U nang xương phình động mạch không phải bệnh lý thường gặp trên thực tế lâm sàng. Đây là các tổn thương dạng lành tính nhưng cũng có thể gây mỏng yếu và dễ gãy xương, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống sinh hoạt và làm việc của người bệnh.
U nang xương phình động mạch không phải bệnh lý thường gặp trên thực tế lâm sàng. Đây là các tổn thương dạng lành tính nhưng cũng có thể gây mỏng yếu và dễ gãy xương, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống sinh hoạt và làm việc của người bệnh.
U nang xương phình động mạch (tên tiếng Anh: Aneurysmal Bone Cyst – viết tắt là ABC) là u xương lành tính. Bệnh thường gặp ở người trẻ dưới 25 tuổi, đặc biệt là trẻ em và thanh thiếu niên. theo thống kê cho thấy 90% trường hợp phát hiện u xương trước 30 tuổi, trong đó nữ giới có nguy cơ mắc cao hơn nam giới.
Đây là bất thường ở xương có diễn biến phát triển chậm và âm thầm. Các nang u thường chứa nhiều máu hoặc huyết thanh, tạo thành các khoang rỗng trong xương. Khi u lớn dần, phần xương bên ngoài mỏng yếu đi làm tăng nguy cơ gãy xương bệnh lý.
Mặc dù các nhà khoa học vẫn chưa tìm ra nguyên nhân gây bệnh nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh của u nang xương. Tuy nhiên, giới chuyên môn ghi nhận:
Trên thực tế lâm sàng các bác sĩ chuyên khoa Xương khớp ghi nhận u nang có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, song thường gặp nhất tại:
Điều đáng lưu ý là tổn thương có thể kéo dài từ vài tuần đến vài năm trước khi người bệnh nhận thấy dấu hiệu bất thường. Vì vậy, việc thăm khám sớm khi có triệu chứng nghi ngờ là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Xem thêm: Tại sao người trẻ cũng bị gai xương cột sống thắt lưng? Chẩn đoán và điều trị ra sao?
U nang lớn có thể làm tăng nguy cơ gãy xương
Như đã đề cập đến ở trên, đây là bệnh lý phát triển từ từ, khởi phát với cơn đau âm ỉ và sưng ở vùng xương bị tổn thương. Triệu chứng xuất hiện khá thoáng qua vào giai đoạn đầu nhưng tăng dần theo thời gian.
Một số người bệnh có thể có các biểu hiện khác như sau:
Trong một số trường hợp, nếu u nang phát triển ở vùng cột sống, bệnh nhân có thể gặp biến chứng thần kinh nghiêm trọng như:
Đặc biệt, ở trẻ em và thanh thiếu niên, khi u xuất hiện ở vùng gần sụn tăng trưởng, có thể gây tổn thương sụn, dẫn đến biến dạng chi hoặc chênh lệch chiều dài tay – chân khi trưởng thành.
Vì vậy, khi có các biểu hiện bất thường như đau, sưng hoặc hạn chế vận động kéo dài, người bệnh cần đi khám sức khỏe Xương khớp càng sớm càng tốt để được kiểm tra và điều trị nếu cần.
Các bác sĩ sẽ kết hợp khai thác triệu chứng lâm sàng với các phương tiện chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm mô học. Dưới đây là ba phương pháp chẩn đoán u nang ở xương phổ biến nhất hiện nay:
X-quang là chỉ định đầu tiên trong quá trình chẩn đoán khi bệnh nhân xuất hiện triệu chứng đau hoặc sưng xương. Trên phim X-quang, khối u nang thường có đặc trưng bởi:
Tuy nhiên, chụp X-quang chưa đủ để xác định rõ bản chất khối u nên thường cần phối hợp với các kỹ thuật chẩn đoán sâu hơn như MRI hoặc sinh thiết mô bệnh học.
Bệnh nhân có thể được yêu cầu chụp cộng hưởng từ (MRI). Phương pháp này giúp đánh giá chính xác cấu trúc bên trong của u, xác định mức độ lan rộng và đặc điểm dịch trong nang.
Các bác sĩ sẽ nghi ngờ bệnh nhân có khối u nang trong xương nếu xuất hiện các bất thường trên phim chụp như:
Ngoài ra, điểm mạnh của MRI so với X Quang nằm ở chỗ giúp phân biệt u nang xương phình động mạch với các bệnh lý ác tính khác như sarcoma xương dạng giãn mạch – dạng ung thư xương có đặc điểm hình ảnh tương tự nhưng nguy hiểm hơn nhiều.
Dưới phim chụp MRI, khối u được quan sát rất rõ ràng
Do hình ảnh trên X-quang và MRI chưa đủ đặc hiệu để kết luận bệnh lý nên bác sĩ thường chỉ định sinh thiết mô u để làm giải phẫu bệnh.
Khi quan sát dưới kính hiển vi, mô bệnh học của u nang xương phình động mạch có những đặc điểm sau:
Đây là tiêu chuẩn vàng để khẳng định chẩn đoán bệnh giúp bác sĩ phân biệt với các khối u xương khác như u tế bào khổng lồ, nang xương đơn độc hoặc ung thư xương dạng xương.
Về lý thuyết, đây là bệnh lành tính nhưng nếu không được điều trị đúng cách, bệnh có thể gây ra biến chứng nguy hiểm như gãy xương, chèn ép tủy sống hoặc biến dạng chi.
Việc điều trị còn phụ thuộc vào vào vị trí, kích thước và mức độ tổn thương, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Hiện nay, phẫu thuật vẫn là phương pháp điều trị hiệu quả nhất kết hợp với các kỹ thuật hỗ trợ giúp hạn chế tái phát và phục hồi chức năng xương.
Mục tiêu chính của điều trị là loại bỏ hoàn toàn khối u, đồng thời bảo tồn cấu trúc và chức năng xương. Với u kích thước nhỏ, bác sĩ có thể nạo u bằng curet để lấy ra toàn bộ tổ chức bệnh.
Nếu vùng xương bị khuyết lớn, có thể cần ghép xương nhân tạo hoặc xi măng sinh học để lấp đầy khoảng trống, đảm bảo độ vững. Trường hợp u lớn hoặc ở vị trí phức tạp (như cột sống), bác sĩ sẽ cân nhắc phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ u để tránh chèn ép tủy sống hoặc rễ thần kinh.
Tuy nhiên, nếu khối u không được loại bỏ hoàn toàn, bệnh có thể tái phát sau phẫu thuật. Tỷ lệ tái phát có thể dao động từ 10–59% tùy theo kỹ thuật mổ và vị trí tổn thương.
Các bác sĩ sẽ thực hiện cắt bỏ khối u trong một số trường hợp
Để giảm nguy cơ tái phát, các bác sĩ có thể cân nhắc cho bệnh nhân thực hiện điều trị bổ trợ bằng các thủ thuật như sau:
Những kỹ thuật này không chỉ tăng hiệu quả điều trị, mà còn rút ngắn thời gian hồi phục và giảm nguy cơ tái phát so với phẫu thuật đơn thuần.
Nhìn chung, u nang xương phình mạch là bệnh lý lành tính nhưng cũng cần được điều trị kịp thời, đúng cách. Ngay khi có dấu hiệu đau, sưng xương kéo dài, bạn nên sắp xếp thời gian đi thăm khám ngay để loại trừ các vấn đề về mặt sức khoẻ có thể có.
BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHƯƠNG ĐÔNG
Địa chỉ: Số 9, Phố Viên, Phường Đông Ngạc, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tổng đài tư vấn: 19001806
Website: https://benhvienphuongdong.vn
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.