U nguyên bào sụn là một dạng u xương lành tính nhưng có thể phát triển âm thầm trong nhiều năm mà không gây triệu chứng rõ rệt. Bệnh thường xuất hiện ở trẻ em và thanh thiếu niên tức giai đoạn xương đang phát triển mạnh. Điều đáng lo là nếu không phát hiện sớm, khối u có thể gây đau, biến dạng xương, hạn chế vận động và tăng nguy cơ gãy xương.
U nguyên bào sụn là gì?
U nguyên bào sụn (tên tiếng Anh: Chondroblastoma) là dạng u xương lành tính, hiếm gặp và thường phát triển tại đầu các xương dài. Một số vị trí thường bắt gặp tình trạng u nguyên bào sụn thường là nơi sụn phát triển mạnh, có thể kể đến như:
- Đầu trên xương cánh tay (gần vai)
- Đầu dưới xương đùi (gần gối)
- Đầu trên xương chày.
Mặc dù lành tính và không phải ung thư nhưng khối u vẫn có thể gây đau, sưng, hạn chế vận động, thậm chí dẫn đến biến chứng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Theo các bác sĩ chuyên khoa Ung bướu, khối u dạngh này khá hiếm gặp, chỉ chiếm khoảng 1 – 2% tổng số ca u xương. Trong đó, có tới 90% bệnh nhân nằm trong độ tuổi 5 – 25, đặc biệt là trẻ em và thanh thiếu niên.
Nam giới có nguy cơ mắc bệnh cao gấp đôi nữ. Và trong hầu hết các trường hợp, khối u chỉ xuất hiện ở một vị trí (không lan rộng). Dù tỷ lệ ác tính rất thấp, khối u có thể phát triển lớn dần theo thời gian và gây khó khăn khi vận động, nhất là ở các khớp quan trọng như gối, vai, hông.

U xương xuất hiện lành tính cí thể bắt gặp tại các vị trí sụn phát triển mạnh
Nguyên nhân gây ra u nguyên bào sụn là gì?
Hiện nay, y học vẫn chưa xác định chính xác nguyên nhân gây ra sự hình thành của khối u. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu cho thấy bệnh có liên quan đến một số yếu tố nguy cơ sau:
- Tuổi: Bệnh thường gặp ở trẻ em và người dưới 25 tuổi tức giai đoạn mà hệ xương vẫn đang phát triển và chưa hoàn thiện.
- Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc cao hơn, khoảng gấp đôi so với nữ.
- Yếu tố di truyền: Nếu trong gia đình có người từng mắc u nguyên bào xương hoặc các dạng u xương khác, nguy cơ mắc bệnh sẽ tăng lên. Tuy nhiên, bệnh không liên quan đến chủng tộc, cũng như không phải do tiếp xúc với bức xạ hay hóa chất
Triệu chứng của u nguyên bào sụn
Triệu chứng thường gặp nhất của bệnh lý này là đau tại vùng xương bị tổn thương. Ban đầu, cơn đau chỉ âm ỉ, thỉnh thoảng mới xuất hiện. Nhưng theo thời gian và khi khối u lớn dần, mức độ đau có xu hướng tăng lên.
Ở một số người, cơn đau có thể kéo dài nhiều tháng, thậm chí nhiều năm nếu không được điều trị. Đặc điểm của cơn đau do khối u này gây ra là khu trú tại một vị trí, không lan sang vùng khác.
Bên cạnh cảm giác đau, người bệnh còn có thể có thêm các biểu hiện khác như sau:
- Sưng đỏ tại nơi có khối u.
- Thay đổi dáng đi hoặc đi khập khiễng, đặc biệt khi khối u ảnh hưởng đến chi dưới.
- Xuất hiện cục mô mềm và có thể sờ thấy bằng tay.
- Cứng khớp, nhất là vào buổi sáng hoặc sau khi ít vận động.
- Giảm khả năng vận động của vùng xương hoặc khớp liên quan.
- Tràn dịch khớp tại vị trí tổn thương.
- Teo cơ hoặc cứng khớp nếu bệnh kéo dài.
- Gãy xương bệnh lý, nhất là khi khối u nằm ở bàn chân – chỉ cần hoạt động nhẹ cũng có thể gây gãy.
- Nếu khối u nằm ở xương thái dương, người bệnh có thể bị ù tai, chóng mặt hoặc giảm thính lực.

Bạn có thể bị sưng tại nơi có khối u
Chẩn đoán bệnh u nguyên bào sụn như thế nào?
Để chẩn đoán bệnh nhân có khối u dạng này hay không, các bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng để đánh giá về tình trạng sức khoẻ chung, tiền sử bệnh lý và các chấn thương từng gặp.
Ngoài ra, bác sĩ sẽ quán sát dáng đi và khả năng cử động xem người bệnh có khập khiễng, đi lệch dáng hoặc vận động khó khăn hay không. Bác sĩ cũng sẽ kiểm tra bên ngoài xem có mô mềm hoặc khối bất thường nổi lên hay không.
Để đánh giá chuyên sâu và chính xác hơn, người bệnh sẽ được bác sĩ chỉ định thực hiện thêm các kỹ thuật như:
- Chụp X quang quan sát cấu trúc xương, phát hiện bất thường và xác định vị trí – kích thước khối u.
- Chụp MRI cung cấp hình ảnh rõ nét về mô mềm, hỗ trợ hữu hiệu cho bác sĩ kiểm tra sự xâm lấn của khối u, tình trạng viêm xung quanh và quan sát khối u chi tiết hơn
- Chụp CT hỗ trợ người bệnh
Điều trị u nguyên bào sụn
Điều trị không phẫu thuật
Phương pháp này thường áp dụng khi khối u mới tái phát, kích thước nhỏ, hoặc người bệnh không thể phẫu thuật vì lý do sức khỏe. Các phương pháp chính mà bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân lựa chọn bao gồm:
- Liệu pháp làm lạnh (cryotherapy) như dùng nitơ lỏng tạo cực lạnh để phá hủy khối u. Phương pháp này phù hợp với các khối u nhỏ (<2 cm) và có tác dụng gây tê và tiêu diệt tế bào u.
- Đốt sóng cao tần (RFA) cũng có thể được cân nhắc để loại bỏ khối u bằng cách nung nóng tế bào dưới dòng điện cao tần (350–500 kHz). Thông thường, cách này được cân nhắc sử dụng cho các khối u nhỏ (<1,5 cm) hoặc người bệnh không thể phẫu thuật.
Phẫu thuật u nguyên bào xương
Phẫu thuật là phương pháp chính và phổ biến, bao gồm nạo khối u, cắt bỏ xương và ghép xương. Bác sĩ sẽ lựa chọn dựa trên kích thước và mức độ nghiêm trọng của khối u.
- Phẫu thuật nạo khối u: Người bệnh có khối u nhỏ, chưa xâm lấn ra ngoài xương sẽ được cân nhắc thực hiện điều trị theo hướng này. Khối u được nạo bỏ, sau đó ghép xương hoặc dùng liệu pháp tế bào để kích thích xương phát triển.
- Phẫu thuật cắt bỏ xương: Chỉ định dành cho các ca có khối u lớn, xâm lấn mô xung quanh. Sau khi cắt bỏ, bác sĩ ghép xương và cố định bằng dụng cụ hỗ trợ.
- Ghép xương: Là chỉ định tiếp theo phẫu thuật nạo hoặc cắt xương. Bác sĩ có thể dùng xương tự thân hoặc xương tương thích để ổn định và hỗ trợ xương mới phát triển tự nhiên.
Hóa trị và xạ trị
Chỉ định hoá trị và xạ trị không được áp dụng phổ biến trong u nguyên bào xương. Bác sĩ chỉ xem xét thực hiện khi nghi ngờ tính chất ác tính của khối u. Phương pháp này thường được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật để hỗ trợ tiêu diệt tế bào u còn sót.

Hoá trị có thể là phương pháp điều trị khối u
Tiên lượng sau điều trị u nguyên bào sụn
Vị trí và kích thước khối u quyết định rất lớn đến khả năng phục hồi của bệnh nhân sau khi điều trị. Phần lớn người bệnh được điều trị sớm sẽ khỏi bệnh, tỷ lệ tái phát thấp và ít biến chứng.
Nguy cơ tái phát dao động từ 5 – 40%, phụ thuộc vào phương pháp điều trị, vị trí xương bị tổn thương và mức độ nghiêm trọng của khối u. Trong đó, tỷ lệ tái phát ở xương dài thì tỷ lệ tái phát chỉ khoảng 10%.
Xương dẹt hoặc khối u liên quan màng biểu mô, phẫu thuật nạo xương không triệt để thì có nguy cơ tái phát cao hơn. Tỷ lệ tái phát cao nhất do khó tiếp cận để cắt bỏ hoàn toàn khối u.
Có thể nói, u nguyên bào sụn nhìn chung có tiên lượng tốt nếu được chẩn đoán đúng và điều trị kịp thời. Phần lớn người bệnh hồi phục hoàn toàn, chức năng xương được bảo tồn và nguy cơ tái phát thấp. Tuy nhiên, vì khối u có thể âm thầm tiến triển hoặc tái phát sau nhiều năm, người bệnh vẫn cần tái khám định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ.