Đo chức năng thông khí phổi là gì? Khi nào cần thực hiện?

Nguyễn Phương Thảo

01-08-2025

goole news
16

Đo chức năng thông khí phổi là một kỹ thuật cận lâm sàng quan trọng, giúp đánh giá khả năng hô hấp và hoạt động của phổi trong quá trình trao đổi khí. Phương pháp này thường được chỉ định trong chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý như hen phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), xơ phổi hay các rối loạn hô hấp không rõ nguyên nhân. Trong bối cảnh tỷ lệ mắc bệnh hô hấp ngày càng gia tăng, việc thực hiện đo chức năng phổi không chỉ phục vụ chẩn đoán mà còn đóng vai trò quyết định trong kiểm soát và điều trị bệnh hiệu quả.

Đo chức năng thông khí phổi là gì? 

Đo chức năng thông khí phổi (tên tiếng Anh: Pulmonary Ventilation Function Test hay Spirometry) là một phương pháp cận lâm sàng quan trọng giúp đánh giá khả năng hít vào và thở ra của phổi, thông qua việc đo thể tích khí và lưu lượng khí di chuyển qua đường hô hấp trong các giai đoạn của chu kỳ hô hấp. Kỹ thuật này đặc biệt hữu ích trong việc xác định mức độ hạn chế hoặc tắc nghẽn của luồng khí, từ đó hỗ trợ chẩn đoán, phân loại và theo dõi diễn tiến các bệnh lý hô hấp mạn tính như hen phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), xơ phổi, và các rối loạn chức năng hô hấp khác.

Biểu đồ kết quả đo lườngBiểu đồ kết quả đo lường

Về mặt nguyên lý, đo chức năng thông khí phổi sử dụng một thiết bị gọi là máy đo phế dung, ghi nhận các thông số chính như:

  • FVC (Forced Vital Capacity): dung tích sống gắng sức – tổng lượng khí mà người bệnh có thể thở ra mạnh hết mức sau một lần hít vào sâu.
  • FEV1 (Forced Expiratory Volume in 1 second): thể tích khí thở ra trong giây đầu tiên của thì thở gắng sức – chỉ số này phản ánh rõ mức độ tắc nghẽn đường thở.
  • FEV1/FVC (%): tỷ lệ giữa thể tích thở ra trong giây đầu tiên so với tổng dung tích sống gắng sức – là một chỉ số phân biệt giữa kiểu rối loạn tắc nghẽn và hạn chế.
  • Ngoài ra còn có các chỉ số khác như PEF (lưu lượng thở đỉnh), MVV (thông khí tối đa trong vòng 1 phút), giúp bổ sung đánh giá toàn diện về thông khí phổi.

Kỹ thuật đo đơn giản, không xâm lấn và có thể thực hiện nhiều lần để đánh giá hiệu quả điều trị hoặc theo dõi diễn tiến bệnh. Tuy nhiên, kết quả đo có thể bị ảnh hưởng bởi sự hợp tác của bệnh nhân, tư thế đo, kỹ thuật hít – thở, nên yêu cầu kỹ thuật viên phải được đào tạo bài bản và tuân thủ đúng quy trình chuẩn.

Ý nghĩa của đo chức năng thông khí phổi

Ý nghĩa cốt lõi của việc đo chức năng thông khí phổi là phân loại và xác định rối loạn thông khí. 

Ngoài ra, còn có vai trò định lượng – đánh giá mức độ nặng nhẹ của rối loạn hô hấp, từ đó giúp theo dõi tiến triển của bệnh hoặc đánh giá hiệu quả điều trị (như sau dùng thuốc giãn phế quản, hoặc sau phẫu thuật). Đồng thời, đây cũng chính là một công cụ không thể thiếu trong việc thăm khám sức khỏe nghề nghiệp cho các đối tượng làm việc trong môi trường ô nhiễm, nhiều bụi hít như công nhân khai thác mỏ, xây dựng hoặc xưởng hóa chất. 

Việc đo chức năng thông khí phổi còn giúp phát hiện sớm các rối loạn hô hấp tiềm ẩn ngay cả khi người bệnh chưa có triệu chứng rõ ràng, từ đó hỗ trợ chẩn đoán sớm, can thiệp sớm và phòng ngừa tiến triển bệnh lý. 

Khi nào cần đo chức năng thông khí phổi? 

Đo chức năng thông khí phổi là phương pháp đơn giản, an toàn mang lại hiệu quả cao trong việc chẩn đoán các bệnh lý liên quan tới hô hấp. Bác sĩ có thể yêu cầu bạn thực hiện phương pháp này trong các đợt tầm soát sức khỏe. 

Đo chức năng thông khí phổi không chỉ giúp chẩn đoán mà còn hỗ trợ trong việc lập kế hoạch điều trị hiệu quả cho bệnh nhân.Đo chức năng thông khí phổi không chỉ giúp chẩn đoán mà còn hỗ trợ trong việc lập kế hoạch điều trị hiệu quả cho bệnh nhân

Đặc biệt, chúng còn rất hữu ích trong các trường hợp như:

  • Xuất hiện các triệu chứng bất thường: Đau hoặc căng tức ngực, ho có đờm, khó thở, thở khò khè, thở yếu,...;
  • Người thuộc nhóm nguy cơ mắc các bệnh về hô hấp: Làm việc hoặc sống trong môi trường ô nhiễm, thói quen hút thuốc lá, người nhà có tiền sức mắc bệnh,...;
  • Người cần đánh giá các bệnh lý về hô hấp: Hen phế quản, xơ phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính,...;
  • Người cần kiểm tra chức năng phổi trước khi phẫu thuật hoặc thực hiện các thủ thuật khác: Giúp đảm bảo sức khỏe người bệnh có thể đáp ứng được các phương pháp điều trị liên quan; 
  • Người cần theo dõi quá trình phát triển của bệnh cũng như hiệu quả điều trị của một số phương pháp điều trị liên quan. 

Xem thêm:

Quy trình đo chức năng thông khí phổi bằng phế dung kế 

Đánh giá chức năng thông khí phổi bằng phế dung kế là một kỹ thuật thăm dò chức năng không xâm nhập, nhằm đánh giá chức năng hô hấp của phổi. Phương pháp này được sử dụng để phát hiện những rối loạn hoặc bệnh lý tại phổi cũng như mức độ nặng/nhẹ hay khả năng đáp ứng với thuốc điều trị. 

Chuẩn bị trước khi đo

  • Người bệnh cần cung cấp thông tin cho bác sĩ: Bao gồm các loại thuốc đang dùng, tiền sử dị ứng thuốc, các cơn đau ngực (nếu có),...; 
  • Không tập luyện thể thao nặng hoặc hút thuốc trong vòng 6h trước khi đo; 
  • Không nên ăn quá no trước khi đo;
  • Ưu tiên mặc những trang phục rộng, thoải mái.

Quá trình đo (khoảng 15–30 phút)

Quy trình đo chức năng thông khí phổi bằng phế dung kế là một phương pháp quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe hô hấp của bệnh nhânQuy trình đo chức năng thông khí phổi bằng phế dung kế là một phương pháp quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe hô hấp của bệnh nhân

  • Bệnh nhân được đo chiều cao, cân nặng, kẹp  mũi bằng kẹp chuyên dụng, miệng ngậm ống thở, hít vào thở ra bằng miệng. Bệnh nhân cần thực hiện theo đúng hướng dẫn của kỹ thuật viên để có kết quả chính xác nhất.
  • Toàn bộ quá trình đo được ghi lại bằng máy chuyên dụng. Kết quả đo được trả sau 15 phút. 

Các bước thở khi đo

Bệnh nhân cần thực hiện 2 động tác quan trọng: 

  • Động tác 1: Hít vào thở ra như bình thường, sau đó tiếp tục hít vào sâu hết sức rồi thở ra hết sức; 
  • Động tác 2: Hít vào thở ra như bình thường, sau đó tiếp tục hít vào hết sức và thở ra thật nhanh, thật mạnh, hết sức và tiếp tục thở ra (ít nhất là 6s). 

Lưu ý: Thực hiện động tác liên tục, không được dừng. Vì khi dừng đột ngột có thể khiến cho kết quả đo dẫn đến sai số, làm cho quá trình chẩn đoán và điều trị không đúng. 

Cách đọc kết quả đo 

Việc đọc và hiểu kết quả đo chức năng thông khí phổi đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm các bệnh lý hô hấp. Ở những bệnh nhân có tiền sử hút thuốc lá, dù kết quả đo có thể nằm trong giới hạn bình thường, điều đó không loại trừ hoàn toàn nguy cơ mắc COPD. Các biểu hiện ban đầu có thể âm thầm và chưa đủ để làm thay đổi thông số rõ rệt.

Trong trường hợp bệnh tiến triển, chỉ số FEV1 sẽ giảm dần theo thời gian. Đây là thông số then chốt phản ánh mức độ tắc nghẽn đường thở. Khi FEV1 giảm xuống dưới 40% so với trị số dự đoán, điều này đồng nghĩa với việc phổi đã suy giảm nghiêm trọng chức năng thông khí, làm giảm khả năng trao đổi khí và gây thiếu oxy trong máu.

Tình trạng thiếu oxy sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến các cơ quan trong cơ thể và thường được đánh giá chính xác thông qua xét nghiệm khí máu động mạch. Kết quả khí máu cho biết nồng độ oxy (PaO₂) và CO₂ (PaCO₂) trong máu, giúp bác sĩ quyết định mức độ can thiệp điều trị, chẳng hạn như liệu bệnh nhân có cần hỗ trợ oxy hay không.

Hiểu rõ cách đọc kết quả đo chức năng hô hấp giúp người bệnh chủ động theo dõi tình trạng phổi, đặc biệt là nhóm đối tượng nguy cơ cao như người hút thuốc, người làm việc trong môi trường ô nhiễm hoặc có tiền sử mắc bệnh hô hấp mạn tính. 

Các trường hợp chỉ định và chống chỉ định đo chức năng thông khí phổi 

Trường hợp được chỉ định

  • Xét nghiệm cận lâm sàng: Tăng CO2 máu, X-quang lồng ngực bất thường, giảm Oxy máu, đa hồng cầu; 
  • Triệu chứng bất thường: Khò khè, thở khó, ho có đờm kéo dài, ho khan, dị dạng lồng ngực. 
  • Theo dõi quá trình điều trị, diễn tiến của bệnh: Như hen phế quản, bệnh phổi hạn chế hay bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính. 
  • Tầm soát bệnh trên những đối tượng có nguy cơ cao: Người hút thuốc lá, người làm việc trong môi trường độc hại.  

Trường hợp chống chỉ định 

  • Tràn khí màng phổi; 
  • Nhiễm trùng đường hô hấp cấp; 
  • Ho ra máu không rõ nguyên nhân; 
  • Phình động mạch chủ ngực, chủ bụng; 
  • Vừa trải qua đợt cấp bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, hen dưới 6 tuần; 
  • Nhồi máu cơ tim; 
  • Phẫu thuật ở bụng, mắt, ngực dưới 3–6 tháng; 
  • Đau ngực không rõ nguyên nhân; 
  • Lao phổi đang tiến triển; 
  • Đau ngực không ổn định trong vòng 24h. 

Để được tư vấn chính xác về trường hợp cụ thể của bạn, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa. Nếu quý khách hàng có các thắc mắc nào khác cần giải đáp thì đừng ngần ngại để lại thông tin tại phần Đặt lịch khám hoặc bấm máy gọi tới Hotline 1900 1806 của BVĐK Phương Đông để được hỗ trợ.

Những lưu ý quan trọng khi thực hiện đo chức năng thông khí phổi

Để đảm bảo kết quả đo chức năng thông khí phổi phản ánh đúng tình trạng hoạt động của hệ hô hấp, người bệnh cần tuân thủ nghiêm túc hướng dẫn từ bác sĩ trước và trong quá trình thực hiện. 

  • Trước khi đo, cần chuẩn bị kỹ lưỡng như không hút thuốc, không ăn no hoặc sử dụng chất kích thích trong vòng vài giờ trước khi kiểm tra, nhằm tránh ảnh hưởng đến kết quả.
  • Trong suốt quá trình đo, bệnh nhân cần giữ tinh thần thoải mái, thả lỏng cơ thể, và thực hiện đúng kỹ thuật thở theo chỉ dẫn của nhân viên y tế, bao gồm việc hít vào – thở ra đúng thời điểm, đúng tốc độ và lực theo yêu cầu của từng bước đo. Đây là yếu tố quan trọng giúp thiết bị ghi nhận được các chỉ số chính xác.

Nếu trong quá trình kiểm tra xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như choáng váng, khó thở, buồn nôn hoặc mệt mỏi, người bệnh nên báo ngay cho bác sĩ để được tạm ngưng đo và xử lý kịp thời, tránh những rủi ro không đáng có. Ngoài ra, trong một số trường hợp, khi kết quả giữa các lần đo có sự chênh lệch đáng kể, bác sĩ có thể chỉ định đo lại để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả đánh giá.

Kết luận

Đo chức năng thông khí phổi là công cụ chẩn đoán đơn giản, không xâm lấn nhưng mang lại giá trị lớn trong việc phát hiện và theo dõi các bệnh lý hô hấp. Việc thực hiện đúng thời điểm, đặc biệt khi xuất hiện triệu chứng như ho kéo dài, khó thở, thở khò khè hoặc có tiền sử bệnh phổi mạn tính, sẽ giúp bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị chính xác và kịp thời. 

BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHƯƠNG ĐÔNG

Địa chỉ: Số 9, Phố Viên, Phường Đông Ngạc, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tổng đài tư vấn: 19001806
Website: https://benhvienphuongdong.vn

 

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.

38

Bài viết hữu ích?

Đăng ký nhận tư vấn

Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn

19001806 Đặt lịch khám