Viêm teo niêm mạc dạ dày là một trong những bệnh lý đường tiêu hóa mạn tính, tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm như ung thư dạ dày nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Tình trạng này thường bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Việc tìm hiểu rõ căn nguyên gây bệnh không chỉ giúp người bệnh chủ động trong điều trị mà còn mở ra hướng phòng ngừa hiệu quả, bảo vệ sức khỏe dạ dày lâu dài.
Viêm teo niêm mạc dạ dày là tình trạng gì?
Viêm teo niêm mạc dạ dày là một dạng tổn thương mạn tính của dạ dày, đặc trưng bởi tình trạng lớp niêm mạc bị mỏng dần và mất đi cấu trúc bình thường. Nguyên nhân phổ biến nhất là do nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (HP) – tác nhân gây viêm loét dạ dày tá tràng. Khi tồn tại trong thời gian dài, vi khuẩn HP làm phá hủy các tuyến niêm mạc, dẫn đến sự suy giảm chức năng tiết acid và enzyme tiêu hóa.
Viêm teo niêm mạc dạ dày dẫn đến sự giảm sản xuất acid dạ dày và các enzyme tiêu hóa
Ở giai đoạn tiến triển, các tế bào tuyến bình thường của dạ dày có thể bị thay thế bằng biểu mô dạng ruột (hiện tượng dị sản ruột), làm tăng nguy cơ biến chứng nghiêm trọng, bao gồm cả ung thư dạ dày. Chính vì vậy, viêm teo niêm mạc dạ dày không chỉ đơn thuần là một tình trạng viêm, mà còn được xem là tổn thương tiền ung thư cần được phát hiện và theo dõi sát sao.
Phân loại viêm teo niêm mạc dạ dày kimura
Hệ thống phân loại Kimura – Takemoto là phương pháp phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong y khoa để đánh giá mức độ viêm teo niêm mạc dạ dày. Dựa trên vị trí và phạm vi tổn thương, viêm teo được chia thành hai nhóm chính:
- Nhóm C (Corporal type): tổn thương teo chủ yếu khu trú ở thân dạ dày.
- Nhóm O (O-type): teo lan rộng, vượt quá thân dạ dày và ảnh hưởng đến nhiều vùng khác.
Ngoài ra, hệ thống này tiếp tục chia nhỏ thành các mức độ chi tiết hơn:
- C1, C2: mức độ nhẹ, ranh giới teo chỉ giới hạn tại vùng hang vị hoặc một phần rất nhỏ niêm mạc dạ dày.
- C3 và O1: mức độ trung bình, tổn thương teo lan rộng hơn, ảnh hưởng đến phần lớn niêm mạc thân dạ dày.
- O2 và O3: mức độ nặng nhất, teo niêm mạc chiếm gần như toàn bộ bề mặt dạ dày, làm giảm đáng kể chức năng bảo vệ và tiết dịch.
Trong đó, C1 được xem là mức độ nhẹ nhất. Ở giai đoạn này, đường ranh giới teo đi ngang qua vùng góc bờ cong nhỏ của dạ dày, đồng thời các dấu hiệu teo tập trung chủ yếu tại vùng hang vị.
Việc phân loại theo Kimura – Takemoto không chỉ giúp bác sĩ nhận định chính xác tình trạng tổn thương mà còn là cơ sở quan trọng trong dự đoán nguy cơ tiến triển sang viêm teo lan tỏa, thậm chí ung thư dạ dày.
Nguyên nhân dẫn đến bệnh viêm teo niêm mạc dạ dày
Viêm teo niêm mạc dạ dày là một bệnh lý tiêu hóa mạn tính, trong đó lớp niêm mạc bảo vệ dạ dày bị mỏng đi, làm giảm khả năng tiết dịch vị và ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa. Các nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng này có thể kể đến:
Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (HP)
Viêm teo niêm mạc dạ dày thường xảy ra do nhiễm khuẩn Helicobacter pylori
- Đây là nguyên nhân hàng đầu, được ghi nhận trong phần lớn các ca viêm teo niêm mạc dạ dày. Vi khuẩn HP có khả năng phá hủy lớp chất nhầy bảo vệ thành dạ dày, khiến niêm mạc dễ bị tổn thương bởi acid dịch vị.
- Nếu không được điều trị dứt điểm, tình trạng viêm kéo dài sẽ tiến triển thành viêm teo niêm mạc dạ dày.
- HP lây truyền chủ yếu qua đường ăn uống không đảm bảo vệ sinh (thức ăn, nước uống nhiễm khuẩn) hoặc qua tiếp xúc trực tiếp với nước bọt, chất nôn, phân của người nhiễm bệnh.
Rối loạn hệ miễn dịch
- Ở một số trường hợp, hệ miễn dịch bị rối loạn, tấn công nhầm vào chính các tế bào khỏe mạnh của niêm mạc dạ dày. Đây được gọi là viêm teo niêm mạc dạ dày tự miễn.
- Tình trạng này có xu hướng tiến triển mạn tính và thường khó kiểm soát nếu không được phát hiện sớm.
Thiếu hụt vitamin B12
- Vitamin B12 đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động của tế bào niêm mạc và quá trình tạo máu.
- Khi thiếu hụt lâu dài, cơ thể dễ rơi vào tình trạng viêm teo niêm mạc dạ dày và có nguy cơ xuất hiện thêm biến chứng thiếu máu ác tính.
Có thể thấy, nhiễm vi khuẩn HP chiếm tỷ lệ cao nhất trong các nguyên nhân, song không thể bỏ qua vai trò của yếu tố miễn dịch và dinh dưỡng. Việc thăm khám sớm, điều trị đúng phác đồ, kết hợp chế độ ăn uống khoa học là chìa khóa để phòng ngừa và hạn chế biến chứng của bệnh lý này.
Triệu chứng của bệnh viêm niêm mạc dạ dày
Ở giai đoạn sớm, viêm niêm mạc dạ dày thường diễn biến âm thầm và hầu như không có biểu hiện cụ thể, khiến hơn 60% bệnh nhân không nhận ra mình đang mắc bệnh cho đến khi tình trạng đã tiến triển nặng hơn. Việc chậm trễ trong phát hiện không chỉ làm giảm hiệu quả điều trị mà còn làm tăng nguy cơ biến chứng nguy hiểm như loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa hay thậm chí ung thư dạ dày.
Bệnh nhân thường gặp các triệu chứng như đau bụng, khó tiêu, buồn nôn và cảm giác no sớm
Triệu chứng của viêm teo niêm mạc dạ dày sẽ khác nhau tùy vào nguyên nhân khởi phát:
Viêm teo dạ dày do vi khuẩn Helicobacter pylori
Khi viêm niêm mạc dạ dày xuất phát từ H. pylori – loại vi khuẩn có tỷ lệ nhiễm lên tới 50% dân số toàn cầu (WHO, 2022), người bệnh có thể gặp các triệu chứng điển hình:
- Đau vùng thượng vị, cảm giác nóng rát hoặc âm ỉ.
- Buồn nôn, nôn mửa sau khi ăn.
- Chán ăn, sụt cân không rõ nguyên nhân.
- Rối loạn tiêu hóa, trong đó có tình trạng đi ngoài phân đen do xuất huyết tiêu hóa.
- Thiếu máu do thiếu sắt, thường xuất hiện khi viêm kéo dài và làm tổn thương lớp niêm mạc dạ dày.
Viêm teo dạ dày do cơ chế tự miễn
Đối với nhóm bệnh nhân có viêm niêm mạc dạ dày do tự miễn dịch, cơ thể sản sinh kháng thể tấn công chính tế bào niêm mạc. Nhóm triệu chứng thường gặp gồm:
- Đau đầu, chóng mặt, mất tập trung.
- Mệt mỏi kéo dài, tim đập nhanh, ù tai, đau tức ngực.
- Mất thăng bằng, dễ té ngã, kèm theo tình trạng lú lẫn nhẹ.
- Cảm giác tê bì, ngứa ran ở tay và chân, biểu hiện rõ hơn khi thiếu hụt vitamin B12.
Những triệu chứng kể trên có thể dễ nhầm lẫn với các bệnh lý tiêu hóa hoặc thần kinh khác. Do đó, khi xuất hiện các dấu hiệu bất thường, đặc biệt là đau bụng kéo dài, sụt cân nhanh, thiếu máu không rõ nguyên nhân, người bệnh nên chủ động thăm khám sớm tại các cơ sở y tế chuyên khoa tiêu hóa.
Xem thêm:
Cách chữa viêm teo niêm mạc dạ dày
Viêm teo niêm mạc dạ dày là một bệnh lý mạn tính, tiến triển chậm và thường khó điều trị dứt điểm. Tuy nhiên, nếu người bệnh tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn và phác đồ của bác sĩ chuyên khoa thì hoàn toàn có thể kiểm soát triệu chứng, hạn chế biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh:
- Trường hợp do nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori): Mục tiêu chính là loại bỏ vi khuẩn ra khỏi dạ dày bằng phác đồ kháng sinh kết hợp. Song song với đó, bác sĩ có thể chỉ định thêm thuốc ức chế tiết axit hoặc thuốc trung hòa axit để tạo điều kiện cho niêm mạc dạ dày phục hồi nhanh hơn.
- Trường hợp do bệnh tự miễn (viêm teo niêm mạc dạ dày tự miễn): Đây là tình trạng hệ miễn dịch tấn công nhầm vào tế bào niêm mạc khỏe mạnh. Với nhóm bệnh nhân này, bác sĩ thường chỉ định bổ sung vitamin B12 nhằm ngăn ngừa thiếu máu ác tính. Người bệnh có thể bổ sung thông qua thuốc tiêm, viên uống hoặc tăng cường trong chế độ ăn hàng ngày từ các thực phẩm giàu vitamin B12 như trứng, sữa chua, ngũ cốc tăng cường, cá béo, sò, hải sản. Ngoài ra, việc bổ sung thêm sắt cũng rất cần thiết để phòng ngừa thiếu máu do thiếu sắt.
Điều quan trọng là người bệnh cần thăm khám và điều trị sớm tại cơ sở y tế uy tín, đồng thời kết hợp chế độ ăn uống lành mạnh, tránh rượu bia, thuốc lá và thực phẩm gây kích thích dạ dày.
Phòng ngừa bệnh viêm teo niêm mạc dạ dày
Viêm teo niêm mạc dạ dày là bệnh lý mạn tính, tiến triển âm thầm và khó điều trị dứt điểm. Vì vậy, việc phòng ngừa ngay từ sớm đóng vai trò quan trọng để giảm nguy cơ mắc bệnh cũng như hạn chế biến chứng ung thư dạ dày. Một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả gồm:
Xây dựng chế độ ăn uống khoa học
Chế độ ăn uống khoa học là một yếu tố quan trọng giúp duy trì sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật
- Hạn chế các thực phẩm gây hại cho dạ dày như đồ chiên rán nhiều dầu mỡ, đồ cay nóng, thực phẩm chế biến sẵn, đồ muối chua.
- Tăng cường rau xanh, trái cây tươi, thực phẩm giàu chất xơ và vitamin để bảo vệ niêm mạc dạ dày.
- Uống đủ nước và hạn chế rượu bia, cà phê, nước ngọt có gas.
Duy trì thói quen sinh hoạt lành mạnh
- Ăn uống đúng giờ, không bỏ bữa, tránh ăn quá no hoặc để bụng quá đói.
- Hạn chế căng thẳng, stress – một trong những yếu tố khiến bệnh dạ dày dễ khởi phát và tiến triển nặng hơn.
- Ngủ đủ giấc, tập luyện thể dục thường xuyên để tăng cường sức đề kháng.
Phòng ngừa và điều trị sớm vi khuẩn H. pylori
- H. pylori là nguyên nhân hàng đầu gây viêm teo niêm mạc dạ dày. Vì vậy, cần xét nghiệm và điều trị triệt để nếu có nhiễm khuẩn.
- Giữ vệ sinh trong ăn uống, sử dụng nguồn nước sạch, tránh dùng chung bát đũa, bàn chải đánh răng để hạn chế lây nhiễm.
Khám sức khỏe định kỳ
- Người có yếu tố nguy cơ như tiền sử bệnh dạ dày, hút thuốc lá, thường xuyên uống rượu bia nên nội soi và kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các tổn thương niêm mạc.
- Việc thăm khám thường xuyên giúp bác sĩ theo dõi tình trạng dạ dày, từ đó đưa ra phác đồ dự phòng và điều trị kịp thời.
Phòng ngừa viêm teo niêm mạc dạ dày không chỉ dựa vào chế độ ăn uống hợp lý mà còn cần duy trì lối sống lành mạnh và thăm khám y tế định kỳ. Chủ động bảo vệ dạ dày chính là cách giúp bạn duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh và giảm thiểu nguy cơ biến chứng nguy hiểm.
Kết luận
Viêm teo niêm mạc dạ dày không chỉ là hệ quả của lối sống thiếu khoa học mà còn liên quan chặt chẽ tới yếu tố vi sinh và di truyền. Nhận diện sớm nguyên nhân, kết hợp với thói quen sinh hoạt lành mạnh, chế độ ăn uống hợp lý và thăm khám định kỳ chính là “chìa khóa” để ngăn ngừa bệnh tiến triển nặng. Chủ động phòng bệnh giúp bạn duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh, giảm thiểu nguy cơ biến chứng nguy hiểm về sau.