Hội chứng McCune Albright là gì?
Hội chứng McCune-Albright (McCune-Albright Syndrome – MAS) là một rối loạn di truyền hiếm gặp do đột biến gen GNAS xảy ra trong giai đoạn phát triển sớm của phôi thai. Đột biến này khiến một số tế bào trong cơ thể hoạt động bất thường, dẫn đến rối loạn ở xương, da và hệ thống nội tiết.
Cụ thể, người mắc hội chứng McCune-Albright thường gặp tình trạng loạn sản xơ xương (fibrous dysplasia) – khi mô xương bình thường bị thay thế bởi mô sợi, làm cho xương trở nên yếu, dễ biến dạng hoặc gãy. Ngoài ra, bệnh còn biểu hiện vết nám hoặc mảng tăng sắc tố trên da (thường có hình dạng không đều, màu cà phê sữa) và rối loạn nội tiết như dậy thì sớm, cường giáp, hội chứng Cushing hoặc bất thường tuyến yên.
Mức độ biểu hiện của bệnh rất khác nhau giữa các cá nhân: có người chỉ bị nhẹ và sống hoàn toàn bình thường, nhưng cũng có trường hợp tổn thương xương lan rộng và rối loạn hormone nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn đến tăng trưởng, ngoại hình và thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được kiểm soát sớm.
Đối tượng nào có nguy cơ mắc hội chứng McCune Albright?
Hội chứng McCune-Albright có thể gặp ở bất kỳ trẻ em nào, không phân biệt giới tính hay yếu tố di truyền trong gia đình.
Đột biến này xảy ra ngẫu nhiên trong giai đoạn sớm sau thụ tinh, khi phôi thai bắt đầu phân chia tế bào. Chính vì vậy, bệnh không di truyền từ cha mẹ sang con, mà hình thành do lỗi tự phát trong quá trình nhân đôi vật chất di truyền (ADN). Vì thế, bệnh không thể dự đoán trước và không thể phòng ngừa tuyệt đối bằng xét nghiệm di truyền trước sinh.
Nguyên nhân và cơ chế hình thành hội chứng McCune Albright
Khiếm khuyết phân tử và kiểu hình trong hội chứng McCune-Albright
Hội chứng McCune-Albright không phải là bệnh di truyền theo dòng họ như các rối loạn gen khác, mà là đột biến gen ngẫu nhiên xảy ra trong quá trình phát triển của phôi thai.
Cụ thể, nguyên nhân gây bệnh xuất phát từ đột biến hoạt hóa gen GNAS nằm trên nhiễm sắc thể số 20. Gen này có nhiệm vụ kiểm soát hoạt động của protein Gs alpha (Gαs) – một phân tử điều hòa tín hiệu giúp các tế bào phản ứng với hormone.
Khi gen GNAS bị đột biến, protein Gαs trở nên hoạt hóa liên tục, khiến tế bào sản xuất hormone quá mức và không còn chịu sự điều tiết bình thường của cơ thể. Tùy vào việc đột biến xảy ra ở mô nào (xương, da hay tuyến nội tiết), người bệnh sẽ xuất hiện các triệu chứng tương ứng ở cơ quan đó.
Cơ chế bệnh sinh
Cơ chế gây bệnh của hội chứng McCune-Albright được giải thích dựa trên hiện tượng mosaic di truyền (khảm gen). Nghĩa là, không phải tất cả tế bào trong cơ thể đều mang gen đột biến. Một số tế bào bình thường và một số tế bào bị biến đổi cùng tồn tại song song. Điều này lý giải vì sao mức độ nặng nhẹ của bệnh khác nhau ở từng người – người có tỷ lệ tế bào đột biến cao hơn thường có biểu hiện bệnh rõ rệt và phức tạp hơn.
Trong mô xương, sự hoạt hóa quá mức của gen GNAS làm rối loạn quá trình hình thành và tái tạo xương, khiến mô xương bị thay thế bằng mô sợi. Hậu quả là xương trở nên mềm yếu, dễ gãy và biến dạng.
Ở hệ nội tiết, tình trạng tăng tín hiệu Gαs khiến các tuyến nội tiết như tuyến giáp, tuyến thượng thận hoặc buồng trứng hoạt động quá mức, gây cường giáp, hội chứng Cushing hoặc dậy thì sớm.
Dấu hiệu nhận biết hội chứng McCune Albright
Hội chứng McCune–Albright là một rối loạn di truyền hiếm gặp, gây ảnh hưởng đồng thời đến xương, da và hệ thống nội tiết. Các biểu hiện lâm sàng có thể khác nhau ở từng người bệnh, từ nhẹ đến nặng, tùy thuộc vào số lượng cơ quan bị ảnh hưởng và mức độ rối loạn hormone trong cơ thể.
Đặc điểm lâm sàng và chụp X-quang của MAS
Ghi chú:
- A) Trẻ sơ sinh có vết bớt màu cà phê sữa điển hình và nụ vú;
- B) Siêu âm vùng chậu tương ứng cho thấy một u nang buồng trứng sản xuất estrogen lớn.
- C) Trẻ vị thành niên có vết bớt màu cà phê sữa điển hình ảnh hưởng đến cổ và hàm, và bướu cổ (mũi tên) phù hợp
Triệu chứng về xương
Biểu hiện đặc trưng nhất ở người mắc hội chứng McCune–Albright là loạn sản xơ xương – tình trạng mô sợi bất thường phát triển thay thế mô xương khỏe mạnh. Sự thay thế này khiến xương trở nên yếu, dễ gãy và có thể phát triển không cân đối, dẫn đến biến dạng xương.
Mức độ loạn sản xơ có thể khác nhau ở mỗi bệnh nhân – từ việc chỉ ảnh hưởng một vài xương cho đến nhiều vùng xương trên cơ thể (đa xương). Một số biến chứng thường gặp gồm:
- Biến dạng khuôn mặt do xương sọ phát triển không đối xứng.
- Đau nhức xương, hạn chế vận động, dáng đi khập khiễng do chân không đều.
- Vẹo cột sống, còi xương hoặc nhuyễn xương.
- Chiều cao thấp hơn trung bình so với độ tuổi.
Hiếm hơn, dưới 1% trường hợp loạn sản xơ có thể tiến triển thành u xương ác tính, nhưng tỷ lệ này rất thấp.
Triệu chứng về da
Ngay từ khi sinh ra, trẻ mắc hội chứng McCune–Albright có thể xuất hiện các mảng da tăng sắc tố, thường gọi là “đốm cà phê sữa” (café-au-lait spots).
Những mảng da này có:
- Màu nâu nhạt đến nâu sẫm, viền không đều, răng cưa hoặc lởm chởm.
- Phân bố lệch một bên cơ thể, khác với những rối loạn sắc tố da khác.
Theo thời gian, các mảng này có thể trở nên rõ hơn hoặc lan rộng khi trẻ lớn lên, nhưng thường không gây đau hoặc ngứa.
Triệu chứng về hệ nội tiết
Rối loạn nội tiết là biểu hiện đặc trưng và nguy hiểm nhất của hội chứng McCune–Albright. Do đột biến gen GNAS kích hoạt, cơ thể người bệnh sản xuất dư thừa nhiều hormone khác nhau, dẫn đến các rối loạn nội tiết phức tạp.
Dậy thì sớm: Đây là triệu chứng phổ biến nhất, đặc biệt ở bé gái. Trẻ có thể bắt đầu hành kinh từ rất sớm, thậm chí trước 2–3 tuổi, do buồng trứng tự tiết hormone estrogen mà không có sự kiểm soát từ tuyến yên. Ở bé trai, dậy thì sớm cũng có thể xảy ra, nhưng ít gặp hơn.
Cường giáp (Tuyến giáp hoạt động quá mức): Khoảng 50% bệnh nhân có tuyến giáp phì đại hoặc tăng tiết hormon tuyến giáp, dẫn đến các biểu hiện như:
- Tim đập nhanh, huyết áp cao, đổ mồ hôi nhiều,
- Giảm cân không rõ nguyên nhân,
- Run tay, mệt mỏi hoặc cảm giác bồn chồn, lo lắng.
Bệnh to đầu chi: Khi tuyến yên tiết quá nhiều hormone tăng trưởng (GH), người bệnh có thể bị to đầu chi với các dấu hiệu như: bàn tay, bàn chân to bất thường, khuôn mặt thô, khớp đau và biến dạng.
Hội chứng Cushing: Một số trường hợp hiếm gặp, tuyến thượng thận hoạt động quá mức và tiết quá nhiều cortisol, dẫn đến hội chứng Cushing với biểu hiện:
- Tăng cân nhanh, đặc biệt vùng bụng và mặt (“mặt tròn như mặt trăng”).
- Da mỏng, dễ bầm tím, rạn da.
- Tăng huyết áp, yếu cơ và chậm phát triển chiều cao ở trẻ.
Xuất hiện hội chứng Cushing ở trẻ sơ sinh
Chẩn đoán hội chứng McCune Albright
Hội chứng McCune-Albright (MAS) thường được phát hiện sớm, chủ yếu trong những năm đầu đời của trẻ, khi các bất thường về nội tiết, xương và da bắt đầu biểu hiện rõ ràng. Bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng kết hợp với các xét nghiệm chuyên sâu để xác định chính xác tình trạng bệnh.
Thông thường, chẩn đoán được đặt ra khi trẻ xuất hiện các biểu hiện đặc trưng như:
- Dậy thì sớm bất thường, đặc biệt ở bé gái;
- Vết tăng sắc tố dạng “cà phê sữa” xuất hiện không đối xứng trên da;
- Loạn sản xơ xương khiến xương phát triển không đều, dễ biến dạng hoặc gãy.
Các xét nghiệm giúp chẩn đoán hội chứng McCune-Albright
- Xét nghiệm máu đánh giá chức năng nội tiết: Được thực hiện để kiểm tra nồng độ hormone tuyến giáp, tuyến thượng thận, hormone sinh dục và hormone tăng trưởng. Mục tiêu là phát hiện tình trạng tăng hoạt động bất thường của tuyến nội tiết – đặc trưng của hội chứng này.
- Xét nghiệm di truyền: Xét nghiệm nhằm phát hiện đột biến gen GNAS – nguyên nhân gây ra McCune-Albright. Mẫu xét nghiệm có thể lấy từ máu, sinh thiết da hoặc mô bị tổn thương. Phát hiện đột biến này giúp xác định chính xác bệnh và loại trừ các nguyên nhân tương tự khác.
- Chẩn đoán hình ảnh: Bác sĩ có thể chỉ định chụp X-quang, CT scan hoặc MRI xương để đánh giá mức độ loạn sản xơ, xác định vị trí và phạm vi tổn thương xương. Những kỹ thuật này giúp theo dõi tiến triển bệnh và hỗ trợ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp.
Hình ảnh X-quang của loạn sản xơ
Điều trị hội chứng McCune Albright
Hiện nay, hội chứng McCune–Albright vẫn chưa có phương pháp điều trị dứt điểm. Mục tiêu chính của quá trình điều trị là kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Việc lựa chọn phác đồ điều trị sẽ phụ thuộc vào độ tuổi, mức độ tổn thương xương, rối loạn nội tiết đi kèm và tình trạng sức khỏe tổng thể của từng người bệnh.
Các hướng điều trị phổ biến hiện nay bao gồm điều trị bảo tồn bằng thuốc và phẫu thuật can thiệp khi cần thiết.
Điều trị bảo tồn
Phương pháp điều trị bảo tồn chủ yếu nhằm kiểm soát triệu chứng mà không cần can thiệp ngoại khoa. Bệnh nhân có thể được chỉ định sử dụng một số nhóm thuốc sau:
- Thuốc giảm đau và chống viêm: Paracetamol hoặc thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) giúp làm giảm đau xương và hạn chế tình trạng viêm.
- Bổ sung canxi và vitamin D: Giúp tăng cường sức khỏe xương, đồng thời phòng ngừa cường tuyến cận giáp thứ phát – biến chứng thường gặp do rối loạn chuyển hóa canxi-phospho.
- Pamidronate: Là loại bisphosphonate thường được chỉ định trong hội chứng McCune–Albright. Thuốc có tác dụng giảm tiêu xương, giảm đau, hạ nồng độ canxi máu và giảm nguy cơ gãy xương bệnh lý.
- Testolactone: Một thuốc ức chế tổng hợp estrogen, được sử dụng ở một số bệnh nhân để kiểm soát tình trạng dậy thì sớm hoặc rối loạn nội tiết liên quan đến estrogen.
Ngoài ra, những trường hợp gãy xương bệnh lý mức độ nhẹ có thể được điều trị bảo tồn bằng nẹp cố định và theo dõi định kỳ, không cần phẫu thuật.
Việc sử dụng thuốc cần được chỉ định và theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc cơ xương khớp. Người bệnh tuyệt đối không tự ý mua hoặc ngưng thuốc để tránh làm bệnh tiến triển nặng hơn.
Điều trị phẫu thuật
Phẫu thuật được xem là lựa chọn khi tổn thương xương nặng, gãy xương ở chi dưới hoặc biến chứng nội tiết không thể kiểm soát bằng thuốc. Một số chỉ định phẫu thuật phổ biến gồm:
- Cố định xương gãy bệnh lý: Thường áp dụng cho các xương chịu lực như xương đùi, xương chày. Bác sĩ có thể kết hợp xương bằng nẹp vít, đinh nội tủy, sau đó tiến hành nạo vét tổn thương và ghép xương tự thân để tăng độ bền vững cho cấu trúc xương.
- Phẫu thuật tuyến nội tiết: Với bệnh nhân hội chứng Cushing do u tuyến thượng thận, có thể cần phẫu thuật cắt bỏ tuyến thượng thận để ổn định nội tiết và cải thiện triệu chứng toàn thân.
Theo dõi và chăm sóc lâu dài
Người mắc hội chứng McCune–Albright cần được theo dõi y khoa định kỳ suốt đời để kiểm soát các biến chứng liên quan đến xương, nội tiết và chuyển hóa. Việc duy trì lối sống lành mạnh, dinh dưỡng đầy đủ và vận động phù hợp sẽ giúp hỗ trợ hiệu quả quá trình điều trị.
Kết luận
Hội chứng McCune-Albright là minh chứng điển hình cho việc một đột biến gen đơn lẻ có thể gây rối loạn trên toàn cơ thể. Dù hiện nay chưa có phương pháp điều trị dứt điểm, nhưng nhờ tiến bộ y học trong nội tiết học, di truyền học và chỉnh hình, người bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng sống nếu được phát hiện sớm. Việc theo dõi định kỳ, điều trị đa chuyên khoa và nâng cao hiểu biết cộng đồng về bệnh di truyền hiếm chính là giải pháp giúp giảm thiểu biến chứng đáng kể.