Hội chứng ngoại tháp là gì?
Hội chứng ngoại tháp (Extrapyramidal Symptoms – EPS) là nhóm rối loạn vận động xuất hiện khi hệ ngoại tháp – một mạng lưới phức tạp gồm các nhân xám dưới vỏ não – gặp trục trặc trong hoạt động. Hệ ngoại tháp đảm nhiệm vai trò điều chỉnh các cử động tự động, duy trì thăng bằng và phối hợp vận động nhịp nhàng, vì vậy khi hệ thống này bị ảnh hưởng, người bệnh sẽ gặp phải nhiều bất thường trong vận động và kiểm soát cơ thể.
Hệ ngoại tháp bao gồm các cấu trúc quan trọng như nhân đuôi, nhân bèo, nhân đỏ, thể vân và chất đen. Đây là các trung tâm thần kinh giữ nhiệm vụ điều hoà chuyển động trơn tru và linh hoạt. Sự mất cân bằng trong dẫn truyền thần kinh, đặc biệt là giảm dopamine sẽ gây ra các rối loạn vận động điển hình như run, cứng cơ, giảm vận động hoặc các cử động lặp lại, không kiểm soát.
Hội chứng ngoại tháp thường được ghi nhận như tác dụng phụ của thuốc an thần kinh (thuốc chống loạn thần), đặc biệt ở nhóm thuốc thế hệ cũ. Tuy nhiên, EPS cũng có thể xuất hiện do nhiều yếu tố khác như tổn thương não, bệnh Parkinson, ngộ độc thuốc hoặc các tình trạng ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.
Những ai có nguy cơ dễ bị mắc hội chứng ngoại tháp?
Hội chứng ngoại tháp (EPS) có thể xuất hiện ở bất kỳ ai sử dụng thuốc ảnh hưởng đến hệ dopamin, nhưng một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn do đặc điểm sinh lý hoặc bệnh lý nền. Cụ thể gồm:
- Người cao tuổi: chức năng tế bào thần kinh dopaminergic suy giảm theo tuổi, khiến cơ thể nhạy cảm hơn với thuốc.
- Phụ nữ: theo các nghiên cứu, nữ giới có nguy cơ gặp tác dụng phụ ngoại tháp cao hơn do sự khác biệt về hormon và tốc độ chuyển hóa thuốc.
- Người có tiền sử bệnh Parkinson hoặc rối loạn vận động: nền tảng thiếu hụt dopamin khiến các triệu chứng ngoại tháp dễ khởi phát mạnh hơn.
- Người phải dùng thuốc chống loạn thần liều cao hoặc kéo dài: đặc biệt là thuốc chống loạn thần thế hệ đầu (typical antipsychotics) vốn ức chế mạnh thụ thể dopamin D2.
- Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận: cơ thể khó đào thải thuốc, dẫn đến tích lũy hoạt chất và tăng nguy cơ rối loạn vận động.
Cơ chế hội chứng ngoại tháp như thế nào?
Hội chứng ngoại tháp xảy ra khi hệ thống dẫn truyền dopamin ở đường nigrostriatal bị rối loạn. Sự suy giảm hoạt động dopamin hoặc mất cân bằng giữa dopamin – acetylcholin tại hạch nền là nguyên nhân trực tiếp gây ra các rối loạn vận động như run, cứng cơ, giảm vận động hoặc các cử động bất thường.
Có nhiều nguyên nhân dẫn tới tình trạng này, cụ thể:
Do thuốc – Nguyên nhân phổ biến nhất
Thuốc là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến hội chứng ngoại tháp
Phần lớn trường hợp hội chứng ngoại tháp liên quan tới thuốc làm ảnh hưởng hệ dopaminergic, đặc biệt là các nhóm sau:
- Thuốc chống loạn thần thế hệ cũ (typical antipsychotics): Haloperidol, Chlorpromazine, Fluphenazine,... Các thuốc này ức chế mạnh thụ thể dopamin D2, làm giảm dẫn truyền dopamin tại thể vân, từ đó gây mất cân bằng dopamin – acetylcholin và dẫn đến EPS.
- Thuốc chống loạn thần thế hệ mới (atypical antipsychotics): Dù tỷ lệ gây EPS thấp hơn, nhưng Risperidone, Paliperidone, Olanzapine,... vẫn có thể gây tác dụng phụ nếu sử dụng liều cao hoặc kéo dài.
- Thuốc chống nôn và thuốc kháng dopamin: Metoclopramide, Domperidone, Prochlorperazine,… có cơ chế ức chế thụ thể dopamin ngoại vi và trung ương, gây khởi phát EPS, đặc biệt khi dùng vượt quá liều khuyến cáo.
- Một số thuốc an thần, chống trầm cảm: Một số hoạt chất có thể ảnh hưởng gián tiếp đến hệ dopamin, từ đó gây EPS mức độ nhẹ.
Do tổn thương hoặc bệnh lý hệ thần kinh
Các tình trạng gây tổn thương hạch nền hoặc làm suy giảm điều hòa dopamin đều có thể dẫn đến hội chứng ngoại tháp, bao gồm:
- Bệnh Parkinson và các hội chứng Parkinson thứ phát
- Tổn thương nhân xám trung ương sau: chấn thương sọ não, đột quỵ, viêm não
- Thoái hóa hạch nền não do lão hóa hoặc do bệnh lý mạn tính
Những rối loạn này đều ảnh hưởng đến hoạt động của dopamin tại hạch nền – trung tâm kiểm soát vận động tự chủ.
Yếu tố nguy cơ
Một số yếu tố làm tăng khả năng xuất hiện hội chứng ngoại tháp, đặc biệt khi sử dụng thuốc có tác động lên dopamin:
- Tuổi cao
- Giới tính nữ
- Tiền sử Parkinson hoặc rối loạn vận động
- Dùng đồng thời nhiều thuốc ảnh hưởng đến hệ dopamin
- Sử dụng thuốc liều cao hoặc kéo dài thời gian điều trị
Triệu chứng của hội chứng ngoại tháp
Hội chứng ngoại tháp bao gồm 4 nhóm triệu chứng chính, thường xuất hiện do tác dụng phụ của thuốc hướng thần hoặc tổn thương hệ thống dopaminergic: Parkinson, Dystonia (rối loạn trương lực cơ), Akathisia (bồn chồn, không thể ngồi yên) và rối loạn vận động muộn Tardive (múa giật).
Triệu chứng Parkinson
Run tay khiến người bệnh thường gặp khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày như đi lại, cầm nắm đồ vật
Triệu chứng Parkinson trong hội chứng ngoại tháp có biểu hiện tương tự bệnh Parkinson thật sự, nên còn được gọi là Parkinson do thuốc. Các biểu hiện thường gặp gồm:
- Run: Chủ yếu xảy ra ở bàn tay nhưng đôi khi ảnh hưởng đến môi, lưỡi hoặc cơ vùng miệng.
- Cứng cơ: Các nhóm cơ ở tay, chân, vai trở nên cứng đờ, khiến việc vận động trở nên khó khăn.
- Chậm vận động: Người bệnh phản ứng chậm chạp, khó thực hiện động tác tinh tế, khó nói, khó nuốt hoặc biểu cảm khuôn mặt giảm rõ rệt.
- Mất thăng bằng: Dễ té ngã hoặc loạng choạng khi di chuyển.
Xem thêm:
Triệu chứng Dystonia (rối loạn trương lực cơ)
Dystonia là tình trạng một nhóm cơ co cứng đột ngột, gây cảm giác đau đớn, căng tức giống như “đóng băng” tạm thời. Triệu chứng này có thể xuất hiện ở:
- Cơ cổ: gây vẹo cổ, cổ nghiêng hoặc xoay bất thường.
- Cơ mắt: gây hiện tượng oculogyric – mắt liếc ngược lên không kiểm soát.
- Cơ mặt, hàm, lưỡi: gây khó nói, cắn lưỡi, cắn môi hoặc há miệng không tự chủ.
- Cơ hô hấp: trong trường hợp nặng có thể gây khó thở, cảm giác nghẹn.
Dystonia thường khởi phát cấp tính, đặc biệt trong những ngày đầu sử dụng thuốc chống loạn thần.
Triệu chứng Akathisia (ngồi không yên)
Akathisia khiến người bệnh có nhu cầu phải di chuyển liên tục để giảm cảm giác bồn chồn. Người bệnh mô tả như “không thể ngồi yên một chỗ”, kèm theo:
- Cảm giác lo âu, khó chịu lan tỏa.
- Không thể thư giãn dù đã cố gắng.
- Liên tục đổi tư thế hoặc đi lại không mục đích.
Đây là một trong những triệu chứng gây căng thẳng nhất của hội chứng ngoại tháp và dễ bị nhầm với triệu chứng tâm thần học.
Rối loạn vận động Tardive (chứng múa giật)
Rối loạn vận động muộn Tardive là những cử động bất thường, lặp lại và không tự chủ, xuất hiện sau nhiều tháng đến vài năm sử dụng thuốc chống loạn thần. Triệu chứng có thể ảnh hưởng đến:
- Môi, lưỡi, hàm (mút môi, thè lưỡi, chu môi, nhai không kiểm soát)
- Cơ mặt, cổ
- Ngón tay, bàn tay, bàn chân
Đây là dạng rối loạn vận động khó điều trị và có thể kéo dài, thậm chí ngay cả khi đã ngừng thuốc.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Hãy đến bệnh viện hoặc trao đổi với bác sĩ càng sớm càng tốt nếu xuất hiện những dấu hiệu sau:
- Run rõ rệt, cứng cơ, hạn chế vận động
- Mắt đột ngột liếc ngược lên hoặc co giật cơ mặt
- Bồn chồn kéo dài, đứng ngồi không yên
- Cử động miệng, lưỡi hoặc tay chân bất thường, không kiểm soát
- Khó thở, cảm giác nghẹn hoặc co thắt vùng cổ họng
Việc phát hiện sớm giúp ngăn ngừa triệu chứng tiến triển nặng, đồng thời giảm nguy cơ tổn thương hệ thần kinh lâu dài.
Cách chẩn đoán hội chứng ngoại tháp
Chẩn đoán hội chứng ngoại tháp chủ yếu dựa vào thăm khám lâm sàng kết hợp khai thác đầy đủ tiền sử dùng thuốc của người bệnh. Bác sĩ sẽ đánh giá các yếu tố quan trọng như:
- Đánh giá biểu hiện bất thường trong vận động (run, co cứng cơ, vận động chậm, bồn chồn không kiểm soát…).
- Xác định thời điểm xuất hiện triệu chứng sau khi bắt đầu sử dụng thuốc gây ảnh hưởng đến hệ dopamin.
- Loại trừ các bệnh lý có triệu chứng tương tự như Parkinson nguyên phát, rối loạn lo âu, trầm cảm hoặc các rối loạn tâm thần khác.
- Trong những trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể chỉ định chụp CT hoặc MRI não nhằm loại trừ tổn thương thực thể ở hệ thần kinh trung ương.
Cách điều trị hội chứng ngoại tháp
Phác đồ điều trị sẽ tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nặng nhẹ của triệu chứng. Nếu người bệnh đang sử dụng thuốc gây hội chứng ngoại tháp, bác sĩ có thể giảm liều, chuyển sang thuốc khác có nguy cơ thấp hơn hoặc điều chỉnh cách dùng sao cho an toàn. Song song với đó, các nhóm thuốc điều trị triệu chứng được sử dụng như sau:
Thuốc điều trị hội chứng Parkinson: Nhóm thuốc này giúp cải thiện tình trạng run, cứng cơ hoặc vận động chậm. Khi sử dụng, người bệnh thường bắt đầu với liều thấp rồi tăng dần theo đáp ứng lâm sàng. Khi triệu chứng cải thiện, bác sĩ sẽ giảm liều từ từ và ngừng thuốc để tránh tác dụng phụ.
Thuốc điều trị akathisia: Đối với dạng bồn chồn, đứng ngồi không yên (akathisia), lựa chọn hàng đầu thường là propranolol liều thấp. Ngoài ra, benzodiazepines cũng có thể được sử dụng để giảm khó chịu và hạn chế kích động.
Thuốc điều trị triệu chứng dystonia: Dystonia cấp là tình trạng cần xử trí khẩn cấp. Người bệnh cần được đưa đến cơ sở y tế ngay khi xuất hiện co thắt cơ dữ dội, vẹo cổ hoặc co quắp toàn thân. Điều trị thường sử dụng thuốc kháng cholinergic tiêm bắp, như benztropine 1–2 mg, có thể lặp lại sau 15–30 phút cho tới khi triệu chứng giảm.
Thuốc điều trị rối loạn vận động tardive: Tardive dyskinesia là dạng rối loạn rất khó điều trị, do đó phòng ngừa là biện pháp quan trọng nhất. Ngay từ đầu, bác sĩ ưu tiên lựa chọn thuốc chống loạn thần có tác động kháng dopamin thấp hơn. Nếu tardive đã xảy ra, phương pháp chính là chuyển sang thuốc ít nguy cơ hoặc sử dụng thêm thuốc hỗ trợ theo chỉ định của chuyên khoa.
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng: Các bài tập vận động giúp tăng linh hoạt cơ, cải thiện khả năng phối hợp và giảm co cứng. Đồng thời, một số phương pháp hỗ trợ như liệu pháp thư giãn, âm nhạc trị liệu hoặc tư vấn tâm lý có thể giảm bớt lo âu và căng thẳng – những yếu tố thường khiến triệu chứng nặng hơn.
Phục hồi chức năng không chỉ tập trung vào việc cải thiện thể chất mà còn hỗ trợ tâm lý cho người bệnh
Biện pháp phòng ngừa hội chứng ngoại tháp
Để giảm nguy cơ xuất hiện hội chứng ngoại tháp, người bệnh cần chủ động duy trì lối sống khoa học và tuân thủ kế hoạch điều trị đã được thiết lập. Cụ thể gồm:
- Trong điều trị các rối loạn loạn thần, cần tuyệt đối thực hiện đúng chỉ định của bác sĩ. Tuyệt đối không tự ý tăng – giảm liều, ngưng thuốc hay dùng thêm thuốc khác vì có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện hội chứng ngoại tháp và các biến chứng khác.
- Xây dựng chế độ dinh dưỡng cân bằng, bổ sung đầy đủ vitamin, khoáng chất và các thực phẩm hỗ trợ sức khỏe thần kinh, giúp cơ thể hồi phục tốt hơn trong quá trình điều trị.
- Duy trì thói quen vận động đều đặn, tập luyện tối thiểu 30 phút mỗi ngày để cải thiện tuần hoàn, hỗ trợ hoạt động của hệ thần kinh – cơ và giảm nguy cơ rối loạn vận động.
- Thực hiện khám sức khỏe định kỳ 6 tháng/lần nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, kịp thời điều chỉnh phác đồ điều trị nếu có nguy cơ xuất hiện tác dụng phụ.
Kết luận
Hội chứng ngoại tháp không phải là bệnh hiếm gặp và hoàn toàn có thể được kiểm soát nếu được phát hiện sớm và xử trí đúng hướng. Việc hiểu rõ cơ chế hình thành giúp người bệnh và bác sĩ xác định được nguyên nhân từ thuốc hay từ rối loạn nền, từ đó điều chỉnh điều trị phù hợp. Nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu vận động bất thường nào như run, cứng cơ, vận động chậm hay dáng đi thay đổi, người bệnh nên thăm khám chuyên khoa ngay để ngăn ngừa biến chứng kéo dài.