PLT trong xét nghiệm máu là gì? Tất tần tật thông tin bạn nên biết

Nguyễn Phương Thảo

07-06-2025

goole news
16

Trong các chỉ số xét nghiệm máu, PLT là một thông số quan trọng giúp đánh giá sức khỏe tổng thể và khả năng đông máu của cơ thể. PLT chính là loại tế bào máu có vai trò cầm máu, làm lành vết thương và phòng ngừa chảy máu nội. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ PLT là gì, chỉ số bao nhiêu là bình thường, và khi nào cần lo lắng nếu PLT tăng hoặc giảm bất thường. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp tất tần tật thông tin cần thiết về PLT trong xét nghiệm máu, giúp bạn chủ động theo dõi sức khỏe và nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường.

Chỉ số PLT là gì?

Chỉ số PLT (viết tắt của Platelet count) là số lượng tiểu cầu có trong một đơn vị thể tích máu, thường được tính bằng đơn vị Giga/l (G/l) hoặc x10⁹ tế bào/lít máu. Tiểu cầu là một thành phần nhỏ của máu, có vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình đông máu, giúp ngăn chặn tình trạng chảy máu khi có tổn thương mạch máu. Đây là một trong những chỉ số huyết học cơ bản được đo trong xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC - Complete Blood Count).

Chỉ số PLT là một thông số quan trọng trong xét nghiệm máu, thể hiện số lượng tiểu cầu có trong một đơn vị thể tích máuChỉ số PLT là một thông số quan trọng trong xét nghiệm máu, thể hiện số lượng tiểu cầu có trong một đơn vị thể tích máu

Ở người bình thường, giá trị PLT tham chiếu nằm trong khoảng từ 150 – 450 G/L (tức 150.000 đến 450.000 tiểu cầu/µL máu). Nếu chỉ số PLT thấp hơn hoặc cao hơn mức này có thể là dấu hiệu của một số vấn đề sức khỏe liên quan đến rối loạn đông máu, bệnh lý tủy xương, nhiễm trùng, hoặc các bệnh tự miễn.

PLT thấp (giảm tiểu cầu) có thể xảy ra trong các trường hợp như sốt xuất huyết, bệnh gan mạn tính, lupus ban đỏ hệ thống hoặc do tác dụng phụ của thuốc. Ngược lại, PLT cao (tăng tiểu cầu) có thể là dấu hiệu của viêm mạn tính, thiếu máu do thiếu sắt, hoặc rối loạn tăng sinh tủy.

Việc đánh giá chỉ số PLT không nên tách rời khỏi các chỉ số huyết học khác, mà cần được phân tích trong bối cảnh lâm sàng cụ thể và bởi bác sĩ chuyên môn để đưa ra chẩn đoán và hướng điều trị phù hợp.

Mục đích của xét nghiệm chỉ số máu PLT 

Việc xét nghiệm đo chỉ số máu PLT giúp đánh giá khả năng đông máu của bệnh nhân. Bên cạnh đó, xét nghiệm PLT cũng được yêu cầu nhằm: 

  • Đánh giá nguy cơ chảy máu trước phẫu thuật; 
  • Giúp bác sĩ chẩn đoán tình trạng rối loạn tiểu cầu; 
  • Theo dõi quá trình điều trị như đang dùng thuốc chống đông máu hoặc hoá trị, điều trị giảm tiểu cầu miễn dịch, suy tủy xương,...

Xét nghiệm PLT được ứng dụng để bác sĩ có thể chẩn đoán bệnh, xác định nguyên nhân dẫn đến tình trạng chảy máu hoặc động máu quá mức. Nếu số lượng tiểu cầu quá cao hay quá thấp cũng đều có thể tiềm ẩn những rủi ro nhất định, thậm chí là đe doạ tính mạng con người. 

Tiến hành xét nghiệm PLT cũng giúp bác sĩ chẩn đoán một người có bị mắc bệnh về tình trạng đông máu hay không. Việc thực hiện kỹ thuật xét nghiệm thường xuyên sẽ cho phép bác sĩ đánh giá được tính hiệu quả của những loại thuốc làm giảm hoặc tăng khả năng hình thành cục máu đông. 

Những trường hợp được chỉ định thực hiện đo chỉ số PLT 

Xét nghiệm đếm tiểu cầu có thể được chỉ định khi người bệnh tiến hành các xét nghiệm máu khi khám và điều trị bệnh. Đặc biệt là khi bệnh nhân bị chảy máu không rõ nguyên nhân hoặc xuất hiện những vết bầm bất thường trên cơ thể hoặc chảy máu nhưng không thể cầm máu. 

Những bệnh nhân có dấu hiệu bầm tím dễ dàng thường được chỉ định đo chỉ số PLT để xác định tình trạng tiểu cầuNhững bệnh nhân có dấu hiệu bầm tím dễ dàng thường được chỉ định đo chỉ số PLT để xác định tình trạng tiểu cầu.

Cụ thể là những trường hợp sau: 

  • Thường xuyên xuất hiện các vết bầm tím lạ không rõ lý do; 
  • Chảy máu kéo dài, bất thường ở miệng, mũi, nướu,...;
  • Khó cầm máu dù chỉ là vết thương nhỏ; 
  • Người có lượng kinh nguyệt nhiều, chảy máu âm đạo bất thường; 
  • Người đang mắc các bệnh lý như về thận, giảm tiểu cầu miễn dịch, đa u tuỷ xương, lupus ban đỏ, ung thư máu,...;
  • Người bị xuất huyết dạ tình hoặc xuất huyết mạn tính; 
  • Người đang thực hiện xạ trị hoặc hóa trị; 
  • Người đi tiểu ra máu hoặc phân nghi do chảy máu từ trực tràng, bàng quang; 
  • Người bị suy nhược, chóng mặt, đau đầu đột ngột; 
  • Người hay bị ngứa ran ở tay chân, đau ngực, đánh trống ngực, tim đập nhanh;
  • Người dùng các loại thuốc digoxin, sulfa, valium, nitroglycerine, quinidine,...

Quy trình diễn ra xét nghiệm máu PLT 

Việc theo dõi chỉ số PLT là cần thiết trong chẩn đoán và điều trị nhiều bệnh lý, bao gồm các bệnh về máu, nhiễm trùng, hoặc các rối loạn tự miễnViệc theo dõi chỉ số PLT là cần thiết trong chẩn đoán và điều trị nhiều bệnh lý, bao gồm các bệnh về máu, nhiễm trùng, hoặc các rối loạn tự miễn

Các bước thực hiện xét nghiệm máu PLT diễn ra theo trình tự sau: 

Bước 1: Bác sĩ sẽ thực hiện thăm khám lâm sàng, tìm hiểu về bệnh sử, đưa ra chẩn đoán sơ bộ và được chỉ định làm xét nghiệm.

Bước 2: Lấy máu xét nghiệm. Điều dưỡng sẽ xác định vị trí lấy máu, quấn garo quanh cánh tay để dây garo đẩy máu xuống tĩnh mạch, làm sạch vùng da xung quanh tĩnh mạch. Đâm kim vào tĩnh mạch để lấy máu, người bệnh lúc này có thể cảm thấy hơi đau và khó chịu. 

Bước 3: Tháo bỏ garo, rút máu chậm và tháo kim. Mẫu xét nghiệm sẽ được đựng vào trong một ống nghiệm kín để bảo quản, sau đó sẽ chuyển mẫu xét nghiệm vào máy xét nghiệm chuyên dụng để phân tích. Máy sẽ đếm tiểu cầu và các tế bào khác trong khoảng một phút.

Bước 4: Bệnh nhân nhận kết quả xét nghiệm và kết luận từ bác sĩ để nắm rõ được tình trạng sức khỏe cũng như bệnh tình của mình (nếu có). 

Giá trị của chỉ số PLT trong xét nghiệm máu thể hiện điều gì?

Chỉ số PLT có ý nghĩa quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh đông máu. Thông qua kết quả xét nghiệm, bác sĩ có đưa ra những chẩn đoán chính xác về bệnh lý mà người bệnh đang gặp phải: 

Trường hợp chỉ số PLT cao

Giá trị PLT bình thường ở người trưởng thành dao động từ 150 – 450 G/L (tức 150.000 đến 450.000 tiểu cầu/µL máu). Khi chỉ số PLT cao hơn 450.000/µL, người bệnh được xác định là tăng tiểu cầu (thrombocytosis). Có 2 loại tăng tiểu cầu:

  1. Tăng tiểu cầu nguyên phát: Xảy ra do rối loạn trong quá trình sản xuất tiểu cầu tại tủy xương, thường liên quan đến các bệnh lý tăng sinh tủy ác tính.
  2. Tăng tiểu cầu thứ phát: Phổ biến hơn, thường là hậu quả của các tình trạng như nhiễm trùng, viêm, thiếu máu do thiếu sắt, phẫu thuật cắt lách, chấn thương hoặc ung thư.

Tăng PLT thường không có triệu chứng rõ rệt, nhưng nếu chỉ số tăng quá cao, có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông (huyết khối) trong mạch máu, dẫn đến đột quỵ, nhồi máu cơ tim, thuyên tắc phổi hoặc ngược lại gây chảy máu bất thường trong một số trường hợp. Do đó, khi chỉ số PLT tăng cao, người bệnh cần được xác định nguyên nhân cụ thể thông qua lâm sàng và xét nghiệm bổ sung để có hướng theo dõi hoặc điều trị phù hợp.

Trường hợp chỉ số PLT thấp

Chỉ số PLT giảm xuống dưới mức bình thường, cơ thể có thể gặp khó khăn trong việc đông máu, dẫn đến nguy cơ chảy máu và bầm tím cao hơnChỉ số  PLT giảm xuống dưới mức bình thường, cơ thể có thể gặp khó khăn trong việc đông máu, dẫn đến nguy cơ chảy máu và bầm tím cao hơn

Giá trị PLT bình thường ở người trưởng thành dao động từ 150 – 450 G/L (tức 150.000 đến 450.000 tiểu cầu/µL máu). Khi chỉ số này thấp hơn 150.000µL, người bệnh được xác định là bị giảm tiểu cầu, làm tăng nguy cơ chảy máu tự phát, bầm tím dễ dàng, chảy máu cam, hoặc rong kinh ở phụ nữ. Mức độ nguy hiểm của PLT thấp phụ thuộc vào mức giảm:

  • 130–149 G/L: Thường nhẹ, có thể không biểu hiện triệu chứng.
  • 50–100 G/L: Cần theo dõi vì tăng nguy cơ chảy máu khi chấn thương.
  • Dưới 50 G/L: Nguy cơ cao bị xuất huyết tự nhiên, đặc biệt ở niêm mạc hoặc dưới da.
  • Dưới 20 G/L: Có thể xảy ra xuất huyết nội tạng, nội sọ – tình trạng nguy hiểm tính mạng.

Giảm tiểu cầu có thể xảy ra do 3 cơ chế chính:

  • Giảm sản xuất tiểu cầu tại tủy xương (do virus, hóa chất, thuốc ức chế tủy, ung thư máu…).
  • Tiêu hủy tiểu cầu quá mức (trong các bệnh lý tự miễn như lupus ban đỏ, xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch).
  • Tăng phân phối hoặc mất tiểu cầu (do phì đại lách, xuất huyết nội hoặc đông máu rải rác nội mạch).

Việc phát hiện PLT thấp trong xét nghiệm công thức máu không nên coi thường. Trong nhiều trường hợp, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm của các bệnh lý nghiêm trọng như: ung thư máu, nhiễm trùng huyết, hoặc rối loạn miễn dịch. Khi nhận kết quả xét nghiệm có chỉ số PLT thấp, người bệnh nên được đánh giá toàn diện bởi bác sĩ chuyên khoa huyết học để xác định nguyên nhân và mức độ cần can thiệp.

Cách duy trì chỉ số PLT trong máu bình thường 

Một số biện pháp giúp bạn duy trì chỉ số PLT bình thường như: 

  • Thường xuyên đi xét nghiệm và thăm khám định kỳ để bác sĩ có thể đánh giá được quá trình chữa trị chuẩn xác nhất; 
  • Xây dựng chế độ dinh dưỡng nhiều thực phẩm có lợi cho sức khoẻ như rau củ, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt, đậu, cá. Hạn chế dung nạp các loại thịt đỏ, đồ ngọt, sản phẩm từ sữa,....để có thể giữ số lượng tiểu cầu ở định mức bình thường; 
  • Nghỉ ngơi, sinh hoạt khoa học. Tập luyện thể dục thể thao để duy trì sức khỏe ổn định; 
  • Luôn giữ tâm thái thoải mái, tránh căng thẳng, lo âu. Không sử dụng chất kích thích gây hại; 
  • Dùng thuốc hoặc các thực phẩm chức năng hỗ trợ dưới sự chỉ định của bác sĩ; 
  • Trường hợp tiểu cầu thấp nghiêm trọng cần thăm khám sớm để có những giải pháp truyền tiểu cầu bổ sung tạm thời, đảm bảo chức năng cho cơ thể. 

Để được tư vấn chính xác về trường hợp cụ thể của bạn, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa. Nếu quý khách hàng có các thắc mắc nào khác cần giải đáp thì đừng ngần ngại để lại thông tin tại phần Đặt lịch khám hoặc bấm máy gọi tới Hotline 1900 1806 của BVĐK Phương Đông để được hỗ trợ.

Kết luận

Chỉ số PLT trong xét nghiệm máu tuy nhỏ nhưng lại phản ánh nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu có sự biến động bất thường. PLT tăng có thể cảnh báo nguy cơ viêm nhiễm, ung thư, trong khi PLT giảm dễ dẫn đến chảy máu khó cầm, thậm chí là xuất huyết nội nguy hiểm. Vì vậy, việc hiểu rõ PLT là gì, bao nhiêu là bình thường và theo dõi định kỳ thông qua xét nghiệm máu là vô cùng cần thiết. Chủ động kiểm tra sức khỏe chính là cách thông minh nhất để phòng bệnh từ sớm.

BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHƯƠNG ĐÔNG

Địa chỉ: Số 9, Phố Viên, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Tổng đài tư vấn: 19001806
Website: https://benhvienphuongdong.vn

 

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.

14

Bài viết hữu ích?

Đăng ký nhận tư vấn

Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn

19001806 Đặt lịch khám