Bệnh bụi phổi silic là gì? Cách chẩn đoán và để phòng ngừa hiệu quả

Nguyễn Phương Thảo

24-07-2025

goole news
16

Bệnh bụi phổi silic là một dạng bệnh phổi nghề nghiệp nguy hiểm, xảy ra khi người lao động hít phải bụi chứa tinh thể silic trong thời gian dài. Loại bụi mịn này không chỉ gây tổn thương phổi không hồi phục mà còn làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, suy hô hấp và thậm chí tử vong nếu không được phát hiện sớm. Tình trạng này thường gặp ở những ngành nghề như khai thác đá, xây dựng,...nhưng lại dễ bị bỏ qua trong giai đoạn đầu vì triệu chứng diễn tiến thầm lặng.

Bệnh bụi phổi silic là gì? Cơ chế bệnh sinh

Bệnh bụi phổi silic (tên quốc tế: Silicosis) là một bệnh phổi mô kẽ không hồi phục do hít phải bụi chứa tinh thể silic dioxit (SiO₂) tự do trong thời gian dài, gây xơ hóa lan tỏa nhu mô phổi. Đây là một dạng bệnh phổi nghề nghiệp kinh điển, được xếp vào nhóm bệnh phổi do bụi vô cơ, có tính chất tiến triển và không thể đảo ngược, dù người bệnh đã ngừng tiếp xúc với bụi silic.

Bệnh bụi phổi silic thường gặp ở những người làm việc trong các ngành công nghiệp như khai thác mỏ, xây dựng, và sản xuất vật liệu xây dựngBệnh bụi phổi silic thường gặp ở những người làm việc trong các ngành công nghiệp như khai thác mỏ, xây dựng, và sản xuất vật liệu xây dựng

Cơ chế bệnh sinh 

Về mặt cơ chế bệnh sinh, các hạt bụi silic tự do có kích thước rất nhỏ (thường < 5 micromet) có khả năng xuyên sâu vào tận các tiểu phế quản và phế nang, nơi chúng được thực bào bởi đại thực bào phế nang. Tuy nhiên, silic là chất có tính độc tế bào cao, khiến đại thực bào bị phá hủy, giải phóng ra các enzym, cytokine gây viêm, từ đó kích hoạt quá trình xơ hóa mô phổi. Hiện tượng này diễn ra chậm nhưng liên tục, tạo nên các nốt xơ silic và dẫn đến mất chức năng trao đổi khí ở phổi theo thời gian.

Khác với các bệnh nhiễm trùng hô hấp thông thường, bụi phổi silic có tính lắng đọng và tích lũy theo thời gian, tức là người bệnh có thể không có biểu hiện gì trong nhiều năm đầu tiếp xúc, nhưng khi tổn thương phổi đã hình thành, nó sẽ tồn tại vĩnh viễn và có xu hướng nặng dần. Do đó, bệnh được xem như một hội chứng nhiễm độc mãn tính của nhu mô phổi do bụi vô cơ, có ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe hô hấp và chất lượng cuộc sống.

Phân loại bệnh bụi phổi silic 

Bệnh bụi phổi silic kèm xơ hóa khối lớn tiến triểnBệnh bụi phổi silic kèm xơ hóa khối lớn tiến triển

Theo các chuyên gia, bệnh được phân thành 3 loại như sau: 

  • Cấp tính: Bệnh phát triển sau vài tuần đến vài năm khi tiếp xúc trực tiếp với bụi silic. Khi mắc bệnh, phổi có thể bị viêm rất nặng và chứa đầy chất lỏng khiến người bệnh cảm thấy khó thở dữ dội, oxy trong máu thấp. 
  • Mãn tính: Tình trạng này thường gặp nhất, xảy ra sau một thời gian dài (từ 10-30 năm) tiếp xúc trực tiếp với bụi silic nồng độ thấp. Bệnh nhân sẽ không nhận thấy dấu hiệu của bệnh. Biểu hiện đặc trưng của bệnh là gây sưng phổi và các hạch bạch huyết ở ngực, khiến người bệnh trở nên khó khăn khi thở. Kết quả chụp X-quang còn cho thấy tổn thương đường kính <10mm ở phổi trên. 
  • Phát triển nhanh chóng: Đây chính là hậu quả của việc tiếp xúc với bụi silic nồng độ cao liên tục trong khoảng 5–10 năm. Người bệnh bị sưng phổi, xuất hiện các triệu chứng khác nhanh hơn so với bệnh ở mức độ mãn tính. Những người bệnh này có nhiều nguy cơ phát triển các bệnh phức tạp trong tương lai hơn như bệnh xơ hoá khối lớn tiến triển. 

Dấu hiệu nhận biết bị bệnh bụi phổi silic 

Các triệu chứng lâm sàng nhận biết khi đã mắc bệnh bụi phổi silic là: 

  • Khó thở gắng sức: Đặc hiệu của bệnh do xơ hoá phổi hoặc khí thũng.
  • Ho và khạc đờm: Ở giai đoạn đầu thưa, ít nhưng về sau tình trạng này có thể xảy ra thường xuyên và kéo dài hơn – biểu hiện của bệnh viêm phế quản mạn tính. 
  • Đau ngực: Dấu hiệu thường gặp, đau ở vùng đáy phổi. 
  • Ho ra máu, khạc đờm đen: Thường trong trường hợp kết hợp với bệnh lao phổi, ho khạc đờm đen trong, lỏng – dễ gặp ở công nhân ngành than. 

Giai đoạn tiến triển, bệnh sẽ có những biểu hiện nghiêm trọng hơn. Tình trạng xơ hóa ngày càng lan tỏa, bệnh diễn biến chậm. Nếu phát hiện sớm và ngừng tiếp xúc với bụi, nhiều trường hợp bệnh sẽ ổn định. 

Những công việc có nguy cơ mắc bệnh bụi phổi silic

Những người làm các công việc tiếp xúc với bụi silic tự do chủ yếu là: 

  • Người khai thác quặng đá có chứa silic tự do; 
  • Đẽo mài đá có chứa silic tự do; 
  • Tán, nghiền, sàng các quặng đá có chứa silic tự do; 
  • Công việc đúc tiếp xúc với bụi cát khuôn, làm sạch vật đúc; 
  • Làm sạch hoặc làm nhẵn vật bằng tia cát; 
  • Sản xuất, chế biến thuỷ tinh, gạch chịu lửa, đồ gốm,..;
  • Sản xuất và sử dụng các loại đá mài, bột đánh bóng và các sản phẩm khác có chứa silic tự do.  

Các biến chứng mà bệnh bụi phổi silic gây ra 

Nếu không được chẩn đoán và kiểm soát kịp thời, bệnh có thể dẫn đến hàng loạt biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chức năng hô hấp và toàn trạng người bệnh. Cụ thể: 

  • Lao phổi thứ phát: Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), người mắc bụi phổi silic có nguy cơ mắc lao phổi cao gấp 2,8 đến 39 lần so với người không tiếp xúc silica, do tổn thương phổi tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn lao xâm nhập và phát triển. Trong nhiều trường hợp, bệnh nhân có thể đồng thời mắc cả bụi phổi và lao, khiến tiên lượng xấu hơn rõ rệt.
  • Nguy cơ phát triển bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Bao gồm viêm phế quản mạn và khí phế thũng. Quá trình viêm mạn tính trong phổi do silic gây ra làm tổn thương đường dẫn khí, dẫn đến tắc nghẽn lưu thông không khí.
  • Hiếm gặp hơn là ung thư phổi: Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) đã xếp bụi silic tinh thể vào nhóm chất gây ung thư nhóm 1 cho người. Cơ chế chủ yếu là do tổn thương mạn tính, xơ hóa và đột biến tế bào biểu mô phế quản kéo dài.

Ngoài các bệnh lý ở phổi, silic cũng liên quan đến các bệnh tự miễn như xơ bì hệ thống, lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp. Đáng chú ý, trong một số trường hợp nặng, bệnh nhân có thể tiến triển thành suy hô hấp mạn tính, tăng áp động mạch phổi, và suy tim phải. Những biến chứng này thường xảy ra ở giai đoạn muộn của bệnh khi phổi bị xơ hóa lan tỏa, giảm thể tích hoạt động và giảm trao đổi khí.

Xem thêm:

Phương pháp chẩn đoán và điều trị bụi phổi silic 

Phương pháp chẩn đoán 

Dựa trên những dấu hiệu lâm sàng, bác sĩ sẽ thăm khám kỹ lưỡng, thực hiện một số xét nghiệm cần thiết để chẩn đoán xem bạn có bị bụi silic trong phổi hay không. Sau khi khám, bác sĩ sẽ chỉ định bạn thực hiện một số kiểm tra cận lâm sàng nếu nghi ngờ bạn bị bệnh bụi phổi silic bao gồm: 

Xét nghiệm hình ảnh như X-quang ngực hoặc CT scan để phát hiện các dấu hiệu tổn thương phổi.Xét nghiệm hình ảnh như X-quang ngực hoặc CT scan để phát hiện các dấu hiệu tổn thương phổi

  • Chẩn đoán hình ảnh phổi: Bao gồm chụp X-quang hoặc chụp CT để quan sát rõ hơn về phổi. Từ đây có thể đánh giá được mức độ tổn thương của phổi, đồng thời xác định bạn có bị bệnh hay không. 
  • Kiểm tra chức năng phổi: Đo lường khả năng thở đúng cách của phổi để đưa oxy vào máu.
  • Xét nghiệm đờm: Lấy chất nhầy từ cổ họng của bệnh nhân để phân tích; 
  • Nội soi phế quản: Giúp bác sĩ quan sát phổi rõ nhất. Các mẫu mô và chất lỏng cũng có thể được lấy trong quá trình soi phế quản. 
  • Sinh thiết phổi bằng phẫu thuật: Mục đích là lấy mẫu mô phổi để xét nghiệm thêm. 

Phương pháp điều trị 

Hiện tại, bệnh bụi phổi silic vẫn chưa có phương pháp điều trị triệt để. Một khi các mô phổi đã bị tổn thương bởi hạt bụi silic thì gần như không thể phục hồi hoàn toàn. Mục tiêu chính của quá trình điều trị là làm chậm tiến triển bệnh, giảm nhẹ triệu chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Theo khuyến cáo từ các chuyên gia, các phương pháp điều trị phổ biến hiện nay bao gồm:

  • Sử dụng thuốc giãn phế quản: Nhóm thuốc này giúp mở rộng đường thở, giảm co thắt phế quản và hỗ trợ cải thiện chức năng hô hấp.
  • Ngừng hút thuốc lá: Hút thuốc là yếu tố làm trầm trọng thêm tình trạng viêm và tổn thương phổi. Việc bỏ thuốc càng sớm càng tốt có thể giúp làm chậm diễn tiến của bệnh và giảm các biến chứng nguy hiểm.
  • Liệu pháp oxy: Đối với những bệnh nhân có biểu hiện khó thở hoặc thiếu oxy máu, việc đeo mặt nạ oxy hỗ trợ hô hấp sẽ giúp tăng lượng oxy cung cấp cho các cơ quan trong cơ thể, cải thiện đáng kể triệu chứng mệt mỏi và suy hô hấp.
  • Ghép phổi: Trong những trường hợp nặng, khi chức năng phổi suy giảm nghiêm trọng và các phương pháp điều trị nội khoa không còn hiệu quả, phẫu thuật ghép phổi có thể được xem xét như một giải pháp cuối cùng để kéo dài sự sống.

Cách phòng tránh bệnh bụi phổi silic 

Bụi phổi silic là bệnh nghề nghiệp nguy hiểm, chủ yếu xuất hiện ở những người làm việc trong môi trường có hàm lượng bụi chứa silic tự do cao. Để bảo vệ sức khỏe hô hấp và phòng ngừa bệnh hiệu quả, cần áp dụng đồng bộ các biện pháp sau:

Phòng ngừa bệnh chủ yếu thông qua việc kiểm soát bụi trong môi trường làm việc và sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhânPhòng ngừa bệnh chủ yếu thông qua việc kiểm soát bụi trong môi trường làm việc và sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân

  • Ưu tiên sử dụng nguyên vật liệu ít hoặc không chứa silic tự do trong sản xuất, nhằm giảm thiểu nguồn phát sinh bụi nguy hiểm ngay từ đầu.
  • Thiết kế quy trình sản xuất theo chu trình khép kín, hạn chế tối đa việc bụi phát tán ra không khí và xâm nhập vào cơ thể người lao động.
  • Tăng cường tự động hóa và cơ giới hóa các công đoạn sinh bụi, đồng thời lắp đặt hệ thống thông gió, hút bụi cục bộ và che chắn máy móc để kiểm soát nguồn phát tán bụi tại chỗ.
  • Trang bị đầy đủ phương tiện bảo hộ cá nhân, đặc biệt là khẩu trang chuyên dụng, mặt nạ lọc bụi và quần áo bảo hộ, cho người lao động phải làm việc trong môi trường có nguy cơ cao.
  • Vệ sinh cá nhân sau giờ làm việc: Người lao động cần tắm rửa, thay toàn bộ trang phục trước khi rời khỏi khu vực sản xuất để hạn chế mang bụi về nhà, gây hại cho người thân.
  • Không ăn uống, hút thuốc hay nghỉ ngơi trong khu vực có bụi silic để tránh hít phải bụi hoặc làm bụi lắng đọng trong cơ thể qua đường tiêu hóa.
  • Thực hiện kiểm tra môi trường lao động định kỳ, đo nồng độ bụi silic tự do trong không khí tại nơi làm việc để đảm bảo không vượt ngưỡng an toàn.
  • Khám sức khỏe định kỳ cho người lao động ít nhất mỗi năm một lần, đặc biệt với những người tiếp xúc trực tiếp với bụi silic – giúp phát hiện sớm các tổn thương phổi và xử lý kịp thời.

Kết luận 

Bụi phổi silic là bệnh lý nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được phát hiện sớm và áp dụng các biện pháp phòng ngừa đúng cách. Việc chủ động kiểm tra sức khỏe định kỳ, tuân thủ quy trình an toàn lao động và sử dụng thiết bị bảo hộ phù hợp chính là "lá chắn" đầu tiên giúp người lao động giảm thiểu rủi ro một cách đáng kể. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào khác, có thể liên hệ với Bệnh viện Đa khoa Phương Đông theo số hotline 1900 1806 hoặc Đặt lịch khám để được các bác sĩ chuyên môn tư vấn và thăm khám. 

BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHƯƠNG ĐÔNG

Địa chỉ: Số 9, Phố Viên, Phường Đông Ngạc, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tổng đài tư vấn: 19001806
Website: https://benhvienphuongdong.vn

 

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.

75

Bài viết hữu ích?

Đăng ký nhận tư vấn

Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn

19001806 Đặt lịch khám