Nhiễm vi khuẩn Listeria là gì?
Nhiễm vi khuẩn Listeria (hay Listeriosis) là một bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn Listeria monocytogenes gây ra. Loại vi khuẩn này tồn tại phổ biến trong môi trường tự nhiên, đặc biệt là trong đất, nước, chất thải động vật và thực vật phân hủy. Thực phẩm có thể bị nhiễm vi khuẩn khi tiếp xúc với các nguồn ô nhiễm này trong quá trình sản xuất, chế biến hoặc bảo quản.
Ở người có hệ miễn dịch bình thường, nhiễm Listeria thường không gây triệu chứng nghiêm trọng. Tuy nhiên, nhóm nguy cơ cao bao gồm phụ nữ mang thai, người cao tuổi (trên 65 tuổi) và những người bị suy giảm miễn dịch…. có thể gặp các biến chứng nguy hiểm ảnh hưởng đến sức khỏe.
Thời gian ủ bệnh (từ khi phơi nhiễm đến khi xuất hiện triệu chứng) có thể dao động lớn, từ vài ngày đến tối đa khoảng 90 ngày, tùy thuộc vào cơ địa và mức độ phơi nhiễm.
Một đặc điểm nguy hiểm của Listeria monocytogenes là khả năng sinh tồn trong điều kiện lạnh, bao gồm cả tủ lạnh và môi trường đông lạnh. Do đó, người thuộc nhóm nguy cơ cao nên tránh sử dụng những loại thực phẩm dễ nhiễm vi khuẩn Listeria, kể cả khi được bảo quản lạnh.
Nếu được phát hiện sớm, điều trị bằng kháng sinh thích hợp có thể giúp kiểm soát và loại bỏ nhiễm trùng hiệu quả. Đa số các trường hợp nhiễm vi khuẩn Listeria đều liên quan đến thực phẩm bị nhiễm khuẩn, với các loại thực phẩm thường gặp như:
- Xúc xích và thịt nguội dùng liền;
- Rau củ quả tươi hoặc chưa rửa sạch kỹ;
- Sản phẩm từ sữa chưa được tiệt trùng (như phô mai mềm, sữa tươi nguyên chất);
- Các loại thịt và hải sản chưa được nấu chín hoàn toàn.
Nhiễm vi khuẩn Listeria là một bệnh truyền nhiễm
Nguyên nhân và yếu tố gây nhiễm vi khuẩn Listeria
Listeria monocytogenes là một loại vi khuẩn Gram dương có đặc điểm nổi bật là khả năng kháng acid, di động mạnh và thích nghi linh hoạt với cả môi trường hiếu khí lẫn kỵ khí. Tuy không tiết ngoại độc tố, vi khuẩn này lại sản sinh ra nội độc tố nội bào, có thể gây tổn thương trực tiếp đến màng tế bào của vật chủ và góp phần vào quá trình xâm lấn mô.
Trong tự nhiên, L. monocytogenes hiện diện rộng rãi ở các môi trường như đất, nước, chất thải động vật, phân hữu cơ, và thậm chí có thể tồn tại trong động vật mang mầm bệnh hoặc thực phẩm bị nhiễm khuẩn.
Một yếu tố đáng lo ngại là khả năng phát triển ở dải nhiệt độ rộng từ 1°C đến 45°C, cùng với khả năng tồn tại trong môi trường có pH dao động từ 6 đến 8, giúp vi khuẩn này sống sót dai dẳng trong điều kiện khắc nghiệt, kể cả trong môi trường bảo quản lạnh.
Những đặc điểm sinh học này khiến Listeria monocytogenes dễ dàng tồn tại và phát triển trong thực phẩm không đảm bảo vệ sinh, từ đó gây ra các vụ ngộ độc thực phẩm nghiêm trọng và dẫn đến nhiễm trùng hệ thống ở những đối tượng nhạy cảm.
Các triệu chứng thường gặp khi mắc bệnh
Sau khi tiêu thụ thực phẩm bị nhiễm khuẩn Listeria monocytogenes, người bệnh có thể xuất hiện các biểu hiện lâm sàng trong vòng vài ngày, tuy thời gian ủ bệnh có thể kéo dài lên đến vài tuần. Các triệu chứng toàn thân ban đầu thường tương tự như các tình trạng nhiễm trùng do vi khuẩn khác, bao gồm:
- Sốt cao kéo dài
- Ớn lạnh và run
- Đau nhức cơ
- Buồn nôn và/hoặc nôn
- Rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy.
Trong những trường hợp nặng hơn, khi vi khuẩn xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương, bệnh nhân có thể phát triển nhiễm trùng hệ thần kinh, với các biểu hiện nghiêm trọng như:
- Đau đầu dữ dội
- Cứng gáy
- Rối loạn ý thức, lú lẫn
- Mất điều hòa vận động, mất thăng bằng
- Co giật.
Người bệnh xuất hiện tình trạng tương tự bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn khác
Biểu hiện ở phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh
Ở phụ nữ mang thai, triệu chứng nhiễm Listeria có thể rất nhẹ hoặc không rõ ràng, thường chỉ là sốt nhẹ, đau nhức hoặc mệt mỏi. Tuy nhiên, hậu quả cho thai nhi có thể cực kỳ nghiêm trọng, bao gồm:
- Sảy thai hoặc thai lưu
- Sinh non
- Nhiễm trùng sơ sinh nặng dẫn đến tử vong ngay sau sinh.
Ở trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ bị phơi nhiễm trong thời kỳ bào thai hoặc khi sinh, biểu hiện lâm sàng thường không đặc hiệu nhưng có thể bao gồm:
- Bỏ bú, biếng ăn
- Cáu gắt không rõ nguyên nhân
- Sốt cao
- Nôn mửa liên tục
- Khó thở, thở gấp.
Những biến chứng nguy hiểm có thể gặp
Mặc dù nhiều trường hợp nhiễm Listeria có thể nhẹ và tự giới hạn, song một số bệnh nhân, đặc biệt là người suy giảm miễn dịch, người già hoặc phụ nữ mang thai,... có nguy cơ gặp các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:
- Nhiễm trùng huyết (sepsis)
- Sốc nhiễm khuẩn
- Viêm màng não do Listeria - một dạng nhiễm trùng đe dọa tính mạng.
Xem thêm:
Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh
Phương pháp chẩn đoán nhiễm vi khuẩn Listeria
Để xác định người bệnh nhiễm vi khuẩn Listeria, bác sĩ sẽ yêu cầu thực hiện một số đánh giá lâm sàng kết hợp với các xét nghiệm cận lâm sàng. Bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm phù hợp tùy theo biểu hiện của người bệnh. Bao gồm:
- Cấy máu
- Dịch não tủy
- Phân su và dịch nôn
- Thức ăn nghi ngờ
- Mẫu nhau thai hoặc máu thai phụ
Nuôi cấy vi khuẩn từ các mẫu sinh học trên cho phép chẩn đoán xác định và định hướng lựa chọn kháng sinh thích hợp.
Chẩn đoán dựa vào xét nghiệm vi sinh học
Phương pháp điều trị bệnh
Phác đồ điều trị listeriosis được cá thể hóa tùy theo mức độ nặng nhẹ của triệu chứng và tình trạng bệnh lý nền của người bệnh.Với các trường hợp nhẹ hoặc không có biến chứng, điều trị hỗ trợ có thể đủ và không cần dùng kháng sinh.Trong nhiễm trùng nặng hoặc có nguy cơ xâm nhập hệ thần kinh trung ương, kháng sinh tĩnh mạch là bắt buộc để kiểm soát nhiễm khuẩn.
Đối với phụ nữ mang thai, điều trị sớm bằng kháng sinh phù hợp có thể giúp ngăn ngừa lây truyền từ mẹ sang con và giảm nguy cơ sảy thai hoặc thai lưu.
Các kháng sinh thường được sử dụng để điều trị Listeria monocytogenes bao gồm:
- Ampicillin (thường phối hợp với gentamycin trong nhiễm trùng nặng).
- Sulfamethoxazole-trimethoprim (trong trường hợp dị ứng penicillin).
Dù hiệu quả trong điều trị, kháng sinh có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn:
- Phản ứng dị ứng: Có thể dao động từ nhẹ như phát ban, ngứa đến nặng như phù mặt, khó thở hoặc phản vệ.
- Nhiễm Clostridia Des difficile: Sự mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột có thể dẫn đến tiêu chảy do C. difficile – một biến chứng nghiêm trọng;
- Kháng thuốc: Việc sử dụng kháng sinh không hợp lý có thể dẫn đến sự phát triển các chủng vi khuẩn kháng kháng sinh.
Ngoài điều trị nguyên nhân, thuốc điều trị triệu chứng như paracetamol (giảm sốt), thuốc chống nôn hoặc thuốc bù nước điện giải có thể được kê thêm nếu cần thiết.
Biện pháp phòng ngừa nhiễm vi khuẩn Listeria
Hiện nay, chưa có loại vắc xin nào được phát triển dành riêng cho vi khuẩn Listeria monocytogenes. Tuy nhiên, việc áp dụng các phương pháp phòng ngừa không đặc hiệu vẫn đóng vai trò rất quan trọng trong việc giảm nguy cơ lây nhiễm. Bao gồm:
- Đảm bảo an toàn thực phẩm bằng cách tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình sản xuất vệ sinh, nâng cao chất lượng và kiểm soát nguyên liệu đầu vào. Đồng thời, xử lý chất thải đúng cách cũng giúp hạn chế khả năng phát tán mầm bệnh ra môi trường.
- Nên duy trì thói quen ăn chín uống sôi, đồng thời chú ý đến khâu bảo quản và chế biến thực phẩm sao cho đảm bảo vệ sinh.
Các nhóm đối tượng có nguy cơ cao như phụ nữ đang mang thai, trẻ nhỏ, người lớn tuổi hoặc người có hệ miễn dịch suy giảm cần đặc biệt tuân thủ các hướng dẫn an toàn thực phẩm trong sinh hoạt hàng ngày.
Một số nguyên tắc quan trọng cần được thực hiện bao gồm:
- Chế biến thực phẩm kỹ lưỡng trước khi ăn, bảo quản riêng biệt thực phẩm sống và thực phẩm đã nấu chín
- Sử dụng nguồn nước sạch để nấu ăn và vệ sinh cá nhân.
- Nên đọc kỹ hạn sử dụng và hướng dẫn bảo quản trên nhãn sản phẩm, tránh tiêu thụ các thực phẩm có nguy cơ cao như thịt nguội, pate, thịt xông khói hoặc sữa chưa qua tiệt trùng.
Cuối cùng, xây dựng lối sống lành mạnh kết hợp với việc tăng cường sức đề kháng chính là nền tảng giúp mỗi cá nhân tự bảo vệ mình khỏi nguy cơ nhiễm khuẩn Listeria.
Đảm bảo an toàn thực phẩm giúp giảm nguy cơ mắc bệnh
Qua bài viết này của Bệnh viện Đa khoa Phương Đông, hy vọng đã cung cấp những thông tin hữu ích về nhiễm vi khuẩn Listeria. Nếu Quý khách có bất kỳ thắc mắc nào có thể liên hệ Phương Đông qua Hotline 1900 1806 hoặc để được nhân viên tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng.