Sau khi điều trị diệt vi khuẩn HP, việc kiểm tra lại là vô cùng cần thiết để đánh giá hiệu quả của phác đồ điều trị và đảm bảo vi khuẩn đã được loại bỏ hoàn toàn. Có nhiều phương pháp kiểm tra sau điều trị HP, tùy trường hợp mà bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp khác nhau.
Các phương pháp này được chia thành 2 nhóm chính:
1.Phương pháp không xâm lấn (không cần nội soi):
- Test hơi thở Urea (Urea Breath Test -UBT):
+ Đây là phương pháp được xem là "tiêu chuẩn vàng" để chẩn đoán và đánh giả hiệu quả sau điều trị HP. Nguyên lý: Bệnh nhân uống một lượng nhỏ dung dịch (hoặc viên thuốc) chứa ure gắn phân tử carbon đồng vị C13 hoặc C14. Nếu có vi khuẩn HP trong dạ dày, chúng sẽ sản xuất men urease thủy phân ure thành amoniac và khí carbon dioxide (mang đồng vị C13/C14). Khí carbon dioxide này sẽ được hấp thu vào máu và thải ra qua hơi thở. Lượng C13/C14 trong hơi thở sẽ được đo để xác định sự hiện diện của HP.
+ Ưu điểm: Đơn giản, nhanh chóng, không gây đau đớn, an toàn cho hầu hết mọi đối tượng (đặc biệt C13 an toàn cho trẻ em trên 3 tuổi và phụ nữ mang thai).
Lưu ý: Cần nhịn ăn uống ít nhất 4-6 tiếng trước khi làm test. Quan trong hơn, phải ngừng thuốc kháng sinh ít nhất 4 tuần và thuốc PPI (thuốc giảm tiết axit) ít nhất 1-2 tuần trước khi làm test để đảm bảo kết quả chính xác.

- Xét nghiệm tìm kháng nguyên HP trong phân (Stool Antigen Test): Phương pháp này tìm kiếm kháng nguyên của vi khuẩn HP lẫn trong mẫu phân.
+ Ưu điểm: Không xâm lấn, tương đối đơn giản.
Lưu ý: Tương tự như test hơi thở, cần ngừng thuốc kháng sinh và PPI theo chỉ định của bác sĩ để tránh làm sai
- Xét nghiệm máu tìm kháng thể kháng HP: Khi nhiễm HP, cơ thể sẽ sản sinh ra kháng thể chống lại vi khuẩn này. Xét nghiệm máu sẽ tìm kiếm các kháng thể này.
+ Nhược điểm: Phương pháp này KHÔNG được khuyến cáo để theo dõi hiệu quả điều trị. Kháng thể có thể tồn tại trong máu đến 4 tháng hoặc lâu hơn sau khi vi khuẩn đã được tiêu diệt, dẫn đến kết quả dương tính giả (cho dù HP đã hết nhưng xét nghiệm máu vẫn dương tính). Vì vậy, xét nghiệm máu chỉ mang tính chất hỗ trợ chẩn đoán ban đầu.
2. Phương pháp xâm lấn (cần nội soi):
- Nội soi dạ dày kết hợp làm Clo-test: Trong quá trình nội soi, bác sĩ sẽ dùng kìm sinh thiết lấy một mảnh niêm mạc dạ dày (thường ở hang vị và thân vi) để làm xét nghiệm nhanh với hóa chất. Nếu có HP, men urease của vi khuẩn sẽ phản ứng với hóa chất làm đổi màu dung dịch.

+ Ưu điểm: Cho kết quả nhanh (5-15 phút), đồng thời giúp đánh giá tổn thương niêm mạc dạ dày (viêm, loét, teo, di sản...).
Lưu ý: Đây là phương pháp xâm lấn, có thể gây khó chịu cho bệnh nhân (dù có thể được gây mê nhẹ). Cũng cần ngừng thuốc kháng sinh và PPI trước khi nội soi để tránh ảnh hưởng đến kết quả.
- Sinh thiết mô bệnh học:
+ Mảnh sinh thiết lấy qua nội soi sẽ được gửi đến phòng xét nghiệm để phân tích dưới kính hiển vi, tìm kiếm sự hiện diện của vi khuẩn HP.
+ Ưu điểm: Độ chính xác cao, giúp đánh giá chi tiết tình trạng niêm mạc dạ dày và các tổn thương tiền ung thư (nếu có).
+ Nhược điểm: Tốn thời gian hơn để có kết quả.
- Nuôi cấy vi khuẩn và làm kháng sinh đồ:
+ Mảnh sinh thiết được nuôi cấy để phân lập vi khuẩn HP, sau đó thử độ nhạy cảm của vi khuẩn với các loại kháng sinh khác nhau (kháng sinh đồ).
+ Ưu điểm: Giúp xác định chính xác chủng vi khuẩn HP và loại kháng sinh hiệu quả, rất hữu ích trong trường hợp điều trị thất bại do vi khuẩn kháng thuốc.
+ Nhược điểm: Tổn thời gian, không phải phòng lab nào cũng thực hiện được.
Thời điểm kiểm tra sau điều trị HP:
- Thông thường, cần chờ ít nhất 4 tuẩn (1 tháng) sau khi ngừng hoàn toàn kháng sinh và 1-2 tuần sau khi ngừng thuốc giảm tiết axit (PPI) mới nên thực hiện các xét nghiệm kiểm tra HP (như test hơi thở hoặc xét nghiệm phân). Việc kiểm tra quá sớm có thể cho kết quả âm tính giả do vi khuẩn bị ức chế bởi thuốc nhưng chưa thực sự bị tiêu diệt hoàn toàn.
- Tùy thuộc vào tình trạng bệnh ban đầu, loại phác đồ điều trị và các yếu tố cá nhân, bác sĩ sẽ đưa ra thời gian tái khám cụ thể cho từng trường hợp.
BS.Vũ Đình Chiến - Trung tâm Nội soi và can thiệp, Bệnh viện đa khoa Phương Đông