Chỉ số BPM là một thông số quan trọng phản ánh sức khỏe tim mạch của mỗi người. Dù là vận động viên chuyên nghiệp hay người bình thường, việc hiểu rõ chỉ số BPM chính là bước đầu để kiểm soát tốt tình trạng sức khỏe. BPM quá cao có thể cảnh báo stress, bệnh tim; quá thấp lại có thể là dấu hiệu rối loạn dẫn truyền hoặc suy giảm chức năng tim. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi thẳng vào con số an toàn của BPM, các yếu tố ảnh hưởng đến nhịp tim và cách duy trì chỉ số ổn định một cách khoa học.
Chỉ số BPM là gì? Khi nào cần đo chỉ số BPM?
BPM (Beats Per Minute) dùng để chỉ số lần tim đập trong vòng một phút. Đây là một chỉ số sinh tồn quan trọng, giúp đánh giá tình trạng hoạt động của tim và sức khỏe tổng quát của cơ thể. Chỉ số BPM được đo bằng cách bắt mạch tại cổ tay, cổ, hoặc sử dụng thiết bị y tế như máy đo nhịp tim, máy điện tâm đồ (ECG), hoặc đồng hồ thông minh có cảm biến nhịp tim. Ở mỗi người khác nhau, chỉ số BPM sẽ khác nhau. Cụ thể:
- Người trưởng thành khỏe mạnh có chỉ số BPM trung bình trong khoảng 60–90 nhịp/phút.
- Người vận động mạnh, hay bị hồi hộp, sử dụng chất kích thích hoặc một số loại thuốc chỉ số nhịp tim có thể tăng lên đến 100 bpm. Một số trường hợp khác có thể tăng tới 150–200 bpm. Đây chính là một trong những dấu hiệu thông báo rằng, tim đang bị hoạt động quá sức.
Chỉ số BPM không chỉ phản ánh tình trạng tim mạch, mà còn liên quan đến trạng thái cảm xúc, mức độ stress, tình trạng nội tiết và hô hấp. Tuy nhiên, nhịp tim có thể không ổn định, lúc nhanh lúc chậm tùy vào từng thời điểm trong ngày. Muốn kiểm tra chỉ số BPM chính xác nhất, hãy đo đi đo lại trong nhiều lần ở những thời điểm khác nhau.
Thời điểm nên thực hiện đo chỉ số BPM
Việc theo dõi BPM định kỳ, đặc biệt ở những người mắc bệnh tim mạch, tiểu đường, huyết áp cao…là rất cần thiết để phát hiện sớm bất thường và can thiệp kịp thời. Các trường hợp cần đo nhịp tim càng sớm càng tốt như:
- Thường xuyên thấy hồi hộp, choáng, ngất, căng thẳng, hoa mắt chóng mặt;
- Trống ngực đánh liên tục, khó thở, đau tức ngực/vùng cổ/tay;
- Sau khi sử dụng thuốc điều trị bệnh thì tim bị loạn nhịp;
- Bị sụt cân không rõ nguyên nhân, thường xuyên đổ nhiều mồ hôi;
Để đảm bảo sức khoẻ tốt nhất cũng như đưa ra các chẩn đoán bệnh khác kịp thời, bạn nên đi khám sức khỏe tổng quát định kỳ sớm. Từ đó có thể đưa ra phác đồ điều trị bệnh một cách kịp thời.
Chỉ số BPM bao nhiêu là bình thường?
Ở người khoẻ mạnh, chỉ số BPM bình thường nằm trong khoảng 60–100 lần/phút. Tuy nhiên, nhịp tim có thể nhanh hoặc chậm hơn do cơ thể mỗi người sẽ có những phản ứng khác nhau với các tác nhân bên ngoài. Khi đó, nhịp tim vẫn dao động trong phạm vi cho phép. Ở mỗi độ tuổi, chỉ số BPM sẽ khác nhau. Thông tin cụ thể trong bảng dưới đây:
Nhịp tim tối đa và mục tiêu
Với những vận động viên, khi tập luyện và thi đấu, nhịp tim sẽ đập nhanh hơn để cung cấp đủ lượng máu cho cơ thể. Nhưng khi không tập luyện và không thi đấu, nhu cầu cung cấp máu cho cơ thể giảm dần. Nhờ hiệu suất co bóp của tim cao nên chỉ cần tim đập chậm cũng có thể cung cấp đủ lượng máu cho cơ thể.
Chỉ số BPM bao nhiêu là bất thường?
Không phải mọi trường hợp mất cân bằng nhịp tim đều được xem là nguy hiểm. Tuy nhiên, nếu có sự thay đổi bất thường ở nhịp tim, người bệnh cần đi thăm khám càng sớm càng tốt để được kiểm tra và xử trí phù hợp.
Tim đập nhanh
Nhịp tim nhanh là trên 100 nhịp/phút. Tình trạng này có thể liên quan đến nhiều vấn đề sức khoẻ khác nhau (tăng lên khi vận động hoặc khi cơ thể đang chống lại nhiễm trùng) hoặc đây có thể là dấu hiệu một số bệnh loạn nhịp tim như tâm thất, nhĩ đa ổ, xoang.
Một số nguyên nhân gây tim đập nhanh như lo lắng, căng thẳng, hút thuốc lá, sốt, thiếu máu, uống rượu nhiều, lạm dụng caffein. Bên cạnh đó, còn có một số tác nhân khác như:
- Nội tiết tố (tuyến giáp);
- Mất cân bằng điện giải;
- Tập thể dục cường độ cao;
- Tác dụng phụ của thuốc.
Tim đập chậm
Xảy ra khi nhịp tim dưới 60 nhịp/phút. Tuy nhiên, với một số người có thể trạng tốt như vận động viên, đây có thể là mức bình thường sinh lý. Nếu nhịp tim chậm đi kèm với triệu chứng như chóng mặt, mệt mỏi, ngất xỉu, thì đó có thể là biểu hiện bệnh lý.
Nguyên nhân có thể gây nhịp tim chậm như:
- Tác dụng phụ của thuốc;
- Ngưng thở khi ngủ;
- Tuổi tác;
- Mất cân bằng chất điện giải;
- Hệ thống dẫn truyền tim có vấn đề.
Có những trường hợp tim đập chậm không cần điều trị. Nhưng cũng sẽ có những trường hợp nếu không điều trị sớm có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng.
Xem thêm:
Cách duy trì chỉ số BPM ổn định
Để duy trì chỉ số BPM ổn định và trong ngưỡng khỏe mạnh, cần thực hiện các biện pháp sau:
- Tập thể dục đều đặn: Đặc biệt là aerobic như đi bộ nhanh, chạy bộ, đạp xe, bơi lội giúp cải thiện sức co bóp của tim, tăng cường tuần hoàn và điều hòa hệ thần kinh tự chủ.
- Quản lý căng thẳng hiệu quả: Stress kích hoạt hệ thần kinh giao cảm, làm tăng tiết adrenalin và cortisol, khiến tim đập nhanh, tăng huyết áp và rối loạn nhịp tim. Thực hành thiền, hít thở sâu, yoga hoặc mindfulness giúp giảm stress, ổn định BPM một cách tự nhiên.
- Ngủ đủ và đúng giờ: Người trưởng thành nên ngủ từ 7–8 giờ mỗi đêm, tốt nhất ngủ trước 23h và tránh ánh sáng xanh trước khi ngủ.
- Hạn chế các chất kích thích: Chẳng hạn như caffeine, rượu, nicotine đều là tác nhân gây kích thích thần kinh trung ương và tăng nhịp tim. Việc sử dụng quá mức các chất này dễ gây rối loạn nhịp tim, đánh trống ngực, tim đập nhanh bất thường.
- Ăn uống lành mạnh, cân bằng điện giải: Chế độ ăn ít muối, ít mỡ, giàu kali, magie, canxi giúp điều hòa hoạt động điện học của tim. Thực phẩm như chuối, rau xanh đậm, hạt hạnh nhân, cá béo... có tác dụng duy trì nhịp tim ổn định.
- Theo dõi định kỳ và kiểm soát bệnh lý nền: Như tăng huyết áp, cường giáp, đái tháo đường, suy tim, thiếu máu… có thể khiến nhịp tim bất thường. Việc khám sức khỏe định kỳ, kiểm tra điện tâm đồ hoặc đeo Holter tim là cần thiết để theo dõi và can thiệp kịp thời.
- Tránh thay đổi tư thế đột ngột: Đứng dậy quá nhanh từ tư thế nằm có thể gây tụt huyết áp tư thế đứng, khiến tim đập nhanh bù trừ. Nên thay đổi tư thế từ từ, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc có bệnh lý tim mạch.
- Không tự ý dùng thuốc khi chưa có sự cho phép của bác sĩ: Việc sử dụng thuốc cần chỉ định và theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa tim mạch, tránh lạm dụng dẫn đến rối loạn nhịp.
Kết luận
Chỉ số BPM lý tưởng ở người trưởng thành thường dao động từ 60–100 nhịp/phút, nhưng điều quan trọng không chỉ là con số, mà còn là sự ổn định và phù hợp với thể trạng mỗi người. Thông qua chế độ ăn uống, rèn luyện thể lực đều đặn và kiểm soát căng thẳng, bạn hoàn toàn có thể duy trì nhịp tim ở mức an toàn. Để được tư vấn chính xác về trường hợp cụ thể của bạn, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa. Nếu quý khách hàng có các thắc mắc nào khác cần giải đáp thì đừng ngần ngại để lại thông tin tại phần Đặt lịch khám hoặc bấm máy gọi tới Hotline 1900 1806 của BVĐK Phương Đông để được hỗ trợ.