Chỉ số INR trong xét nghiệm máu hoạt động như thế nào?

Nguyễn Phương Thảo

06-06-2025

goole news
16

Chỉ số INR là thông số then chốt phản ánh khả năng đông máu của cơ thể trong việc phòng ngừa xuất huyết hoặc hình thành cục máu đông. Khi chỉ số này tăng quá cao hoặc giảm bất thường, nó không đơn thuần là một con số lệch chuẩn, mà là lời cảnh báo cho hàng loạt bệnh lý nguy hiểm. Việc hiểu rõ ý nghĩa của chỉ số INR và những tình trạng bệnh lý liên quan không chỉ giúp kiểm soát tốt sức khỏe tim mạch mà còn kịp thời ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra.

Chỉ số INR trong xét nghiệm đông máu là gì? 

Chỉ số INR (viết tắt của International Normalized Ratio) là một chỉ số chuẩn hóa quốc tế được sử dụng phổ biến để đánh giá khả năng đông máu của cơ thể, đặc biệt trong việc theo dõi và điều chỉnh liều thuốc chống đông máu, như warfarin. Chỉ số này được tính toán dựa trên thời gian prothrombin (PT – Prothrombin Time), tức là thời gian cần để máu tạo thành cục máu đông sau khi một chất hoạt hóa được thêm vào mẫu máu. Vì PT có thể thay đổi tùy vào từng phòng xét nghiệm (do khác biệt về thuốc thử), nên INR được áp dụng như một cách chuẩn hóa kết quả PT, giúp các bác sĩ trên toàn cầu so sánh kết quả một cách chính xác và đồng nhất.

INR thường được áp dụng nhằm theo dõi hiệu quả của liệu pháp này và đảm bảo rằng mức độ đông máu không quá cao hoặc quá thấpINR thường được áp dụng nhằm theo dõi hiệu quả của liệu pháp này và đảm bảo rằng mức độ đông máu không quá cao hoặc quá thấp

Chỉ số INR bình thường là bao nhiêu?

Giá trị INR của người bình thường dao động từ 0,8 – 1,2. Tuy nhiên, ở những bệnh nhân đang sử dụng thuốc chống đông, chỉ số mục tiêu có thể dao động trong khoảng 2,0 – 3,0, tùy vào từng bệnh lý. Ví dụ, bệnh nhân có van tim nhân tạo cơ học có thể được yêu cầu duy trì INR từ 2,5 – 3,5 để ngăn ngừa hình thành huyết khối.

Việc kiểm soát INR rất quan trọng vì:

  • INR quá cao (>4,5): Nguy cơ chảy máu cao, cần có sự can thiệp của y tế để điều trị kịp thời. 
  • INR quá thấp (<2): Nguy cơ hình thành cục máu đông tăng lên.

Xét nghiệm INR được dùng để làm gì?

Việc ứng dụng xét nghiệm máu INR để xác định xem máu có đông đúng cách không. Nếu quá trình đông máu quá chậm, người bệnh có thể có nguy cơ chảy máu quá nhiều. Mặt khác, nếu máu đông quá nhanh có thể dẫn đến tình trạng tắc nghẽn mạch máu. Dưới đây chính là một số trường hợp cần xét nghiệm INR: 

Theo dõi thuốc warfarin: Nếu bạn hiện đang dùng warfarin, sử dụng xét nghiệm PT/INR để theo dõi thời gian đông máu và điều chỉnh liều dùng cho phù hợp. Điều này giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông nguy hiểm trong mạch máu, đồng thời đảm bảo rằng máu vẫn có thể đông đúng cách khi cần thiết.

Đánh giá trước phẫu thuật: Trước khi phẫu thuật hoặc thực hiện các thủ thuật xâm lấn khác, bác sĩ sử dụng xét nghiệm INR để đảm bảo máu đông lại bình thường để bệnh nhân không có nguy cơ chảy máu quá nhiều trong hoặc sau phẫu thuật.

Đánh giá chức năng gan: Vì gan có chức năng sản xuất các yếu tố đông máu nên kết quả PT/INR bất thường có thể là dấu hiệu của các bệnh lý về gan như xơ gan. Xét nghiệm INR giúp đánh giá sức khỏe của gan và theo dõi tiến triển của bệnh.

Đánh giá mức độ vitamin K: Vitamin K rất cần thiết cho quá trình sản xuất các yếu tố đông máu và xét nghiệm PT/INR có thể cho biết liệu tình trạng thiếu hụt vitamin này có gây kéo dài thời gian đông máu hay không. Bên cạnh đó cũng có thể kiểm tra xem việc bổ sung vitamin K hoặc chế độ ăn giàu vitamin K có khiến máu đông nhanh hơn không.

Khi nào cần làm xét nghiệm chỉ số INR này?

Xét nghiệm INR là công cụ quan trọng giúp đánh giá khả năng đông máu của cơ thể, đặc biệt cần thiết trong những trường hợp có dấu hiệu bất thường về chảy máu hoặc nguy cơ hình thành cục máu đông. Bác sĩ thường chỉ định xét nghiệm INR để chẩn đoán, theo dõi các rối loạn đông máu, hoặc kiểm soát hiệu quả điều trị bằng thuốc chống đông, điển hình như warfarin.

Sau đây là một số triệu chứng và tình trạng có thể cần phải làm xét nghiệm này:

Dấu hiệu nhận biết cần xét nghiệm chỉ số INRDấu hiệu nhận biết cần xét nghiệm chỉ số INR

Khi có dấu hiệu rối loạn chảy máu

Xét nghiệm INR có thể được chỉ định nếu bạn gặp phải các biểu hiện sau:

  • Dễ bầm tím, bầm tím không rõ nguyên nhân;
  • Chảy máu cam hoặc chảy máu nướu răng kéo dài;
  • Vết cắt nhỏ nhưng mất nhiều thời gian để cầm máu;
  • Sưng đau khớp nghi ngờ do máu tụ trong khớp;
  • Có máu lẫn trong phân (phân đen, nhựa đường) hoặc nước tiểu;
  • Kinh nguyệt ra nhiều bất thường (ở nữ giới).

Khi nghi ngờ rối loạn đông máu

Một số triệu chứng cho thấy nguy cơ hình thành cục máu đông có thể đòi hỏi phải kiểm tra chỉ số INR, bao gồm:

  • Đau và sưng chân không rõ nguyên nhân;
  • Da chân đổi màu bất thường (đỏ hoặc tím tái);
  • Đau tức ngực, khó thở đột ngột;
  • Nhịp tim nhanh, hồi hộp.

Trong các bệnh lý liên quan đến nguy cơ đông máu

Xét nghiệm INR còn được sử dụng định kỳ để theo dõi hoặc kiểm soát các tình trạng y tế như:

  • Rung nhĩ: Tình trạng nhịp tim bất thường có thể gây hình thành cục máu đông, làm tăng nguy cơ đột quỵ;
  • Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT): Cục máu đông hình thành trong tĩnh mạch sâu ở chân, nếu không điều trị có thể dẫn đến thuyên tắc phổi;
  • Thuyên tắc phổi: Biến chứng nghiêm trọng khi cục máu đông từ nơi khác di chuyển đến động mạch phổi và gây tắc nghẽn;
  • Bệnh máu khó đông: Rối loạn di truyền khiến máu không thể đông bình thường do thiếu hụt các yếu tố đông máu cần thiết;
  • Bệnh Von Willebrand: Tình trạng rối loạn di truyền gây thiếu hụt hoặc rối loạn chức năng yếu tố Von Willebrand – yếu tố cần thiết để tạo cục máu đông và cầm máu.

Cần chuẩn bị gì trước khi thực hiện xét nghiệm IRR? 

Để đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác, bạn cần phải thực hiện một số bước chuẩn bị, bao gồm:

Duy trì chế độ ăn uống nhất quán: Vì vitamin K giúp đông máu nên việc thay đổi đột ngột lượng vitamin K tiêu thụ có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm. Vì vậy, điều quan trọng là phải duy trì chế độ ăn hàng ngày các thực phẩm giàu vitamin K như rau lá xanh (rau bina, cải xoăn và bông cải xanh) hoặc thực phẩm bổ sung vitamin K.

Tránh một số loại thuốc: Trước khi xét nghiệm, nên tránh một số loại thuốc nhất định vì chúng có thể ảnh hưởng đến kết quả INR. Ví dụ, một số loại kháng sinh có thể làm tăng mức INR, trong khi thuốc tránh thai đường uống và liệu pháp thay thế hormone có thể làm giảm kết quả PT.

Giữ đủ nước và tránh tập thể dục gắng sức: Mất nước hoặc tập thể dục nặng có thể ảnh hưởng đến độ đặc của máu. Chính vì thế, bạn cần uống đủ nước và nghỉ ngơi đầy đủ trước khi xét nghiệm.

Hãy cung cấp thông tin cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin hoặc thực phẩm bổ sung mà bạn đang dùng, bao gồm cả các lựa chọn không kê đơn, để đảm bảo có đánh giá chính xác nhất.

Kết quả INR của bạn có ý nghĩa gì?

Kết quả INR giúp bác sĩ đánh giá mức độ đông máu của người bệnh. Chỉ số INR bình thường có được xem là bình thường hay không còn phải phụ thuộc vào việc bệnh nhân có đang dùng thuốc làm loãng máu hay không:

  • Phạm vi đông máu bình thường, ở người không sử dụng thuốc chống đông máu, chỉ số INR thường dao động trong khoảng 0,8 – 1,2, tương ứng với thời gian prothrombin từ 10 – 14 giây.
  • Ở người đang điều trị bằng thuốc kháng đông như warfarin, ngưỡng INR mục tiêu thường nằm trong khoảng 2,0 – 3,0, nhằm ngăn ngừa hình thành cục máu đông. Tuy nhiên, phạm vi này có thể điều chỉnh tùy theo loại bệnh lý cụ thể, ví dụ: với người có van tim nhân tạo cơ học, INR có thể cần duy trì ở mức cao hơn (2,5 – 3,5).

INR thấp 

Khi chỉ số INR thấp hơn mức khuyến cáo, điều đó đồng nghĩa với việc máu đông nhanh hơn bình thường, làm gia tăng nguy cơ hình thành cục máu đông trong mạch máu. Đây là tình trạng có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như: 

  • Đột quỵ
  • Nhồi máu cơ tim
  • Huyết khối tĩnh mạch sâu
  • Thuyên tắc phổi

Nguyên nhân khiến INR thấp có thể bao gồm:

  • Tăng lượng vitamin K trong cơ thể (do dùng thực phẩm như cải xanh, rau bina, bông cải xanh,... hoặc thực phẩm bổ sung).
  • Tương tác thuốc làm giảm tác dụng của thuốc kháng đông.
  • Không tuân thủ liều dùng thuốc, quên liều hoặc dùng không đúng hướng dẫn.
  • Sử dụng hormone estrogen, chẳng hạn như thuốc tránh thai hoặc liệu pháp hormon thay thế.
  • Một số rối loạn đông máu di truyền hoặc mắc phải khiến cơ thể hình thành cục máu đông quá mức.

INR cao 

Chỉ số INR cao hơn phạm vi bình thường cho thấy quá trình đông máu bị chậm lại, đồng nghĩa với việc tăng nguy cơ chảy máu kéo dài hoặc mất máu nghiêm trọng ngay cả khi bị chấn thương nhẹ.

Nguyên nhân dẫn đến INR cao thường gặp là:

  • Dùng quá liều thuốc chống đông (đặc biệt là warfarin).
  • Thiếu hụt vitamin K, làm giảm khả năng đông máu của cơ thể.
  • Tương tác thuốc hoặc thực phẩm làm tăng tác dụng của thuốc kháng đông.
  • Rối loạn chảy máu, như bệnh hemophilia hoặc giảm tiểu cầu.
  • Bệnh lý về gan, khiến gan giảm sản xuất các yếu tố đông máu cần thiết.

Khi chỉ số INR bất thường, cần làm gì?

Nếu kết quả INR nằm ngoài phạm vi an toàn, bác sĩ sẽ cân nhắc điều chỉnh liều thuốc, thay đổi chế độ ăn uống, hoặc yêu cầu xét nghiệm lại sau một thời gian ngắn để theo dõi. Đôi khi, việc giảm liều hoặc tạm ngưng thuốc chống đông có thể cần thiết trong những trường hợp chảy máu nghiêm trọng.

Việc duy trì chế độ ăn uống cân bằng và tránh các thực phẩm có thể ảnh hưởng đến chỉ số INR cũng rất quan trọngDuy trì chế độ ăn uống cân bằng và tránh các thực phẩm có thể ảnh hưởng đến chỉ số INR vô cùng quan trọng

Lưu ý quan trọng:

  • Không nên tự ý thay đổi liều thuốc kháng đông khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
  • Cần thông báo cho bác sĩ nếu có thay đổi trong chế độ ăn hoặc dùng thêm thực phẩm chức năng, vì chúng có thể ảnh hưởng đến chỉ số INR.

Để được tư vấn chính xác về trường hợp cụ thể của bạn, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa. Nếu quý khách hàng có các thắc mắc nào khác cần giải đáp thì đừng ngần ngại để lại thông tin tại phần Đặt lịch khám hoặc bấm máy gọi tới Hotline 1900 1806 của BVĐK Phương Đông để được hỗ trợ.

Kết luận

INR là một chỉ số nhỏ nhưng mang giá trị cảnh báo quan trọng. Những bất thường dù là tăng hay giảm đều có thể là tín hiệu của các bệnh lý nghiêm trọng cần can thiệp kịp thời. Đặc biệt, ở những người đang điều trị bằng thuốc chống đông hoặc có tiền sử bệnh gan, việc theo dõi chỉ số INR đều đặn là cực kỳ cần thiết. Chủ động kiểm tra và hiểu đúng về chỉ số này chính là bước đầu tiên để bảo vệ an toàn cho chính sức khoẻ của bạn.

BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHƯƠNG ĐÔNG

Địa chỉ: Số 9, Phố Viên, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Tổng đài tư vấn: 19001806
Website: https://benhvienphuongdong.vn

 

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.

13

Bài viết hữu ích?

Đăng ký nhận tư vấn

Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn

19001806 Đặt lịch khám