Tăng Kali máu là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất ở bệnh nhân suy thận, bởi kali tăng cao có thể gây rối loạn nhịp tim, ngừng tim hay thậm chí là tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ nguyên nhân, cách xử trí và phòng ngừa ra sao chính là yếu tố sống còn để bảo vệ chức năng tim mạch và ổn định sức khỏe lâu dài.
Tăng kali máu trong suy thận là tình trạng như thế nào?
Tăng kali máu trong suy thận là tình trạng nồng độ kali trong máu tăng cao vượt mức bình thường (thường trên 5,0 mmol/L) do thận mất dần khả năng lọc và đào thải kali ra khỏi cơ thể. Ở người khỏe mạnh, thận đảm nhận đến 90–95% nhiệm vụ bài tiết kali, giúp duy trì nồng độ ổn định để tim, cơ bắp và hệ thần kinh hoạt động bình thường.
Khi chức năng thận bị suy giảm — dù ở giai đoạn nhẹ, vừa hay giai đoạn cuối — lượng kali không được loại bỏ hiệu quả sẽ bắt đầu tích tụ trong máu, dẫn đến tình trạng tăng kali. Nguy hiểm hơn, kali tăng quá cao làm chậm dẫn truyền điện trong tim, có thể gây rối loạn nhịp, nhịp tim chậm, thậm chí ngừng tim đột ngột nếu không được xử trí kịp thời.
Tăng kali máu trong suy thận thường xảy ra do chức năng thận suy giảm
Ở giai đoạn sớm, tăng kali máu thường không có triệu chứng đặc hiệu, khiến người bệnh dễ chủ quan. Tuy nhiên, khi nồng độ kali tiếp tục tăng, cơ thể có thể xuất hiện các dấu hiệu như:
- Tê bì tay chân
- Yếu cơ, liệt cơ
- Mệt mỏi bất thường
- Buồn nôn hoặc cảm giác khó chịu
- Nhịp tim không đều, cảm giác hồi hộp
Tăng kali máu được xem là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất ở bệnh nhân suy thận mạn, góp phần làm tăng đáng kể tỷ lệ tử vong. Do đó, phát hiện sớm – theo dõi đều đặn – điều trị kịp thời là chìa khóa giúp giảm nguy cơ biến chứng tim mạch đe dọa tính mạng.
Ai có nguy cơ bị tăng kali máu trong suy thận?
Tăng kali máu là biến chứng nguy hiểm ở bệnh nhân suy thận, đặc biệt khi chức năng lọc của thận suy giảm khiến cơ thể không thể đào thải bớt lượng kali dư thừa. Trong thực hành lâm sàng, hai nhóm bệnh nhân có nguy cơ cao nhất gồm:
Bệnh nhân suy thận mạn tính: Những người bị suy thận mạn hoặc bệnh thận đang tiến triển có khả năng loại bỏ kali kém hơn bình thường. Khi mức lọc cầu thận giảm xuống dưới 30 ml/phút, nguy cơ tăng kali máu bắt đầu tăng mạnh. Nếu không được kiểm soát, kali có thể tích tụ trong máu và gây rối loạn nhịp tim đe dọa tính mạng.
Người đang sử dụng thuốc làm tăng nguy cơ suy thận hoặc giữ kali: Nhiều loại thuốc có thể gây tổn thương thận hoặc làm giảm khả năng đào thải kali, từ đó làm tăng nguy cơ tăng kali máu. Các nhóm thuốc thường gặp gồm:
Thuốc có khả năng gây suy thận hoặc giảm mức lọc cầu thận
- Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
- Thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB)
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID)
- Heparin
- Thuốc kháng nấm: ketoconazole, fluconazole
- Thuốc ức chế miễn dịch: cyclosporin, tacrolimus
Những thuốc này có thể làm giảm lưu lượng máu đến thận hoặc ảnh hưởng đến cấu trúc thận, khiến khả năng bài tiết kali suy giảm.
Thuốc làm tăng trực tiếp mức kali trong máu
- Suxamethonium
- Digoxin
- Thuốc chẹn beta (beta-blockers)
- Spironolactone và các thuốc lợi tiểu giữ kali
Các thuốc này hoạt động bằng cách làm giảm tiết aldosterone, giảm bài tiết kali tại ống thận hoặc tác động trực tiếp lên chuyển hóa kali trong cơ thể.
Xem thêm:
Cách điều trị tăng kali máu ở bệnh nhân suy thận
Việc xử lý tăng kali máu ở người suy thận cần được thực hiện khẩn cấp nhằm ngăn ngừa nguy cơ rối loạn nhịp tim và ngừng tim. Ngay khi nghi ngờ bệnh nhân có dấu hiệu tăng kali máu, bước đầu tiên là ngừng ngay tất cả các nguồn đưa kali vào cơ thể, bao gồm thực phẩm giàu kali, thuốc hoặc các dung dịch truyền chứa kali. Song song đó, cần đánh giá nhanh để xác định xem bệnh nhân có thật sự tăng kali máu hay không.
Khi đã xác định tăng kali máu, bác sĩ sẽ ưu tiên các biện pháp giúp đưa kali từ máu trở lại vào tế bào. Cơ thể người trưởng thành chứa khoảng 3.500 mEq kali, trong đó kali trong máu chỉ chiếm khoảng 20 mEq. Điều này cho thấy tế bào có khả năng “chứa” thêm một lượng kali lớn, và đây là lợi thế trong xử trí cấp cứu. Một số biện pháp thường được sử dụng gồm:
- Truyền insulin tác dụng nhanh kết hợp dung dịch glucose 10–20% để kéo kali vào trong tế bào.
- Khí dung thuốc kích thích beta-2 giao cảm như salbutamol hoặc albuterol.
- Kiềm hóa máu bằng dung dịch natri bicarbonat trong các trường hợp toan máu.
Ngoài việc di chuyển tạm thời kali vào trong tế bào, bác sĩ có thể dùng canxi đường tĩnh mạch nhằm giảm tác động của kali lên cơ tim. Canxi không làm giảm kali trong máu nhưng giúp ổn định màng tế bào cơ tim, qua đó hạn chế nguy cơ loạn nhịp.
Tuy nhiên, các biện pháp trên chỉ mang tính tạm thời, vì khi thuốc hết tác dụng, kali có thể nhanh chóng tăng trở lại. Do đó, mục tiêu quan trọng nhất vẫn là loại bỏ lượng kali dư thừa khỏi cơ thể. Tùy theo mức độ tăng kali và chức năng thận, bác sĩ có thể lựa chọn:
- Sử dụng thuốc lợi tiểu mạnh để tăng bài tiết kali qua nước tiểu.
- Thực hiện lọc màng bụng hoặc chạy thận nhân tạo (lọc máu chu kỳ hoặc lọc máu liên tục) để loại bỏ kali hiệu quả khi thận không còn khả năng đào thải.
Chạy thận nhân tạo là phương pháp điều trị quan trọng cho những bệnh nhân bị tăng kali máu trong suy thận
Trong một số trường hợp đặc biệt, điều trị có thể bao gồm nhựa trao đổi ion nhằm giảm kali qua đường tiêu hóa. Bệnh nhân được cho uống sodium polystyrene sulfonate (SPS) với liều 25–50 g, đi kèm sorbitol để kích thích nhu động ruột và tống kali theo phân.
Biện pháp phòng ngừa tăng kali máu trong suy thận
Người bệnh suy thận cần tuân thủ các nguyên tắc sau để kiểm soát kali trong máu một cách an toàn:
- Tránh sử dụng các thuốc hoặc dung dịch chứa kali;
- Kiểm soát chế độ ăn hàng ngày. Các nhóm thực phẩm mà người bệnh nên hạn chế bao gồm chuối, đu đủ, cam, bơ, sữa tươi, sữa chua, phô mai, khoai lang, khoai tây, bí đỏ, cà chua;
- Theo dõi triệu chứng và thực hiện xét nghiệm định kỳ để đánh giá nồng độ kali cũng như mức lọc cầu thận;
- Tuân thủ lịch lọc máu đúng hẹn
Kết luận
Tăng kali máu trong suy thận không phải biến chứng hiếm gặp, nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu người bệnh nắm rõ nguyên tắc xử trí và tuân thủ chế độ phòng ngừa phù hợp. Theo dõi kali máu định kỳ, điều chỉnh chế độ ăn, dùng thuốc đúng chỉ định và xử lý sớm các triệu chứng bất thường là những yếu tố then chốt giúp giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm cho tim.