Gai đôi cột sống S1 là một dạng dị tật bẩm sinh ở vùng thắt lưng cùng, tuy không nguy hiểm đến tính mạng nhưng có thể gây ra đau lưng, tê chân hoặc ảnh hưởng đến khả năng vận động nếu tiến triển nặng. Vì thế, việc phòng ngừa và điều trị bệnh sớm là hết sức quan trọng và cần thiết!
                 
                                
                    Gai đôi cột sống là bệnh gì?
Bệnh gai đôi cột sống S1 (hay còn gọi là nứt đốt sống S1) là một dạng dị tật bẩm sinh của ống thần kinh. Tình trạng này xảy ra khi trong quá trình phát triển của thai nhi, ống thần kinh không được đóng kín hoàn toàn, khiến phần xương sống ở đốt S1 bị tách làm hai phần. Vị trí S1 nằm ở đoạn cuối của cột sống, nơi giao nhau giữa đốt sống thắt lưng và xương cùng là khu vực có vai trò quan trọng trong vận động và nâng đỡ cơ thể.
Tùy mức độ, bệnh có thể chia thành ba thể khác nhau:
- Gai đôi cột sống ẩn: Thể nhẹ, ít biểu hiện triệu chứng rõ ràng.
 
- Gai đôi cột sống có nang: Hình thành túi chứa dịch hoặc tổ chức màng não ở vùng cột sống.
 
- Thoát vị màng não tủy: Thể nặng, có thể ảnh hưởng đến dây thần kinh, gây biến chứng nghiêm trọng.
 
Đa số người bệnh bị gai đôi cột sống S1 bẩm sinh từ trong bụng mẹ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bệnh có thể là hậu quả của việc người bệnh bị tác động cơ học hoặc ảnh hưởng từ các bệnh lý xương khớp trong quá trình trưởng thành.
 
Gai đôi cột sống là một trong số các dị tật bẩm sinh
Nguyên nhân dẫn đến gai đôi cột sống S1?
Hiện nay, y học vẫn chưa xác định chính xác nguyên nhân gây nên bệnh gai cột sống S1, song nhiều nghiên cứu cho thấy tình trạng này liên quan đến yếu tố di truyền, môi trường và sức khỏe thai kỳ.
Một số nhân tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh gai đôi ở cột sống, bao gồm:
- Thiếu acid folic trong thai kỳ: Đây là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến dị tật ống thần kinh. Phụ nữ mang thai không bổ sung đủ 400 mcg acid folic mỗi ngày sẽ có nguy cơ sinh con bị nứt đốt sống cao hơn.
 
- Dùng thuốc co giật khi mang thai: Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến sự hình thành ống thần kinh của thai nhi.
 
- Tiền sử sinh con bị nứt đốt sống hoặc mắc tiểu đường: Đây đều là yếu tố làm tăng nguy cơ dị tật thai nhi.
 
- Tuổi tác và thoái hóa xương khớp: Ở người lớn tuổi, quá trình lão hóa có thể khiến đốt sống S1 yếu dần, dễ hình thành gai xương.
 
- Lao động nặng hoặc chấn thương: Thường xuyên mang vác nặng, cúi gập người nhiều khiến đốt sống chịu áp lực, làm tăng khả năng tổn thương.
 
- Các bệnh lý xương khớp mạn tính: Như viêm khớp, thoái hóa đĩa đệm… cũng có thể góp phần thúc đẩy tình trạng nứt hoặc gai đốt sống S1.
 
Bị gai đôi cột sống S1 có nguy hiểm không?
Thông thường, gai đôi cột sống S1 xuất hiện dưới dạng dị tật bẩm sinh và là thể nhẹ có thể không gây triệu chứng trong nhiều năm. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện sớm hoặc khi bệnh tiến triển nặng, người mắc có thể gặp các biểu hiện rõ rệt như:
- Đau vùng thắt lưng S1, đau tăng khi cúi, đứng lên hoặc ngồi xuống.
 
- Cơn đau lan xuống mông, đùi, bắp chân, thậm chí tê bì chân tay.
 
- Mất đường cong sinh lý của cột sống, hông không đều, dáng đi lệch.
 
- Giảm khả năng vận động, khó cúi, xoay hoặc duỗi người.
 
- Một số trường hợp nặng có thể bị rối loạn tiểu tiện, đại tiện do dây thần kinh bị chèn ép.
 
Nếu không điều trị kịp thời, bệnh có thể để lại các biến chứng cho bệnh nhân, đặc biệt là những người ở độ tuổii trưởng thành 20 - 55 tuổi như sau:
- Thoát vị đĩa đệm vùng L5-S1
 
- Đau thần kinh tọa, đau thần kinh liên sườn
 
- Cong vẹo cột sống, liệt chi hoặc viêm màng não do nhiễm trùng
 
 
Bệnh nhân có thể gặp biến chứng thoát vị đĩa đệm
Chẩn đoán gai đôi cột sống như thế nào?
Để chẩn đoán các bệnh lý ở cột sống, bác sĩ có thể thực hiện nhiều phương pháp chẩn đoán khác nhau, tùy vào đối tượng là thai phụ hay người trưởng thành.
Với phụ nữ mang thai, một số chỉ định sau có thể được đưa ra:
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra nồng độ protein AFP (alpha-fetoprotein). Nếu chỉ số này cao, có thể thai nhi đang gặp vấn đề về ống thần kinh.
 
- Siêu âm thai: Phát hiện sớm hình ảnh bất thường ở vùng cột sống hoặc túi nhỏ nhô ra vùng thắt lưng, mông.
 
- Chọc ối: Kiểm tra bất thường trong nước ối liên quan đến xương khớp và ống thần kinh.
 
Với trẻ nhỏ hoặc người trưởng thành, các bác sĩ sẽ yêu cầu bệnh nhân thực hiện các phương pháp chẩn đoán hình ảnh là chính:
- Chụp X-quang: Qua đó, các bác sĩ sẽ phát hiện vị trí và mức độ tách của đốt sống.
 
- Chụp MRI hoặc CT: Hỗ trợ đánh giá chi tiết cấu trúc tủy sống, dây thần kinh và tổn thương xương, hỗ trợ bác sĩ xác định hướng điều trị phù hợp.
 
Điều trị bệnh gai đôi cột sống S1 như thế nào?
Tùy vào mức độ tổn thương và biểu hiện triệu chứng, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Mục tiêu là giảm đau, duy trì khả năng vận động và ngăn ngừa biến chứng.
Uống thuốc Tây Y
Dùng thuốc là chỉ định phổ biến cho người bệnh trong giai đoạn đầu. Một số nhóm thuốc thường được chỉ định có thể kể đến như sau:
- Thuốc giảm đau, chống viêm không steroid (NSAID) như Ibuprofen, Diclofenac, Meloxicam, giúp giảm viêm và đau vùng cột sống.
 
- Thuốc giãn cơ như Mydocalm, Myonal, Decontractyl, giúp giảm co cứng cơ vùng thắt lưng.
 
- Thuốc hỗ trợ tái tạo sụn khớp Glucosamine, Chondroitin, MSM có tác dụng làm chậm quá trình thoái hóa đốt sống.
 
Lưu ý: Người bệnh cần tuân thủ đúng liều lượng, không tự ý mua thuốc hoặc tăng liều để tránh tác dụng phụ lên gan, thận và dạ dày.
Tập vật lý trị liệu
Trong một số trường hợp, các bác sĩ cũng có thể kết hợp các bài tập vật lý trị liệu cùng với các loại thuốc để hỗ trợ giảm đau và cải thiện khả năng vận động. Một số phương pháp vật lý trị liệu có thể được áp dụng cho bệnh nhân trong trường hợp này bao gồm:
- Chườm nóng: Sử dụng nước ấm (40–50°C), thảo dược hoặc nến parafin giúp lưu thông máu, giảm tê bì và đau nhức.
 
- Chiếu đèn hồng ngoại, sóng ngắn hoặc laser: Kích thích tuần hoàn máu, hỗ trợ làm lành tổn thương.
 
- Đeo đai cố định cột sống: Giúp điều chỉnh đường cong sinh lý, giảm áp lực lên đốt S1.
 
 
Bệnh nhân có thể phải đeo đai cố định cột sống để hỗ trợ diều trị bệnh
Phẫu thuật cột sống
Phẫu thuật sẽ được cân nhắc trong trường hợp bệnh nhân đau đầu kéo dài, không đáp ứng điều trị nội khoa. Mục tiêu lớn nhất của phẫu thuật là làm co và liền vết nứt đốt sống; giải phóng dây thần kinh bị chèn ép và giảm nguy cơ nhiễm trùng, viêm màng não hoặc tàn tật lâu dài.
Lưu ý để phòng tránh bệnh gai đôi cột sống S1 như thế nào?
Do bệnh lý ở cột sống này có thể hình thành ngay từ giai đoạn thai kỳ nên  việc phòng ngừa đóng vai trò rất quan trọng, đặc biệt đối với phụ nữ chuẩn bị mang thai. Theo các bác sĩ chuyên khoa Cột sống - Thần kinh cho hay, bệnh nhân nên:
- Bổ sung đủ 400mcg acid folic mỗi ngày trước và trong thời gian đầu mang thai.
 
- Giữ lối sống lành mạnh, kiểm soát cân nặng, hạn chế béo phì hoặc tiểu đường.
 
- Tránh thực phẩm có hại cho xương khớp như đồ chiên xào, nước ngọt có ga, rượu bia.
 
- Tập thể dục nhẹ nhàng để duy trì sự dẻo dai của cột sống, giúp lưu thông máu tốt hơn.
 
- Nghỉ ngơi hợp lý, tránh ngồi hoặc đứng quá lâu một tư thế.
 
- Tái khám định kỳ để theo dõi sức khỏe xương khớp, đặc biệt nếu có tiền sử gia đình mắc dị tật ống thần kinh.
 
Tóm lại, bệnh gai đôi cột sống S1 tuy là dị tật bẩm sinh nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát và hạn chế biến chứng nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Việc bổ sung acid folic, duy trì chế độ sống lành mạnh và thăm khám định kỳ là chìa khóa giúp bảo vệ sức khỏe xương khớp cho mẹ và bé ngay từ giai đoạn đầu của thai kỳ.