Bệnh suy tụy có thể gặp ở cả người trưởng thành lẫn trẻ nhỏ, thường do các nguyên nhân như viêm tụy mạn tính, xơ nang hoặc rối loạn di truyền. Khi mắc bệnh, phần lớn bệnh nhân cần được điều trị bằng liệu pháp thay thế enzyme tuyến tụy kết hợp điều chỉnh chế độ ăn uống để cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng. Cùng Bệnh viện Đa khoa Phương Đông tìm hiểu chi tiết về bệnh suy tụy qua bài viết sau.
Bệnh suy tụy là gì?
Bệnh suy tụy hay còn gọi là suy tụy ngoại tiết là tình trạng tuyến tụy không sản xuất đủ lượng enzyme cần thiết cho quá trình tiêu hóa, đặc biệt là enzyme lipase giúp phân giải chất béo. Sự thiếu hụt này khiến thức ăn không được tiêu hóa hoàn toàn, dẫn đến rối loạn hấp thu và suy dinh dưỡng. Tình trạng này có thể xảy ra do tế bào tuyến tụy bị tổn thương, giảm tiết enzyme hoặc do tắc nghẽn ống dẫn dịch tụy.
Tuyến tụy là một cơ quan mềm nằm phía sau phúc mạc, có vai trò vừa nội tiết vừa ngoại tiết. Tuyến này tham gia điều hòa chuyển hóa carbohydrate, protein và chất béo, đồng thời hỗ trợ quá trình tiêu hóa tại ruột non. Khi tuyến tụy bị rối loạn chức năng, hoạt động hấp thu dưỡng chất sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Bệnh suy tụy là tình trạng tuyến tụy sản xuất không đủ lượng enzyme cho cơ thể
Nguyên nhân gây bệnh suy tụy
Bệnh suy tụy ngoại tiết thường do hai nguyên nhân chính: viêm tụy mạn tính ở người lớn và xơ nang ở trẻ em. Ngoài ra, còn có nhiều yếu tố khác góp phần làm suy giảm chức năng tuyến tụy như: viêm tụy cấp tái phát, khối u tụy, đái tháo đường, bệnh celiac, viêm ruột, hậu phẫu thuật dạ dày hoặc tác dụng phụ của một số thuốc.
Các nhóm nguyên nhân cụ thể bao gồm:
- Rối loạn chuyển hóa và độc chất: sử dụng rượu bia, hút thuốc lá, tăng canxi máu, tăng lipid máu và suy thận mạn.
- Nguyên nhân vô căn: chiếm khoảng một phần tư tổng số ca, thường liên quan yếu tố di truyền chưa xác định.
- Nguyên nhân di truyền: đột biến các gen như CFTR, SPINK1 hoặc các trường hợp viêm tụy mang tính gia đình.
- Nguyên nhân tự miễn: viêm tụy liên quan đến hội chứng Sjogren, xơ gan mật nguyên phát hoặc bệnh viêm ruột mạn tính.
- Nguyên nhân tắc nghẽn: bất thường bẩm sinh của ống tụy, rối loạn cơ vòng Oddi, khối u chèn ép hoặc xơ hóa ống tụy sau chấn thương.
Trong bệnh xơ nang, tuyến tụy là một trong những cơ quan chịu ảnh hưởng nặng nề nhất. Khoảng 85 phần trăm bệnh nhân xơ nang mắc bệnh suy tụy ngay sau khi sinh. Ngoài ra, tình trạng này cũng có thể gặp ở người bị bệnh celiac hoặc viêm ruột, và thường cải thiện khi kiểm soát chế độ ăn phù hợp.
Triệu chứng của bệnh suy tụy
Người mắc bệnh suy tụy thường gặp khó khăn trong việc tiêu hóa chất béo. Các biểu hiện phổ biến gồm:
- Đau hoặc co thắt vùng bụng
- Đầy hơi, chướng bụng, khó tiêu
- Rối loạn đại tiện như táo bón hoặc tiêu chảy
- Phân nhạt màu, nổi váng, có mùi hôi và nhờn do chứa nhiều chất béo chưa tiêu hóa
- Sụt cân không rõ nguyên nhân
- Trẻ nhỏ có thể chậm tăng cân, kém phát triển so với độ tuổi
Những triệu chứng này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn là dấu hiệu cảnh báo tình trạng hấp thu kém kéo dài.
Người bệnh có những biểu hiện phổ biến như đau bụng, đầy hơi, khó tiêu
Phương pháp chẩn đoán bệnh suy tụy
Để xác định bệnh suy tụy, bác sĩ thường chỉ định một số xét nghiệm đặc hiệu, bao gồm:
- Xét nghiệm elastase trong phân: đánh giá nồng độ enzyme elastase - một chỉ số phản ánh trực tiếp hoạt động của tuyến tụy.
- Định lượng chất béo trong phân: giúp xác định mức độ hấp thu chất béo của cơ thể.
- Xét nghiệm chức năng tụy bằng secretin: bác sĩ truyền secretin qua đường tĩnh mạch để kích thích tuyến tụy tiết enzyme, sau đó thu thập dịch tụy kiểm tra phản ứng.
- Chẩn đoán hình ảnh: siêu âm, chụp CT hoặc MRI giúp phát hiện bất thường cấu trúc của tuyến tụy.
Mức độ nguy hiểm của bệnh suy tụy
Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh suy tụy có thể gây ra tình trạng kém hấp thu dinh dưỡng kéo dài. Khi cơ thể không nhận đủ protein, chất béo và carbohydrate, người bệnh dễ rơi vào tình trạng suy dinh dưỡng với các biểu hiện như da khô, tóc rụng, móng giòn, mệt mỏi, phù nề, giảm trí nhớ và mất cơ. Về lâu dài, bệnh có thể gây loãng xương, thiếu máu và ảnh hưởng nặng nề đến hệ miễn dịch cũng như chất lượng cuộc sống.
Điều trị bệnh suy tụy
Bệnh suy tụy là tình trạng mạn tính, không thể phục hồi hoàn toàn. Mục tiêu điều trị chủ yếu là bù đắp enzyme thiếu hụt và cải thiện hấp thu dinh dưỡng. Phác đồ điều trị thường bao gồm:
- Liệu pháp thay thế enzyme tuyến tụy (PERT): sử dụng thuốc chứa enzyme tiêu hóa theo chỉ định của bác sĩ, thường uống trong bữa ăn để tăng hiệu quả hấp thu.
- Điều chỉnh chế độ ăn uống: hạn chế thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa, tránh rượu bia và thực phẩm chiên rán.
- Bổ sung vitamin: đặc biệt là các vitamin tan trong dầu như A, D, E và K nhằm ngăn ngừa thiếu hụt vi chất.
- Người bệnh cần tuân thủ phác đồ điều trị lâu dài, kết hợp với lối sống lành mạnh để duy trì hoạt động ổn định của cơ thể.
Sử dụng liệu pháp thay thế enzyme để đảm bảo chức năng tiêu hóa
Biện pháp phòng ngừa bệnh suy tụy
Để giảm nguy cơ mắc bệnh suy tụy, mỗi người nên chủ động bảo vệ tuyến tụy bằng các biện pháp sau:
- Không hút thuốc và hạn chế sử dụng rượu bia để tránh tổn thương tế bào tụy.
- Theo dõi các dấu hiệu bất thường của tiêu hóa và đi khám sớm khi có biểu hiện nghi ngờ.
- Duy trì chế độ ăn uống cân đối, giàu rau xanh và chất xơ.
- Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các bệnh lý liên quan đến tụy, đặc biệt ở người có tiền sử viêm tụy hoặc rối loạn chuyển hóa.
Qua bài viết này của Bệnh viện Đa khoa Phương Đông, hy vọng đã cung cấp những thông tin hữu ích về bệnh suy tụy. Nếu Quý khách có bất kỳ thắc mắc hoặc có nhu cầu thăm khám và điều trị có thể liên hệ BVĐK Phương Đông qua Hotline 1900 1806 hoặc để được nhân viên tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng.