Xét nghiệm NSE đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong quá trình chẩn đoán và theo dõi một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư phổi tế bào nhỏ và u thần kinh nội tiết. Với khả năng phát hiện nồng độ enzyme đặc hiệu trong máu, NSE được xem như một “chỉ điểm sinh học” quan trọng, hỗ trợ bác sĩ xác định giai đoạn bệnh, đánh giá tiên lượng và hiệu quả điều trị.
Chỉ số NSE được hiểu như thế nào?
NSE (Neuron Specific Enolase) viết tắt của enzyme enolase đặc hiệu thần kinh - một trong 11 enzyme của con đường đường phân glucose, có tác dụng đồng phân hóa, xúc tác cho phản ứng tạo phosphoenolpyruvate từ phosphoglycerate.
NSE được xem là một loại dấu ấn ung thư, đặc hiệu của ung thư phổi tế bào nhỏ và u nguyên bào thần kinh.
Với người bình thường, mức độ NSE phụ thuộc vào độ tuổi, thường được xét nghiệm ở huyết thanh hoặc dịch não tuỷ nếu cần thiết.
NSE là một enzyme được tìm thấy chủ yếu trong tế bào thần kinh và tế bào nội tiết, đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa glucose
Thông thường:
- Định lượng NSE huyết thanh ở người lớn: ≤ 15 ng/mL;
- Định lượng NSE huyết thanh ở trẻ em <1 tuổi: ≤ 25 ng/mL;
- Định lượng NSE huyết thanh trẻ em từ 1–5 tuổi: ≤ 20 ng/mL;
- Định lượng NSE huyết thanh trẻ em từ 6–8 tuổi: ≤ 18 ng/mL;
- Định lượng NSE dịch não tuỷ ở người bình thường: Từ 0–3,7 ng/mL.
Khi nào nên thực hiện xét nghiệm định lượng NSE?
Xét nghiệm NSE thường được thực hiện trong một số trường hợp lâm sàng nhất định.
Đầu tiên, nó được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán các loại ung thư như ung thư phổi tế bào nhỏ, vì mức NSE trong máu có thể tăng cao ở những bệnh nhân này.
Thứ hai, xét nghiệm này cũng có thể được chỉ định trong các tình huống nghi ngờ tổn thương thần kinh, chẳng hạn như chấn thương sọ não hoặc đột quỵ, nhằm đánh giá mức độ tổn thương tế bào thần kinh.
Cuối cùng, NSE còn có thể được sử dụng để theo dõi hiệu quả điều trị và phát hiện tái phát bệnh ở những bệnh nhân đã được chẩn đoán mắc ung thư.
Do đó, việc thực hiện xét nghiệm NSE cần được xem xét dựa trên triệu chứng lâm sàng và chỉ định của bác sĩ.
Quá trình tiến hành và ý nghĩa xét nghiệm NSE
Quy trình lấy và xử lý bệnh phẩm
Để xét nghiệm NSE đạt độ chính xác cao, việc thu thập và bảo quản bệnh phẩm cần được thực hiện theo đúng quy trình chuẩn. Bệnh phẩm sử dụng là huyết thanh, được lấy bằng kỹ thuật vô khuẩn vào ống nghiệm tiêu chuẩn dung tích 3ml. Quan trọng là mẫu không được vỡ hồng cầu để tránh ảnh hưởng tới kết quả xét nghiệm.
Sau khi lấy máu, cần tiến hành ly tâm tách tế bào trong vòng 1 giờ để thu được huyết thanh tinh khiết. Mẫu sau đó phải được bảo quản ở nhiệt độ 2–8°C trong vòng 24 giờ hoặc -20°C nếu cần lưu trữ lâu hơn, tối đa 3 tháng. Mẫu máu chỉ nên rã đông một lần duy nhất để đảm bảo tính toàn vẹn của protein. Trước khi tiến hành phân tích, mẫu và dung dịch kiểm soát (control) cần được đưa về nhiệt độ phòng (20– 25°C) và lắc đều nhẹ nhàng. Để tránh sai số, mẫu phải được xử lý trong vòng 2 giờ kể từ khi rã đông.
Chỉ số NSE thường được sử dụng như một dấu ấn sinh học để đánh giá tình trạng tổn thương tế bào thần kinh, đặc biệt trong các trường hợp như đột quỵ, chấn thương sọ não và một số loại ung thư, như ung thư phổi tế bào nhỏ
Xem thêm:
Tiến hành xét nghiệm NSE
Hệ thống máy xét nghiệm và thuốc thử phải được chuẩn bị và hiệu chuẩn đúng kỹ thuật. Dung dịch kiểm soát thường được chạy ở ba mức độ: thấp, trung bình và cao để đảm bảo độ chính xác trong toàn dải đo. Chỉ khi các giá trị kiểm soát nằm trong giới hạn cho phép theo quy định của nội kiểm, mẫu bệnh phẩm mới được đưa vào phân tích theo protocol của từng dòng máy.
Sau khi hệ thống hoàn tất phân tích, kết quả xét nghiệm sẽ được đối chiếu với phiếu chỉ định để đảm bảo độ khớp thông tin trước khi trả kết quả cho bệnh nhân.
Nhận định kết quả xét nghiệm NSE
Xét nghiệm NSE chủ yếu được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC). Trong quá trình điều trị, nếu bệnh nhân đáp ứng tốt với hóa trị, nồng độ NSE có thể tăng nhẹ tạm thời trong vòng 24–72 giờ do tế bào ung thư bị phá hủy và giải phóng enzyme này vào máu. Sau đó, nồng độ NSE sẽ giảm trở lại mức bình thường nếu quá trình điều trị hiệu quả.
Trường hợp ung thư tái phát, NSE có xu hướng tăng cao và mức độ thay đổi phản ánh sự tiến triển của bệnh. Ngoài NSE, một số chỉ điểm sinh học khác cũng có thể tăng trong SCLC như Ferritin, LDH và VMA trong nước tiểu.
Để tăng độ nhạy và độ đặc hiệu trong chẩn đoán, nhiều cơ sở y tế hiện nay kết hợp xét nghiệm NSE với ProGRP – một dấu ấn sinh học khác có giá trị cao trong phát hiện ung thư phổi tế bào nhỏ.
Các bệnh lý khác có thể làm tăng NSE
Không chỉ tăng trong ung thư phổi tế bào nhỏ, nồng độ NSE cũng có thể tăng trong một số bệnh lý khác, bao gồm:
- Bệnh lý hô hấp: viêm phổi, tổn thương phổi nặng, sốc nhiễm trùng.
- Chấn thương thần kinh: chấn thương sọ não, viêm não – màng não, thiếu máu não cục bộ, nhồi máu não, chảy máu dưới màng nhện, bệnh thoái hóa thần kinh (như thoái hóa tủy sống – tiểu não).
- Bệnh lý gan – thận: suy gan, suy thận giai đoạn cuối.
- Các trường hợp tế bào u hoại tử: làm giải phóng enzyme NSE vào máu.
Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm NSE
Để đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác, cần chú ý tránh các yếu tố gây sai lệch như:
- Mẫu máu bị vỡ hồng cầu (tán huyết).
- Mẫu để quá lâu ngoài môi trường mà không bảo quản lạnh.
- Bảo quản không đúng nhiệt độ theo khuyến cáo.
- Tác động của một số thuốc, điển hình là thuốc ức chế bơm proton (PPI), có thể ảnh hưởng đến kết quả NSE.
Để được tư vấn chính xác về trường hợp cụ thể của bạn, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa. Nếu quý khách hàng có các thắc mắc nào khác cần giải đáp thì đừng ngần ngại để lại thông tin tại phần Đặt lịch khám hoặc bấm máy gọi tới Hotline 1900 1806 của BVĐK Phương Đông để được hỗ trợ.
Kết luận
Xét nghiệm NSE không phải là công cụ duy nhất để chẩn đoán ung thư, nhưng đóng vai trò hỗ trợ đặc biệt quan trọng trong việc định hướng chẩn đoán, theo dõi tiến triển bệnh và đánh giá đáp ứng điều trị. Đối với các loại ung thư liên quan đến tế bào thần kinh, đặc biệt là ung thư phổi tế bào nhỏ, việc theo dõi chỉ số NSE có thể giúp bác sĩ đưa ra quyết định lâm sàng chính xác hơn. Để đạt được hiệu quả cao nhất, người bệnh nên thực hiện xét nghiệm theo đúng chỉ định và kết hợp với các phương pháp chẩn đoán hình ảnh và mô bệnh học khác.