Như thế nào là dày thành túi mật?
Dày thành túi mật (tiếng Anh: Gallbladder wall thickening) được hiểu là độ dày của thành túi mật vượt quá giới hạn sinh lý, thường được xác định qua hình ảnh siêu âm hoặc chụp CT.
Độ dày của thành túi mật có thể thay đổi, tùy theo mức độ căng của túi mật và hiện tượng giả dày thành túi mật, cũng có thể xảy ra sau khi ăn.
Nhận biết tình trạng túi mật bình thường và túi mật bị dày thành qua hình ảnh chụp CT và siêu âm
Ghi chú:
- Hình A: Thành túi mật bình thường, dễ thấy trên CT như một viền mảnh tỷ trọng mô mềm tăng lên và có ngấm thuốc sau khi tiêm thuốc cản quang.
- Hình B: Thành túi mật dày hơn 3mm, điển hình có dạng lớp trên siêu âm.
- Hình C: Trên CT thường thấy thành túi mật có một lớp phù dưới thanh mạc giảm tỷ trọng tương tụ như dịch quanh túi mật (pericholecystic fluid).
Nguyên nhân dẫn đến dày thành túi mật
Dày thành túi mật là dấu hiệu bất thường thường thấy trên hình ảnh học và có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là tổng hợp các nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng này, được phân tích dựa trên cơ sở khoa học và lâm sàng rõ ràng:
1. Viêm túi mật cấp – Nguyên nhân thường gặp nhất
Viêm túi mật cấp, đặc biệt là do sỏi gây tắc ống túi mật, là nguyên nhân hàng đầu gây dày thành túi mật. Khi túi mật bị viêm, hình ảnh siêu âm thường cho thấy túi mật căng giãn, thành dày hơn bình thường, kèm theo hiện tượng ứ dịch. Ngoài ra, người bệnh có thể có dấu hiệu Murphy dương tính (đau khi ấn đầu dò siêu âm vào vùng hạ sườn phải), có dịch quanh túi mật, viêm thâm nhiễm mỡ xung quanh và tăng tưới máu thành túi mật.
2. Viêm túi mật không do sỏi
Dạng viêm túi mật này thường xảy ra ở những bệnh nhân nặng, người bị tiểu đường, suy giảm miễn dịch, bệnh nhân hậu phẫu hoặc phải nhịn ăn kéo dài. Hình ảnh chẩn đoán cho thấy thành túi mật dày nhưng không có sỏi; thay vào đó, có thể có bùn mật bên trong. Đây là biến thể khó phát hiện nếu không có các dấu hiệu lâm sàng đi kèm.
3. Viêm túi mật mạn tính
Tình trạng viêm túi mật kéo dài hoặc tái đi tái lại nhiều lần có thể dẫn tới dày thành túi mật mạn tính. Thường gặp ở bệnh nhân có sỏi túi mật, sự cọ xát kéo dài giữa sỏi và thành túi mật gây viêm mạn, dẫn tới dày thành, xơ hóa. Siêu âm cho thấy túi mật có sỏi, thành dày đều, không còn tính đàn hồi, có thể kèm teo nhỏ.
4. Túi mật sứ (Porcelain gallbladder)
Túi mật sứ là một dạng thoái hóa hiếm gặp, trong đó thành túi mật bị vôi hóa do viêm mạn kéo dài. Trên hình ảnh học, túi mật hiện lên như một cấu trúc vôi hóa rõ nét. Mặc dù có thể không gây triệu chứng, nhưng tình trạng này liên quan đến nguy cơ cao tiến triển thành ung thư biểu mô túi mật, do đó thường được chỉ định phẫu thuật cắt bỏ để phòng ngừa.
5. Ung thư biểu mô túi mật
Đây là nguyên nhân nghiêm trọng và cần được chẩn đoán phân biệt sớm. Trên hình ảnh, ung thư có thể xuất hiện dưới dạng polyp túi mật lớn (>1cm), khối thâm nhiễm làm biến dạng túi mật hoặc dày thành không đều, lan tỏa. Đôi khi, hình ảnh có thể giống viêm túi mật cấp hoặc u hạt vàng, gây khó khăn trong chẩn đoán trước mổ.
6. U cơ tuyến túi mật
Đây là tổn thương lành tính đặc trưng bởi sự tăng sinh lớp cơ và biểu mô trong thành túi mật. Một đặc điểm điển hình là các xoang Rokitansky-Aschoff – nơi niêm mạc lộn vào lớp cơ, tạo thành các nang nhỏ. Dù thường không gây triệu chứng, nhưng nếu đi kèm với sỏi hoặc polyp lớn, người bệnh nên được theo dõi định kỳ và xem xét phẫu thuật nếu có nguy cơ tiến triển.
7. Viêm túi mật u hạt vàng
Là một thể viêm mạn tính ít gặp nhưng có biểu hiện dày thành túi mật rõ rệt. Trên siêu âm và CT, thường thấy các nốt giảm âm trong thành – biểu hiện của ổ viêm, mô hạt hoặc áp xe nhỏ. Đây là thể bệnh dễ bị nhầm lẫn với ung thư túi mật do hình ảnh tương đồng, đòi hỏi chẩn đoán phân biệt kỹ lưỡng trước khi can thiệp ngoại khoa.
Phương pháp chẩn đoán dày thành túi mật
Để đánh giá chính xác tình trạng dày thành túi mật và xác định nguyên nhân tiềm ẩn, các bác sĩ thường kết hợp nhiều kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác nhau. Mỗi phương pháp mang lại những ưu điểm riêng, phù hợp với từng giai đoạn và mức độ tổn thương của túi mật.
Siêu âm bụng – phương pháp đầu tay trong chẩn đoán
Siêu âm là kỹ thuật chẩn đoán không xâm lấn, phổ biến nhất để phát hiện tình trạng dày thành túi mật
Bác sĩ sẽ sử dụng đầu dò siêu âm áp sát vùng hạ sườn phải khi bệnh nhân ở tư thế nằm ngửa hoặc nghiêng trái. Qua hình ảnh mặt cắt dọc, bác sĩ có thể đo được bề dày thành túi mật, đồng thời phát hiện các yếu tố kèm theo như sỏi, bùn mật hoặc dịch quanh túi mật.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, việc khảo sát vùng thành sau túi mật có thể bị hạn chế do hơi trong ruột, sỏi gây cản trở âm hoặc mật bị đặc quánh. Do đó, thành trước túi mật – nơi tiếp xúc trực tiếp với nhu mô gan – thường là vị trí được ưu tiên đo đạc để tăng độ chính xác nhờ độ tương phản mô cao hơn.
Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan) – hỗ trợ đánh giá cấu trúc chi tiết hơn
Khi siêu âm không cung cấp đủ thông tin cần thiết, bác sĩ có thể chỉ định chụp CT. Phương pháp này sử dụng tia X để tái tạo hình ảnh chi tiết của túi mật và các cơ quan lân cận. Trước khi thực hiện, người bệnh thường được tiêm thuốc cản quang tĩnh mạch để làm rõ ranh giới giữa túi mật, thành túi mật dày lên và các cấu trúc gan, mạch máu xung quanh.
Chụp CT đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện các biến chứng nặng như thủng túi mật, viêm phúc mạc hoặc tổn thương mô lân cận.
Cộng hưởng từ (MRI) – giải pháp khi cần độ phân giải mô mềm cao
Mặc dù không phải là lựa chọn ưu tiên đầu tiên, MRI vẫn có giá trị trong những trường hợp nghi ngờ bệnh lý phức tạp, đặc biệt khi siêu âm và CT không thể xác định rõ nguyên nhân. MRI sử dụng từ trường mạnh để tạo hình ảnh mô mềm với độ phân giải cao, giúp nhận diện các bệnh lý nhu mô gan, đường mật trong gan và vùng quanh túi mật.
Phương pháp này thường được ứng dụng trong đánh giá viêm túi mật mãn tính, u đường mật hoặc phân biệt các nguyên nhân ác tính gây dày thành túi mật.
Xem thêm:
Điều trị dày thành túi mật có cần phẫu thuật không?
Phẫu thuật cắt túi mật có thể được chỉ định để ngăn ngừa biến chứng
Có. Trong các trường hợp nghi ngờ có ung thư biểu mô túi mật, đặc biệt khi trên CT thấy dày thành khu trú kèm với hạch to hay dấu hiệu xâm lấn, cần can thiệp phẫu thuật theo hướng cắt túi mật triệt để cùng với đánh giá mô bệnh học tức thì để quyết định mức độ phẫu thuật phù hợp. Tuy nhiên, xác định phác đồ điều trị cần dựa vào từng trường hợp cụ thể.
Một số phương pháp điều trị khác bao gồm:
- Xạ trị;
- Hoá trị:
- Sử dụng kháng sinh, thuốc tan sỏi mật, thuốc giảm đau.
Biện pháp phòng ngừa thành túi mật dày lên
Các biện pháp phòng ngừa mà bạn có thể thực hiện để bảo vệ sức khoẻ túi mật, giảm thiểu nguy cơ dày thành bao gồm:
- Ưu tiên bổ sung những thực phẩm rau củ, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt, thịt nạc, thịt gia cầm, các chế phẩm từ sữa ít béo để cung cấp đầy đủ các dưỡng chất cho cơ thể;
- Hạn chế dung nạp những thực phẩm giàu carbohydrate tinh chế và chất béo bão hoà như thực phẩm chế biến sẵn hay thức ăn nhanh;
- Uống đầy đủ lượng nước cơ thể cần một ngày để duy trì sự cân bằng nước đồng thời hỗ trợ chức năng của túi mật;
- Duy trì cân nặng trong khoảng lý tưởng, tránh tình trạng thừa cân béo phì vì có thể gây áp lực lên cơ quan nội tạng, trong đó bao gồm cả túi mật;
- Tập luyện các bài tập thể dục đều đặn để duy trì sức khoẻ tổng thể, hỗ trợ quá trình tiêu hoá.
Kết luận
Dày thành túi mật không đồng nghĩa với việc phải mổ ngay lập tức, nhưng cũng không nên chủ quan. Quyết định phẫu thuật hay không phụ thuộc vào nguyên nhân gây dày thành, mức độ triệu chứng và nguy cơ biến chứng. Nếu được chẩn đoán sớm và theo dõi sát sao, nhiều trường hợp có thể điều trị nội khoa và tránh được can thiệp ngoại khoa không cần thiết.