25 chỉ số xét nghiệm sinh hóa là gì? Giải thích từng chỉ số dễ hiểu

Nguyễn Phương Thảo

04-06-2025

goole news
16

Xét nghiệm sinh hóa máu là một trong những bước quan trọng trong quá trình kiểm tra sức khỏe tổng quát hoặc chẩn đoán bệnh lý. Trong bài viết này sẽ giúp bạn giải mã 25 chỉ số xét nghiệm sinh hóa phổ biến nhất, kèm theo giải thích dễ hiểu và ngắn gọn. Dù bạn là người đang theo dõi bệnh mãn tính, chuẩn bị kiểm tra sức khỏe định kỳ hay đơn giản là muốn hiểu rõ hơn về cơ thể mình, đây chính là nội dung bạn không nên bỏ qua.

Xét nghiệm sinh hoá máu là gì? 

Xét nghiệm sinh hóa máu nhằm đánh giá tình trạng sức khỏe của cơ thể thông qua việc phân tích các thành phần hóa học có trong máuXét nghiệm sinh hóa máu nhằm đánh giá tình trạng sức khỏe của cơ thể thông qua việc phân tích các thành phần hóa học có trong máu

Xét nghiệm sinh hóa máu (Serum biochemistry) là một nhóm các phân tích định lượng nhằm đo nồng độ của các chất sinh hoá trong máu, giúp đánh giá chức năng các cơ quan nội tạng như gan, thận, tim, tuyến tụy và hệ thống chuyển hoá. Thông qua việc phân tích các thành phần như glucose, ure, creatinin, enzym gan (AST, ALT), điện giải (natri, kali, clorua), protein toàn phần, albumin… bác sĩ có thể phát hiện những rối loạn chuyển hóa, tình trạng viêm nhiễm, mất cân bằng điện giải hoặc dấu hiệu tổn thương cơ quan sớm.

Tuy nhiên, tuỳ vào bệnh cảnh, bác sĩ sẽ chỉ định các loại thủ tục phù hợp nhất, tránh tình trạng dư thừa không cần thiết. Một số xét nghiệm phổ biến thường tập trung vào các chất như Creatinine, chất béo, chất điện giải, protein, vitamin, hormone, khoáng chất,...Nhìn chung, các thủ tục này đều tập trung nhằm mục đích giúp chẩn đoán, theo dõi tình trạng bệnh lý, trước và sau điều trị. 

Tầm quan trọng của xét nghiệm sinh hoá 

Xét nghiệm sinh hóa máu đóng vai trò thiết yếu trong việc đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát và hỗ trợ chẩn đoán sớm nhiều bệnh lý nguy hiểm. Kết quả xét nghiệm thường được thể hiện dưới dạng chỉ số cụ thể kèm theo đơn vị đo nồng độ, đồng thời so sánh với khoảng giá trị tham chiếu để xác định mức độ bình thường hay bất thường. Tuy nhiên, việc diễn giải kết quả không chỉ đơn thuần dựa vào con số – mà còn phải xét đến nhiều yếu tố cá nhân như giới tính, độ tuổi, tiền sử bệnh lý, lối sống và các tình trạng sức khỏe hiện tại. Chính vì vậy, chỉ có bác sĩ chuyên môn mới có đủ cơ sở để đưa ra kết luận chính xác, tránh những hiểu lầm hoặc đánh giá sai lệch từ việc tự xem kết quả.

Đặc biệt, trong khám sức khỏe định kỳ, xét nghiệm sinh hóa thường là bước sàng lọc đầu tiên để phát hiện các dấu hiệu bất thường tiềm ẩn trong cơ thể. Nếu có chỉ số nào vượt hoặc thấp hơn ngưỡng tham chiếu, người bệnh sẽ được chuyển đến chuyên khoa phù hợp để thực hiện thêm các xét nghiệm chuyên sâu như xét nghiệm nội tiết, miễn dịch, hay chẩn đoán hình ảnh. Nhờ vậy, việc can thiệp điều trị sớm có thể giúp giảm thiểu biến chứng và cải thiện tiên lượng bệnh rõ rệt.

Xem thêm:

Tổng hợp 25 chỉ số xét nghiệm sinh hóa và ý nghĩa của chúng

Các chỉ số bình thường

Chỉ định 

Tăng trong 

Giảm trong 

1. Nhóm chỉ số đánh giá chức năng gan

AST (SGPT)

Viêm gan, bị nhồi máu cơ tim, viêm cơ, tai biến mạch máu não

Tế bào gan đã bị tổn thương sâu vào bên trong

 

ALT (SGOT)

Viêm gan cấp do virus, viêm gan cấp do thuốc, rượu bia, nhồi máu cơ tim, tan máu và khi có quá nhiều tế bào hồng cầu bị vỡ

 

GGT (Gamma glutamyl Transferase)

Nam: ≤ 45 U/l 

Nữ: ≤ 30 U/l

Bệnh lý liên quan đến gan mật 

Người nghiện rượu, viêm gan do rượu, bệnh nhân ung thư lan toả, bệnh nhân xơ gan, viêm tuỵ, tắc mật,...

 

ALP (xét nghiệm phosphatase) 

Bệnh lý về gan mật, xương

Bị tắc mật, ung thư lan toả, viêm xương, ung thư xương, viêm xương biến dạng, nhuyễn xương, còi xương, vàng da tắc mật, viêm gan

Thiếu máu ác tính, suy cận giáp, uống thuốc điều trị mỡ máu, thiếu vitamin C,...

Bilirubin TP: ≤ 17,0 mmol/L

Bilirubin TT: ≤ 4,3 mmol/L-3 mmol/L

Bilirubin GT: ≤12,7 mmol/L

Vàng da do bệnh tụy, gan mật, tan máu,...

Bilirubin trực tiếp tăng khi viêm gan cấp, tắc mật, ung thư đầu tuỵ

Bilirubin gián tiếp tăng khi tan máu, vàng da ở trẻ sơ sinh,...

 

Albumin

Chẩn đoán đa u tuỷ xương, xơ gan, suy kiệt, bệnh lý thận,...

Shock, mất nước

Xơ gan, suy dinh dưỡng, thận hư, đa u tuỷ. 

Globulin

 

Bệnh collagen, nhiễm khuẩn, đa u tuỷ xương,...

Đau tuỷ xương, thận hư nhiễm mỡ, xơ gan, viêm thận cấp,....

2. Nhóm chỉ số đánh giá chức năng thận

Ure: 2,5–7,5 mmol/L

Các bệnh về thận, kiểm tra sức khỏe định kỳ, chức năng thận trước phẫu thuật 

Suy thận, tắc nghẽn đường niệu

Nhiều protein trong chế độ ăn 

Suy gian dẫn đến giảm tổng hợp ure

Nghèo ure trong chế độ ăn, truyền nhiều dịch,...

Creatinin

Nam: 62–120 mmol/L

Nữ: 53–100 mmol/L

Bệnh về thận, cơ giúp đánh giá chức năng thận 

Suy thận cấp và mạn tính, gut, tăng bạch cầu,...

Có thai, bị bệnh teo cơ, dùng thuốc chống động kinh, bệnh teo cơ cấp và mạn tính

Acid uric

Nam: 180–420 mmol/L

Nữ: 150–360 mmol/L

Nghi ngờ gout, bệnh khớp và thận,...

Bệnh gout, suy thận, đa hồng cầu, suy thận, bệnh vẩy nến, tăng bạch cầu đơn nhân, nhiễm trùng nặng

Có thai, bệnh Wilson, hội chứng Fanconi

3. Nhóm chỉ số điện giải đồ

Na⁺ (Natri): 132 – 145 mmol/L

Điều hoà chức năng thần kinh, cơ, sự phân bố dịch trong cơ thể

K⁺ (Kali): 3.4 – 4.7 mmol/L

Đóng vai trò quan trọng với hệ thần kinh, co cơ, điều hoà nhịp tim,...

Cl⁻ (Clorua): 95 – 113 mmol/L

Kiểm soát sự phân bố dịch và cân bằng pH trong cơ thể, thường được kiểm tra chung với các chất điện giải khác để hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi các bệnh về suy tim, gan thận,...

Ca²⁺ (Canxi): 1.9 – 2.6 mmol/L

Đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc xương, răng. Ion còn tham gia vào quá trình co cơ, dẫn truyền tín hiệu thần kinh, điều hoà nhịp tim và đông máu. 

Mg²⁺ (Magie)

Tham gia vào các phản ứng trong cơ thể như sản xuất năng lượng, điều hòa chức năng cơ bắp, tổng hợp protein, thần kinh

4. Nhóm chỉ số chuyển hóa đường và mỡ

Glucose (Đường huyết)

Glucose đường uống – lúc đói: < 5.6 mmol/L (100 mg/dL)

Glucose đường uống – sau ăn 2 tiếng: < 7.8 mmol/L (140 mg/dL)

Rối loạn đường huyết: Tiền tiểu đường hoặc tiểu đường 

   

HbA1c

Bệnh nhân tiểu đường 

Ure trong máu cao, mắc Thalassemia

Thiếu máu, mất máu, huyết tán.

Cholesterol toàn phần: 3,9–5,2 mmol/L

Rối loạn mỡ máu, xơ vữa động mạch, tăng huyết áp, người bị béo phì, kiểm tra sức khỏe định kỳ

Rối loạn mỡ máu thứ phát, vàng da tắc mật, xơ vữa động mạch, hội chứng thận hư

Suy kiệt, ung thư, biếng ăn

HDL-C (Cholesterol tốt): ≥ 0,9 mmol/L

Ít nguy cơ gây xơ vữa động mạch

Dễ có nguy cơ gây xơ vữa động mạch, tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu,...

LDL-C (Cholesterol xấu): ≤ 3,4mmol/L 

Rối loạn mỡ máu, xơ vữa động mạch, tăng huyết áp, đái tháo đường, bệnh mạch vành

Xơ vữa động mạch, rối loạn lipid máu, bệnh béo phì,...

Xơ gan, suy kiệt, cường tuyến giáp,...

Triglyceride: 0,5 – 2,29 mmol/L

 

Rối loạn mỡ máu, xơ vữa động mạch, hội chứng thận hư, u vàng, người béo phì,...

5. Nhóm chỉ số chức năng tim mạch và viêm

CRP (C-reactive protein)

Nhiễm trùng do vi khuẩn, tổn thương tế bào

   

CK (Creatine Kinase)

Nhồi máu cơ tim, viêm cơ tim, bệnh lý tại cơ

Viêm cơ tim, chấn thương cơ, nhồi máu cơ tim

Người teo cơ

CK-MB

   

LDH

Ung thư máu, ung thư dạ dày, đa u tuỷ, ung thư gan, tan máu, nhồi máu cơ tim

   

Troponin T và Troponin I

Chẩn đoán chính xác gây nhồi máu cơ tim

   

Để được tư vấn chính xác về trường hợp cụ thể của bạn, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa. Nếu quý khách hàng có các thắc mắc nào khác cần giải đáp thì đừng ngần ngại để lại thông tin tại phần Đặt lịch khám hoặc bấm máy gọi tới Hotline 1900 1806 của BVĐK Phương Đông để được hỗ trợ.

Kết luận

Hiểu rõ các chỉ số xét nghiệm sinh hóa không chỉ giúp bạn nắm bắt được tình trạng sức khỏe hiện tại mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi, phòng ngừa và điều trị bệnh lý một cách chủ động. Những con số tưởng chừng khô khan lại là lời thì thầm chính xác từ cơ thể – nếu bạn biết cách lắng nghe. Hãy sử dụng kiến thức từ bài viết như một công cụ để trao đổi hiệu quả hơn với bác sĩ và đưa ra quyết định sáng suốt cho sức khỏe của chính mình và người thân.

BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHƯƠNG ĐÔNG

Địa chỉ: Số 9, Phố Viên, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Tổng đài tư vấn: 19001806
Website: https://benhvienphuongdong.vn

 

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.

122

Bài viết hữu ích?

Đăng ký nhận tư vấn

Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn

19001806 Đặt lịch khám