Albumin là một loại protein quan trọng có trong huyết tương, đóng vai trò then chốt trong việc duy trì áp lực keo và vận chuyển các chất trong cơ thể. Khi thực hiện xét nghiệm máu, chỉ số albumin thường được dùng để đánh giá tình trạng dinh dưỡng, chức năng gan, thận hoặc phát hiện sớm các rối loạn chuyển hóa. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ kết quả xét nghiệm albumin nói lên điều gì và bao nhiêu là bình thường. Trong bài viết này, bạn sẽ được giải thích đầy đủ cách nhận biết các cảnh báo tiềm ẩn từ kết quả xét nghiệm.
Albumin là gì?
Albumin là một loại protein huyết tương chiếm tỷ lệ cao nhất trong máu, được tổng hợp chủ yếu tại gan, với nồng độ bình thường dao động từ 3,5 đến 4,8 g/dL trong huyết thanh người trưởng thành. Về mặt cấu trúc, albumin là một protein dạng hình cầu có trọng lượng phân tử khoảng 66.5 kDa, hòa tan tốt trong nước và mang điện tích âm ở pH sinh lý.
Albumin có vai trò chính trong việc duy trì áp lực thẩm thấu của máu, giúp giữ nước trong mạch máu và ngăn ngừa tình trạng phù nề
Albumin đóng vai trò sinh lý vô cùng quan trọng trong cơ thể, bao gồm:
- Duy trì áp lực keo huyết tương – đây là chức năng chính giúp ngăn chặn tình trạng thoát dịch ra khỏi lòng mạch, duy trì thể tích tuần hoàn hiệu quả.
- Vận chuyển các chất – albumin có khả năng gắn kết và chuyên chở nhiều loại phân tử khác nhau như axit béo tự do, hormone (ví dụ: thyroxin, cortisol), bilirubin, thuốc và các ion kim loại như canxi, kẽm.
- Vai trò chống oxy hóa và đệm pH – albumin có thể gắn kết với các gốc tự do và có khả năng điều hòa độ pH của máu, góp phần ổn định môi trường nội mô.
Sự thiếu hụt albumin trong máu (gọi là hypoalbuminemia) thường liên quan đến các bệnh lý như xơ gan, hội chứng thận hư, suy dinh dưỡng, nhiễm trùng nặng, bỏng diện rộng, hoặc mất protein qua đường tiêu hóa. Trong lâm sàng, nồng độ albumin thường được đánh giá qua xét nghiệm máu định lượng albumin huyết thanh, và có ý nghĩa quan trọng trong việc tiên lượng bệnh và điều chỉnh phác đồ điều trị.
Tại Việt Nam, theo thông tin từ Bộ Y tế, định lượng albumin được chỉ định rộng rãi trong các trường hợp nghi ngờ suy gan, bệnh lý thận, bệnh mạn tính kéo dài hoặc đánh giá tình trạng dinh dưỡng. Ngoài ra, chế phẩm albumin người còn được dùng trong điều trị bệnh nhân giảm thể tích tuần hoàn, sốc, xơ gan cổ trướng, hội chứng gan-thận, với liều lượng được khuyến cáo rõ ràng trong hướng dẫn của WHO và FDA.
Khi nào cần thực hiện xét nghiệm Albumin?
Xét nghiệm định lượng Albumin là một trong những xét nghiệm trong bảng kiểm tra chức năng của gan hoặc thận, đặc biệt là ở những bệnh nhân đang trong quá trình điều trị bệnh. Nồng độ Albumin có thể chỉ ra tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng tiềm ẩn, chẳng hạn như thiếu protein.
Các triệu chứng của bệnh gan bao gồm:
- Vết bầm tím;
- Nước tiểu có màu sẫm;
- Mệt mỏi;
- Vàng da;
- Mất cảm giác thèm ăn;
- Những thay đổi trong phân (chẳng hạn như phân có màu nhạt);
- Phù nề ở bụng hoặc chân;
- Sụt cân không rõ nguyên nhân.
Các triệu chứng của bệnh thận bao gồm:
- Mất cảm giác thèm ăn;
- Mệt mỏi hoặc khó tập trung;
- Đi tiểu đêm thường xuyên;
- Da ngứa hoặc khô;
- Bị chuột rút;
- Buồn nôn và nôn;
- Sưng ở chân, mắt cá chân hoặc mặt;
- Khó ngủ;
- Màu nước tiểu thay đổi (chẳng hạn như tiểu ra máu, có bọt hoặc sẫm màu).
Xem thêm:
Quá trình diễn ra xét nghiệm máu Albumin
Xét nghiệm máu Albumin là một quy trình quan trọng trong việc đánh giá tình trạng dinh dưỡng và chức năng gan của cơ thể
Xét nghiệm máu albumin là một phương pháp cận lâm sàng đơn giản nhưng có giá trị chẩn đoán cao, giúp đánh giá chức năng gan, thận và tình trạng dinh dưỡng tổng thể của bệnh nhân. Quá trình xét nghiệm diễn ra theo các bước chính như sau:
- Chuẩn bị trước xét nghiệm: Thông thường, bệnh nhân không cần nhịn ăn trước khi làm xét nghiệm albumin máu. Tuy nhiên, một số bác sĩ có thể yêu cầu nhịn ăn từ 4–6 giờ để đảm bảo tính chính xác nếu xét nghiệm đi kèm với các chỉ số sinh hóa khác. Người bệnh nên thông báo cho bác sĩ biết về các loại thuốc đang dùng, vì một số thuốc như insulin, hormone steroid, hay thuốc tránh thai có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.
- Lấy mẫu máu tĩnh mạch: Nhân viên y tế tiến hành sát khuẩn vùng da ở mặt trong khuỷu tay hoặc mu bàn tay, sau đó dùng kim nhỏ để lấy máu từ tĩnh mạch. Lượng máu lấy đủ để thực hiện xét nghiệm (thường chỉ khoảng 2–3ml). Sau khi rút kim, vị trí chích máu sẽ được ép nhẹ và dán băng gạc cầm máu.
- Phân tích mẫu tại phòng xét nghiệm: Mẫu máu được đưa đến phòng xét nghiệm sinh hóa, nơi kỹ thuật viên sử dụng hệ thống máy tự động để định lượng nồng độ albumin trong huyết thanh.
- Trả kết quả và đánh giá: Kết quả xét nghiệm thường có sau vài giờ hoặc trong ngày, tùy theo quy trình từng cơ sở y tế.
Yếu tố có thể tác động tới kết quả xét nghiệm Albumin
- Mẫu bệnh phẩm: Bao gồm huyết thanh hoặc huyết tương của người được lấy mẫu để tiến hành xét nghiệm;
- Phụ nữ có thai và trẻ sơ sinh, người bị thiếu máu: Nồng độ albumin sẽ giảm hơn so với bình thường. Đặc biệt, với người thiếu máu sự hoà loãng máu hoặc máu cô đặc cũng có thể dẫn đến sự thay đổi albumin.
- Các loại thuốc: Aspirin, estrogen, phenytoin, thuốc tránh thai, corticosteroid, penicillin,...
Tại Việt Nam, xét nghiệm albumin được triển khai rộng rãi tại hầu hết các bệnh viện, với chi phí hợp lý (dao động khoảng 50.000 – 150.000 VNĐ/lần xét nghiệm), và thường nằm trong gói khám sức khỏe định kỳ hoặc đánh giá bệnh lý gan thận.
Cách đọc kết quả xét nghiệm Albumin chuẩn
Độ tuổi
|
Mức thấp
|
Bình thường
|
Mức cao
|
Dưới 2 tuần tuổi
|
≥ 17 và < 33
|
Từ 33 - 45
|
> 45 và ≤ 68
|
Từ 2 tuần đến 1 năm tuổi
|
≥ 17 và < 28
|
Từ 28 - 47
|
> 47 và ≤ 68
|
Từ 1 – 8 tuổi
|
≥ 17 và < 38
|
Từ 38 - 47
|
> 47 và ≤ 68
|
Từ 8 - 15 tuổi
|
≥ 17 và < 41
|
Từ 41 - 48
|
> 48 và ≤ 68
|
Từ 15 - 18 tuổi
|
≥ 17 và < 40
|
Từ 40 - 49
|
> 49 và ≤ 68
|
Từ 18 - 60 tuổi
|
< 35
|
Từ 35 - 50
|
> 50
|
Từ 60 - 90 tuổi
|
< 32
|
Từ 32 - 46
|
> 46
|
Trên 90 tuổi
|
< 29
|
Từ 29 - 45
|
> 45
|
Bảng tham chiếu chỉ số Albumin ở nữ giới (g/L) (Nguồn tham khảo: diag.vn)
Độ tuổi
|
Mức thấp
|
Bình thường
|
Mức cao
|
Dưới 2 tuần tuổi
|
≥ 17 và < 33
|
Từ 33 - 45
|
> 45 và ≤ 68
|
Từ 2 tuần đến 1 năm tuổi
|
≥ 17 và < 28
|
Từ 28 - 47
|
> 47 và ≤ 68
|
Từ 1 – 8 tuổi
|
≥ 17 và < 38
|
Từ 38 - 47
|
> 47 và ≤ 68
|
Từ 8 - 15 tuổi
|
≥ 17 và < 41
|
Từ 41 - 48
|
> 48 và ≤ 68
|
Từ 15 - 18 tuổi
|
≥ 17 và < 41
|
Từ 41 - 51
|
> 51 và ≤ 68
|
Từ 18 - 60 tuổi
|
< 35
|
Từ 35 - 50
|
> 50
|
Từ 60 - 90 tuổi
|
< 32
|
Từ 32 - 46
|
> 46
|
Trên 90 tuổi
|
< 29
|
Từ 29 - 45
|
> 45
|
Bảng tham chiếu chỉ số Albumin ở nam giới (g/L) (Nguồn tham khảo: diag.vn)
Lưu ý: Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo. Chỉ số tham chiếu có thể thay đổi phụ thuộc vào phòng xét nghiệm.
Nếu chỉ số Albumin thấp có thể liên quan tới các vấn đề sức khoẻ như:
- Các bệnh lý về gan bao gồm xơ gan, viêm gan,...;
- Bị bệnh thận;
- Bệnh đái tháo đường;
- Viêm nhiễm mạn tính;
- Bệnh lý đường ruột;
- Bị chấn thương;
- Một số bệnh ung thư và bệnh lý rối loạn tự miễn: Viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ.
Nếu chỉ số Albumin cao có thể liên quan tới các vấn đề sức khoẻ như:
- Cơ thể bị mất nước;
- Người có chế độ dinh dưỡng nhiều protein quá mức.
Một số lưu ý không nên bỏ qua khi thực hiện xét nghiệm Albumin
- Nên xét nghiệm vào sáng sớm, sau khi người bệnh đã nhịn ăn ít nhất 8h. Bởi lúc này, các thành phần sinh hoá trong máu ổn định, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Vì thế, kết quả phản ứng mới có thể tương đối chính xác tình trạng sức khoẻ của người bệnh.
- Không uống bia rượu, thức uống có cồn trước ngày làm xét nghiệm;
- Không sử dụng chất kích thích như thuốc lá, caffeine,... trong vòng 6–8 giờ;
- Trao đổi với bác sĩ về các loại thuốc đang sử sử dụng cũng như tình trạng dị ứng thuốc của chính mình;
- Cho bác sĩ biết về những thủ thuật, phương pháp điều trị ở những cơ sở y tế khác.
Kết luận
Hiểu đúng về chỉ số albumin trong xét nghiệm máu là một bước quan trọng để nắm bắt tình trạng sức khỏe tổng quát, đặc biệt là gan, thận và dinh dưỡng. Dù chỉ là một thông số nhỏ, nhưng những thay đổi bất thường ở albumin có thể phản ánh những rối loạn nghiêm trọng bên trong cơ thể. Đừng bỏ qua những chỉ số tưởng chừng đơn giản – hãy chủ động kiểm tra sức khỏe định kỳ và tham khảo ý kiến chuyên môn để được chẩn đoán chính xác, từ đó có hướng điều trị kịp thời và hiệu quả.