Xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày: Khi nào là dấu hiệu nguy hiểm

Phan Minh Ánh

25-06-2025

goole news
16

Xuất huyết tiêu hóa trên là một cấp cứu nội khoa thường gặp, trong đó loét dạ dày tá tràng là nguyên nhân hàng đầu. Tình trạng này nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời có thể gây mất máu nghiêm trọng, sốc, thậm chí tử vong. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chủ quan với các dấu hiệu cảnh báo hoặc tự điều trị tại nhà bằng các loại thuốc không rõ nguồn gốc, dẫn đến bỏ lỡ 'thời gian vàng' để xử trí hiệu quả.

Dấu hiệu lâm sàng

Các biểu hiện thường gặp của xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày bao gồm:
- Nôn ra máu: máu đỏ tươi hoặc màu nâu như bã cà phê, là dấu hiệu điển hình.
- Đi ngoài phân đen: phân có màu đen, mùi khắm do máu tiêu hóa trong đường ruột.
- Chóng mặt, choáng váng, tụt huyết áp: biểu hiện mất máu cấp, có thể dẫn đến sốc.
- Da lạnh, vã mồ hôi, thở nhanh, mạch nhanh.
- Đau vùng thượng vị dữ dội, có thể kèm buồn nôn, nôn khan.

Những biểu hiện này có thể xảy ra đột ngột trên nền người có tiền sử viêm loét hoặc sử dụng thuốc NSAIDs, corticoid kéo dài.

Chẩn đoán

Ngay khi nghi ngờ xuất huyết tiêu hóa, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được chẩn đoán và xử trí kịp thời. Các bước bao gồm:
- Khám lâm sàng: đánh giá mức độ mất máu, dấu hiệu sốc, tình trạng toàn thân.
- Xét nghiệm máu:
  + Công thức máu: Hemoglobin, Hematocrit giảm.
  + Nhóm máu, đông máu: chuẩn bị truyền máu.
  + Chức năng gan, thận, điện giải.
- Nội soi dạ dày – tá tràng cấp cứu: xác định vị trí chảy máu, phân loại theo Forrest để tiên lượng nguy cơ tái xuất huyết:
  + Forrest Ia: chảy máu phun thành tia (nguy cơ cao).
  + Forrest Ib: chảy máu rỉ.
  + Forrest IIa: có mạch máu lộ.
  + Forrest IIb: có cục máu đông.
  + Forrest IIc/III: không có dấu hiệu chảy máu.
- Siêu âm, X-quang bụng: loại trừ biến chứng như thủng, viêm phúc mạc.

Điều trị

Tùy theo mức độ xuất huyết và phân độ Forrest, điều trị bao gồm:
1. Hồi sức cấp cứu:
- Nằm đầu thấp, truyền dịch nhanh (NaCl 0.9%, Lactate Ringer).
- Truyền máu nếu Hb < 70–80g/L, kết hợp truyền huyết tương tươi nếu rối loạn đông máu.
- Đặt sonde dạ dày để đánh giá lượng máu chảy.

2. Thuốc:
- Tiêm tĩnh mạch PPI liều cao (Esomeprazole 80mg bolus + truyền 8mg/giờ).
- Thuốc cầm máu (Octreotide nếu nghi ngờ chảy máu do tăng áp lực cửa).

3. Nội soi can thiệp:
- Cầm máu bằng clip, đốt điện, tiêm epinephrine.
- Nội soi lặp lại nếu tái xuất huyết.

4. Phẫu thuật:
- Chỉ định nếu thất bại với nội soi, hoặc chảy máu lớn không kiểm soát.
- Cân nhắc trong các ca loét tái phát nhiều lần hoặc loét ác tính.

5. Theo dõi và tái khám:
- Theo dõi dấu hiệu sinh tồn, lượng nước tiểu, xét nghiệm Hb mỗi 6–12 giờ.
- Nội soi lại sau 6–8 tuần để đánh giá lành loét, tìm nguyên nhân (HP, ác tính).

Ngay khi nghi ngờ xuất huyết tiêu hóa, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.

Phòng bệnh

- Tầm soát và điều trị vi khuẩn HP nếu dương tính.
- Không lạm dụng thuốc giảm đau NSAIDs, corticoid, nhất là ở người có tiền sử loét.
- Uống thuốc đúng giờ, ăn uống đầy đủ khi dùng thuốc.
- Khám sức khỏe định kỳ, nội soi nếu có triệu chứng kéo dài.
- Không hút thuốc, hạn chế rượu bia, giữ tinh thần ổn định để tránh kích thích tiết acid.

Sai lầm thường gặp

- Chần chừ không đi cấp cứu khi có nôn máu hoặc đi ngoài phân đen.
- Tự dùng thuốc cầm máu tại nhà mà không xác định nguyên nhân.
- Không điều trị dứt điểm loét dạ dày và vi khuẩn HP, dẫn đến tái phát.
- Dùng NSAIDs kéo dài mà không có thuốc bảo vệ niêm mạc.
- Không theo dõi tái khám sau điều trị, bỏ sót tổn thương ác tính.

20

Bài viết hữu ích?

Nguồn tham khảo

Đăng ký nhận tư vấn

Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn

19001806 Đặt lịch khám