Chấn thương dây chằng gối bên ngoài (LCL) có thể khiến nạn nhân ngừng vận động mạnh trong 3 - 12 tuần, có thể lâu hơn tùy theo mức độ tổn thương. Để giảm ngừa nguy cơ tái phát, mất ổn định khớp gối về lâu dài, bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn y tế về việc chăm sóc, nghỉ ngơi và tập phục hồi chức năng.
Chấn thương dây chằng gối bên ngoài (LCL) là gì?
Chấn thương dây chằng gối bên ngoài (LCL) là một dạng chấn thương ở khớp gối gây đau, sưng và bầm tím. Tình trạng này thường xảy ra ở người chơi các bộ môn thể thao như bóng đá, bóng bầu dục hoặc trượt tuyết.

Hình ảnh chấn thương dây chằng gối bên ngoài (LCL)
Dây chằng LCL nằm ở mặt ngoài đầu gối, được cấu tạo từ các dải mô dày và chắc chắn, có nhiệm vụ kết nối xương đùi với xương cẳng chân. Bởi vậy chúng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của khớp gối, đặc biệt phần bên ngoài khớp.
Triệu chứng chấn thương dây chằng gối bên ngoài
Tương tự các dạng chấn thương đầu gối khác, đầu dây chằng bên ngoài khớp gối khiến bệnh nhân cảm nhận rõ cơn đau đầu gối kèm theo sưng tấy. Ngoài ra, bạn có thể nhận biết qua một số vấn đề sau:
- Sưng tấy rõ rệt mặt ngoài đầu gối.
- Cứng khớp gối, có thể gặp phải tình trạng khóa khớp gối.
- Phạm vi vận động bị giới hạn.
- Khớp gối lỏng lẻo khi đi đứng, nghe được tiếng lục khục.

Dấu hiệu nhận biết dây chằng gối bên ngoài bị chấn thương
Nguyên nhân chấn thương dây chằng bên ngoài
Chấn thương dây chằng bên ngoài xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, dưới đây là một số tác nhân chính:
- Đầu gối chịu lực tác động mạnh: Khi có lực va chạm trực tiếp từ bên trong đẩy đầu gối ra ngoài, dây chằng sẽ bị kéo giãn quá mức dẫn đến rách hoặc đứt. Tình huống này thường xảy ra trong các bộ môn thể thao đối kháng như bóng đá, bóng bầu dục, bóng rổ.
- Xoay người, đổi hướng đột ngột: Những động tác xoay người trên một chân, đổi hướng nhanh hoặc dừng đột ngột rất dễ khiến dây chằng bên ngoài bị căng giãn bất ngờ. Bạn có thể gặp tình trạng này khi tham gia bóng đá, bóng rổ hoặc đô vật.
- Tiếp đất sai tư thế khi bật nhảy: Trong trường hợp tiếp đất sai kỹ thuật, lực tác động lên đầu gối hoàn toàn có thể khiến dây chằng bên ngoài bị tổn thương. Nguyên nhân này thường xảy ra ở các môn thể thao có động tác bật nhảy, tiếp đất thường xuyên với cường độ cao.

Nhóm nguyên nhân chính khiến dây chằng bên ngoài xảy ra chấn thương
Chấn thương dây chằng gối bên ngoài (LCL) nguy hiểm không?
Chấn thương dây chằng gối bên ngoài (LCL) được phân thành 3 cấp độ, mỗi mức có ngưỡng ảnh hưởng đến sức khỏe và chức năng vận động khác nhau. Cụ thể:
- Chấn thương độ 1: Dây chằng gối bên ngoài giãn nhẹ, khớp gối vẫn hoạt động ổn định và không có dấu hiệu lỏng lẻo.
- Chấn thương độ 2: Dây chằng gối bên ngoài kéo căng nghiêm trọng hoặc đã bị rách một phần, kèm cảnh báo tình trạng bất thường ở khớp gối.
- Chấn thương độ 3: Dây chằng bên ngoài rách hoàn toàn, khớp gối mất ổn định.

Phân độ nguy hiểm theo mức độ rách dây chằng bên ngoài
Đứt dây chằng bên ngoài là chấn thương nghiêm trọng, có thể làm giảm chức năng khớp, tiềm ẩn nguy cơ rách sụn chêm và suy yếu khớp. Ngay khi có dấu hiệu bất thường, người bệnh cần nhanh chóng thăm khám tại cơ sở y tế chuyên môn, ngăn chặn di chứng tiến triển.
Phương pháp chẩn đoán LCL
Ngay khi xảy ra chấn thương dây chằng bên ngoài khớp gối, nạn nhân cần nhanh chóng di chuyển đến bệnh viện để thăm khám chuyên sâu. Tại đây bác sĩ sẽ khai thác thông tin chi tiết về tình huống xảy ra chấn thương, đồng thời kiểm tra tình trạng tình đầu gối.
Trong quá trình khám, bác sĩ sẽ tiến hành đánh giá:
- Mức độ đau và nhạy cảm khi chạm vào khu vực ngoài đầu gối.
- Tình trạng sưng hoặc bầm tím quanh khớp gối.
- Phạm vi vận động đầu gối cùng cách đầu gối di chuyển.
- Tình trạng chân khi cử động, di chuyển, đặc biệt khi chịu lực hoặc xoay.
- Khả năng xuất hiện các tổn thương khác ngoài dây chằng, nhất sụn và cơ xung quanh.
Xem thêm: Các bài tập vật lý trị liệu cho khớp gối hiệu quả như thế nào?

Phương pháp chẩn đoán chấn thương dây chằng gối bên ngoài
Tuy nhiên để xác định rõ hơn về mức độ tổn thương, bệnh nhân cần thực hiện thêm một số xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh khác như:
- Chụp X-quang loại trừ các vấn đề như gãy xương, tổn thương cấu trúc xương quanh khớp gối.
- Chụp MRI khớp gối cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về dây chằng, sụn, mô mềm và tình trạng rách LCL.
- Siêu âm quan sát kỹ lưỡng dây chằng đầu gối khi vận động, hiệu quả chẩn đoán cao khi đánh giá tổn thương phần mềm.
Điều trị chấn thương dây chằng gối bên ngoài (LCL)
Tùy theo mức độ tổn thương của dây chằng, bác sĩ sẽ cung cấp những phác đồ điều trị phù hợp với từng bệnh nhân. Đối với trường hợp nhẹ, nạn nhân chỉ cần nghỉ ngơi và chăm sóc tại nhà. Đổi lại với chấn thương nghiêm trọng, vật lý trị liệu chuyên sâu hoặc phẫu thuật tái tạo là điều cần thiết để lấy lại khả vận động.
Chăm sóc tại nhà
Sau thăm khám, đối với những chấn thương dây chằng gối bên ngoài (LCL) đơn giản, thường là độ 1. Bệnh nhân thường được khuyến nghị chăm sóc, điều trị tình trạng tại nhà theo các hướng dẫn sau:
- Dành thời gian nghỉ ngơi, tránh vận động quá sức.
- Mỗi ngày đều đặn chườm đá lên vị trí đau trong 15 - 20 phút.
- Sử dụng băng thun gối hoặc nẹp cố định đầu gối theo khuyến nghị của bác sĩ.
- Kê cao đầu gối hơn tim khi nằm nghỉ.
- Tuân thủ hướng dẫn dùng thuốc chống viêm không steroid để giảm phù nề, đau nhức.
- Hạn chế các hoạt động thể chất đến khi dây chằng đầu gối phục hồi hoàn toàn.

Một số lưu ý chăm sóc chấn thương đầu gối tại nhà
Vật lý trị liệu
Với những trường hợp chấn thương đầu gối bên ngoài nghiêm trọng, để phục hồi chức năng vận động bệnh nhân cần tập vật lý trị liệu. Các chuyên gia lành nghề sẽ hướng dẫn bạn những bài tập tăng cường sức mạnh cơ bắp, từ đó cải thiện phạm vi chuyển động và đẩy nhảy hiệu quả phục hồi.
Phẫu thuật
Đối với trường hợp dây chằng đầu gối bị rách hoàn toàn, khớp gối mất vững nghiêm trọng hoặc việc điều trị bảo tồn không mang lại hiệu quả, bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật. Phương pháp này có thể lấy lại sự ổn định của khớp gối, giúp người bệnh sớm vận động bình thường và chơi thể thao trở lại.

Can thiệp ngoại khoa đối với những trường hợp rách hoàn toàn hoặc mất vững khớp gối
Tiên lượng phục hồi chấn thương dây chằng bên ngoài
Khả năng phục hồi sau chấn thương dây chằng bên ngoài (LCL) cần được đánh giá dựa trên mức độ rách, tổn thương kèm theo và phác đồ điều trị. Cụ thể hơn với từng trường hợp như sau:
- Chấn thương dây chằng độ 1, bệnh nhân có thể hồi phục nhanh chóng sau vài tuần mà không để lại di chứng vận động nào. Tuy nhiên vẫn tiềm ẩn nguy cơ đầu gối mất ổn định do dây chằng bị kéo căng quá mức, rất khó phục hồi trở lại ban đầu, dễ bị tái phát.
- Chấn thương nặng không được phẫu thuật khiến khớp gối mất sự ổn định vốn có, dễ bị chấn thương trong tương lai. Không những vậy, bệnh nhân mất khả năng hoạt động thể chất như chạy, leo núi hoặc đi xe đạp đường dài.
- Chấn thương đầu gối bên ngoài được phẫu thuật, bệnh nhân có thể vận động trở lại sau thời gian chăm sóc tích cực. Tuy nhiên thời gian, tiên lượng phục hồi sẽ phụ thuộc vào mức độ rách, kỹ thuật thực hiện.

Tiên lượng phục hồi sau điều trị chấn thương dây chằng gối bên ngoài
Phòng ngừa chấn thương dây chằng gối bên ngoài
Chấn thương dây chằng gối bên ngoài thường xảy ra do tai nạn, tình huống bất ngờ khó đoán trước. Mỗi cá nhân, bao gồm người khỏe mạnh và người có tiền sử rách dây chằng, cần chủ động bảo vệ đầu gối mỗi khi vận động.
Dưới đây là một số lưu ý từ chuyên gia Cơ Xương Khớp mà bạn có thể tham khảo:
- Tập luyện thể dục thể thao đúng kỹ thuật.
- Đều đặn tập các bài giãn cơ để duy trì phạm vi chuyển động của cơ thể.
- Định kỳ tập các bài tăng cường sức mạnh cơ bắp chân, giúp khớp hoạt động ổn định.
- Thận trọng khi tham gia các bộ môn thể thao dễ xảy ra chấn thương ở đầu gối.

Biện pháp phòng ngừa dây chằng gối bên ngoài bị rách hoặc đứt
Trung tâm Cơ Xương Khớp - Bệnh viện Đa khoa Phương Đông không chỉ cung cấp liệu pháp điều trị chấn thương dây chằng đầu gối, mà còn là đơn vị tiên phong trong tư vấn, hướng dẫn bài tập phòng ngừa cá nhân hóa. Mục tiêu hướng tới giúp bệnh nhân phục hồi bền vững, tránh nguy cơ tái phát chấn thương và duy trì sức khỏe khớp về lâu dài.
Kết luận
Chấn thương dây chằng gối bên ngoài (LCL) cần ít nhất một tháng để hồi phục, thời gian có thể nhanh hoặc chậm hơn tùy theo mức độ tổn thương. Trong quá trình hồi phục, bệnh nhân cần chú ý chăm vùng tổn thương theo hướng dẫn của bác sĩ, giúp lấy lại khả năng vận động bình thường.