Rối loạn vận động là tình trạng thần kinh gây ra những chuyển động cơ thể bất thường. Có nhiều loại rối loạn vận động khác nhau, phổ biến nhất là Parkinson, co cứng, hội chứng chân không yên,... Để hiểu rõ hơn về tình trạng rối loạn này, cùng Bệnh viện Đa khoa Phương Đông tìm hiểu qua bài viết sau.
Rối loạn vận động là gì?
Rối loạn vận động là tình trạng thần kinh gây ra những chuyển động bất thường, có thể tăng, giảm hoặc chậm chuyển động. Bệnh lý có thể ảnh hưởng đến hành động tự nguyện hoặc gây ra những chuyển động không kiểm soát.
Cụ thể, các chuyển động cơ thể hàng ngày như nhấc chân, cử động hàm, nói,... đều liên quan đến sự giao tiếp phức tạp giữa hệ thần kinh trung ương (não và tủy sống), thần kinh vận động và cơ xương.
Với bất kỳ tổn thương nào ở vùng não kiểm soát vận động gây rối loạn vận động. Tình trạng này được phân chia thành nhiều dạng và các mức độ nghiêm trọng. Có trường hợp chỉ ảnh hưởng một vùng trên cơ thể, tuy nhiên có trường hợp ảnh hưởng đến cả cơ thể.
Các chuyển động bất thường là có thể chỉ xuất hiện một biểu hiện, như chứng run vô căn. Tuy nhiên, rối loạn chuyển động đôi khi là một trong nhiều triệu chứng hoặc hội chứng như Parkinson,...
Rối loạn vận động là tình trạng cơ thể có những chuyển động không kiểm soát
Một số loại rối loạn vận động thường gặp
Chứng rối loạn vận động thường được chia thành nhiều dạng khác nhau, một số loại thường gặp bao gồm:
- Mất điều hòa vận động (thất điều - Ataxia): Người bệnh có thể có những chuyển động chân tay vụng về và mất thăng bằng. Ngoài ra, thất điều có thể gây thay đổi giọng nói và nhiều triệu chứng đi kèm khác.
- Bệnh Parkinson: Bệnh gây ra chứng run, cứng cơ, mất thăng bằng, chuyển động chậm,... Ngoài ra, có thể xuất hiện những triệu chứng như giảm khứu giác, táo bón, suy giảm khả năng tư duy,...
- Loạn trương lực cơ: Loạn trương lực cơ cổ là một trong những loại phổ biến nhất, thường gặp ở người lớn. Khi mắc bệnh, cơ cổ co thắt không tự chủ, khiến đầu bị kéo sang 1 bên hoặc nghiêng về phía trước/ phía sau, rung đầu mất kiểm soát.
- Bệnh Huntington: Đây là một dạng di truyền có thể ảnh hưởng đến não, gây ra những chuyển động không ổn định và không thể kiểm soát ở mặt, tay và chân. Các triệu chứng của bệnh thường có xu hướng diễn biến nghiêm trọng theo thời gian.
- Run vô căn: Đây là tình trạng các bộ phận trên cơ thể bị run mất kiểm soát. Tình trạng này thường ảnh hưởng đến tay, cánh tay, vùng đầu, giọng nói và các bộ phận khác trên cơ thể.
- Hội chứng Tourette: Là một rối loạn thần kinh ảnh hưởng đến não bộ và dây thần kinh. Người bệnh có thể thực hiện các chuyển động đột ngột khi lo lắng, rối loạn ám ảnh cưỡng chế.
- Co cứng (liệt cứng): Là tình trạng các kiểu chuyển động của cơ bị gián đoạn do một số cơ co lại cùng lúc khi di chuyển, thậm chí khi nghỉ ngơi. Khi mắc dạng rối loạn này có thể ảnh hưởng đến dáng đi và lời nói.
- Bệnh Wilson: Là một tình trạng di truyền khá hiếm gặp, có thể xảy ra khi bị tịch tụ nhiều đồng trong cơ thể, đặc biệt trong gan và não. Bệnh gây ra các triệu chứng như cứng cơ, run rẩy, chuyển động mất kiểm soát.
- Hội chứng Rett: Là một tình trạng di truyền hiếm gặp ảnh hưởng đến khả năng nói chuyện, chuyển động tay chân và khả năng phối hợp các bộ phận trên cơ thể.
- Múa giật: Gây ra những chuyển động ngắn, không đều, hơi nhanh, không tự nguyện và liên tục. Các chuyển động này thường liên quan đến vùng mặt, miệng, thân, cánh tay và chân.
- Teo đa hệ thống: Là một tình trạng hiếm gặp gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến não bộ và diễn tiến nghiêm trọng theo thời gian. Bệnh gây ra rối loạn vận động như mất điều hòa hoặc bệnh Parkinson.
- Hội chứng Parkinson thứ phát: Thường xuất hiện các triệu chứng tương tự bệnh parkinson.
- Liệt trên nhân tiến triển: Đây là tình trạng hiếm gặp, ảnh hưởng đến sức khỏe thần kinh, bệnh gây ra các vấn đề về đi lại, giữ thăng bằng và chuyển động mắt.
- Rối loạn vận động muộn: Là tình trạng thần kinh bị tổn thương do sử dụng các loại thuốc an thần, tiêu hóa,... trong thời gian dài. Người bệnh có những triệu chứng như nhăn mặt, chớp mắt,...
- Hội chứng chân không yên: Rối loạn vận động này gây đau nhức, ngứa hoặc cảm giác như kiến bò ở chân khi thư giãn hoặc năm.
Bệnh Parkinson là một tình trạng thường gặp nhất
Các triệu chứng thường gặp của rối loạn vận động
Rối loạn vận động có nhiều biểu hiện khác nhau, nhưng điểm chung là các chuyển động bất thường ngoài ý muốn. Một số trường hợp có thể kèm theo những thay đổi về tâm trạng hoặc suy nghĩ. Mức độ nghiêm trọng của bệnh dao động từ nhẹ đến nặng, tùy thuộc vào từng người bệnh.
Những triệu chứng điển hình của rối loạn vận động bao gồm:
- Chuyển động không kiểm soát: Người bệnh có thể gặp phải các cơn co giật, co thắt cơ, run rẩy hoặc giật mình đột ngột.
- Giảm khả năng phối hợp vận động: Khó giữ thăng bằng, di chuyển không vững hoặc vụng về khi thực hiện các hoạt động thường ngày.
- Hạn chế trong một số thao tác vận động: Viết, nuốt hoặc nói có thể trở nên khó khăn do sự mất kiểm soát của cơ.
- Thay đổi dáng đi: Người bệnh có thể đi lại khó khăn, dáng đi trở nên bất thường hoặc mất ổn định.
- Cứng cơ: Các cơ ở chân, tay hoặc thân mình có thể bị cứng, gây ra cảm giác căng cơ hoặc hạn chế cử động.
- Ảnh hưởng đến nhiều vùng cơ thể: Các chuyển động bất thường có thể xảy ra ở tay, chân, ngón tay, ngón chân, cơ mặt, đầu, cổ hoặc thậm chí ảnh hưởng đến giọng nói.
Tùy vào loại rối loạn vận động, triệu chứng có thể biểu hiện theo nhiều cách khác nhau, ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Việc phát hiện sớm và điều trị phù hợp sẽ giúp kiểm soát triệu chứng tốt hơn.
Có những chuyển động không kiểm soát là biểu hiện điển hình
Xem thêm:
Nguyên nhân gây ra rối loạn vận động
Rối loạn vận động thường bắt nguồn từ tổn thương tại một số vùng quan trọng trong não, cụ thể:
- Vỏ não vận động chính: Đây là khu vực chịu trách nhiệm điều khiển các chuyển động có ý thức. Khi bị tổn thương, người bệnh có thể gặp tình trạng co cứng cơ, rung giật và suy giảm vận động tinh.
- Hạch nền: Cấu trúc này đóng vai trò điều phối các chuyển động tự nguyện, đồng thời ngăn chặn những chuyển động không mong muốn. Tổn thương hạch nền có thể gây ra bệnh Parkinson, chứng múa giật hoặc loạn trương lực cơ.
- Tiểu não: Giúp kiểm soát sự cân bằng và phối hợp vận động. Khi bị tổn thương, tiểu não có thể khiến người bệnh mất khả năng điều khiển cử động chính xác.
- Đồi thị: Là trung tâm tiếp nhận và điều phối thông tin cảm giác và vận động. Tổn thương vùng này có thể dẫn đến chứng run hoặc suy giảm vận động.
Các yếu tố làm tổn thương những vùng này có thể bao gồm:
- Đột biến gen, bệnh lý di truyền
- Chấn thương sọ não
- Nhiễm trùng hoặc tiếp xúc với chất độc hại
- Rối loạn chuyển hóa bẩm sinh hoặc mắc phải
- Đột quỵ, các bệnh mạch máu não
- Tác dụng phụ của một số loại thuốc
Tình trạng thường bắt nguồn từ những tổn thương trong não
Những ảnh hưởng của bệnh đối với sức khỏe
Rối loạn vận động gây ra nhiều trở ngại trong cuộc sống, ảnh hưởng đến khả năng di chuyển, giao tiếp và thực hiện các hoạt động hàng ngày. Một số trường hợp còn là dấu hiệu của các tổn thương thần kinh nghiêm trọng, khó hồi phục. Vì vậy, phát hiện và điều trị kịp thời là điều cần thiết.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị rối loạn vận động
Phương pháp chẩn đoán
Do có nhiều dạng rối loạn vận động khác nhau, bác sĩ sẽ tiến hành:
- Khám lâm sàng và thần kinh: Đánh giá triệu chứng và bệnh sử.
- Xét nghiệm máu: Loại trừ nguyên nhân khác và phát hiện các rối loạn liên quan.
- Điện cơ đồ (EMG): Kiểm tra hoạt động của cơ và dây thần kinh.
- Điện não đồ (EEG): Đánh giá chức năng điện não.
- Chọc dò tủy sống: Phân tích dịch não tủy.
- Sinh thiết cơ: Xác định các bệnh lý cơ và thần kinh.
- Nghiên cứu dẫn truyền thần kinh: Kiểm tra tín hiệu thần kinh đến cơ.
- Chẩn đoán hình ảnh: Chụp CT, MRI để quan sát cấu trúc não.
Hướng điều trị rối loạn vận động
Tùy vào tình trạng sức khỏe và mức độ rối loạn của người bệnh mà bác sĩ sẽ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp nhất. Một số phương pháp thường được áp dụng trong điều trị bệnh bao gồm:
- Điều trị bằng thuốc: Các loại thuốc có thể giúp kiểm soát triệu chứng, tùy vào từng loại rối loạn vận động.
- Tiêm Botox: Hiệu quả với các trường hợp loạn trương lực cơ hoặc run vô căn.
- Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng: Giúp cải thiện khả năng vận động, giảm cứng cơ và hỗ trợ giao tiếp.
- Phẫu thuật: Áp dụng với trường hợp nghiêm trọng, chẳng hạn như kích thích não sâu (DBS) trong điều trị Parkinson.
- Kích thích từ trường xuyên sọ (TMS): Một phương pháp không xâm lấn giúp điều chỉnh hoạt động thần kinh trong não, được sử dụng trong một số bệnh lý như Parkinson hoặc sau đột quỵ.
Điều trị bằng thuốc để kiểm soát triệu chứng là phương pháp phổ biến nhất
Biện pháp phòng ngừa rối loạn vận động
Mặc dù không phải lúc nào cũng có thể ngăn ngừa rối loạn vận động, nhưng việc duy trì các thói quen sau có thể giúp giảm nguy cơ:
- Duy trì chế độ ăn uống cân bằng, sinh hoạt lành mạnh.
- Tập thể dục đều đặn để cải thiện sức khỏe thần kinh - cơ.
- Giảm căng thẳng, tránh các yếu tố có thể gây tổn thương não.
- Sử dụng đồ bảo hộ khi tham gia giao thông hoặc chơi thể thao để giảm nguy cơ chấn thương.
- Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề thần kinh.
Nhờ những tiến bộ trong y học, hiện nay có nhiều phương pháp giúp kiểm soát và điều trị rối loạn vận động, giúp người bệnh nâng cao chất lượng cuộc sống. Nếu gặp các dấu hiệu bất thường, người bệnh nên chủ động thăm khám để được tư vấn và điều trị phù hợp.
Rối loạn vận động là nhóm bệnh lý ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát cử động của cơ thể, gây ra các triệu chứng như run rẩy, co cứng, giật mình hoặc mất thăng bằng. Việc chẩn đoán và điều trị sớm giúp kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Qua bài viết này của Bệnh viện Đa khoa Phương Đông, hy vọng dã cung cấp những thông tin hữu ích về tình trạng rối loạn vận động. Nếu Quý khách có bất kỳ thắc mắc hay có nhu cầu thăm khám các bệnh lý có thể liên hệ Bệnh viện qua Hotline 1900 1806 hoặc để được nhân viên từ vấn và hỗ trợ nhanh chóng.