Viêm loét dạ dày tá tràng không chỉ gây đau bụng, khó tiêu mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách. Thủng dạ dày, xuất huyết tiêu hóa, hẹp môn vị hay ung thư hóa là những hậu quả mà người bệnh có thể đối mặt bất cứ lúc nào. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nhận diện sớm các biến chứng và biết cách phòng ngừa trước khi quá muộn.
Khái quát về bệnh viêm loét dạ dày tá tràng
Bệnh viêm loét dạ dày tá tràng đặc trưng bởi sự hình thành các vết loét ở niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng
Viêm loét dạ dày tá tràng (Peptic Ulcer Disease – PUD) là tình trạng tổn thương niêm mạc của dạ dày hoặc tá tràng do sự mất cân bằng giữa yếu tố tấn công (acid, pepsin, vi khuẩn H. pylori) và yếu tố bảo vệ (chất nhầy, bicarbonat, lưu lượng máu niêm mạc, khả năng tái tạo tế bào). Đây là bệnh lý mạn tính, tái phát từng đợt, đặc trưng bởi sự hiện diện của ổ loét (mất lớp niêm mạc và một phần dưới niêm mạc) gây đau rát, khó chịu và có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như xuất huyết tiêu hóa, thủng dạ dày, hoặc hẹp môn vị.
Tổn thương loét có thể xuất hiện ở:
- Dạ dày: Thường gặp ở vùng hang vị.
- Tá tràng: Phổ biến ở hành tá tràng – phần đầu tiên của ruột non ngay sau dạ dày.
Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), viêm loét dạ dày tá tràng ảnh hưởng đến khoảng 5–10% dân số toàn cầu tại một thời điểm trong đời. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc bệnh cũng rất phổ biến, đặc biệt ở người trưởng thành, do chế độ ăn uống và thói quen sinh hoạt không lành mạnh.
Triệu chứng của viêm loét dạ dày tá tràng
Các biểu hiện lâm sàng của viêm loét dạ dày tá tràng có thể thay đổi tùy theo vị trí ổ loét, mức độ tổn thương và yếu tố đi kèm. Tuy nhiên, một số triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Đau vùng thượng vị (trên rốn): Đau âm ỉ, nóng rát hoặc quặn thắt; cơn đau có thể liên quan đến bữa ăn – loét dạ dày thường đau sau ăn, còn loét tá tràng đau khi đói hoặc ban đêm và giảm khi ăn vào.
- Buồn nôn hoặc nôn: Có thể xuất hiện do kích thích niêm mạc dạ dày bị viêm loét.
- Chán ăn, đầy hơi, khó tiêu: Liên quan đến giảm nhu động tiêu hóa và tăng tiết acid.
- Sụt cân không rõ nguyên nhân: Khi tổn thương kéo dài, kèm ăn uống kém và kém hấp thu.
- Đi ngoài phân đen hoặc nôn ra máu: Là dấu hiệu cảnh báo biến chứng xuất huyết tiêu hóa, cần được xử lý cấp cứu.
Đáng lưu ý, một số người bệnh có thể không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi xuất hiện biến chứng nghiêm trọng như thủng hoặc chảy máu.
Nguyên nhân gây viêm loét dạ dày tá tràng
Có nhiều nguyên nhân góp phần gây ra viêm loét dạ dày tá tràng, nhưng hai yếu tố hàng đầu được chứng minh rõ ràng là:
- Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori): H. pylori là một loại xoắn khuẩn gram âm, có khả năng sinh sống và phát triển trong môi trường acid của dạ dày. Vi khuẩn này tiết ra enzyme urease giúp trung hòa acid xung quanh, đồng thời gây phá hủy hàng rào bảo vệ niêm mạc, dẫn đến viêm và loét. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hơn 50% dân số toàn cầu nhiễm H. pylori, và khoảng 10–20% trong số đó phát triển thành loét dạ dày hoặc tá tràng.
- Sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Các thuốc NSAIDs như aspirin, ibuprofen, naproxen… ức chế enzym COX-1 – một enzym cần thiết để tổng hợp prostaglandin có vai trò bảo vệ niêm mạc dạ dày. Việc dùng NSAIDs kéo dài hoặc liều cao có thể gây xói mòn niêm mạc, dẫn đến viêm loét. Nguy cơ này đặc biệt cao ở người lớn tuổi, người có tiền sử bệnh dạ dày hoặc sử dụng thuốc chống đông kết hợp.
- Các yếu tố nguy cơ khác: Như hút thuốc lá, căng thẳng mãn tính, chế độ ăn uống không lành mạnh, di truyền và cơ địa,...
Một số yếu tố nguy cơ gây bệnh khác
Biến chứng của viêm loét dạ dày tá tràng
Viêm loét dạ dày tá tràng nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến tính mạng và chất lượng sống của người bệnh. Trong đó, 4 biến chứng phổ biến và nguy hiểm nhất bao gồm: chảy máu tiêu hóa, thủng ổ loét, hẹp môn vị (tắc nghẽn đường ra của dạ dày) và ung thư hóa (đặc biệt là ở loét dạ dày mạn tính). Cụ thể:
Chảy máu dạ dày hoặc tá tràng (Xuất huyết tiêu hóa trên)
Chảy máu tiêu hóa là biến chứng cấp tính thường gặp nhất của viêm loét dạ dày tá tràng, chiếm khoảng 15–20% các trường hợp loét tiêu hóa theo thống kê của American College of Gastroenterology (ACG, 2022). Biến chứng này xảy ra khi ổ loét ăn sâu vào lớp dưới niêm mạc, gây tổn thương các mạch máu tại chỗ. Máu có thể rỉ rả (gây thiếu máu mạn tính) hoặc xuất huyết ồ ạt.
Triệu chứng lâm sàng có thể bao gồm: nôn ra máu tươi hoặc máu nâu, đi ngoài phân đen như bã cà phê, chóng mặt, tụt huyết áp, choáng váng. Trong nhiều trường hợp, chảy máu tiêu hóa là nguyên nhân nhập viện cấp cứu hàng đầu và đòi hỏi phải nội soi cầm máu ngay lập tức.
Thủng ổ loét
Thủng dạ dày hoặc tá tràng là biến chứng ngoại khoa cấp tính và nguy hiểm nhất, có thể đe dọa trực tiếp đến tính mạng nếu không được xử trí kịp thời. Khi ổ loét ăn sâu xuyên qua toàn bộ thành dạ dày hoặc tá tràng, nó sẽ tạo thành một lỗ thủng, khiến dịch tiêu hóa, acid và thức ăn tràn vào ổ bụng, gây viêm phúc mạc nặng.
Người bệnh thường đột ngột đau bụng dữ dội, bụng gồng cứng như "ván gỗ", nôn mửa, sốc nhiễm trùng nếu để muộn. Thống kê tại WHO và nhiều nghiên cứu tại Việt Nam cho thấy tỷ lệ tử vong do loét thủng có thể lên đến 10–20% nếu không được phẫu thuật cấp cứu kịp thời.
Hẹp môn vị (Tắc nghẽn đường ra dạ dày)
Hẹp môn vị là biến chứng mạn tính do viêm loét tá tràng hoặc dạ dày vùng hang vị kéo dài gây xơ hóa, co kéo thành sẹo, dẫn đến chít hẹp hoặc bít tắc một phần hoặc hoàn toàn lối ra của dạ dày. Biến chứng này gây cản trở lưu thông thức ăn xuống tá tràng, làm người bệnh ăn vào nôn ra, bụng đầy chướng, sút cân nhanh và mất nước – điện giải trầm trọng.
Ban đầu, biểu hiện có thể chỉ là đầy bụng sau ăn, nhưng theo thời gian, người bệnh có thể nôn ra thức ăn cũ, hôi thối, kèm theo rối loạn nước – điện giải, hạ kali máu, nhiễm kiềm chuyển hóa. Điều trị chủ yếu
Một số trường hợp loét dạ dày mạn tính, đặc biệt là loét ở bờ cong nhỏ hoặc loét có kèm nhiễm Helicobacter pylori, có thể diễn tiến thành ung thư biểu mô tuyến dạ dày sau nhiều năm. Tình trạng này còn gọi là loét ác tính hóa. Đây là lý do vì sao loét dạ dày thường được theo dõi sát bằng nội soi sinh thiết định kỳ, đặc biệt ở người trên 40 tuổi, nam giới hoặc người có tiền sử gia đình bị ung thư dạ dày.
Ung thư phát sinh trên nền ổ loét thường khó phát hiện sớm do triệu chứng tương tự loét thông thường. Đặc điểm nghi ngờ bao gồm loét có bờ nham nhở, đáy sần sùi, chậm liền sẹo, hay chảy máu dai dẳng. Nội soi và sinh thiết mô là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định.
Để được tư vấn chính xác về trường hợp cụ thể của bạn, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa. Nếu quý khách hàng có các thắc mắc nào khác cần giải đáp thì đừng ngần ngại để lại thông tin tại phần Đặt lịch khám hoặc bấm máy gọi tới Hotline 1900 1806 của BVĐK Phương Đông để được hỗ trợ.
Giải pháp phòng ngừa biến chứng bệnh viêm loét dạ dày tá tràng
Chế độ ăn uống hợp lý là rất cần thiết để phòng ngừa bệnh
Để phòng ngừa biến chứng của bệnh viêm loét dạ dày tá tràng, có một số lưu ý mà người bệnh cần biết như:
- Ưu tiên những thực phẩm mềm, các thức ăn tinh bột có tác dụng bọc, hút, thấm để bảo vệ niêm mạc dày;
- Hạn chế những thực phẩm chế biến sẵn, mỡ động vật. Nên ăn chất béo từ cá hoặc dầu thực vật như dầu ô liu, đậu nành,...để giảm kích thích tiết dịch vị và trung hoà axit như gạo nếp, sữa, cơm, bánh quy,...
- Hạn chế các loại gia vị như ớt, tiêu, mù tạt, cà ri,...hoặc các thức ăn lên men như cà muối chua, chao, thịt nguội,...;
- Tăng cường bổ sung thức ăn giàu kẽm để giúp vết loét mau lành, sinh trưởng lớp tế bào biểu mô của niêm mạc dạ dày;
- Không ăn khuya, ăn no hoặc nhịn đói, không vận động sau khi ăn;
- Xây dựng chế độ nghỉ ngơi hợp lý, điều độ, tránh làm việc quá sức và căng thẳng;
- Tuân thủ theo phác đồ điều trị của bác sĩ. Uống thuốc đầy đủ và đúng giờ.
Kết luận
Viêm loét dạ dày tá tràng không đơn thuần là bệnh lý tiêu hóa thường gặp mà là “ngòi nổ” cho hàng loạt biến chứng nghiêm trọng nếu bị xem nhẹ. Chủ động thăm khám khi có triệu chứng bất thường, duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và tuân thủ điều trị là cách tốt nhất để tránh rơi vào tình trạng “mất bò mới lo làm chuồng”.