Khái quát chung về trung thất
Trung thất là phần giữa của khoang ngực, nằm giữa hai khoang trái và phải của màng phổi
Trung thất là khoang nằm trong lồng ngực, giới hạn bởi xương ức phía trước, cột sống phía sau, cơ hoành phía dưới và mở ra nền cổ phía trên, với hai bên là màng phổi bao quanh phổi trái và phải. Bên trong chứa nhiều cấu trúc quan trọng như tim, thực quản, khí quản, tuyến ức, các mạch máu lớn (như động mạch chủ, tĩnh mạch chủ trên), dây thần kinh hoành và dây thần kinh phế vị, cùng với các hạch bạch huyết.
Cấu trúc của trung thất
Các thành phần chính trong trung thất bao gồm:
- Thực quản: Một ống cơ chạy từ cổ họng, đi qua trung thất và dẫn thức ăn xuống dạ dày.
- Tim: Được bao quanh bởi màng ngoài tim, nằm ở trung tâm, đóng vai trò bơm máu đi khắp cơ thể.
- Tuyến ức: Nằm ở phần trên của trung thất trước, giữ vai trò quan trọng trong việc phát triển hệ miễn dịch, đặc biệt trong giai đoạn dậy thì.
- Khí quản: Ống dẫn khí từ cổ xuống ngực, nằm ngay trước thực quản và phân nhánh thành hai phế quản chính để dẫn khí vào phổi.
- Động mạch cánh tay đầu: Nhánh lớn từ động mạch chủ, giúp cung cấp máu cho bán cầu não, vai và tay phải.
- Tĩnh mạch cánh tay đầu phải: Dẫn máu từ nửa trên cơ thể trở về tim, đổ vào tĩnh mạch chủ trên.
- Tĩnh mạch chủ trên: Mang máu từ phần trên cơ thể về tâm nhĩ phải của tim.
- Thân động mạch phổi: Xuất phát từ tâm thất phải, chia thành hai nhánh động mạch phổi để đưa máu đến phổi trao đổi oxy.
- Động mạch chủ ngực: Động mạch lớn nhất của cơ thể, đảm nhiệm vận chuyển máu giàu oxy từ tim đến tất cả cơ quan và mô. Nó bao gồm ba phần: động mạch chủ lên, quai động mạch chủ và động mạch chủ xuống.
Nhờ cấu trúc phức tạp và sự phối hợp nhịp nhàng giữa các cơ quan, cơ thể có thể duy trì chức năng tuần hoàn, hô hấp và miễn dịch một cách ổn định.
Chức năng và tầm quan trọng của trung thất
Trung thất là khu vực nằm giữa hai phổi, đóng vai trò như một "lá chắn" bảo vệ các cơ quan trọng yếu như tim, mạch máu lớn (động mạch chủ, tĩnh mạch chủ trên), tuyến ức, khí quản, thực quản và nhiều dây thần kinh quan trọng. Hệ thống mô mỡ và mô liên kết bên trong không chỉ tạo lớp đệm bảo vệ mà còn giúp duy trì vị trí ổn định cho các cơ quan này. Nhờ nằm phía sau xương ức, trung thất được bảo vệ một cách tự nhiên trước các tác động bên ngoài.
Ngoài chức năng bảo vệ, khu vực này còn đóng vai trò cầu nối quan trọng cho sự lưu thông giữa cổ, ngực và bụng. Các cấu trúc bên trong trung thất đảm nhiệm chức năng vận chuyển, điển hình như thực quản giúp đưa thức ăn từ cổ họng xuống dạ dày, trong khi khí quản và các dây thần kinh phế vị hỗ trợ quá trình hô hấp. Sự hoạt động trơn tru của trung thất giúp đảm bảo hệ tuần hoàn, hô hấp và tiêu hóa diễn ra nhịp nhàng, đóng góp vào sự ổn định và duy trì các chức năng sống của cơ thể.
Giải phẫu trung thất trong cơ thể người chi tiết
Để thuận tiện cho việc nghiên cứu và chẩn đoán lâm sàng, trung thất thường được chia thành các phần nhỏ hơn (ba ngăn hoặc bốn ngăn), tùy thuộc vào giản đồ (phân loại truyền thống, phân loại ITMIG) cụ thể:
Phân loại bốn ngăn truyền thống
- Trung thất trên: Là khoang được giới hạn phía dưới bởi cán xương ức và phía sau bởi thân đốt sống T1-T4. Bờ trên của nó là một mặt phẳng xiên kéo dài từ rãnh cổ của cán đến bờ trên của đốt sống T1. Trong khi bờ dưới là mặt phẳng kéo dài từ góc xương ức đến đĩa đệm T4-T5.
- Trung thất dưới: Phía sau thân xương ức và phía trước màng ngoài tim.
- Trung thất giữa: Chứa tim được bao quanh bởi màng ngoài tim, cùng với các cấu trúc liên quan như động mạch chủ lên, thân động mạch phổi, tĩnh mạch phổi và dây thần kinh hoành.
- Trung thất sau: Nằm giữa màng ngoài tim và cột sống, chứa thực quản, động mạch chủ xuống, ống ngực, tĩnh mạch đơn và bán đơn, cùng các dây thần kinh giao cảm và thần kinh lang thang.
Mô hình truyền thống hoặc cổ điển chia trung thất thành bốn phần
Phân loại ba ngăn ITMIG (International Thymic Malignancy Interest Group)
Hệ thống phân loại ba ngăn ITMIG dựa trên hình ảnh cắt ngang của trung thất, chia khu vực này thành ba khoang chính: khoang tiền mạch, khoang nội tạng và khoang cạnh cột sống. Ba khoang này đều có ranh giới rõ ràng: phía trên là lỗ vào ngực, phía dưới là cơ hoành, và bên ngoài được giới hạn bởi màng phổi trung thất.
- Khoang tiền mạch: Nằm giữa bề mặt sau của xương ức và mặt trước của màng ngoài tim. Đây là khu vực chứa tĩnh mạch cánh tay đầu trái, tuyến ức và các hạch bạch huyết. Các khối u phát sinh trong khoang này thường liên quan đến tuyến ức, hạch bạch huyết hoặc mạch máu.
- Khoang nội tạng: Giới hạn phía sau bởi một đường thẳng đứng nối với thân đốt sống ngực, cách bờ trước khoảng 1cm. Khoang này chứa các cấu trúc quan trọng như khí quản, thực quản, tim, động mạch chủ lên và xuống, quai động mạch chủ cùng các nhánh, tĩnh mạch chủ trên, động mạch phổi và ống ngực. Đây là khu vực có thể xuất hiện các bệnh lý liên quan đến tim mạch, khí quản và thực quản.
- Khoang cạnh cột sống: Được giới hạn phía sau bởi đường thẳng đứng nối với bờ sau của thành ngực, ở vị trí rìa bên của cột sống ngực. Thành phần bên trong bao gồm cột sống ngực, mô mềm cạnh cột sống, thân giao cảm và hệ tĩnh mạch azygos/hemiazygos. Các tổn thương tại đây thường liên quan đến khối u thần kinh hoặc bệnh lý cột sống.
Tham khảo:
Các bệnh lý thường gặp liên quan tới trung thất
Một số bệnh lý phổ biến liên quan đến trung thất có thể gây ra các triệu chứng như khó thở, đau ngực, ho kéo dài hoặc sụt cân không rõ nguyên nhân. Dưới đây là những bệnh lý trung thất thường gặp và những điều cần biết.
Tràn khí trung thất
Tràn khí trung thất được chia thành 2 loại: Tràn khí trung thất do nguyên nhân rõ ràng & tràn khí trung thất tự phát không xác định nguyên nhân.
Tràn khí trung thất có nguyên nhân: Thường xuất phát từ các tổn thương như vỡ phế nang, tổn thương khí phế quản hoặc thực quản, chấn thương lồng ngực, thủng tạng rỗng, hoặc có thể do nhiễm trùng và các biến chứng hậu phẫu.
Tràn khí trung thất tự phát: Xảy ra khi có sự chênh lệch áp suất giữa phế nang và mô kẽ phổi, dẫn đến vỡ phế nang mà không có nguyên nhân cụ thể. Tình trạng này có thể xuất hiện ở những người trẻ tuổi, đặc biệt là nam giới có thể trạng gầy, hoặc sau khi thực hiện các hoạt động làm tăng áp lực trong lồng ngực như ho mạnh, rặn quá mức, chơi thể thao cường độ cao.
Khi bị tràn khí trung thất, người bệnh thường có triệu chứng:
- Đau ngực đột ngột, cảm giác đau nhói sau xương ức hoặc lan lên cổ, vai.
- Khó thở, cảm giác tức ngực, đôi khi có tiếng lạo xạo dưới da.
- Tràn khí dưới da, đặc biệt trong trường hợp tràn khí trung thất tự phát.
Điều trị tràn khí trung thất chủ yếu là điều trị hỗ trợ, bao gồm việc nghỉ ngơi, cho bệnh nhân thở oxy, dùng thuốc kháng sinh dự phòng, thuốc giãn phế quản,...
Viêm trung thất
Viêm trung thất có 2 dạng chính: Viêm trung thất cấp tính & viêm trung thất mạn tính.
Viêm trung thất cấp tính: Là tình trạng nhiễm khuẩn mô liên kết lỏng lẻo xung quanh trung thất, với tốc độ phát triển rất nhanh và mức độ nghiêm trọng cao, có thể gây tử vong. Nguyên nhân có thể xuất phát từ nhiều yếu tố như nhiễm khuẩn (nhiễm khuẩn thực quản, khí quản/niêm mạc bị tổn thương, hóc xương cá).
Triệu chứng của trung thất cấp tính bao gồm cảm giác rét run, sốt cao, khó thở, da mặt tái nhợt, đau ở xương ức, nhịp tim nhanh, phù dưới cổ, khí thủng dưới da.
Điều trị đòi hỏi vào việc cấp cứu và hỗ trợ tích cực, sử dụng thuốc kháng sinh liều cao, tiến hành mở dẫn lưu trung thất. Nếu có vết thương không thể khâu lại, thủ thuật mở thông dạ dày cần được thực hiện để giúp bệnh nhân cung cấp dưỡng chất.
Viêm trung thất mạn tính: Bao gồm 2 bệnh cảnh chính là viêm xơ hoá trung thất & viêm dạng u hạt trung thất.
- Viêm xơ hoá trung thất: Là tình trạng xơ hóa các mô liên kết trong trung thất, thường gây chèn ép khí quản, mạch máu và dây thần kinh, dẫn đến nguy cơ liệt dây thần kinh hoành và dây thần kinh thanh quản quặt ngược.
- Viêm dạng u hạt trung thất: Thường không biểu hiện triệu chứng rõ ràng và thường được phát hiện qua chụp X-quang phổi hoặc sinh thiết hạch trung thất
U trung thất
Đây là nhóm bệnh lý phổ biến trong khu vực trung thất. Theo thống kê, u trung thất chiếm khoảng 90% các ca bệnh lý trung thất, trong đó tỷ lệ u trung thất ác tính chiếm phần lớn. Tùy thuộc vào vị trí xuất hiện, u trung thất được chia thành ba nhóm chính:
- U trung thất trước: Thường gặp các dạng u tuyến ức, u kén tuyến ức, u giáp, u cận giáp, u tế bào gốc, u lympho, cũng như các khối u liên quan đến mô liên kết. Đây là khu vực dễ phát sinh các khối u ác tính, đặc biệt là ung thư tuyến ức và u lympho Hodgkin.
- U trung thất giữa: Chủ yếu bao gồm u khí quản, u lympho và các khối u di căn từ ung thư tại các cơ quan khác trong cơ thể. Những khối u ở khu vực này có thể gây chèn ép đường thở hoặc thực quản, dẫn đến triệu chứng khó thở, ho mạn tính hoặc khó nuốt.
- U trung thất sau: Thường gặp u thần kinh, u thực quản, thoát vị cơ hoành và nang giả tụy. Đặc biệt, u thần kinh chiếm phần lớn các trường hợp tại khu vực này, với tỷ lệ cao ở trẻ em.
Tùy thuộc vào bản chất lành tính hoặc ác tính, u trung thất có thể phát triển âm thầm trong nhiều năm hoặc gây ra các triệu chứng nghiêm trọng. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời có ý nghĩa quan trọng trong việc kiểm soát bệnh và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.
Quý khách có nhu cầu cho trẻ đi thăm khám tại Bệnh viện Đa khoa Phương Đông có thể liên hệ qua Hotline 1900 1806 hoặc Đặt lịch khám để được bộ phận hỗ trợ và tư vấn nhanh chóng.
Những biện pháp giúp trung thất hoạt động tốt
Một lối sống lành mạnh giúp giảm nguy cơ mắc nhiều tình trạng ảnh hưởng đến trung thất
Để giảm nguy cơ gặp phải các vấn đề về sức khoẻ của trung thất, việc xây dựng một lối sống lành mạnh là điều vô cùng cần thiết. Ngoài ra:
- Ăn uống là yếu tố quan trọng trong việc duy trì sức khoẻ tốt cho tim mạch. Bạn nên ưu tiên các thực phẩm giàu chất xơ, rau xanh và trái cây để giúp cơ thể dễ dàng tiêu hoá và hấp thụ dinh dưỡng. Hạn chế thực phẩm chứa chất béo bão hoà, đường và chất bảo quản;
- Tập luyện thể dục đều đặn giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý liên quan;
- Nghỉ ngơi và ngủ đủ giấc để cơ thể có thể tái tạo năng lượng sau một ngày dài;
- Điều chỉnh tâm lý và giữ cho tinh thần luôn thoải mái;
- Ngưng hút thuốc lá, không lạm dụng bia rượu và sử dụng chất kích thích.
Trung thất là khu vực quan trọng trong lồng ngực, đóng vai trò bảo vệ và hỗ trợ hoạt động của nhiều cơ quan sống còn. Hiểu rõ về cấu trúc, chức năng và các bệnh lý thường gặp ở trung thất giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe và có hướng điều trị kịp thời.