Xét nghiệm SCC là một xét nghiệm quan trọng được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi một số loại ung thư biểu mô vảy. Đây không phải là xét nghiệm sàng lọc đại trà, mà thường chỉ được chỉ định trong những trường hợp nghi ngờ có khối u ác tính hoặc cần theo dõi tiến triển sau điều trị. Những thông tin sau sẽ giúp bạn hiểu rõ vai trò, chỉ định và ý nghĩa của xét nghiệm này trong lâm sàng.
Xét nghiệm SCC là gì?
Xét nghiệm SCC là một phương pháp đo lường kháng nguyên ung thư biểu mô tế bào vảy (SCC) trong cơ thể. Kháng nguyên SCC (Squamous cell carcinoma antigen) hay còn gọi là kháng nguyên ung thư biểu mô tế bào vảy - một glycoprotein được sản sinh từ các tế bào vảy bình thường hoặc một số tế bào ung thư.
Xét nghiệm SCC được sử dụng để phát hiện và theo dõi sự hiện diện của kháng nguyên SCC, một chỉ số thường liên quan đến ung thư biểu mô tế bào vảy
Ở những trường hợp người bệnh mắc một số loại ung thư vảy như: ung thư phổi, ung thư vảy cổ tử cung,...và biến đổi ở từng giai đoạn bệnh. Vì vậy, SCC được xem như một dấu ấn khối u xét nghiệm làm căn cứ hỗ trợ đánh giá và theo dõi một số loại ung thư.
Ứng dụng xét nghiệm SCC trong việc chẩn đoán và theo dõi ung thư vảy
Trong y học, xét nghiệm SCC được ứng dụng để hỗ trợ phát hiện ung thư tế bào vảy, xuất hiện ở nhiều cơ quan khác nhau như: Miệng, thực quản, đường tiêu hoá, cổ tử cung,...cũng được xem là dấu hiệu nhận biết bệnh.
Trong thăm khám lâm sàng, sự tăng lượng SCC trong huyết tương được dùng để theo dõi điều trị ung thư, đánh giá hiệu quả điều trị và phát hiện dấu hiệu tái phát. Một số bệnh ung thư thường cần xét nghiệm SCC như: ung thư thực quản, ung thư phổi, ung thư cổ tử cung, ung thư vùng đầu cổ, ung thư gan.
Xem thêm:
Các đối tượng được chỉ định thực hiện xét nghiệm SCC
Những trường hợp có thể được bác sĩ chỉ định thực hiện xét nghiệm SCC bao gồm:
- Người mắc hoặc có nguy cơ mắc các loại ung thư tế bào biểu mô: ung thư biểu mô phôi, ung thư biểu mô đầu, ung thư biểu mô cổ tử cung,...;
- Người đã được chẩn đoán mắc ung thư tế bào biểu mô;
- Người có triệu chứng cảnh báo bị ung thư tế bào biểu mô. Xét nghiệm có thể giúp xác định được nguyên nhân của các khối u/hạch/tổn thương/biến dạng trên các vùng da/niêm mạc hoặc ở các bộ phận khác của cơ thể;
- Người tiếp xúc nhiều hoặc bị tổn thương da do ánh nắng mặt trời, tiếp xúc với hóa chất, nước da bị nhợt nhạt, tóc vàng hoặc đỏ, mắt xanh;
- Người có hệ thống miễn dịch yếu hoặc người được ghép tạng.
Thời điểm cần xét nghiệm SCC
Xét nghiệm SCC được chỉ định cho những người bệnh có triệu chứng lâm sàng, dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh. Cụ thể:
- Ung thư da tế bào vảy (thường gặp): Vùng da tiếp xúc lâu dưới nắng bị bong, có vết sần đỏ, lở loét hoặc ngứa rát, chảy máu bất thường.
- Ung thư cổ tử cung tế bào vảy: Tiết dịch âm đạo bất thường, đau, chảy máu khi quan hệ,...
- Ung thư phổi tế bào vảy;
- Các khối u tế bào vảy ác tính khác như: Thực quản, vòm họng,...
Bên cạnh đó, với những bệnh nhân đang trong quá trình điều trị ung thư tế bào vảy, xét nghiệm SCC cũng được chỉ định để theo dõi diễn tiến của bệnh, đánh giá hiệu quả điều trị cũng như tiên lượng tái phát.
Các chỉ số đánh giá xét nghiệm
Giá trị bình thường của SCC huyết tương hoặc huyết thanh ở người khoẻ mạnh là <1,5 ng/mL (đơn vị nanogram trên mililit)
Trong xét nghiệm, độ nhạy có liên quan đến khả năng nhận biết các trường hợp bị dương tính, độ đặc hiệu liên quan đến khả năng loại trừ các trường hợp âm tính. Các chỉ số tính theo đơn vị phần trăm (%) nhằm đánh giá độ chính xác và hiệu suất của xét nghiệm.
Cách đọc kết quả xét nghiệm SCC
Kết quả xét nghiệm SCC > 1.5 ng/mL có thể gợi ý đến nguy cơ có khối u tế bào vảy đang hoạt động, đặc biệt nếu bệnh nhân đã có tiền sử ung thư. Tuy nhiên, kết quả tăng nhẹ (1.5 – 2.0 ng/mL) không đặc hiệu và có thể gặp ở một số bệnh lý lành tính như:
- Viêm da;
- Bệnh phổi mạn tính;
- Suy thận;
- Viêm gan hoặc chàm da.
Ở bệnh nhân ung thư cổ tử cung, nồng độ SCC có thể tăng rõ rệt, đặc biệt trong giai đoạn tiến triển hoặc khi có tái phát sau điều trị. Việc theo dõi SCC liên tục theo thời gian có giá trị cao hơn so với một lần định lượng đơn lẻ, giúp bác sĩ đánh giá hiệu quả điều trị (ví dụ: giảm sau phẫu thuật hoặc xạ trị) và phát hiện sớm dấu hiệu tái phát trước khi có biểu hiện lâm sàng. Tuy nhiên, xét nghiệm SCC không dùng để tầm soát ung thư trong cộng đồng do độ nhạy và độ đặc hiệu chưa đủ cao.
Một điểm quan trọng là kết quả xét nghiệm SCC phải được diễn giải kết hợp với lâm sàng, hình ảnh học và các xét nghiệm khác. Tăng SCC không có nghĩa là chắc chắn có ung thư, và ngược lại, SCC bình thường không loại trừ hoàn toàn ung thư – nhất là ở giai đoạn sớm hoặc khi khối u không bài tiết SCC.
Để được tư vấn chính xác về trường hợp cụ thể của bạn, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa. Nếu quý khách hàng có các thắc mắc nào khác cần giải đáp thì đừng ngần ngại để lại thông tin tại phần Đặt lịch khám hoặc bấm máy gọi tới Hotline 1900 1806 của BVĐK Phương Đông để được hỗ trợ.
Kết luận
Xét nghiệm SCC không thay thế cho các phương pháp chẩn đoán hình ảnh hay sinh thiết, nhưng lại đóng vai trò hỗ trợ quan trọng trong việc đánh giá mức độ lan rộng, hiệu quả điều trị và nguy cơ tái phát của một số bệnh ung thư biểu mô vảy. Việc chỉ định xét nghiệm này luôn phải dựa trên đánh giá lâm sàng của bác sĩ chuyên khoa. Nếu bạn thuộc nhóm có yếu tố nguy cơ hoặc đang trong quá trình theo dõi bệnh lý liên quan, hãy thăm khám định kỳ để đảm bảo can thiệp kịp thời, nâng cao hiệu quả điều trị.