Gai cột sống L5 là tình trạng thường gặp ở người trưởng thành, đặc biệt là những ai phải mang vác nặng hoặc ngồi làm việc sai tư thế trong thời gian dài. Bệnh gây đau nhức vùng thắt lưng, hạn chế vận động và ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt hàng ngày. Việc nhận biết sớm và điều trị đúng cách giúp giảm đau hiệu quả, phòng ngừa biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Gai cột sống L5 là gì?
Gai cột sống L5 (hay còn gọi là gai cột sống vùng thắt lưng) là tình trạng bất thường xảy ra trong quá trình hình thành của thai nhi. Khi ống thần kinh và xương sống không khép kín hoàn toàn, phần tủy sống sẽ bị hở và thiếu lớp xương bảo vệ, từ đó hình thành nên gai ở vùng đốt sống L5.
Vùng thắt lưng là nơi chịu nhiều áp lực nâng đỡ cơ thể, đồng thời đây cũng là vị trí mà quá trình khép của các mảnh xương diễn ra chậm hơn các đốt sống khác, nên nguy cơ xuất hiện gai cột sống cao hơn.
Theo thống kê, cứ khoảng 1.000 trẻ sơ sinh thì có từ 1 – 2 trẻ mắc dị tật gai đôi cột sống L5. Bệnh được chia thành 3 thể chính:
- Gai cột sống thể ẩn: nhẹ, khó phát hiện.
- Gai có nang: có túi dịch nhỏ ở vùng thắt lưng.
- Thoát vị màng não: nặng nhất, dễ ảnh hưởng đến dây thần kinh.

Các mấu xương nhỏ hình thành ở cột sống hay còn gọi là các gai
Ở người lớn, gai cột sống L5 thường tồn tại dưới dạng gai thể ẩn – tức là không gây triệu chứng rõ ràng. Phần lớn người bệnh chỉ tình cờ phát hiện ra khi đi chụp X-quang, MRI, hoặc khi đau nhức vùng lưng dưới kéo dài.
Tình trạng này phổ biến hơn ở người trưởng thành phải lao động nặng, thường xuyên mang vác vật nặng hoặc ngồi – đứng sai tư thế. Áp lực cơ học lặp đi lặp lại khiến các đốt sống L5 bị tổn thương, từ đó kích thích các gai xương phát triển mạnh hơn và làm bệnh tiến triển rõ rệt hơn theo thời gian.
Bệnh gai cột sống L5 có nguy hiểm không?
Ở giai đoạn đầu, gai cột sống L5 thường tiến triển âm thầm, người bệnh chỉ cảm thấy hơi mỏi hoặc đau nhẹ vùng thắt lưng. Tuy nhiên, khi gai phát triển lớn hơn, chúng có thể gây chèn ép vào rễ thần kinh hoặc tủy sống, dẫn đến hàng loạt vấn đề về mặt sức khoẻ như sau:
- Đau thắt lưng dữ dội và lan rộng: Người bệnh thường phải chịu những cơn đau vùng thắt lưng- vị trí chịu nhiều áp lực nâng đỡ cơ thể. Cơn đau có thể lan sang vùng hông, lưng dưới hoặc xương cùng, đặc biệt tăng mạnh khi cúi, xoay hoặc ngửa người. Đây cũng là dạng đau nặng nhất trong các thể gai cột sống.
- Biến dạng cột sống: Ở giai đoạn nhẹ, gai cột sống có thể khiến cột sống mất đi một phần đường cong sinh lý tự nhiên. Điều này không chỉ làm thay đổi dáng đứng, dáng đi mà còn khiến lưng dễ mỏi, cứng khớp.
- Chèn ép rễ thần kinh: Khi gai xương phát triển quá mức, chúng có thể chèn ép vào rễ thần kinh vùng L5, gây ra các bệnh lý kèm theo như đau thần kinh tọa, thoát vị đĩa đệm, thoái hóa cột sống. Người bệnh có thể gặp tình trạng tê bì chân, yếu cơ, giảm phản xạ và di chuyển khó khăn hơn.
- Suy yếu cơ bàn chân: Ở mức độ nặng, việc chèn ép kéo dài có thể khiến cơ dép (cơ điều khiển động tác gập bàn chân) bị yếu đi. Người bệnh khó gấp bàn chân, thậm chí mất phản xạ gân gót, gây mất thăng bằng khi đi lại.
Nguyên nhân dẫn đến gai đôi cột sống L5
Theo các bác sĩ Thần kinh - cột sống, các gai ở khu vực cột sống có thể hình thành do quá trình lão hóa tự nhiên hoặc do những tác động cơ học kéo dài lên cột sống. Một số nguyên nhân cụ thể gây ra tình trạng gai đôi bao gồm:
Thoái hoá đĩa đệm
Khi đĩa đệm giữa các đốt sống bị bào mòn theo thời gian, phần xương hai bên đốt sống sẽ ma sát trực tiếp vào nhau. Cơ thể phản ứng bằng cách tạo ra các mỏm xương mới để giảm áp lực chính là các “gai xương”.
Thoái hoá khớp
Cấu trúc khớp ở vùng cột sống L5 có thể bị thoái hóa do tuổi tác hoặc chấn thương lặp lại. Khi sụn khớp bị bào mòn, xương tiếp xúc trực tiếp với nhau và hình thành gai để “bù đắp”. Quá trình này gây đau nhức và cứng khớp lưng.

Một trong số các nguyên nhân dẫn đến gai xương là thoái hoá khớp
Lắng đọng canxi
Sự tích tụ canxi bất thường quanh dây chằng, khớp hoặc đốt sống có thể dẫn đến hình thành gai xương. Nguyên nhân thường do chế độ ăn dư thừa canxi, rối loạn chuyển hóa hoặc lạm dụng thuốc bổ sung canxi không theo hướng dẫn.
Ngồi sai tư thế
Ngồi cong lưng, khom người về phía trước, hoặc giữ một tư thế quá lâu khiến cột sống chịu áp lực liên tục, đặc biệt là vùng L4 – L5. Tình trạng này kéo dài sẽ dẫn đến thoái hóa sớm và hình thành gai.
Viêm khớp cột sống mãn tính
Viêm khớp lâu ngày gây tổn thương sụn và mô quanh đốt sống. Khi quá trình viêm tái diễn nhiều lần, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách hình thành gai xương tại khu vực viêm để “ổn định” khớp. Tuy nhiên điều này lại khiến các cơn đau có xu hướng trở nên nặng nề hơn.
Xem thêm: Viêm khớp đốt sống: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách điều trị
Chấn thương cột sống L4, L5
Tai nạn, va đập mạnh hoặc chấn thương trong thể thao có thể làm tổn thương cấu trúc đốt sống và đĩa đệm. Khi cột sống bị yếu đi, cơ thể hình thành gai để bảo vệ vùng tổn thương, dẫn đến tình trạng gai đôi L5.
Điều trị gai cột sống L5 như thế nào?
Tùy vào mức độ bệnh và triệu chứng, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Mục tiêu chính là giảm đau, kiểm soát viêm, cải thiện khả năng vận động và ngăn ngừa bệnh lý tiến triển.
Dùng thuốc
Các cơn đau vùng thắt lưng do gai cột sống L4-L5 có thể khiến người bệnh khó vận động, ngủ không ngon và giảm chất lượng cuộc sống. Khi đó, bác sĩ sẽ chỉ định một số nhóm thuốc như sau:
- Thuốc giảm đau, kháng viêm không steroid (NSAIDs)như Ibuprofen, Naproxen, Acetaminophen, Tramadol... giúp giảm sưng, viêm và cắt nhanh cơn đau.
- Thuốc giãn cơ như Cyclobenzaprine, Tizanidine… giúp thư giãn cơ bắp, giảm co cứng và hạn chế tình trạng đau lan dọc cột sống.
- Tiêm steroid được chỉ định khi thuốc uống không còn hiệu quả. Tuy nhiên, đây là phương pháp cần cân nhắc kỹ vì có thể gây tác dụng phụ nếu lạm dụng.
- Thuốc giảm đau thần kinh được dùng khi gai xương chèn ép dây thần kinh, gây đau nhức lan xuống hông, mông hoặc chân.
Lưu ý: Người bệnh tuyệt đối không tự ý mua thuốc hoặc dùng kéo dài mà không có hướng dẫn của bác sĩ, vì có thể gây ảnh hưởng đến dạ dày, gan, thận hoặc hệ thần kinh.
Các phương pháp hỗ trợ điều trị khác
Bên cạnh việc dùng thuốc, người bệnh có thể kết hợp thêm các liệu pháp hỗ trợ giúp thư giãn cơ, giảm đau và phục hồi vận động dưới đây:
- Massage, chườm nóng hoặc tắm nước ấm giúp máu lưu thông tốt hơn, giảm co cứng cơ và mang lại cảm giác dễ chịu.
- Vật lý trị liệu sử dụng sóng ngắn, điện xung, tia hồng ngoại… để giảm viêm, tăng đàn hồi cơ khớp và cải thiện chức năng vận động.
- Tập các bài kéo giãn cột sống nhẹ nhàng dưới hướng dẫn của chuyên viên phục hồi chức năng.
Mặc dù những phương pháp này không thể loại bỏ gai xương, nhưng có thể giúp giảm đau và kiểm soát bệnh hiệu quả hơn nếu duy trì đều đặn, kết hợp cùng chế độ dinh dưỡng và nghỉ ngơi hợp lý.

Bạn có thể đi mát xa để giảm nhẹ các triệu chứng của gai xương
Phẫu thuật
Phẫu thuật được xem là lựa chọn cuối cùng, chỉ thực hiện khi các phương pháp bảo tồn không còn hiệu quả hoặc bệnh đã tiến triển nặng.
Cụ thể, bác sĩ có thể chỉ định mổ khi người bệnh gặp các triệu chứng như:
- Đau dữ dội kéo dài, không đáp ứng thuốc.
- Chèn ép dây thần kinh gây tê liệt tay chân, mất cảm giác.
- Gặp rối loạn tiểu tiện hoặc các biến chứng thần kinh khác.
Một số phương pháp phẫu thuật phổ biến bao gồm:
- Cắt bỏ gai xương loại bỏ phần xương mọc dư gây chèn ép.
- Thay đĩa đệm nhân tạo hoặc thay đốt sống để phục hồi độ linh hoạt và giảm áp lực lên cột sống.
Sau phẫu thuật, người bệnh cần nghỉ ngơi, tập phục hồi chức năng và tái khám định kỳ để đảm bảo cột sống ổn định, tránh tái phát.
Phòng ngừa gai cột sống như thế nào?
Dù không thể ngăn chặn hoàn toàn quá trình thoái hóa, bạn vẫn có thể phòng ngừa bệnh lý này bằng những biện pháp đơn giản dưới đây:
- Duy trì cân nặng hợp lý, tránh béo phì gây áp lực cho cột sống.
- Tập thể dục thường xuyên (ít nhất 30 phút/ngày) để tăng cường sức mạnh cơ lưng và cơ bụng.
- Ngồi đúng tư thế như giữ lưng thẳng, vai mở, hai bàn chân chạm đất.
- Không bẻ lưng hoặc xoay người đột ngột.
- Khám sức khỏe định kỳ 6 tháng/lần để phát hiện sớm các vấn đề về cột sống.
Có thể nói, gai cột sống L5 không phải là bệnh lý nguy hiểm đến tính mạng, nhưng nếu chủ quan và điều trị muộn, người bệnh có thể phải chịu những cơn đau kéo dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt và vận động. Do đó, để chủ động bảo vệ sức khoẻ của bản thân, bạn nên dành thời gian thăm khám xương khớp định kỳ ít nhất 6 tháng/ lần.