Hội chứng Dubin – Johnson: Cơ chế, biểu hiện và hướng điều trị

Nguyễn Phương Thảo

01-12-2025

goole news
16

Vàng da kéo dài nhưng xét nghiệm chức năng gan vẫn bình thường – đây là một nghịch lý lâm sàng khiến nhiều người lo lắng. Thực tế, tình trạng này có thể liên quan tới hội chứng Dubin – Johnson, một rối loạn chuyển hóa sắc tố mật hiếm gặp do rối loạn vận chuyển bilirubin tại gan. Mặc dù không gây tổn thương gan nghiêm trọng, song hội chứng lại dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý gan mật khác. Việc hiểu rõ hội chứng này đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và đưa ra hướng điều trị phù hợp. 

Hội chứng Dubin – Johnson là gì?

Hội chứng Dubin – JohnsonHội chứng Dubin – Johnson liên quan đến khiếm khuyết về khả năng bài tiết bilirubin liên hợp vào mật của tế bào gan

Hội chứng Dubin – Johnson (Dubin–Johnson Syndrome, viết tắt là DJS) là một rối loạn di truyền hiếm gặp thuộc nhóm bệnh tăng bilirubin máu liên hợp. Tình trạng này xảy ra khi gan không thể bài tiết bilirubin liên hợp ra khỏi tế bào gan vào đường mật do đột biến gen ABCC2, gen mã hóa cho protein vận chuyển MRP2 – một yếu tố quan trọng trong quá trình đào thải bilirubin.

Đặc điểm nổi bật của hội chứng này là mức bilirubin liên hợp trong máu tăng nhẹ đến trung bình, trong khi chức năng gan, men gan (ALT, AST) và các xét nghiệm sinh hóa khác vẫn bình thường. Biểu hiện lâm sàng phổ biến nhất là vàng da nhẹ, có thể xuất hiện thoáng qua hoặc kéo dài, đặc biệt khi người bệnh mệt mỏi, căng thẳng hoặc sau khi nhiễm trùng.

Mặc dù gây vàng da, hội chứng Dubin – Johnson được xem là lành tính, không dẫn đến tổn thương gan, xơ gan hay suy gan về lâu dài. Người bệnh thường không cần điều trị đặc hiệu, chỉ cần theo dõi định kỳ và duy trì lối sống lành mạnh. Tuy nhiên, việc chẩn đoán chính xác là rất quan trọng để loại trừ các bệnh lý gan mật nghiêm trọng khác, như viêm gan virus, tắc mật hoặc bệnh lý gan do thuốc.

Tỷ lệ mắc hội chứng Dubin – Johnson trong dân số chung là rất thấp, chỉ chiếm dưới 1/100.000 người. Bệnh được ghi nhận ở mọi chủng tộc và khu vực địa lý, với tần suất xuất hiện tương tự ở cả nam và nữ. Một số nghiên cứu ghi nhận nam giới có xu hướng khởi phát sớm hơn và biểu hiện rõ ràng hơn, đặc biệt trong độ tuổi thanh thiếu niên hoặc đầu tuổi trưởng thành.

Ai có thể bị mắc hội chứng Dubin – Johnson?

Hội chứng Dubin–Johnson là một rối loạn di truyền hiếm gặp có thể xảy ra ở mọi giới tính và lứa tuổi, tuy nhiên thường được phát hiện trong giai đoạn thanh thiếu niên hoặc đầu tuổi trưởng thành.

Bệnh di truyền theo cơ chế lặn trên nhiễm sắc thể thường, nghĩa là một người chỉ mắc bệnh khi nhận hai bản sao gen đột biến, một từ cha và một từ mẹ. Nếu chỉ mang một bản sao gen bất thường, người đó được xem là người mang gen bệnh – họ không có biểu hiện lâm sàng, nhưng vẫn có thể truyền gen đột biến cho thế hệ sau.

Do tính chất di truyền này, nguy cơ mắc bệnh cao hơn ở những gia đình có tiền sử người thân bị vàng da mạn tính không rõ nguyên nhân hoặc từng được chẩn đoán hội chứng Dubin–Johnson.

Biểu hiện lâm sàng của hội chứng Dubin – Johnson 

Về mặt lâm sàng, phần lớn bệnh nhân không có triệu chứng rõ ràng và chỉ được phát hiện tình cờ khi làm xét nghiệm chức năng gan.

Dấu hiệu và triệu chứng thường gặp

Triệu chứng chính của hội chứng Dubin-JohnsonTriệu chứng chính của hội chứng Dubin-Johnson là vàng da và lòng trắng mắt. 

Phần lớn người bệnh có kết quả khám thực thể bình thường. Tuy nhiên, ở một số trường hợp, đặc biệt khi gan chịu thêm tác động từ yếu tố bên ngoài, các triệu chứng có thể xuất hiện rõ hơn, bao gồm:

  • Vàng da nhẹ: Đây là dấu hiệu đặc trưng nhất, thường xuất hiện thoáng qua và mức độ rất nhẹ. Tình trạng vàng da có thể rõ rệt hơn khi người bệnh bị stress, nhiễm trùng, mang thai hoặc sử dụng thuốc tránh thai đường uống.
  • Đau âm ỉ vùng bụng: Cảm giác khó chịu hoặc đau mơ hồ ở vùng hạ sườn phải có thể xuất hiện nhưng không phổ biến.
  • Gan to nhẹ: Một số trường hợp được ghi nhận có gan to vừa phải, song không kèm theo các biểu hiện suy gan nặng.

Đặc điểm khởi phát và dịch tễ học

Hội chứng Dubin–Johnson thường khởi phát ở tuổi thanh thiếu niên hoặc giai đoạn đầu trưởng thành (thập kỷ thứ hai của cuộc đời). Trẻ sơ sinh mắc bệnh là trường hợp rất hiếm gặp.

Rối loạn này có thể xảy ra ở mọi giới tính và chủng tộc, nhưng theo các nghiên cứu dịch tễ, người Do Thái Sephardic có tỷ lệ mắc cao hơn đáng kể, khoảng 1 trên 3.000 người.

Tiên lượng và mức độ nghiêm trọng

Dù gây tăng bilirubin máu mạn tính, hội chứng Dubin–Johnson không gây tổn thương gan nghiêm trọng và không ảnh hưởng đến tuổi thọ. Bệnh nhân vẫn có thể sinh hoạt, học tập và làm việc bình thường nếu duy trì lối sống lành mạnh và tránh các yếu tố làm nặng bệnh như rượu, thuốc tránh thai nội tiết hoặc thuốc độc gan.

Xem thêm:

Cơ chế bệnh sinh của hội chứng Dubin – Johnson 

Cơ chế bệnh sinh của hội chứng Dubin-JohnsonCơ chế bệnh sinh của hội chứng Dubin-Johnson

Ghi chú: 

  • Breakdown of RBCs 75%: Sự phân hủy của hồng cầu 75%
  • Cytochrome 450 25%
  • Premature RBC destruction minor source: Nguồn nhỏ phá hủy hồng cầu sớm
  • Reticuloendothelial system: Hệ thống lưới nội mô
  • Heme +Globulin
  • Mononuclear phagocytic system: Hệ thống thực bào đơn nhân
  • Unconjugated Bilirubin: Bilirubin không liên hợp
  • Bilirubin + Albumin
  • Bile canaliculi: Ống mật
  • Bilirubin
  • Raised level of conjugated bilirubin: Tăng nồng độ bilirubin liên hợp
  • Glucoronyltransferase: Khiếm khuyết trong hệ thống
  • Defect in the transport system: Bilirubin liên hợp
  • Conjugated Bilirubin
  • Liver is black in color

Hội chứng Dubin – Johnson là một rối loạn di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường, đặc trưng bởi sự tích tụ bilirubin liên hợp trong gan dẫn đến vàng da mạn tính nhưng lành tính. Nguyên nhân bệnh xuất phát từ đột biến gen ABCC2, nằm trên nhiễm sắc thể số 10, mã hóa cho protein vận chuyển màng MRP2 (Multidrug Resistance-associated Protein 2).

Bình thường, protein MRP2 có vai trò vận chuyển bilirubin liên hợp từ tế bào gan vào đường mật để được thải ra ngoài qua phân. Khi gen ABCC2 bị đột biến, chức năng vận chuyển của MRP2 bị rối loạn, khiến bilirubin liên hợp không thể đi vào mật mà ứ đọng ngược trở lại trong máu. Kết quả là nồng độ bilirubin liên hợp trong huyết thanh tăng cao, trong khi các chỉ số men gan khác thường vẫn nằm trong giới hạn bình thường, phản ánh bản chất không gây tổn thương tế bào gan của bệnh.

Ngoài ra, một số nghiên cứu cho thấy người mắc hội chứng này có thể suy giảm nhẹ khả năng hấp thu và bài tiết một số chất hữu cơ khác, do ảnh hưởng đồng thời đến các cơ chế vận chuyển ở tế bào gan và ruột non.

Chẩn đoán hội chứng Dubin – Johnson

Việc chẩn đoán hội chứng Dubin – Johnson thường được thực hiện dựa trên đánh giá lâm sàng kết hợp với xét nghiệm cận lâm sàng và di truyền học, nhằm loại trừ các nguyên nhân gây vàng da khác.

 Đánh giá lâm sàng: Bác sĩ sẽ khai thác tiền sử bệnh chi tiết, bao gồm:

  • Thời gian xuất hiện vàng da và tính chất của triệu chứng (liên tục hay từng đợt).
  • Tiền sử gia đình có người mắc vàng da mạn tính tương tự.
  • Tiền sử bệnh lý gan, sử dụng thuốc hoặc tiếp xúc độc chất.

Khám lâm sàng thường không phát hiện gan to hay dấu hiệu xơ gan, tuy nhiên một số trường hợp có thể phát hiện gan sẫm màu hơn bình thường do tích tụ sắc tố trong tế bào gan.

Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm máu cơ bản giúp đánh giá chức năng gan và định lượng bilirubin. Đặc điểm điển hình là:

  • Tăng bilirubin liên hợp (trực tiếp) trong huyết thanh.
  • Men gan (AST, ALT, ALP) và chức năng tổng hợp của gan (albumin, PT/INR) đều bình thường.

Xét nghiệm chức năng gan chuyên sâu: Các xét nghiệm này nhằm đánh giá mức độ bài tiết bilirubin và khả năng vận chuyển mật. Một số kỹ thuật chuyên biệt như đo tỷ lệ coproporphyrin trong nước tiểu cho thấy tỷ lệ coproporphyrin I chiếm >80%, là dấu hiệu đặc trưng của hội chứng Dubin – Johnson.

Xét nghiệm di truyền: Phân tích gen ABCC2 có thể xác định đột biến đặc hiệu, giúp khẳng định chẩn đoán ở những trường hợp nghi ngờ hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh.

Chẩn đoán hình ảnh: Siêu âm gan hoặc MRI bụng được sử dụng để loại trừ các nguyên nhân khác gây tăng bilirubin, như tắc mật, sỏi đường mật, hoặc u gan. Hình ảnh ở bệnh nhân Dubin – Johnson thường không có bất thường cấu trúc, ngoại trừ màu gan sậm hơn do sắc tố đọng lại.

Điều trị hội chứng Dubin – Johnson 

Hiện nay, hội chứng Dubin – Johnson chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu. Tuy nhiên, đa số trường hợp đều có tiên lượng tốt và không cần can thiệp y khoa đặc biệt. Việc điều trị chủ yếu tập trung vào theo dõi định kỳ chức năng gan, kiểm soát triệu chứng vàng da và tránh các yếu tố làm bệnh trở nặng.

Người bệnh nên được tư vấn rõ rằng vàng da có thể tăng lên trong những giai đoạn như mang thai, sử dụng thuốc tránh thai nội tiết tố, nhiễm trùng, hoặc các bệnh lý gan mật đi kèm. Đây là phản ứng tạm thời, thường tự giảm khi nguyên nhân được kiểm soát.

Bên cạnh đó, vì sự chuyển hóa một số loại thuốc ở gan có thể bị ảnh hưởng do rối loạn vận chuyển bilirubin, bệnh nhân cần thận trọng khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, kể cả thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược. Việc dùng thuốc cần có sự hướng dẫn và giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa gan mật, nhằm hạn chế nguy cơ tổn thương gan hoặc tích lũy thuốc trong cơ thể.

Ngoài ra, duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, hạn chế rượu bia, ngủ đủ giấc, và giảm căng thẳng cũng giúp gan hoạt động ổn định và giảm mức bilirubin trong máu.

Làm thế nào để phòng ngừa hội chứng Dubin – Johnson?

Do hội chứng Dubin – Johnson là bệnh di truyền theo gen lặn, nên không có biện pháp phòng ngừa tuyệt đối. Cách duy nhất để giảm nguy cơ sinh con mắc bệnh là tư vấn và sàng lọc di truyền trước sinh.

Những cặp vợ chồng có tiền sử gia đình mắc bệnh gan di truyền hoặc từng sinh con có triệu chứng vàng da kéo dài không rõ nguyên nhân nên trao đổi với bác sĩ di truyền học. Thông qua xét nghiệm gen ABCC2, bác sĩ có thể xác định người mang gen bệnh và đánh giá nguy cơ di truyền cho thế hệ sau.

Nếu phát hiện có nguy cơ cao, bác sĩ sẽ tư vấn các lựa chọn sinh sản an toàn hơn, như thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) kết hợp chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (PGT) để chọn phôi khỏe mạnh, không mang gen bệnh.

Kết luận

Hội chứng Dubin – Johnson là một rối loạn di truyền lành tính, tuy không nguy hiểm nhưng có thể gây nhầm lẫn với nhiều bệnh lý gan mật khác nếu không được nhận diện đúng. Việc nắm rõ cơ chế bệnh sinh và đặc điểm lâm sàng đặc trưng giúp bác sĩ phân biệt nhanh chóng, tránh can thiệp không cần thiết.

BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHƯƠNG ĐÔNG

Địa chỉ: Số 9, Phố Viên, Phường Đông Ngạc, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tổng đài tư vấn: 19001806
Website: https://benhvienphuongdong.vn

 

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.

9

Bài viết hữu ích?

Đăng ký nhận tư vấn

Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn

19001806 Đặt lịch khám