất GH quá mức.
Hình ảnh chi tiết từ MRI/CT còn giúp bác sĩ lập kế hoạch điều trị phù hợp, ví dụ: phẫu thuật, xạ trị hoặc điều trị nội tiết.
Các xét nghiệm bổ sung
Tùy từng trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định thêm:
- Siêu âm tim: đánh giá tình trạng tim to hoặc tăng gánh tim do cơ thể phát triển quá mức.
 
- Kiểm tra giấc ngủ: phát hiện ngưng thở khi ngủ – biến chứng phổ biến ở trẻ mắc Gigantism.
 
- Chụp X-quang hoặc đo mật độ xương (DEXA scan): đánh giá sự phát triển xương và phát hiện sớm biến dạng xương khớp.
 
Phương pháp điều trị bệnh Gigantism 
Mục tiêu điều trị
Điều trị bệnh Gigantism (bệnh khổng lồ) tập trung vào việc kiểm soát sự sản xuất quá mức hormone tăng trưởng (GH) và giảm nồng độ yếu tố tăng trưởng giống insulin 1 (IGF-1) trong cơ thể.
 Mục tiêu tổng quát bao gồm:
- Điều hòa ổn định nồng độ GH và IGF-1 về mức bình thường để ngăn chặn sự phát triển quá mức ở trẻ.
 
- Kiểm soát hoặc loại bỏ khối u tuyến yên, nguyên nhân phổ biến nhất gây tăng tiết GH.
 
- Giảm áp lực của khối u lên các mô lân cận, đặc biệt là dây thần kinh thị giác và mô não.
 
- Hạn chế các biến chứng toàn thân do dư thừa hormone tăng trưởng, chẳng hạn như rối loạn chuyển hóa, tim mạch và nội tiết.
 
Phẫu thuật 
Phẫu thuật loại bỏ khối u tuyến yên là phương pháp điều trị được ưu tiên hàng đầu cho bệnh Gigantism
Phẫu thuật thường được thực hiện bằng kỹ thuật xuyên xương bướm – bác sĩ tiếp cận tuyến yên thông qua đường mũi và xoang bướm, một khoang rỗng nằm phía sau mũi và bên dưới nền não.
Mục tiêu của phẫu thuật là loại bỏ tối đa khối u để giúp cân bằng lại nồng độ hormone tăng trưởng. Trong một số trường hợp, trẻ có thể cần phẫu thuật nhiều lần nếu khối u có kích thước lớn hoặc phát triển lan rộng. Sau phẫu thuật, bệnh nhân được theo dõi định kỳ bằng xét nghiệm GH và IGF-1 để đánh giá hiệu quả điều trị và phát hiện sớm nguy cơ tái phát.
Xạ trị 
Nếu phẫu thuật không thể loại bỏ hoàn toàn khối u hoặc không đạt hiệu quả mong muốn, xạ trị sẽ được xem xét như phương pháp điều trị bổ trợ.
Xạ trị sử dụng tia năng lượng cao (như proton hoặc photon) để tiêu diệt tế bào u còn sót lại, từ đó giúp giảm dần lượng hormone tăng trưởng trong máu. Tuy nhiên, hiệu quả của phương pháp này thường đến chậm, có thể cần nhiều đợt điều trị trong vài năm để đạt được kết quả ổn định.
Bác sĩ sẽ theo dõi sát các chỉ số hormone, thị lực và chức năng tuyến yên sau mỗi đợt xạ trị để ngăn ngừa các tác dụng phụ như suy giảm chức năng tuyến yên hoặc tổn thương mô lành xung quanh.
Biến chứng của bệnh Gigantism
Các biến chứng lâu dài mà một số người mắc bệnh Gigantism có thể gặp phải do chiều cao quá mức và tác động tổng thể của việc dư thừa hormone tăng trưởng bao gồm: 
Các vấn đề về khả năng vận động do cơ yếu: 
- Rối loạn vận động và yếu cơ; 
 
- Viêm xương khớp mãn tính; 
 
- Bệnh lý thần kinh ngoại biên; 
 
- Ngưng thở khi ngủ; 
 
- Tim to và các vấn đề về van tim; 
 
- Biến chứng chuyển hóa như bệnh tiểu đường loại 2;
 
- Ảnh hưởng tâm lý và sinh hoạt hàng ngày.
 
Có cách nào để phòng ngừa bệnh Gigantism không?
Thật không may, không có cách nào để ngăn ngừa chứng khổng lồ, mặc dù việc chẩn đoán sớm là rất quan trọng. Điều trị kịp thời có thể giúp ngăn ngừa hoặc làm chậm những thay đổi khiến người bệnh phát triển cao. 
Kết luận
Bệnh Gigantism không chỉ khiến người bệnh phát triển cơ thể bất thường mà còn tiềm ẩn nhiều hệ lụy nghiêm trọng đến tim, gan, thần kinh và tuổi thọ. Việc nhận diện sớm các dấu hiệu tăng hormone tăng trưởng và can thiệp kịp thời đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát bệnh. Nếu nhận thấy trẻ có tốc độ phát triển chiều cao quá nhanh, kích thước tay chân hoặc khuôn mặt thay đổi rõ rệt, hãy đến cơ sở y tế chuyên khoa nội tiết để thăm khám. Bởi chỉ khi hormone tăng trưởng được kiểm soát đúng cách, cơ thể mới phát triển cân đối và khỏe mạnh.