Kiềm hô hấp: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị

Nguyễn Phương Thảo

02-12-2025

goole news
16

Kiềm hô hấp là một rối loạn cân bằng axit–kiềm trong cơ thể, làm thay đổi hoạt động của tế bào, ảnh hưởng đến hệ thần kinh, tim mạch và quá trình trao đổi chất. Tình trạng này thường xuất hiện ở những người bị lo âu, hoảng sợ, sốt cao, bệnh phổi hoặc rối loạn chuyển hoá. Nếu không được nhận biết và xử trí đúng cách, kiềm hô hấp có thể gây co giật, rối loạn nhịp tim hoặc thậm chí bị nguy hiểm đến tính mạnh trong các trường hợp nghiêm trọng.

Kiềm hô hấp là gì?

Kiềm hô hấp là tình trạng xảy ra khi nồng độ carbon dioxide (CO₂) trong máu giảm xuống quá thấp, khiến độ pH của máu tăng cao hơn mức bình thường. Điều này thường xảy ra khi bạn thở quá nhanh hoặc quá sâu (tăng thông khí), khiến cơ thể thải ra quá nhiều CO₂ trước khi nó kịp được cân bằng lại.  

Bình thường, độ pH trong máu người khoẻ mạnh dao động trong khoảng 7,35 – 7,45. Khi pH vượt ngưỡng 7,45, cơ thể rơi vào trạng thái nhiễm kiềm, trong đó kiềm hô hấp là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất. 

Cơ thể có cơ chế điều hoà chặt chẽ giữa axit và bazo để duy trì pH ổn định. Tuy nhiên, khi sự cân bằng này bị phá vỡ do rối loạn nhịp thở hoặc bệnh lý về phổi, máu trở nên quá kiềm, gây ra nhiều triệu chứng như chóng mặt, tê tay chân, co giật cơ, và cảm giác khó thở. 

Thở bình thường so với thở quá mứcThở bình thường so với thở quá mức

Sự khác biệt giữa nhiễm toan hô hấp và nhiễm kiềm hô hấp?

Kiềm hô hấp là khi độ pH trong máu quá cao. Còn toan hô hấp là khi độ pH trong máu quá thấp (dưới 7,35).

Hai tình trạng này đều liên quan đến sự thay đổi pH máu do rối loạn trao đổi khí CO₂, nhưng cơ chế và hướng biến đổi pH hoàn toàn trái ngược nhau: 

Kiềm hô hấp: Xảy ra khi thở nhanh hoặc sâu quá mức, khiến lượng CO₂ bị giảm mạnh => pH máu tăng cao hơn 7,45. 

Toan hô hấp: Xảy ra khi phổi không loại bỏ đủ CO₂ (thường gặp ở bệnh nhân COPD, hen phế quản, hoặc suy hô hấp) => CO₂ tích tụ trong máu, làm pH giảm xuống dưới 7,35. 

Triệu chứng của kiềm hô hấp

Các triệu chứng của kiềm hô hấp bao gồm: 

  • Lú lẫn;
  • Chóng mặt, cảm thấy choáng váng;
  • Mệt mỏi 
  • Ngứa ran; 
  • Tức ngực; 
  • Buồn nôn.

Triệu chứng của người bệnh khi bị kiềm hô hấpTriệu chứng của người bệnh khi bị kiềm hô hấp

Xem thêm:

Nguyên nhân nào dẫn đến kiềm hô hấp?

Cơ chế hình thành kiềm hô hấp

Kiềm hô hấp (Respiratory alkalosis) xảy ra khi cơ thể thở ra quá nhiều carbon dioxide (CO₂) so với mức cần thiết. Khi lượng CO₂ trong máu giảm, cân bằng axit – bazơ bị rối loạn, làm pH máu tăng cao hơn mức bình thường.

Ở người khỏe mạnh, độ pH máu duy trì trong khoảng 7,35 – 7,45, thể hiện sự cân bằng giữa tính axit và tính kiềm. Để giữ độ pH ổn định, phổi, thận và hệ thống đệm (buffer system) của cơ thể hoạt động phối hợp để điều chỉnh nồng độ:

  • Carbon dioxide (CO₂) – yếu tố quyết định chính của tính axit;
  • Nước (H₂O);
  • Ion bicarbonate (HCO₃⁻) – yếu tố kiềm;
  • Ion hydro (H⁺) – yếu tố axit.

Khi xảy ra tăng thông khí, CO₂ bị đào thải quá mức, nồng độ H⁺ giảm, trong khi tỷ lệ HCO₃⁻ tăng cao, khiến máu trở nên kiềm hơn bình thường. Nếu tình trạng này kéo dài mà không được điều chỉnh, người bệnh có thể gặp rối loạn chuyển hóa, rối loạn nhịp tim, co giật hoặc giảm lưu lượng máu não.

Các nguyên nhân phổ biến dẫn đến kiềm hô hấp

Hầu hết các trường hợp kiềm hô hấp đều bắt nguồn từ tình trạng tăng thông khí (hyperventilation). Dưới đây là các nguyên nhân chính được ghi nhận trong lâm sàng:

Nguyên nhân từ trung tâm hô hấp (não bộ)

Một số yếu tố có thể kích thích trung tâm hô hấp khiến người bệnh thở nhanh hơn bình thường:

  • Lo âu, căng thẳng, cơn hoảng loạn (panic attack) – là nguyên nhân phổ biến nhất;
  • Sốt cao làm tăng nhu cầu oxy và thúc đẩy nhịp thở nhanh;
  • Mang thai, đặc biệt ở tam cá nguyệt thứ hai và ba, do hormone progesterone kích thích trung tâm hô hấp;
  • Cường giáp (hyperthyroidism) làm tăng chuyển hóa, kích thích thông khí;
  • Suy gan nặng hoặc tổn thương gan cấp tính;
  • U não, chấn thương đầu hoặc tổn thương vùng điều hòa hô hấp;
  • Nhiễm trùng huyết (sepsis) gây phản ứng viêm toàn thân, dẫn đến thở nhanh.

Nguyên nhân do thuốc và chất kích thích

Một số loại thuốc hoặc chất có thể gây rối loạn điều hòa hô hấp, bao gồm:

  • Aspirin và các salicylate liều cao – đặc biệt ở trẻ nhỏ;
  • Nicotine, caffeine, hoặc các chất kích thích thần kinh trung ương khác.

Nguyên nhân do bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch

Khi phổi không nhận đủ oxy, cơ thể phản ứng bằng cách tăng nhịp thở để bù trừ, dẫn đến giảm CO₂. Các tình trạng thường gặp gồm:

  • Hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS);
  • Thuyên tắc phổi (pulmonary embolism);
  • Viêm phổi, phù phổi hoặc hen phế quản nặng.

Chẩn đoán và điều trị kiềm hô hấp 

Chẩn đoán kiềm hô hấp

Chẩn đoán kiềm hô hấp chủ yếu dựa trên kết quả khí máu động mạch, cho thấy nồng độ pH tăng cao (thường > 7,45) và áp suất CO₂ trong máu giảm (PaCO₂ < 35 mmHg).

Bác sĩ sẽ tiến hành đánh giá xem cơ thể có đáp ứng bù trừ từ thận hay không – tức là thận có giảm tái hấp thu bicarbonate để cân bằng pH. Nếu không có sự bù trừ, điều đó có thể gợi ý tình trạng rối loạn kiềm phối hợp (ví dụ: kết hợp kiềm hô hấp và toan chuyển hóa).

Trong đa số trường hợp, nồng độ bicarbonate huyết thanh không giảm dưới 15 mEq/L, trừ khi có nhiễm toan chuyển hóa kèm theo. Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định thêm xét nghiệm điện giải đồ, X-quang phổi, ECG hoặc xét nghiệm D-dimer (nếu nghi ngờ thuyên tắc phổi) để xác định nguyên nhân chính xác.

Phác đồ điều trị kiềm hô hấp

Sau khi xác định được nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ sẽ xây dựng phác đồ điều trị cá thể hóa cho từng bệnh nhân, tập trung vào kiểm soát yếu tố khởi phát và ổn định nhịp thở, điện giải cũng như oxy máu.

Kiềm hô hấp do căng thẳng hoặc hoảng loạn

Nếu người bệnh rơi vào tình trạng tăng thông khí do lo âu hoặc cơn hoảng loạn, bác sĩ sẽ hướng dẫn các kỹ thuật thở sâu và chậm để giảm nhịp thở và ổn định CO₂.

Phương pháp thở vào túi giấy từng được sử dụng để tăng CO₂ máu, nhưng hiện không còn được khuyến cáo rộng rãi do có nguy cơ gây thiếu oxy, chỉ nên áp dụng khi có chỉ định và theo dõi y tế.

Kiềm hô hấp do bệnh lý thực thể

  • Trường hợp nhiễm trùng: người bệnh sẽ được điều trị bằng kháng sinh phù hợp nhằm kiểm soát ổ nhiễm khuẩn, giảm kích thích hô hấp.
  • Trường hợp có huyết khối (thuyên tắc phổi): bác sĩ sẽ chỉ định thuốc chống đông máu để ngăn ngừa tắc mạch lan rộng.
  • Nếu có rối loạn điện giải (như giảm kali hoặc canxi máu), cần điều chỉnh sớm để hạn chế biến chứng tim mạch và thần kinh.

Trường hợp kiềm hô hấp nặng hoặc kéo dài

Khi người bệnh bị thiếu oxy hoặc nhịp thở quá nhanh, có thể được chỉ định thở oxy liều thấp để duy trì SpO₂ trong khoảng 94–98%. Ở bệnh nhân có cơn hoảng loạn dữ dội, bác sĩ có thể sử dụng thuốc an thần nhẹ (như benzodiazepine liều thấp) giúp ổn định tinh thần, giảm tần số hô hấp và cải thiện tình trạng kiềm.

Phòng ngừa và kiểm soát lâu dài

Sau khi điều trị ổn định, người bệnh cần:

  • Kiểm soát căng thẳng và cảm xúc thông qua thiền, yoga hoặc hít thở sâu.
  • Tập luyện thể dục đều đặn để tăng cường chức năng hô hấp và tim mạch.
  • Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý ngưng thuốc hay thay đổi liều điều trị.
  • Duy trì chế độ ăn cân đối, ngủ đủ giấc, tránh lạm dụng caffeine hoặc rượu bia – những yếu tố có thể làm tăng nhịp thở.

Kết luận

Kiềm hô hấp là dấu hiệu cảnh báo cơ thể đang mất cân bằng trong quá trình trao đổi chất, thường do hô hấp quá mức hoặc các bệnh lý nền về tim, phổi, thần kinh. Dù không phải lúc nào cũng nguy hiểm, nhưng việc nhận diện sớm và điều trị đúng nguyên nhân có vai trò quyết định trong việc ổn định pH máu và ngăn ngừa biến chứng.

BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHƯƠNG ĐÔNG

Địa chỉ: Số 9, Phố Viên, Phường Đông Ngạc, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tổng đài tư vấn: 19001806
Website: https://benhvienphuongdong.vn

 

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.

22

Bài viết hữu ích?

Đăng ký nhận tư vấn

Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn

19001806 Đặt lịch khám