Túi thừa đại tràng là bệnh lý tiêu hóa khá phổ biến, đặc biệt ở người trung niên và cao tuổi, nhưng lại thường bị xem nhẹ vì nhiều trường hợp không gây triệu chứng rõ ràng. Vậy khi nào túi thừa đại tràng chỉ cần theo dõi, và khi nào bắt buộc phải điều trị? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nhận diện đúng thời điểm cần can thiệp y tế để tránh những hậu quả nguy hiểm cho đường tiêu hóa.
Túi thừa đại tràng là gì?
Túi thừa đại tràng là những túi nhỏ lồi ra khỏi thành đại tràng, hình thành khi áp lực trong lòng ruột tăng cao, đặc biệt tại các vị trí thành ruột yếu. Đây là hệ quả của quá trình thoái hóa cấu trúc thành đại tràng theo thời gian, thường liên quan đến chế độ ăn ít chất xơ và rối loạn nhu động ruột.
Việc có túi thừa đại tràng không đồng nghĩa với mắc bệnh lý nguy hiểm. Trên thực tế, phần lớn người có túi thừa không xuất hiện triệu chứng và có thể sinh hoạt bình thường trong thời gian dài.
Mô tả tình trạng túi thừa tại đại tràng
Dịch tễ học
Túi thừa đại tràng là tình trạng khá phổ biến trong cộng đồng, với các đặc điểm dịch tễ điển hình như sau:
- Thường gặp ở người trên 40–50 tuổi, và tỷ lệ mắc tăng dần theo tuổi, đặc biệt cao ở người cao tuổi.
- Vị trí xuất hiện phổ biến nhất là đại tràng sigma (đại tràng trái) – nơi áp lực trong lòng ruột thường cao hơn.
- Phần lớn các trường hợp được phát hiện tình cờ thông qua nội soi đại tràng hoặc chụp CT ổ bụng khi kiểm tra vì lý do khác.
- Chỉ một tỷ lệ nhỏ người có túi thừa tiến triển thành viêm túi thừa đại tràng, khi đó mới cần can thiệp và điều trị y tế.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ bệnh túi thừa đại tràng
- Chế độ ăn thiếu chất xơ và táo bón mạn tính: Việc tiêu thụ ít rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt làm phân khô, tăng áp lực trong lòng đại tràng, lâu dài có thể dẫn đến hình thành các túi thừa.
- Tuổi cao, lối sống ít vận động và thừa cân – béo phì: Khi tuổi càng lớn, thành đại tràng dần suy yếu. Kết hợp với ít vận động và béo phì sẽ làm rối loạn nhu động ruột, gia tăng nguy cơ mắc bệnh túi thừa.
- Hút thuốc lá: Nicotine và các chất độc trong thuốc lá làm ảnh hưởng đến tuần hoàn niêm mạc ruột, thúc đẩy phản ứng viêm và làm tăng nguy cơ xuất hiện biến chứng túi thừa.
- Sử dụng thuốc NSAID hoặc corticoid kéo dài: Các thuốc này có thể làm tổn thương niêm mạc đường tiêu hóa, giảm khả năng bảo vệ của đại tràng, từ đó làm tăng nguy cơ viêm và biến chứng túi thừa.
Phương pháp chẩn đoán túi thừa đại tràng
Phần lớn trường hợp túi thừa đại tràng không gây biểu hiện lâm sàng, thường được phát hiện tình cờ khi nội soi đại tràng hoặc chụp CT vì một lý do khác.
Khi có viêm túi thừa, người bệnh có thể xuất hiện đau bụng, điển hình là đau vùng hố chậu trái, kèm theo sốt, rối loạn tiêu hóa như táo bón, tiêu chảy hoặc đầy hơi.
Một số phương pháp chẩn đoán bác sĩ có thể chỉ định như:
Xét nghiệm máu giúp chẩn đoán bệnh
- Xét nghiệm máu: Các chỉ số viêm như bạch cầu, CRP thường tăng, giúp hỗ trợ chẩn đoán và đánh giá mức độ viêm.
- Chẩn đoán hình ảnh: CT scan bụng có cản quang là phương tiện quan trọng nhất, giúp xác định vị trí túi thừa, mức độ viêm và phát hiện các biến chứng như áp-xe, thủng hay tắc ruột.
- Nội soi đại tràng: Thường không thực hiện trong giai đoạn viêm cấp do nguy cơ thủng ruột, chỉ được chỉ định sau khi tình trạng viêm đã ổn định để đánh giá toàn diện lòng đại tràng.
Điều trị – Khi nào cần điều trị túi thừa đại tràng?
KHÔNG cần điều trị đặc hiệu khi chỉ có túi thừa đại tràng đơn thuần, không viêm và không triệu chứng. Hướng xử trí chủ yếu là theo dõi định kỳ, chế độ ăn giàu chất xơ, uống đủ nước và duy trì vận động thể lực đều đặn nhằm giảm nguy cơ viêm túi thừa về sau.
CẦN điều trị khi xuất hiện viêm túi thừa đại tràng. Nguyên tắc chung là điều trị sớm, đồng thời phân tầng mức độ bệnh để lựa chọn phương án phù hợp.
Với trường hợp viêm túi thừa nhẹ, chưa có biến chứng: Người bệnh có thể được chỉ định nghỉ ngơi ruột ngắn hạn, giảm đau, theo dõi sát trong 48–72 giờ để đánh giá đáp ứng điều trị.
Kháng sinh: Chỉ được sử dụng có chọn lọc, dựa trên đánh giá lâm sàng, mức độ viêm và yếu tố nguy cơ của từng người bệnh, không áp dụng đại trà cho mọi trường hợp.
Thời gian điều trị thường kéo dài 7–10 ngày, tùy đáp ứng và diễn tiến bệnh.
Cần nhập viện hoặc chuyển tuyến chuyên khoa khi người bệnh có đau bụng dữ dội, sốt cao, không đáp ứng điều trị ngoại trú, là người cao tuổi, hoặc xuất hiện biến chứng nguy hiểm như áp-xe, thủng đại tràng, tắc ruột hay chảy máu tiêu hóa.
Những sai lầm thường gặp trong quá trình chữa trị
- Cho rằng có túi thừa là bắt buộc phải dùng thuốc: Trên thực tế, túi thừa đại tràng không viêm thường không cần điều trị bằng thuốc, chủ yếu kiểm soát bằng chế độ ăn và lối sống.
- Tự ý sử dụng kháng sinh kéo dài: Kháng sinh chỉ được chỉ định khi có viêm túi thừa và cần dùng đúng loại, đúng thời gian; lạm dụng có thể gây kháng thuốc và rối loạn hệ vi khuẩn đường ruột.
- Lạm dụng thuốc giảm đau nhóm NSAID: Các thuốc như ibuprofen, diclofenac có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết và thủng túi thừa, đặc biệt ở người lớn tuổi.
- Không tái khám sau đợt viêm cấp: Việc bỏ qua tái khám khiến người bệnh không phát hiện sớm biến chứng hoặc các tổn thương đại tràng kèm theo.
- Không điều chỉnh lối sống sau điều trị: Nếu vẫn duy trì chế độ ăn ít chất xơ, ít vận động, nguy cơ tái phát viêm túi thừa sẽ cao hơn đáng kể.
Biện pháp phòng ngừa bệnh túi thừa đại tràng hiệu quả
Người bệnh cần bổ sung đầy đủ dinh dưỡng để nhanh chóng hồi phục
- Bổ sung thực phẩm giàu chất xơ: Ưu tiên rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt giúp làm mềm phân và giảm áp lực trong lòng đại tràng.
- Uống đủ nước mỗi ngày: Nước giúp chất xơ phát huy hiệu quả, hạn chế táo bón và giảm nguy cơ viêm túi thừa.
- Duy trì vận động thể chất đều đặn: Tập thể dục nhẹ nhàng giúp cải thiện nhu động ruột và hỗ trợ tiêu hóa tốt hơn.
- Phòng tránh táo bón, không nhịn đại tiện: Thói quen này giúp hạn chế tăng áp lực lên thành đại tràng – yếu tố thuận lợi hình thành túi thừa.
- Tái khám đúng lịch hẹn: Nội soi đại tràng nên được thực hiện sau khi tình trạng viêm đã ổn định, theo chỉ định của bác sĩ, nhằm đánh giá tổn thương và loại trừ các bệnh lý khác.
Không phải mọi trường hợp túi thừa đại tràng đều cần điều trị, nhưng cũng không nên chủ quan khi bệnh bắt đầu có dấu hiệu bất thường. Việc xác định đúng thời điểm cần can thiệp đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa biến chứng và bảo tồn chức năng đại tràng. Khi xuất hiện đau bụng kéo dài, rối loạn tiêu hóa, sốt hoặc chảy máu tiêu hóa, người bệnh cần thăm khám chuyên khoa tiêu hóa càng sớm càng tốt. Chủ động theo dõi và điều trị đúng lúc chính là chìa khóa giúp kiểm soát túi thừa đại tràng an toàn và lâu dài.