Bệnh lao hồi manh tràng là một trong những thể lao ngoài phổi phổ biến, thường bị nhầm lẫn với các bệnh lý đường tiêu hóa khác do triệu chứng không điển hình. Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm. Vậy điều trị lao hồi manh tràng như thế nào để đạt hiệu quả cao, hạn chế tái phát và phục hồi sức khỏe tốt nhất? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các phương pháp điều trị hiện nay, kết hợp cùng những lưu ý quan trọng người bệnh cần nắm rõ.
Bệnh lao hồi manh tràng là gì?
Bệnh lao hồi manh tràng là phần đầu của ruột già nối với ruột non, thường xảy ra ở những người có hệ miễn dịch yếu
Lao hồi manh tràng là một dạng lao ngoài phổi, thuộc nhóm lao đường tiêu hóa khá phổ biến. Bệnh xảy ra khi vi khuẩn lao tấn công và gây tổn thương tại vùng hồi – manh tràng, tức đoạn nối giữa ruột non và ruột già. Đây là khu vực có đặc điểm sinh lý thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn lao.
Vùng hồi manh tràng thường xảy ra hiện tượng ứ đọng, khiến quá trình vận chuyển chất trong lòng ruột bị chậm lại. Đồng thời, tại đây còn diễn ra hoạt động hấp thu nước và điện giải mạnh mẽ, dẫn đến mật độ tế bào lympho rất cao. Điều này giúp hình thành hàng rào miễn dịch đặc hiệu, nhưng cũng khiến niêm mạc dễ bị tổn thương khi có sự xâm nhập của vi khuẩn lao.
Lao hồi manh tràng có thể gặp ở nhiều đối tượng khác nhau. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy bệnh thường xuất hiện nhiều nhất ở nhóm người trong độ tuổi từ 30–50 tuổi – giai đoạn vừa có nguy cơ nhiễm lao, vừa dễ bị suy giảm khả năng miễn dịch nếu không được chăm sóc sức khỏe đúng cách.
Các dạng lao hồi manh tràng
Dựa trên cơ chế khởi phát, bệnh được chia thành hai dạng chính: lao ruột nguyên phát và lao ruột thứ phát.
- Lao ruột nguyên phát: Đây là dạng ít gặp hơn, xảy ra khi vi khuẩn lao xâm nhập trực tiếp vào cơ thể qua đường tiêu hóa. Tại đây, chúng bám trụ và phát triển ở niêm mạc ruột, tạo nên các ổ viêm loét và tổn thương đặc trưng. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, vi khuẩn có thể lan rộng từ ruột đến các cơ quan khác, gây biến chứng toàn thân.
- Lao ruột thứ phát: Thường gặp hơn, hình thành khi ổ lao đã xuất hiện ở các cơ quan khác như phổi, hạch bạch huyết, hầu họng, thực quản hay màng bụng. Sau đó, vi khuẩn theo đường máu hoặc hệ bạch huyết lan tới ruột và gây bệnh tại hồi manh tràng.
Hình ảnh của bệnh nhân bị lao ruột
Ghi chú:
- Hình ảnh (A) thể hiện hình ảnh PET-CT ở góc nghiêng. Ghi nhận sự gia tăng hấp thu 18F-FDG ở đoạn cuối hồi tràng (SUVmax, 2,9) (mũi tên).
- Hình ảnh (B) là hình ảnh nội soi đại tràng. Có một vết loét hình bầu dục ở đoạn cuối hồi tràng. Kết quả xét nghiệm bệnh lý cuối cùng xác nhận chẩn đoán lao. PET-CT, chụp cắt lớp phát xạ positron; SUVmax, giá trị hấp thu chuẩn tối đa.
Việc phân biệt rõ hai dạng lao hồi manh tràng có ý nghĩa quan trọng trong chẩn đoán, giúp bác sĩ lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp, ngăn ngừa biến chứng và hạn chế nguy cơ lây lan.
Triệu chứng của bệnh lao hồi manh tràng
Bệnh lao hồi manh tràng thường tiến triển âm thầm trong giai đoạn đầu, với các biểu hiện mơ hồ, dễ nhầm lẫn với nhiều bệnh lý tiêu hóa khác. Khi bước sang giai đoạn toàn phát, triệu chứng trở nên rõ ràng, nghiêm trọng hơn và có thể gây biến chứng nguy hiểm nếu không được chẩn đoán và điều trị sớm.
Giai đoạn khởi phát
Ở giai đoạn này, bệnh nhân thường xuất hiện những dấu hiệu toàn thân và tiêu hóa không đặc hiệu, bao gồm:
- Gầy sút cân nhanh chóng, cơ thể xanh xao, suy nhược.
- Sốt nhẹ kéo dài, kèm tình trạng mệt mỏi, đổ mồ hôi nhiều, đặc biệt là về ban đêm.
- Buồn nôn, cảm giác chán ăn, rối loạn tiêu hóa.
- Đau bụng âm ỉ, không có vị trí cố định.
- Rối loạn đại tiện: tiêu chảy hoặc táo bón xen kẽ, có thể tự hết vài ngày nhưng dễ tái phát.
Giai đoạn toàn phát
Khi bệnh tiến triển nặng hơn, triệu chứng trở nên rõ rệt và đa dạng, có thể chia thành các thể lâm sàng:
Thể loét tiểu tràng – đại tràng
- Sốt cao, cơ thể suy kiệt nhanh.
- Đau bụng dữ dội, tiêu chảy kéo dài.
- Đầy hơi, chướng bụng, phân loãng có lẫn máu, mủ và chất nhầy.
- Người bệnh gầy gò, xanh xao, biếng ăn rõ rệt.
Thể hẹp ruột
- Xuất hiện đau bụng sau ăn, kèm cảm giác đầy tức.
- Có thể sờ thấy các khối u cục trong ổ bụng, đôi khi kèm hiện tượng “rắn bò”.
- Nghe thấy tiếng hơi di động trong lòng ruột.
- Khám bụng thường không phát hiện bất thường ngoài các cơn đau.
Thể to hồi – manh tràng
- Tiêu chảy xen kẽ táo bón.
- Phân lẫn máu, nhầy, mủ.
- Buồn nôn, nôn ói, đau bụng thường xuyên.
- Xuất hiện khối u mềm ở hố chậu phải, khi ấn vào có cảm giác đau nhẹ và di động hạn chế.
Triệu chứng cấp cứu
Trong một số trường hợp, bệnh lao hồi manh tràng có thể gây biến chứng cấp tính, đe dọa tính mạng:
- Bụng đau quặn dữ dội, kèm co thắt mạnh.
- Bụng trướng to, có phản ứng co cứng.
- Người bệnh khó đi lại, cơ thể suy kiệt nhanh, sút cân rõ rệt.
- Sốt cao, chán ăn, kiệt sức.
Nhận diện sớm các triệu chứng của lao hồi manh tràng đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị kịp thời, hạn chế biến chứng nguy hiểm. Khi có các dấu hiệu bất thường ở hệ tiêu hóa kéo dài, người bệnh cần thăm khám tại cơ sở y tế chuyên khoa để được chẩn đoán chính xác và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
Xem thêm:
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ mắc bệnh lao hồi manh tràng
Lao hồi manh tràng là một dạng lao đường tiêu hóa, xảy ra khi vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis xâm nhập và tấn công đoạn hồi tràng – manh tràng. Đây chính là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến bệnh. Vi khuẩn lao có khả năng lây truyền qua nhiều con đường khác nhau, bao gồm:
- Đường hô hấp: Người khỏe mạnh có thể hít phải các hạt dịch tiết chứa vi khuẩn từ nước bọt, đờm, dãi khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện.
- Đường tiêu hóa: Nuốt phải chất nhầy có vi khuẩn hoặc tiêu thụ thực phẩm, nước uống bị nhiễm lao. Đặc biệt, việc dùng sữa bò tươi và chế phẩm sữa chưa tiệt trùng từ bò mắc lao cũng là con đường lây truyền nguy hiểm.
- Đường máu, đường mật, đường bạch mạch: Vi khuẩn có thể theo các đường này lan đến hồi manh tràng.
- Tiếp cận trực tiếp: Bệnh còn có thể hình thành do tổn thương lao từ màng bụng lây lan sang.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh lao hồi manh tràng
Không phải ai tiếp xúc với vi khuẩn lao cũng sẽ phát bệnh. Một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn, bao gồm:
- Người trong độ tuổi 30–50, đây là giai đoạn cơ thể dễ nhạy cảm với các bệnh lý nhiễm trùng.
- Người có hệ miễn dịch suy yếu (mắc HIV/AIDS, suy dinh dưỡng, bệnh mạn tính hoặc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch).
- Gia đình có tiền sử mắc bệnh lao, nguy cơ phơi nhiễm cao hơn bình thường.
- Sống hoặc làm việc trong môi trường đông đúc, kém thông thoáng, dễ tiếp xúc nguồn lây.
Hiểu rõ nguyên nhân và yếu tố nguy cơ là bước quan trọng giúp mỗi người chủ động phòng tránh, thăm khám sớm và hạn chế biến chứng nguy hiểm do bệnh lao hồi manh tràng gây ra.
Phương pháp điều trị bệnh lao hồi manh tràng
Điều trị lao hồi manh tràng về cơ bản tương tự như các thể lao khác như lao màng bụng hay lao phổi, trong đó điều trị nội khoa bằng thuốc kháng lao vẫn giữ vai trò chủ đạo, kết hợp cùng chế độ dinh dưỡng khoa học để hỗ trợ hồi phục.
Điều trị bằng thuốc kháng lao
Phác đồ điều trị thường chia thành hai giai đoạn: tấn công và củng cố, với tổng thời gian trung bình khoảng 6 tháng. Trước đây, bệnh nhân có thể phải dùng thuốc từ 8–12 tháng, nhưng nhiều nghiên cứu gần đây đã chứng minh rằng phác đồ 6 tháng mang lại hiệu quả tương đương, đồng thời giúp người bệnh tuân thủ điều trị tốt hơn.
Điều trị bằng phẫu thuật
Phẫu thuật chỉ được chỉ định khi xuất hiện biến chứng nặng, không đáp ứng với điều trị nội khoa, điển hình như:
- Hẹp ruột: Cần phẫu thuật cắt bỏ đoạn ruột hẹp hoặc đoạn ruột bị tổn thương.
- Thủng ruột: Bác sĩ thường lựa chọn phương án cắt bỏ và khâu nối lại để hạn chế nguy cơ rò tiêu hoá, thay vì chỉ khâu lỗ thủng đơn thuần.
- Xuất huyết tiêu hoá ồ ạt hoặc tắc ruột phức tạp: Trong một số trường hợp, có thể cần can thiệp cắt bỏ đoạn ruột.
- Phẫu thuật bắc cầu (như nối ruột hay mở thông ruột hồi – kết đại tràng) hiện không được khuyến khích vì dễ gây vòng mù, tái tắc nghẽn, rò rỉ và giảm khả năng hấp thu dinh dưỡng.
Kết quả sau khi cắt bỏ lao hồi manh tràng thủng
Ghi chú:
- (A) Đoạn cuối của hồi tràng đã cắt bỏ và một phần của đại tràng lên được hiển thị. Hồi tràng cuối vòng quanh và dính vào manh tràng. Có một lỗ thủng trên tổn thương loét hồi manh tràng (mũi tên). Xét nghiệm mô bệnh học cho thấy
- (B) u hạt không hoại tử (mũi tên) dương tính
- (C) trực khuẩn kháng axit.
Tuân thủ phác đồ và chăm sóc tại cơ sở y tế uy tín
Tại Việt Nam, người bệnh nên thăm khám và điều trị tại các bệnh viện chuyên khoa có kinh nghiệm. Việc tuân thủ đúng phác đồ, dùng thuốc đủ liều, đúng thời gian, kết hợp với chế độ dinh dưỡng cân bằng sẽ giúp nâng cao hiệu quả điều trị, hạn chế biến chứng và giảm nguy cơ tái phát.
Kết luận
Tóm lại, điều trị bệnh lao hồi manh tràng hiệu quả cần dựa trên phác đồ thuốc kháng lao chuẩn, sự tuân thủ điều trị của người bệnh, đồng thời kết hợp theo dõi chặt chẽ để phát hiện sớm biến chứng. Trong một số trường hợp nặng, can thiệp ngoại khoa cũng là lựa chọn cần thiết để bảo toàn tính mạng và chất lượng sống. Chủ động thăm khám khi có dấu hiệu bất thường ở hệ tiêu hóa và tuân thủ đúng chỉ định bác sĩ chính là chìa khóa giúp người bệnh kiểm soát và điều trị lao hồi manh tràng thành công.