Nhiễm toan lactic là gì? Nguyên nhân và triệu chứng của bệnh

Bích Ngọc

26-12-2025

goole news
16

Nhiễm toan lactic là một dạng của nhiễm toan chuyển hóa, xảy ra khi acid lactic tích tụ trong máu. Cơ thể sẽ sản sinh nhiều lactate hơn khi các mô bị thiếu oxy. Ngoài ra, lactate cũng có thể tăng cao nếu gan và thận không chuyển hóa được chất này một cách hiệu quả. Để hiểu hơn về tình trạng này, cùng Bệnh viện Đa khoa Phương Đông tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau. 

Nhiễm toan lactic là gì?

Nhiễm toan lactic hay nhiễm toan axit lactic là tình trạng tích tụ axit lactic thừa trong máu. Thông thường, nguồn sản sinh ra axit lactic chủ yếu là hồng cầu, cơ vân, da và não. Gan và thận có nhiệm vụ chuyển axit lactic thành glucose và oxy hóa chúng. Cơ thể có thể dư thừa axit lactic do sản xuất quá mức hoặc giảm thải trừ, từ đó dẫn đến tình trạng nhiễm toan acid lactic. 

Nhiễm toan lactic thường gặp ở bệnh nhân suy tim mất bù, suy hô hấp ,suy gan, nhiễm khuẩn huyết,...

Nhiễm toan lactic được phân chia thành 2 loại chính, bao gồm: 

  • Nhiễm toan axit lactic loại A: Thường xảy ra khi giảm lưu thông máu đến các mô, giảm thể tích tuần hoàn, suy tim, nhiễm trùng huyết hoặc suy tim. 
  • Nhiễm toan axit lactic loại B: Thường xuất phát từ sự suy giảm của chức năng tế bào và khu vực cục bộ, do giảm lưu thông máu đến các mô. 

Nhiễm toan lactic có nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra và có thể điều trị dứt điểm. Tuy nhiên, nếu không được chăm sóc, tình trạng này có thể gây nguy hiểm đến tính mạng. 

Nhiễm toan lactic là tình trạng tích tụ axit lactic thừa trong máuNhiễm toan lactic là tình trạng tích tụ axit lactic thừa trong máu

Nguyên nhân gây ra tình trạng nhiễm toan lactic

Nhiễm toan axit lactic có thể do nhiều nguyên nhân cơ bản gây ra như ngộ độc carbon monoxide, sốt rét, bệnh tả,... Một số nguyên nhân phổ biến có thể kể đến như:

Bệnh tim

Ngừng tim và suy tim sung huyết là tình trạng nghiêm trọng có thể dẫn đến sự suy giảm đột ngột của chức năng tim, làm mất khả năng cung cấp đủ máu và oxy cho cơ thể. Chính từ đó gây ra sự tăng đột ngột của nồng độ axit lactic trong cơ thể. 

Nhiễm trùng huyết

Khi bị nhiễm trùng nặng do virus hoặc vi khuẩn nào đều có khả năng gây ra nhiễm trùng huyết. Đối với những người bị nhiễm trùng huyết có thể khiến nồng độ axit lactic tăng đột ngột do giảm lưu lượng oxy. 

HIV

Thuốc điều trị HIV có các chất gây ức chế men sao chép người nucleoside có thể gây tăng nồng độ axit lactic và có thể khiến gan bị tổn thương. Từ đó gây khó khăn trong quá trình xử lý lactate. 

Thuốc điều trị HIV có thể khiến nồng độ axit lactic tăng caoThuốc điều trị HIV có thể khiến nồng độ axit lactic tăng cao

Ung thư

Các tế bào ung thư sản xuất ra axit lactic nên khi tế bào ung thư trưởng thành và nhân lên khiến nồng độ axit lactic trong cơ thể cũng gia tăng đáng kể. Sự tích tụ này diễn ra nhanh chóng, đặc biệt khi người bệnh sụt cân và bệnh ung thư tiến triển nặng. 

Hội chứng ruột ngắn

Mặc dù khá hiếm gặp tuy nhiên đường ruột ngắn có khả năng tích tụ axit D-lactic do vi khuẩn phát triển quá mức trong ruột non. Ngoài ra, người đã phẫu thuật cắt bỏ dạ dày cũng có nguy cơ nhiễm axit D-lactic. 

Sử dụng acetaminophen

Sử dụng acetaminophen đều đặn có thể dẫn đến tình trạng nhiễm axit lactic ngay cả khi tuân thủ đúng liều lượng. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này là do acetaminophen gây tích tụ axit pyroglutamic trong huyết thanh. 

Người nghiện rượu mãn tính

Tiêu thụ rượu ở mức độ cao trong thời gian dài có thể dẫn đến nhiễm toan lactic và nhiễm toan ceton do rượu. Nếu tình trạng nhiễm toan ceton không được điều trị kịp thời có thể gây tử vong, tuy nhiên vẫn có thể chữa trị qua tiêm tĩnh mạch và glucose. Rượu khiến nồng độ phosphat tăng cao, gây tác động tiêu cực đến chức năng thận, dẫn đến tăng độ axit trong cơ thể. 

Tập thể dục với cường độ cao

Vận động với cường độ cao có thể khiến nồng độ axit lactic tăng lên tạm thời, đặc biệt khi cơ thể không nhận đủ lượng oxy để phân hủy glucose trong máu. Hiện tượng này có thể gây nóng rát ở các nhóm cơ, có thể gây ra triệu chứng như buồn nôn và suy nhược. 

Nhiễm toan lactic và bệnh tiểu đường

Biguanides là nhóm thuốc uống được sử dụng phổ biến trong điều trị bệnh tiểu đường type 2, trong đó metformin là hoạt chất đại diện được dùng rộng rãi nhất. Metformin giúp cải thiện độ nhạy insulin và giảm sản xuất glucose tại gan, từ đó kiểm soát đường huyết hiệu quả.

Tuy nhiên, metformin có thể làm tăng nguy cơ tích tụ axit lactic, đặc biệt ở những bệnh nhân có bệnh lý nền kèm theo. Ngoài điều trị tiểu đường, metformin còn được chỉ định trong một số trường hợp khác như hội chứng buồng trứng đa nang. Khi chức năng thận suy giảm, khả năng đào thải metformin bị hạn chế, khiến axit lactic dễ tích tụ hơn trong máu, làm tăng nguy cơ nhiễm toan lactic.

Các yếu tố nguy cơ này có thể tồn tại riêng lẻ hoặc kết hợp với nhau, phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe tổng thể của từng người bệnh.

Người bệnh tiểu đường khi dùng thuốc khiến axit lactic dễ tích tụ trong máuNgười bệnh tiểu đường khi dùng thuốc khiến axit lactic dễ tích tụ trong máu

Xem thêm:

Những triệu chứng thường gặp khi mắc bệnh

Triệu chứng giai đoạn sớm

Ở giai đoạn đầu, nhiễm toan lactic thường biểu hiện bằng các triệu chứng không đặc hiệu, dễ bị nhầm lẫn với nhiều bệnh lý khác, bao gồm:

  • Buồn nôn và nôn.
  • Mệt mỏi kéo dài, cảm giác kiệt sức rõ rệt.
  • Thở nhanh và sâu, đây là phản ứng bù trừ của cơ thể nhằm giảm độ toan trong máu.
  • Đau cơ, chuột rút và đau nhức toàn thân.

Triệu chứng giai đoạn nặng

Khi bệnh tiến triển, các biểu hiện trở nên nghiêm trọng hơn, có thể bao gồm:

  • Yếu cơ tăng dần, buồn ngủ nhiều.
  • Rối loạn ý thức, lú lẫn hoặc mê sảng.
  • Rối loạn điều phối vận động.
  • Giảm lượng nước tiểu, cho thấy suy giảm chức năng thận.

Ngoài ra, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng liên quan đến nguyên nhân nền gây nhiễm toan lactic như nhiễm trùng huyết, sốc hoặc suy gan. Những biểu hiện này có thể bao gồm hạ thân nhiệt, tụt huyết áp, sốt và vàng da, vàng mắt.

Người bệnh mệt mỏi trong thời gian dàiNgười bệnh mệt mỏi trong thời gian dài

Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh

Phương pháp chẩn đoán

Nhiễm toan lactic được xác định khi:

  • Nồng độ lactate máu lớn hơn 4 mmol trên lít.
  • Độ pH máu <7,35.

Các chỉ số này được đánh giá thông qua xét nghiệm máu

Để chẩn đoán và đánh giá mức độ nhiễm toan lactic, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm khác như:

  • Xét nghiệm sinh hóa máu toàn diện nhằm đánh giá các chỉ số chuyển hóa cơ bản.
  • Xét nghiệm lactate máu để đo chính xác nồng độ axit lactic.
  • Xét nghiệm khoảng trống anion giúp đánh giá cân bằng điện giải và toan kiềm.
  • Khí máu động mạch nhằm xác định độ bão hòa oxy, pH máu và tình trạng hô hấp.

Phương pháp điều trị

Trong những trường hợp nhiễm toan lactic thoáng qua do gắng sức quá mức, run rét hoặc co giật, tình trạng này có thể tự cải thiện khi người bệnh được nghỉ ngơi và bù đủ nước.

Tại cơ sở y tế, nhiễm toan lactic được xử trí khẩn cấp bằng truyền dịch tĩnh mạch, hỗ trợ oxy và các biện pháp hồi sức cần thiết khác. Sau khi ổn định ban đầu, việc điều trị tập trung vào kiểm soát nguyên nhân gây bệnh.

Nếu người bệnh có dấu hiệu thiếu oxy, bác sĩ sẽ ưu tiên xử trí các nguyên nhân type A như suy tim, suy hô hấp, nhiễm trùng huyết hoặc sốc. Trong trường hợp không có bằng chứng thiếu oxy, các nguyên nhân type B như thuốc, rối loạn chuyển hóa hoặc bệnh lý nền khác sẽ được xem xét và điều trị phù hợp.

Truyền dịch tĩnh mạch là phương pháp điều trị phổ biếnTruyền dịch tĩnh mạch là phương pháp điều trị phổ biến

Biện pháp phòng ngừa nhiễm toan lactic

Mặc dù nhiễm toan lactic có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau, người bệnh hoàn toàn có thể giảm nguy cơ gặp phải tình trạng này bằng các biện pháp dự phòng sau:

  • Tuân thủ nghiêm ngặt các chống chỉ định khi sử dụng metformin, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận, suy gan, thiếu oxy mô hoặc người cao tuổi.
  • Ngừng sử dụng metformin trước và trong vòng 48 giờ sau các thủ thuật chẩn đoán hình ảnh có sử dụng thuốc cản quang chứa iodine gây hạn chế nguy cơ tổn thương thận cấp và tích tụ thuốc trong cơ thể.
  • Ngừng metformin ít nhất 48 giờ trước các can thiệp phẫu thuật có gây mê toàn thân, gây tê tủy sống hoặc gây tê ngoài màng cứng. Chỉ nên dùng lại thuốc sau khi người bệnh ăn uống bình thường và chức năng thận đã được đánh giá ổn định.
  • Theo dõi chức năng thận định kỳ: Trước khi bắt đầu điều trị metformin, cần đánh giá độ thanh thải creatinin. Trong quá trình điều trị, người có chức năng thận bình thường nên kiểm tra ít nhất 1 lần/năm, trong khi người cao tuổi hoặc có suy giảm chức năng thận cần theo dõi 2-4 lần mỗi năm. Cần đặc biệt thận trọng khi phối hợp metformin với các thuốc có thể ảnh hưởng đến thận như thuốc hạ huyết áp, thuốc lợi tiểu và nhóm NSAIDs.

Ngoài ra, người bệnh nên chủ động trao đổi với bác sĩ để xây dựng kế hoạch theo dõi sức khỏe và các biện pháp phòng ngừa phù hợp với tình trạng cá nhân.

Tuân thủ khi sử dụng metformin để hạn chế nguy cơ mắc bệnhTuân thủ khi sử dụng metformin để hạn chế nguy cơ mắc bệnh

Nhiễm toan lactic là một biến chứng nguy hiểm, đặc trưng bởi sự gia tăng axit lactic trong máu, thường đi kèm với các biểu hiện như mệt mỏi, đau cơ, suy nhược và rối loạn ý thức. Việc nhận biết sớm các yếu tố nguy cơ, đặc biệt ở bệnh nhân tiểu đường đang sử dụng metformin, cùng với tuân thủ hướng dẫn y tế và theo dõi chức năng thận định kỳ, đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe lâu dài.

Qua bài viết này của Bệnh viện Đa khoa Phương Đông, hy vọng đã cung cấp những thông tin hữu ích về nhiễm toan lactic. Nếu Quý khách có bất kỳ thắc mắc nào có thể liên hệ BVĐK Phương Đông qua Hotline 1900 1806 hoặc Đặt lịch khám để được nhân viên tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng.

BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHƯƠNG ĐÔNG

Địa chỉ: Số 9, Phố Viên, Phường Đông Ngạc, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tổng đài tư vấn: 19001806
Website: https://benhvienphuongdong.vn

 

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.

19

Bài viết hữu ích?

Đăng ký nhận tư vấn

Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn

19001806 Đặt lịch khám