Dịch mật là gì?
Dịch mật (hay còn gọi là mật, tiếng Anh: bile) là một chất lỏng sinh học có màu vàng nhạt đến xanh lục, được gan sản xuất liên tục và có vai trò thiết yếu trong quá trình tiêu hóa và hấp thu chất béo. Mỗi ngày, gan của người trưởng thành tạo ra khoảng 500 – 1000ml dịch mật, sau đó dịch này được vận chuyển qua hệ thống ống mật và dự trữ tạm thời tại túi mật để cô đặc và giải phóng khi cần thiết, đặc biệt là sau bữa ăn có nhiều lipid.
Vị trí của dịch mật trong cơ thể người
Chức năng của dịch mật trong cơ thể người
Dịch mật đóng vai trò thiết yếu trong quá trình tiêu hóa, đặc biệt là với các thực phẩm giàu chất béo. Khi bạn tiêu thụ bữa ăn chứa lipid (mỡ), cơ thể sẽ giải phóng hormone cholecystokinin – tín hiệu khiến túi mật co bóp và tiết mật vào tá tràng (phần đầu của ruột non).
Thành phần quan trọng nhất trong dịch mật là muối mật. Muối mật có nhiệm vụ nhũ hóa chất béo, tức là chia nhỏ các giọt mỡ lớn trong thức ăn thành nhiều hạt nhỏ li ti. Nhờ quá trình này, enzym tiêu hóa (như lipase) có thể dễ dàng tiếp cận và phân giải chất béo thành các axit béo tự do và monoglyceride – những phân tử mà cơ thể có thể hấp thụ.
Sau khi được phân tách, các sản phẩm tiêu hóa của chất béo sẽ được hấp thụ qua thành ruột non, đi vào máu và chuyển hóa thành năng lượng hoặc lưu trữ dưới dạng dự trữ năng lượng.
Không chỉ tham gia vào quá trình tiêu hóa chất béo, dịch mật còn đảm nhận vai trò loại bỏ chất thải độc hại ra khỏi cơ thể. Một trong số đó là bilirubin – sản phẩm phụ từ quá trình phân hủy hồng cầu cũ. Gan kết hợp bilirubin với mật và đưa chúng vào ruột non để đào thải ra ngoài thông qua phân.
Thành phần của dịch mật là gì? Cấu tạo và vai trò chi tiết
Dịch mật là một chất lỏng do gan sản xuất, đóng vai trò thiết yếu trong quá trình tiêu hóa, đặc biệt là tiêu hóa chất béo. Mỗi ngày, gan có thể tiết ra khoảng 1 lít mật, và phần lớn sẽ được dự trữ trong túi mật trước khi được giải phóng xuống ruột non. Dưới đây là các thành phần chính có trong dịch mật và vai trò tương ứng của từng thành phần:
Muối mật
Muối mật là thành phần quan trọng nhất trong dịch mật, được hình thành từ quá trình kết hợp giữa cholesterol và các acid mật, sau đó liên hợp với glycine hoặc taurine để tạo thành muối natri hoặc kali. Hai loại muối mật phổ biến gồm:
- Glycocholat natri (hoặc kali)
- Taurocholat natri (hoặc kali)
Muối mật có chức năng nhũ hóa chất béo – tức là phân tán các giọt lipid lớn thành các hạt nhỏ để enzyme tiêu hóa dễ dàng phân giải. Ngoài ra, muối mật còn tạo điều kiện hấp thu các vitamin tan trong dầu như A, D, E và K tại ruột non.
Khoảng 95% muối mật sau khi thực hiện chức năng ở hồi tràng sẽ được tái hấp thu và quay trở lại gan thông qua chu trình gan-ruột (enterohepatic circulation). Phần còn lại (khoảng 5%) bị đào thải ra ngoài qua phân, góp phần duy trì nhu động ruột và giữ nước trong phân.
Ngoài ra, muối mật còn có tính chất hoạt động bề mặt, giúp hình thành các cấu trúc micell – tập hợp các phân tử lipid hòa tan trong nước, hỗ trợ vận chuyển lipid vào tế bào niêm mạc ruột.
Sắc tố mật (Chủ yếu là bilirubin)
Bilirubin là sắc tố mật chủ yếu, có nguồn gốc từ quá trình phân hủy hemoglobin trong các tế bào hồng cầu già. Khi hồng cầu bị phá vỡ, gan sẽ chuyển hóa phần nhân porphyrin thành bilirubin, sau đó bài tiết vào mật.
Chất này tạo nên màu vàng – xanh đặc trưng cho dịch mật. Khi xuống ruột, bilirubin tiếp tục bị vi khuẩn đường ruột chuyển hóa thành stercobilin, tạo nên màu vàng – nâu của phân.
Nếu lượng bilirubin trong mật tăng cao (do tắc mật, xơ gan hoặc các rối loạn gan mật khác), phân có thể đổi màu và đi kèm nhiều triệu chứng khác như vàng da, nước tiểu sẫm màu, cảnh báo tình trạng ứ mật hoặc bệnh gan mạn tính.
Xem thêm:
Cholesterol
Cholesterol là một thành phần lipid tự nhiên, được gan tổng hợp và bài tiết một phần vào dịch mật. Dù không hòa tan trong nước, cholesterol có thể tồn tại trong mật dưới dạng micell, nhờ sự hiện diện của muối mật và phospholipid (chủ yếu là lecithin).
Mật luôn duy trì một trạng thái bão hòa cholesterol ổn định để ngăn ngừa sự kết tinh. Tuy nhiên, nếu nồng độ cholesterol tăng quá mức hoặc lượng muối mật – lecithin giảm, cholesterol sẽ kết tủa và hình thành sỏi mật (đặc biệt là sỏi cholesterol).
Bên cạnh đó, dịch mật còn chứa các ion vô cơ như Na⁺, K⁺, Ca²⁺, Cl⁻, HCO₃⁻, đóng vai trò điều hòa pH và áp suất thẩm thấu. Nước, chiếm hơn 95% thể tích dịch mật, là dung môi giúp vận chuyển các thành phần hòa tan và hỗ trợ dòng chảy của mật từ gan đến tá tràng.
Những tình trạng và rối loạn phổ biến liên quan tới dịch mật
Dịch mật đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa chất béo và hấp thụ các vitamin tan trong dầu. Tuy nhiên, khi quá trình sản xuất hoặc lưu thông mật bị rối loạn, nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng có thể phát sinh.
Dưới đây là các tình trạng thường gặp liên quan đến hệ thống dẫn mật:
Sỏi mật là một trong những tình trạng thường gặp liên quan tới dịch mật
- Sỏi mật: Là hiện tượng hình thành các viên sỏi rắn trong túi mật, chủ yếu từ cholesterol, bilirubin hoặc hỗn hợp của cả hai. Sỏi mật có thể gây đau, viêm và cản trở dòng chảy của dịch mật.
- Viêm túi mật: Xảy ra khi túi mật bị viêm, thường do sỏi làm tắc nghẽn ống dẫn mật. Tình trạng này gây đau bụng dữ dội, sốt và có thể trở nên nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời.
- Viêm đường mật: Là hiện tượng nhiễm trùng xảy ra trong hệ thống ống dẫn mật. Nguyên nhân phổ biến là sỏi mật di chuyển từ túi mật vào ống mật chủ, gây ứ đọng và nhiễm khuẩn nghiêm trọng.
- Tắc nghẽn ống mật: Có thể do sỏi mật, mô sẹo, khối u hoặc các nguyên nhân cơ học khác gây chèn ép. Tình trạng này khiến dòng mật không lưu thông bình thường, dẫn đến rối loạn tiêu hóa, vàng da, và giảm khả năng hấp thụ dưỡng chất quan trọng.
Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời các rối loạn liên quan đến mật có vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ chức năng tiêu hóa và sức khỏe tổng thể. Nếu bạn có các triệu chứng như đầy bụng, đau vùng hạ sườn phải, vàng da hoặc rối loạn tiêu hóa kéo dài, hãy chủ động thăm khám để được chẩn đoán chính xác và can thiệp đúng cách.
Để được tư vấn chính xác về trường hợp cụ thể của bạn, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa. Nếu quý khách hàng có các thắc mắc nào khác cần giải đáp thì đừng ngần ngại để lại thông tin tại phần Đặt lịch khám hoặc bấm máy gọi tới Hotline 1900 1806 của BVĐK Phương Đông để được hỗ trợ.
Dịch mật có tái hấp thu được hay không?
Câu trả lời là CÓ. Trong quá trình tiêu hóa, khoảng 94% muối mật được tái hấp thu tích cực tại ruột non, thông qua lớp niêm mạc ruột. Sau đó, chúng được đưa về gan thông qua hệ thống tĩnh mạch cửa. Tại đây, muối mật được các tế bào gan hấp thu trở lại, sau đó tiếp tục bài tiết vào dịch mật, hoàn thành một vòng tuần hoàn khép kín.
Cơ chế này được gọi là tuần hoàn gan – ruột. Nhờ vào cơ chế này, cơ thể có thể tái sử dụng liên tục muối mật, giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì hiệu quả quá trình tiêu hóa chất béo.
Phần nhỏ muối mật không được hấp thu sẽ thoát ra ngoài theo phân, nhưng gan sẽ bù đắp kịp thời bằng cách tổng hợp muối mật mới, đảm bảo cân bằng nội môi.
Đáng chú ý, sau vài giờ kể từ bữa ăn, hoạt động bài tiết dịch mật từ gan có thể tăng gấp đôi, chủ yếu nhờ tác động kích thích của hormone secretin. Bên cạnh đó, lượng muối mật có sẵn trong tuần hoàn gan ruột càng nhiều thì khả năng gan bài tiết mật càng cao, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa quá trình hấp thu, tuần hoàn và bài tiết muối mật trong hệ tiêu hóa.
Kết luận
Dịch mật không chỉ là thành phần hỗ trợ tiêu hóa, mà còn tham gia vào quá trình đào thải độc tố, ổn định hoạt động gan mật và cân bằng nội môi trong cơ thể. Bất kỳ sự bất thường nào liên quan đến dịch mật – từ sản xuất, lưu trữ đến bài tiết đều có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tổng thể. Hiểu rõ vai trò và chức năng của dịch mật chính là bước đầu tiên để chủ động phòng ngừa các bệnh lý liên quan, từ viêm túi mật cho đến sỏi mật và rối loạn tiêu hóa.