Tầm quan trọng của đánh giá nguy cơ tim mạch - Vai trò của thang điểm SCORE VN/CARE-ME

Nguyễn Phương Thảo

26-12-2025

goole news
16

Phần lớn các biến cố tim mạch nguy hiểm như nhồi máu cơ tim hay đột quỵ không xảy ra một cách ngẫu nhiên, mà là kết quả của quá trình tích lũy nguy cơ kéo dài nhiều năm. Trên thực tế, nhiều người chỉ phát hiện bệnh khi biến chứng đã xuất hiện, bỏ lỡ “thời điểm vàng” để phòng ngừa. Đây chính là lý do đánh giá nguy cơ tim mạch sớm trở thành bước nền tảng trong y học dự phòng hiện đại. Trong đó, thang điểm SCORE VN/CARE-ME được xây dựng dựa trên đặc điểm dịch tễ và yếu tố nguy cơ của người Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc cá thể hóa dự phòng tim mạch và hỗ trợ bác sĩ đưa ra quyết định điều trị chính xác hơn.

Đánh giá nguy cơ tim mạch là gì?

Đánh giá nguy cơ tim mạch là quá trình ước tính khả năng xảy ra các biến cố tim mạch lớn trong tương lai, bao gồm nhồi máu cơ tim, đột quỵ và tử vong do tim mạch, dựa trên các yếu tố nguy cơ cá nhân như tuổi, giới, huyết áp, mỡ máu, đường huyết và thói quen sinh hoạt.

Mục tiêu cốt lõi của đánh giá nguy cơ tim mạch là phòng ngừa sớm các biến cố nguy hiểm, thông qua việc can thiệp kịp thời vào các yếu tố nguy cơ, thay vì chỉ chẩn đoán và điều trị khi bệnh đã xuất hiện.

Đánh giá nguy cơ tim mạchĐánh giá nguy cơ tim mạch

Dịch tễ học

  • Bệnh tim mạch hiện là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu tại Việt Nam, chiếm tỷ lệ lớn trong tổng số các ca tử vong do bệnh không lây nhiễm.
  • Phần lớn người bệnh không có triệu chứng rõ ràng trong thời gian dài và chỉ được phát hiện khi đã xảy ra biến cố tim mạch đầu tiên.
  • Biến cố tim mạch đầu tiên thường diễn tiến nặng, có thể để lại di chứng lâu dài hoặc đe dọa tính mạng nếu không được cấp cứu kịp thời.

Các yếu tố nguy cơ tim mạch cần đánh giá

  • Tuổi và giới tính: Nguy cơ mắc bệnh tim mạch tăng dần theo tuổi. Nam giới thường có nguy cơ cao hơn ở độ tuổi trung niên, trong khi phụ nữ có nguy cơ tăng rõ rệt sau mãn kinh do suy giảm estrogen bảo vệ tim mạch.
  • Tăng huyết áp: Huyết áp cao kéo dài làm tổn thương thành mạch máu, thúc đẩy xơ vữa động mạch và là yếu tố nguy cơ hàng đầu của nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
  • Đái tháo đường: Tăng đường huyết mạn tính gây rối loạn chức năng nội mô mạch máu, làm tăng nguy cơ bệnh mạch vành, suy tim và các biến chứng tim mạch khác.
  • Rối loạn mỡ máu: Nồng độ LDL-cholesterol và triglyceride cao, cùng với HDL-cholesterol thấp, góp phần hình thành mảng xơ vữa, làm hẹp và tắc nghẽn lòng mạch.
  • Hút thuốc lá: Các chất độc trong khói thuốc gây co mạch, tăng huyết áp, thúc đẩy viêm và xơ vữa động mạch, đồng thời làm tăng nguy cơ huyết khối.
  • Thừa cân – béo phì và lối sống ít vận động: Tình trạng dư thừa mỡ, đặc biệt là mỡ nội tạng, liên quan chặt chẽ đến tăng huyết áp, rối loạn lipid máu và đề kháng insulin – những yếu tố làm gia tăng nguy cơ tim mạch.
  • Tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch sớm: Người có người thân trực hệ (cha mẹ, anh chị em ruột) mắc bệnh tim mạch sớm có nguy cơ cao hơn do yếu tố di truyền và môi trường sống chung.

Đánh giá nguy cơ tim mạch bằng SCORE VN / CAREme

SCORE VN là thang điểm nguy cơ tim mạch đã được hiệu chỉnh phù hợp cho người Việt Nam, dùng để ước tính nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch trong vòng 10 năm ở người trưởng thành chưa có biến cố tim mạch rõ ràng.

Các yếu tố được đưa vào SCORE VN bao gồm: tuổi, giới tính, huyết áp tâm thu, nồng độ cholesterol toàn phần (hoặc LDL-C) và tình trạng hút thuốc lá. Đây đều là những yếu tố nguy cơ đã được chứng minh có mối liên quan chặt chẽ với bệnh tim mạch qua nhiều nghiên cứu dịch tễ học.

Phân tầng nguy cơ tim mạch dựa trên SCORE VN được chia thành 4 mức: nguy cơ thấp – trung bình – cao – rất cao, giúp bác sĩ định hướng chiến lược dự phòng và điều trị phù hợp cho từng cá thể.

CARE-ME là công cụ đánh giá nguy cơ tim mạch toàn diện hơn, tích hợp nhiều yếu tố nguy cơ chuyển hóa và lâm sàng, hỗ trợ hiệu quả trong tư vấn, theo dõi dài hạn và quản lý bệnh nhân một cách liên tục.

Ý nghĩa trong thực hành lâm sàng: SCORE VN và CARE-ME giúp cá thể hóa điều trị, tránh điều trị “đồng loạt”, đồng thời tối ưu hóa hiệu quả kiểm soát nguy cơ tim mạch theo từng mức độ nguy cơ cụ thể.

Điều trị & can thiệp – Phác đồ tiếp cận dựa trên SCORE VN / CAREME

Nguyên tắc chung: Điều trị dựa trên nguy cơ tim mạch tổng thể, nhấn mạnh can thiệp sớm – phối hợp nhiều biện pháp – duy trì lâu dài nhằm giảm nguy cơ biến cố tim mạch trong tương lai.

Nguy cơ thấp – trung bình: Tập trung vào thay đổi lối sống là nền tảng, bao gồm chế độ ăn lành mạnh, tăng cường vận động thể lực, kiểm soát cân nặng và bỏ thuốc lá. Người bệnh được theo dõi định kỳ để phát hiện sớm sự thay đổi nguy cơ.

Nguy cơ cao – rất cao: Cần can thiệp tích cực hơn, kết hợp thay đổi lối sống nghiêm ngặt với điều trị bằng thuốc nhằm kiểm soát huyết áp, lipid máu và đường huyết theo đúng chỉ định của bác sĩ chuyên khoa, nhằm giảm thiểu nguy cơ biến cố tim mạch sớm.

Đánh giá lại nguy cơ tim mạch nên được thực hiện hằng năm hoặc theo chỉ định, đặc biệt khi có thay đổi về tình trạng sức khỏe, yếu tố nguy cơ hoặc phác đồ điều trị.

Những sai lầm thường gặp trong đánh giá nguy cơ và cách phòng ngừa bệnh tim mạch

  • Chỉ đánh giá nguy cơ khi bệnh đã xuất hiện: Nhiều người chỉ đi kiểm tra tim mạch khi đã có triệu chứng hoặc biến cố, trong khi nguy cơ tim mạch thường âm thầm tích lũy từ rất sớm.
  • Chỉ tập trung vào một yếu tố nguy cơ đơn lẻ: Việc chỉ chú ý đến huyết áp, mỡ máu hoặc đường huyết riêng lẻ có thể làm bỏ sót nguy cơ tổng thể. Trên thực tế, nguy cơ tim mạch là kết quả của nhiều yếu tố phối hợp.
  • Không cập nhật lại mức độ nguy cơ theo thời gian: Tuổi tác, lối sống, bệnh lý nền và các chỉ số sinh hóa đều có thể thay đổi. Nếu không đánh giá lại định kỳ, nguy cơ tim mạch thực tế có thể bị đánh giá thấp.
  • Người trẻ chủ quan, bỏ qua việc đánh giá nguy cơ sớm: Nhiều người trẻ cho rằng tim mạch là bệnh của người lớn tuổi, trong khi hút thuốc, béo phì, stress và ít vận động có thể làm tăng nguy cơ ngay từ giai đoạn sớm.

Biện pháp phòng ngừa bệnh tim mạch hiệu quả

  • Không hút thuốc lá và tránh khói thuốc thụ động: Thuốc lá là yếu tố nguy cơ hàng đầu làm tổn thương mạch máu và thúc đẩy xơ vữa động mạch.
  • Duy trì chế độ ăn lành mạnh cho tim mạch: Giảm muối, hạn chế chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa; tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và cá giàu omega-3.
  • Vận động thể lực đều đặn: Duy trì hoạt động thể chất ít nhất 150 phút mỗi tuần với cường độ vừa phải giúp cải thiện huyết áp, mỡ máu và độ nhạy insulin.
  • Đánh giá lại nguy cơ tim mạch định kỳ: Nên kiểm tra và cập nhật nguy cơ mỗi 6–12 tháng, hoặc sớm hơn theo khuyến cáo của bác sĩ, đặc biệt ở người có yếu tố nguy cơ hoặc bệnh nền.

Đánh giá nguy cơ tim mạch không chỉ là một phép tính thống kê, mà là công cụ then chốt giúp nhận diện sớm nguy cơ, phân tầng bệnh nhân và định hướng chiến lược phòng ngừa hiệu quả. Việc ứng dụng thang điểm SCORE VN/CARE-ME giúp phản ánh sát hơn nguy cơ tim mạch ở người Việt, từ đó tối ưu hóa can thiệp lối sống và điều trị y khoa. Chủ động đánh giá nguy cơ ngay từ khi chưa có triệu chứng chính là chìa khóa để giảm thiểu biến cố tim mạch, nâng cao chất lượng sống và kéo dài tuổi thọ một cách bền vững.

BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHƯƠNG ĐÔNG

Địa chỉ: Số 9, Phố Viên, Phường Đông Ngạc, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tổng đài tư vấn: 19001806
Website: https://benhvienphuongdong.vn

 

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.

15

Bài viết hữu ích?

Nguồn tham khảo

Đăng ký nhận tư vấn

Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn

ThS.BS

ĐỖ THỊ LÀNH

Bác sĩ Nội tổng hợp

ThS.BS

ĐỖ THỊ LÀNH

Bác sĩ Nội tổng hợp
19001806 Đặt lịch khám