Vỡ xương sọ là tình trạng xuất hiện một hoặc nhiều đường gãy trên xương hộp sọ, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến lớp bảo vệ não bộ. Dạng chấn thương này cần được cấp cứu ngoại khoa nhanh chóng, đặc biệt với trường hợp xuất hiện triệu chứng nguy hiểm như đau đầu dữ dội, nôn ói, rối loạn ý thức hoặc co giật.
Tổng quan về vỡ xương sọ
Vỡ xương sọ hay vỡ xương hộp sọ là tình trạng gãy hoặc nứt xương sọ, phần lớn các trường hợp có thể tự hồi phục mà không cần can thiệp. Tuy nhiên nếu kèm theo tổn thương não, bệnh nhân có thể cần phẫu thuật và thời gian phục hồi kéo dài từ hàng tuần đến hàng tháng.
Giới y học nhận định có nhiều dạng vỡ xương sọ khác nhau, chủ yếu liên quan đến các tác động ngoại lực hoặc chấn thương mạnh lên vùng đầu. Bệnh nhân có thể nghi ngờ dựa vào các triệu chứng sưng, đau tại vùng va đập, vùng mặt bầm tím, chảy máu từ mũi hoặc tai.

Vỡ xương sọ do vùng đầu phải chịu ngoại lực nghiêm trọng
Hướng điều trị xương sọ bị vỡ phụ thuộc vào vào mức độ nghiêm trọng của vết gãy. Nếu trường hợp nhẹ chỉ cần dùng thuốc hỗ trợ giảm đau, thì những tổn thương nặng đòi hỏi xử trí bằng phẫu thuật ngoại khoa.
Phân loại vỡ xương sọ
Việc phân loại vỡ xương sọ phụ thuộc vào lực tác động, vị trí va chạm trên hộp sọ và hình dạng vật thể dẫn tới chấn thương. Theo đó mỗi dạng gãy khác nhau sẽ có mức độ tổn thương khác nhau, ví như vật nhọn dễ xuyên thủng xương sọ hơn bề mặt cứng, tù như mặt đất.
- Vỡ kín là tình trạng xương sọ bị gãy nhưng phần da bao phủ bên trên vẫn còn nguyên vẹn, không bị rách hoặc hở.
- Vỡ hở hay gãy hở phức tạp xác định khi vùng da bị rách và để lộ phần xương ra ngoài.
- Vỡ sọ lõm là khi xương sọ bị lõm xuống, thậm chí lấn vào khoang sọ, chèn ép mô não bên dưới.
- Vỡ nền sọ xảy ra ở phần nền của hộp sọ, bao gồm các vùng quanh mắt, tai, mũi hoặc vùng đỉnh cổ gần cột sống.

Phân loại các dạng nứt xương sọ thường gặp
Ngoài các dạng điển hình nêu trên, vỡ xương sọ còn có thể được phân loại thêm thành:
- Gãy đường thẳng là đường nứt thẳng, kéo dài qua xương.
- Gãy nhiều mảnh là tình trạng xương vỡ thành ba hoặc nhiều hơn ba mảnh.
Việc xác định chính xác kiểu nứt xương sọ giúp bác sĩ thiết kế phác đồ điều trị nhanh chóng, phù hợp. Từ đó tăng hiệu quả, giảm thiểu tối đa các biến chứng hoặc can thiệp không cần thiết.
Nguyên nhân nứt xương sọ
Xương hộp sọ rất cứng cáp nhưng nếu va chạm với lực đủ mạnh, cấu trúc giải phẫu này vẫn có thể bị phá vỡ. Một số tác động gây chấn thương cần đề cập tới như:
- Bị đồ vật cứng như gậy bóng chày, búa, đá đập vào đầu.
- Té ngã đầu va chạm với mặt đất.
- Chấn thương đầu khi tham gia giao thông.
- Va chạm với ô tô, xe máy, tàu hỏa khi đi bộ, đạp xe.
- Bị hành hung, bạo lực.
- Va đập trong khi chơi thể thao.
- Đạn súng bắn vào đầu.

Nguyên nhân dẫn tới chấn thương xương sọ
Triệu chứng vỡ lún xương sọ
Đối với các trường hợp gãy sọ hở, gãy lún, nhận biết tổn thương tương đối dễ dàng. Tuy nhiên không phải mọi ca bệnh đều kèm theo triệu chứng điển hình, đặc biệt khi xảy ra ở mức độ nhẹ.
Người bệnh bị chấn thương đơn giản thông thường chỉ nhức đầu, buồn nôn, nôn, song thị, nhìn mờ, cứng cổ, mất thăng bằng, khó chịu, buồn ngủ quá mức, dễ bị kích thích. Các triệu chứng này không quá điển hình, đặc hiệu nên bệnh nhân dễ chủ quan, không thăm khám ngay.
Tuy nhiên nếu nhận thấy các biểu hiện dưới đây, rất có thể cảnh báo vỡ xương sọ nghiêm trọng:
- Máu chảy từ vết thương hoặc quanh mắt, tai, mũi.
- Bầm tím quanh vị trí chấn thương, dưới mắt hoặc sau tai.
- Vị trí va đập bị đau nhức dữ dội.
- Quanh vùng tổn thương sưng nề, nóng, đỏ.
- Dịch não tủy chảy qua tai hoặc mũi.
- Suy giảm chức năng thần kinh ở mặt.
- Kích thước đồng tử thiếu đồng đều, thậm chí bị mất phản xạ ánh sáng.

Triệu chứng lâm sàng nứt xương sọ nghiêm trọng
Triệu chứng nứt xương sọ có thể xuất hiện muộn sau vài giờ đến vài ngày, nên việc theo dõi sát sao người bệnh đóng vai trò quan trọng. Việc này giúp phát hiện sớm các biến chứng nguy hiểm như viêm màng não, phù não và xuất huyết não.
Biểu hiện nguy hiểm cần khám y tế
Sau va đập vùng đầu, nếu nạn nhân có các biểu hiện dưới đây cần nhanh chóng cấp cứu:
- Mệt nhọc, thở gấp, thở khó, khó lưu thông máy.
- Máu ở mũi, tai hoặc vết thương chảy không ngừng, khó kiểm soát.
- Chảy dịch trong suốt từ mũi hoặc tai.
- Hộp sọ xuất hiện một vùng nhô lên.
- Bệnh nhân co giật, đau đớn, mất ý thức tạm thời, bất tỉnh, nhiều thương tích.

Những biểu hiện nguy hiểm cần được thăm khám sớm
Phương pháp điều trị vỡ xương sọ
Dựa vào loại vỡ xương sọ, mức độ nghiêm trọng, triệu chứng cùng với kết quả chẩn đoán chuyên sâu, bác sĩ sẽ có hướng chỉ định điều trị phù hợp:
- Vỡ kín: Trường hợp này thường không cần tiếp nhận điều trị đặc hiệu, phần lớn xương có thể tự lành bằng cách nghỉ ngơi điều độ, kết hợp giảm đau bằng thuốc uống.
- Vỡ hở: Bệnh nhân cần can thiệp phẫu thuật để lấy mảnh xương vỡ, hoặc xử lý hiện tượng đè ép do rò dịch não tủy.
- Vỡ xương sọ đè ép: Bác sĩ tiến hành phẫu thuật đặt lại vị trí mảnh xương vỡ, vá lại màng cứng, loại bỏ nhu mô não bị tổn thương và khâu lại các mạch máu bị đứt rách.
- Gãy lõm: Đây cũng là trường hợp cần được mổ, do tình trạng lún rất dễ làm tổn thương não. Phần xương vỡ không được điều trị kịp thời còn ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ vùng đầu mặt.
- Vết thương hở, chảy máu hoặc tình trạng bầm dập: Bác sĩ xem xét sử dụng kháng sinh, tuy nhiên chỉ dùng khi thực sự cần thiết.

Vỡ xương sọ cần được điều trị dựa trên tình trạng chấn thương thực tế
Chế độ chăm sóc vỡ xương sọ
Vỡ xương sọ là một trong những chấn thương nguy hiểm, có thể tác động đến chức năng não bộ. Vậy nên ngoài tiếp nhận điều trị tại cơ sở y tế, người bệnh cũng cần chủ động thiết lập lối sinh hoạt lành mạnh, hỗ trợ hộp sọ phục hồi hiệu quả.
Cụ thể:
- Thiết lập chế độ dinh dưỡng, nghỉ ngơi, sinh hoạt điều độ.
- Hạn chế các hoạt động mạnh như hắt hơi, xì mũi, nâng đỡ hoặc bê vác đồ nặng.
- Tránh các yếu tố kích thích cơn căng thẳng, tăng áp lực trong đầu.
- Sử dụng thêm vòng đỡ cổ hạn chế phần cổ, đầu dịch chuyển.
- Tùy theo tổn thương bác sĩ sẽ chỉ định dùng nẹp cổ mềm hoặc cứng để giảm triệu chứng chấn thương như đau nhức cổ.

Hướng dẫn chăm sóc phục hồi chấn thương xương hộp sọ
Vỡ xương sọ nếu được phát hiện, điều trị kịp thời và đúng cách vẫn có thể điều trị thành công, ít nguy cơ biến chứng. Ngược lại nếu chủ quan, kéo dài không xử trí, chức năng cơ thể rất dễ bị suy giảm, thậm chí đe dọa đến tính mạng.