Bướu giáp đa nhân không độc là gì?
Bướu giáp đa nhân không độc là tình trạng tuyến giáp có nhiều nhân (nốt) hoặc hạt xuất hiện trong nhu mô tuyến, thường được phát hiện bằng khám lâm sàng hoặc siêu âm, không kèm theo tăng sản xuất hormone tuyến giáp. Các nhân này phần lớn là lành tính, có thể đặc hoặc dạng nang chứa dịch.
Bướu tuyến giáp đa nhân không độc không phải do viêm tuyến giáp, không gây tiết hormon tuyến giáp quá mức và không làm rối loạn chức năng tuyến giáp.
Bướu giáp đa nhân không độc, có thùy trái và eo tuyến giáp to rõ rệt, thuỳ phải nhỏ hơn.
Sự khác nhau giữa bướu giáp đa nhân không độc và đa nhân độc
|
Bướu giáp đa nhân không độc
|
Bướu giáp đa nhân độc
|
- Là tình trạng tuyến giáp tăng kích thước nhưng không kèm theo rối loạn chức năng tuyến giáp, nồng độ các hormone giáp vẫn bình thường.
- Nguyên nhân: Chủ yếu do thiếu iod, do di truyền hoặc do người bệnh tiếp xúc với các yếu tố môi trường kích thích gây bệnh.
- Triệu chứng: Sưng to vùng cổ, nuốt vướng.
- Điều trị: Theo dõi định kỳ, phẫu thuật nếu bướu to, iod phóng xạ hoặc nghi ngờ ác tính.
- Tiên lượng: Tốt. Nếu theo dõi định kỳ và can thiệp sớm khi bướu lớn.
|
- Là tình trạng tuyến giáp tăng kích thước kèm theo tăng tiết hormon giáp, gây cường giáp.
- Nguyên nhân: Tiến triển từ bướu giáp đa nhân không độc lâu ngày, một số nhân trở nên “tự chủ” sản xuất hormone mất kiểm soát.
- Triệu chứng: Hồi hộp, sụt cân, run tay, đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh, rối loạn kinh nguyệt, lồi mắt,...
- Điều trị: Điều trị nội khoa bằng thuốc kháng giáp, iod phóng xạ hoặc phẫu thuật tuỳ mức độ cường giáp và kích thước bướu.
- Tiên lượng: Cần kiểm soát chặt chẽ để tránh biến chứng.
|
Đối tượng có nguy cơ mắc bướu giáp đa nhân không độc
Nữ giới có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn nam giới
Một số nhóm đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao so với người bình thường được ghi nhận qua nhiều nghiên cứu dịch tễ học như:
- Người trung niên và cao tuổi (>50 tuổi): Bệnh thường phát triển chậm, kéo dài qua nhiều năm. Tỷ lệ bướu giáp đa nhân tăng theo tuổi do sự tích luỹ tổn thương mô tuyến giáp và phản ứng bù trừ kéo dài với tình trạng thiếu i-ốt nhẹ hoặc stress oxy hóa.
- Nữ giới: Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nam giới 4–5 lần, có thể liên quan đến ảnh hưởng của hormon estrogen lên mô tuyến giáp và nhu cầu i-ốt tăng cao trong giai đoạn mang thai hoặc cho con bú.
- Người bị thiếu i-ốt: Việc thiếu i-ốt kéo dài khiến tuyến giáp phải hoạt động bù trừ để sản xuất đủ hormone, dẫn đến tăng sinh mô tuyến và hình thành nhiều nguyên nhân.
- Người tiếp xúc kéo dài với một số hoá chất hoặc thuốc: Tiếp xúc với lithium, amiodarone, hoặc các chất ức chế tổng hợp hormon giáp có thể gây phì đại tuyến giáp mạn tính, hình thành nhân giáp.
- Người hút thuốc lá lâu năm: Cyanide và thiocyanate trong thuốc lá ức chế hấp thụ i-ốt làm tăng nguy cơ phát triển bướu giáp.
Nguyên nhân và các yếu tố rủi ro dẫn đến bướu giáp đa nhân không độc
Bướu giáp đa nhân không độc là kết quả của quá trình tăng sinh và biến đổi cấu trúc tuyến giáp kéo dài trong nhiều năm. Tình trạng này thường bắt đầu từ bướu giáp lan tỏa lành tính, sau đó tiến triển dần thành nhiều nốt khác nhau dưới tác động của rối loạn nội tiết, thiếu hụt i-ốt, yếu tố di truyền và môi trường sống.
Cơ chế hình thành
Khi tuyến giáp hoạt động trong môi trường thiếu i-ốt kéo dài, cơ thể sẽ tăng tiết hormone kích thích tuyến giáp (TSH) nhằm duy trì sản xuất hormon giáp. Quá trình kích thích mạn tính này khiến các tế bào tuyến giáp tăng sinh quá mức, dẫn đến hình thành các nốt giáp nhỏ.
Theo thời gian, trong mô tuyến giáp có thể xảy ra hoại tử, xuất huyết, xơ hóa và lắng đọng canxi, khiến các nốt phát triển không đồng đều và chuyển thành bướu giáp đa nhân không độc.
Yếu tố di truyền
Nhiều bằng chứng cho thấy di truyền đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành bướu giáp đa nhân. Một số trường hợp được xác định là bướu giáp gia đình, mang kiểu di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường, nghĩa là chỉ cần một bản sao gen bất thường cũng có thể gây bệnh.
Các nghiên cứu phân tích liên kết toàn bộ gen đã phát hiện mối liên hệ giữa bướu cổ gia đình và gen bướu cổ đa nhân-1 (MNG-1) nằm trên nhiễm sắc thể 14q31. Ngoài ra, đột biến gen thyroglobulin (TG) cũng có thể làm rối loạn quá trình tổng hợp và phóng thích hormone giáp, khiến mức TSH tăng cao kéo dài, góp phần thúc đẩy sự hình thành các nốt giáp.
Các yếu tố nguy cơ khác
Bên cạnh yếu tố di truyền và thiếu i-ốt, một số yếu tố nguy cơ khác được ghi nhận có thể tác động hoặc làm tăng nhạy cảm của tuyến giáp, bao gồm:
- Tuổi cao: Các tế bào tuyến giáp lão hóa và tái tạo chậm, dễ bị tổn thương.
- Giới tính nữ: Do ảnh hưởng của estrogen làm tăng đáp ứng của tuyến giáp với TSH.
- Hút thuốc lá: Các hợp chất như thiocyanate trong thuốc lá có thể ức chế hấp thu i-ốt, thúc đẩy sự phát triển của bướu.
- Tiếp xúc môi trường: Các chất gây rối loạn nội tiết hoặc hóa chất độc hại cũng được xem là yếu tố thúc đẩy hình thành nốt giáp.
Biểu hiện của bướu giáp đa nhân không độc
Ở giai đoạn đầu, bướu giáp đa nhân không độc thường tiến triển âm thầm và không gây ra triệu chứng rõ ràng. Hầu hết người bệnh chỉ phát hiện tình trạng này tình cờ qua siêu âm hoặc khám sức khỏe định kỳ, khi bác sĩ nhận thấy tuyến giáp có nhiều nhân phát triển bất thường nhưng chưa ảnh hưởng đến chức năng nội tiết.
Khi bệnh bước sang giai đoạn tiến triển, các khối nhân giáp tăng kích thước dần và chèn ép lên các cơ quan lân cận vùng cổ, dẫn đến nhiều biểu hiện khó chịu như:
- Khó thở, thở khò khè: Do bướu giáp phát triển lớn, chèn ép vào khí quản khiến đường thở bị hẹp.
- Nuốt nghẹn, nuốt vướng: Khi khối bướu ép vào thực quản, người bệnh cảm thấy khó nuốt hoặc có cảm giác vướng ở cổ mỗi khi ăn uống.
- Cổ sưng to, biến dạng vùng cổ: Bướu giáp to lên rõ rệt có thể nhìn thấy bằng mắt thường, gây mất thẩm mỹ và khiến người bệnh tự ti, e ngại trong giao tiếp.
Trong một số trường hợp, nếu bướu phát triển nhanh hoặc có nhiều nhân lớn, người bệnh còn có thể cảm thấy căng tức, đau nhẹ vùng cổ khi cử động hoặc nằm ngửa. Dù bướu giáp không gây rối loạn hormon, nhưng việc chèn ép kéo dài có thể ảnh hưởng nghiêm trọng tới hô hấp và sinh hoạt hàng ngày, do đó cần được theo dõi và điều trị kịp thời.
Phương pháp chẩn đoán bướu giáp đa nhân không độc
Mục tiêu của quá trình chẩn đoán nhằm xác định đặc điểm, kích thước, số lượng nhân giáp và loại trừ khả năng ung thư tuyến giáp. Các phương pháp chẩn đoán bao gồm:
1. Khám lâm sàng vùng cổ
Khám lâm sàng là bước bắt buộc để xác định tình trạng bệnh
Bác sĩ sẽ tiến hành sờ nắn vùng cổ trước, đặc biệt là vị trí tuyến giáp, để phát hiện sự phì đại, khối nhân, hoặc bất đối xứng tuyến. Trong một số trường hợp, có thể thấy cổ sưng nhẹ, di động theo nhịp nuốt, tuy nhiên tuyến vẫn mềm, không đau và không dính vào mô xung quanh – đây là đặc điểm điển hình của bướu giáp đa nhân không độc.
2. Siêu âm tuyến giáp
Siêu âm là phương pháp quan trọng nhất giúp xác định chính xác số lượng, kích thước, hình dạng, cấu trúc và tính chất của các nhân giáp. Kết quả siêu âm còn giúp phân biệt giữa nhân đặc – nhân nang – nhân hỗn hợp, đánh giá nguy cơ ác tính theo thang điểm TIRADS và là cơ sở để chỉ định sinh thiết nếu cần.
3. Xét nghiệm chức năng tuyến giáp
Mặc dù gọi là “không độc”, nghĩa là nồng độ hormone tuyến giáp vẫn bình thường, nhưng xét nghiệm TSH, FT3 và FT4 vẫn cần thiết để loại trừ các dạng bướu giáp cường chức năng tiềm ẩn. Nếu kết quả hormone bình thường, bệnh được xác định là bướu giáp đa nhân không độc (Non-toxic multinodular goiter).
4. Sinh thiết tế bào bằng kim nhỏ (FNA)
Khi siêu âm phát hiện nhân có đặc điểm nghi ngờ ác tính (rìa không đều, vi vôi hóa, tăng sinh mạch…), bác sĩ sẽ chỉ định sinh thiết FNA để phân tích tế bào dưới kính hiển vi. Đây là phương pháp tiêu chuẩn vàng giúp chẩn đoán xác định và loại trừ nguy cơ ung thư tuyến giáp.
5. Xét nghiệm bổ sung khác
Tùy từng trường hợp, có thể làm thêm xét nghiệm kháng thể tuyến giáp (anti-TPO, anti-Tg) để loại trừ bệnh lý tự miễn, hoặc CT scan/MRI vùng cổ – ngực nếu nghi ngờ bướu phát triển sâu vào trung thất.
Xem thêm:
Điều trị bướu giáp đa nhân không độc
Nếu bướu giáp đa nhân không độc chưa phát triển quá nghiêm trọng, không ảnh hưởng đến sức khoẻ và thẩm mỹ thì người bệnh chưa cần phải điều trị. Đối với các trường hợp bướu đã phát triển lớn, chèn ép các vùng lân cận thì bác sĩ sẽ cân nhắc lựa chọn các hướng điều trị như:
Phẫu thuật tuyến giáp
Xác định vị trí phẫu thuật tuyến giáp
Đối với những bướu giáp đa nhân không độc từ 4cm trở lên cần phẫu thuật cắt 1 phần hoặc toàn bộ tuyến giáp.
- Bướu lớn, dính, bác sĩ có thể cân nhắc mổ hở.
- Bướu nhỏ, di động theo nhịp nuốt có thể cân nhắc mổ nội soi.
Sau phẫu thuật, người bệnh cần được theo dõi y tế. Một số trường hợp đặc biệt sau mổ cần sử dụng hormone tuyến giáp tổng hợp tạm thời hoặc suốt đời.
Đốt sóng cao tần (RFA)
Đây là phương pháp điều trị xâm lấn tối thiểu cho người bệnh, áp dụng cho bướu lành tính, nhân giáp nhỏ. Bác sĩ sử dụng sóng cao tần để làm chết các tế bào tuyến giáp, thu nhỏ bướu mà không ảnh hưởng tới các mô lành xung quanh.
Điều trị bằng iod phóng xạ
Bác sĩ sẽ sử dụng đồng vị phóng xạ của iod (I-131), nhằm tiêu diệt tế bào tuyến giáp. Tuy nhiên, sau khi điều trị bằng iod phóng xạ, người bệnh có thể bị suy giáp và cần sử dụng hormon tuyến giáp tổng hợp tuyến giáp suốt đời.
Khi nào cần tới cơ sở y tế?
Ngay khi bạn nhận thấy có những biểu hiện bất thường như sờ thấy nhân, vùng cổ sưng to, nuốt vướng, khó nuốt, khó thở,...Bạn nên nhanh chóng tới những cơ sở y tế uy tín để được thăm khám và có hướng điều trị kịp thời.
Kết luận
Bướu giáp đa nhân không độc tuy là bệnh lành tính nhưng không nên chủ quan. Việc chẩn đoán sớm, xác định đúng bản chất của nhân giáp và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp đóng vai trò quyết định trong việc ngăn ngừa biến chứng, bảo tồn chức năng tuyến giáp và cải thiện chất lượng sống. Người bệnh nên duy trì thói quen khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt khi phát hiện bướu vùng cổ, khàn giọng kéo dài hoặc khó nuốt. Với sự tiến bộ của y học hiện nay, đa số trường hợp có thể kiểm soát an toàn và hiệu quả, giúp người bệnh yên tâm sống khỏe lâu dài.