Hạ kali máu trong Basedow: Cơ chế bệnh học ít người biết đến

Nguyễn Phương Thảo

06-12-2025

goole news
16

Hạ kali máu là biến chứng ít gặp nhưng đặc biệt nguy hiểm ở bệnh nhân Basedow, bởi tình trạng này thường khởi phát đột ngột và dễ bị nhầm với rối loạn điện giải thông thường. Trên thực tế, khi hormone tuyến giáp tăng cao bất thường, cơ thể xuất hiện hàng loạt thay đổi sinh lý làm kali bị “kéo” vào trong tế bào, khiến nồng độ kali trong máu giảm nhanh chóng. Nếu không nhận diện đúng cơ chế gây bệnh, người bệnh có thể đối mặt với yếu cơ, liệt mềm cấp và rối loạn nhịp tim nguy hiểm.

Tổng quan về Basedow và mối liên hệ với hạ kali máu 

Bệnh basedow là gì?

Một trong những đặc điểm nổi bật của bệnh Basedow là sự phình to của tuyến giáp, được gọi là bướu giápMột trong những đặc điểm nổi bật của bệnh Basedow là sự phình to của tuyến giáp, được gọi là bướu giáp

Basedow (cường giáp tự miễn) là một trong những bệnh lý nội tiết phổ biến nhất hiện nay, chiếm hơn 90% các trường hợp cường giáp. Bệnh đặc trưng bởi sự xuất hiện của bướu giáp lan tỏa, lồi mắt, phù niêm trước xương chày và thường gặp chủ yếu ở phụ nữ.

Trong bệnh Basedow, hệ miễn dịch tạo ra các kháng thể kích thích tuyến giáp hoạt động quá mức, khiến hormone T3 và T4 tăng cao liên tục. Khi nồng độ hormone giáp vượt quá nhu cầu cơ thể, hàng loạt cơ quan như tim mạch, thần kinh, chuyển hóa năng lượng… bị “quá tải”. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như cơn bão giáp, rối loạn nhịp tim hoặc suy tim.

Vì sao bệnh Basedow có thể dẫn đến hạ kali máu?

Kali máu bình thường dao động từ 3,5 – 5 mmol/L. Khi nồng độ kali xuống dưới 2,5 mmol/L, người bệnh có thể gặp nhiều triệu chứng nặng như yếu cơ, liệt mềm, rối loạn nhịp tim…

Ở bệnh nhân Basedow, hạ kali máu xảy ra chủ yếu do 3 cơ chế sau:

  1. Tăng vận chuyển kali từ máu vào trong tế bào

Cơ thể duy trì cân bằng kali nhờ bơm Na⁺/K⁺-ATPase – một hệ thống trao đổi ion nằm trên màng tế bào. Khi hormone tuyến giáp tăng cao, bơm này được kích hoạt mạnh, dẫn đến:

  • Na⁺ được đưa ra khỏi tế bào nhiều hơn
  • K⁺ được vận chuyển vào tế bào nhanh hơn

Kết quả là kali trong huyết thanh giảm đáng kể, mặc dù tổng lượng kali trong cơ thể không đổi. Tình trạng này xảy ra rõ rệt hơn khi bệnh nhân ăn một lượng lớn tinh bột hoặc vận động gắng sức. Lý do là hormone giáp làm tăng chuyển hóa glucid: tăng tạo đường, tăng hấp thu glucose, tăng bài tiết insulin → glucose đi vào tế bào nhiều → kích hoạt bơm Na⁺/K⁺-ATPase → kéo kali vào tế bào.

  1. Tăng nhu cầu sử dụng kali của cơ thể

Cường giáp làm tăng tốc độ chuyển hóa toàn thân, khiến nhu cầu năng lượng và điện giải tăng vọt. Người bệnh thường gặp các biểu hiện như:

  • Nhịp tim nhanh
  • Run tay
  • Tăng thân nhiệt
  • Hoạt động thần kinh – cơ quá mức

Khi chuyển hóa tăng liên tục, cơ thể “tiêu thụ” nhiều kali hơn cho các hoạt động tế bào. Nếu khẩu phần ăn không cung cấp đủ hoặc người bệnh ăn uống kém, dự trữ kali nhanh chóng bị giảm, dẫn đến tình trạng hạ kali kéo dài.

  1. Tăng mất kali qua thận và đường tiêu hóa

Nồng độ hormone giáp cao gây nhiều thay đổi trong hệ thận – tiết niệu và tiêu hóa:

  • Tăng lưu lượng máu qua thận, dẫn đến tăng lọc và tăng đào thải kali theo nước tiểu
  • Kích thích hệ thần kinh giao cảm, khiến ống thận tái hấp thu natri nhưng lại thải kali nhiều hơn
  • Tăng nhu động ruột, gây tiêu chảy hoặc hấp thu kém
  • Mất nước và điện giải kéo dài → mất thêm kali qua phân

Những yếu tố này phối hợp làm kali trong cơ thể giảm đáng kể và dẫn đến hạ kali máu.

Cơ chế bệnh học của hạ kali máu trong Basedow 

Hạ kali máu trong bệnh Basedow chủ yếu xuất phát từ sự tăng hoạt động chuyển hóa quá mức do hormon tuyến giáp, dẫn đến thay đổi phân bố kali giữa nội bào và ngoại bào. Đây là cơ chế dịch chuyển kali vào trong tế bào, chứ không phải do giảm hấp thu hay mất kali qua thận.

Tăng hoạt hóa bơm Na⁺/K⁺-ATPase

Hormon tuyến giáp (T3 và T4) kích thích mạnh mẽ hoạt động chuyển hóa ở hầu hết các mô. Một trong những tác động quan trọng là tăng hoạt hóa bơm Na⁺/K⁺-ATPase – hệ thống vận chuyển ion giúp đưa kali vào trong tế bào và đẩy natri ra ngoài.

  • Hormon tuyến giáp làm tăng số lượng và hoạt tính của enzym Na⁺/K⁺-ATPase.
  • Hậu quả là lượng kali từ máu bị kéo nhanh vào nội bào, khiến nồng độ kali máu giảm.
  • Đây là cơ chế chính lý giải vì sao hạ kali máu thường gặp ở bệnh nhân cường giáp, đặc biệt trong các cơn liệt chu kỳ do nhiễm độc giáp.

Tác động lên chuyển hóa đường (glucid) → tăng insulin → dịch chuyển kali

Hormon tuyến giáp còn làm tăng hoạt động các enzym chuyển hóa glucose trong tế bào, dẫn đến:

  • Tăng tân tạo đường tại gan.
  • Tăng hấp thu glucose từ ruột.
  • Tăng nhạy cảm và đáp ứng của tế bào với insulin.
  • Tăng bài tiết insulin khi đường huyết tăng.

Insulin là hormon có khả năng kéo kali từ ngoại bào vào nội bào. Vì vậy, khi bệnh nhân Basedow có mức insulin tăng, kali sẽ tiếp tục bị dịch chuyển vào tế bào, làm nặng thêm tình trạng hạ kali máu.

Tăng tiêu thụ năng lượng và sinh nhiệt

Bơm Na⁺/K⁺-ATPase tiêu thụ một lượng ATP lớn. Khi bị hormon tuyến giáp kích thích quá mức:

  • Tế bào tăng dùng ATP → tăng sinh nhiệt.
  • Chuyển hóa toàn cơ thể tăng mạnh.
  • Hoạt động bơm ion diễn ra liên tục, kéo theo dịch chuyển kali vào nội bào dai dẳng.

Điều này góp phần làm nồng độ kali máu giảm sâu hơn, đặc biệt trong các đợt cường giáp tiến triển.

Xem thêm:

Dấu hiệu nhận biết hạ kali máu trong cường giáp

Việc nhận biết sớm các triệu chứng giúp hạn chế nguy cơ liệt chu kỳ do cường giáp và các rối loạn nguy hiểm khác.

Các dấu hiệu phổ biến của hạ kali máu trong cường giáp gồm có:

Yếu cơ hoặc giảm sức cơ: Kali là ion thiết yếu giúp duy trì hoạt động của tế bào cơ, đặc biệt trong cơ chế dẫn truyền và co cơ. Khi nồng độ kali giảm, cơ bắp không còn đáp ứng tốt, khiến người bệnh cảm thấy chân tay rã rời, khó nâng vật nặng, đứng lên – ngồi xuống khó khăn. Đây là triệu chứng xuất hiện sớm và dễ nhận thấy.

Chuột rút hoặc co cứng cơ: Cường giáp kết hợp với hạ kali máu có thể gây co thắt cơ đột ngột, thường gọi là chuột rút. Sự mất cân bằng điện giải làm cơ bị co lại nhưng không thể giãn ra bình thường, gây đau nhói, đặc biệt ở bắp chân hoặc cơ tay.

Người bệnh có thể trải qua cảm giác đau nhức và khó chịu do các cơ bắp bị co thắt không kiểm soátNgười bệnh có thể trải qua cảm giác đau nhức và khó chịu do các cơ bắp bị co thắt không kiểm soát

Rối loạn nhịp tim: Kali giữ vai trò quyết định trong việc ổn định hoạt động điện của tim. Khi kali xuống thấp, tim dễ bị kích thích quá mức, dẫn đến các biểu hiện như:

  • Tim đập nhanh
  • Tim đập không đều
  • Cảm giác hồi hộp, đánh trống ngực

Đây là dấu hiệu cần được theo dõi sát vì rối loạn nhịp tim có thể gây biến chứng nguy hiểm nếu không xử trí kịp thời.

Mệt mỏi, suy nhược toàn thân: Thiếu kali làm giảm khả năng tạo năng lượng của tế bào, khiến cơ thể dễ rơi vào trạng thái mệt mỏi kéo dài, thiếu sức sống, uể oải. Người bệnh thường cảm thấy yếu toàn thân dù không vận động nhiều.

Điều trị và xử lý hạ kali máu trong Basedow 

Mục tiêu điều trị là ổn định chức năng tuyến giáp, bổ sung kali kịp thời và theo dõi sát các biến chứng. Dưới đây là các phương pháp điều trị đang được áp dụng theo các khuyến cáo y khoa hiện nay.

Điều trị cường giáp – nguyên nhân gốc gây hạ kali máu

Để cải thiện nồng độ kali, điều quan trọng nhất là kiểm soát cường giáp, vì hormone tuyến giáp tăng cao khiến kali bị “đẩy” vào tế bào, làm giảm nồng độ trong máu.

Tùy theo mức độ bệnh, biểu hiện lâm sàng và tình trạng tim mạch, bác sĩ sẽ lựa chọn một hoặc phối hợp các phương pháp sau:

  • Thuốc kháng giáp tổng hợp (như methimazole hoặc PTU) giúp giảm sản xuất hormone tuyến giáp.
  • Thuốc chẹn beta (propranolol hoặc atenolol) giúp kiểm soát nhịp tim nhanh và giảm triệu chứng cường giáp.

Ở những trường hợp không đáp ứng với điều trị nội khoa, có bướu giáp lớn, nghi ngờ ác tính, xuất hiện tác dụng phụ nặng của thuốc, hoặc bệnh nhân có liệt chu kỳ do hạ kali máu, bác sĩ có thể cân nhắc:

  • Điều trị bằng i-ốt phóng xạ (RAI) để phá hủy mô tuyến giáp hoạt động quá mức.
  • Phẫu thuật cắt tuyến giáp nhằm loại bỏ nguyên nhân gây cường giáp, đặc biệt trong bướu giáp kích thước lớn hoặc gây chèn ép.

Bác sĩ có thể chỉ định hoặc điều chỉnh liều lượng thuốc điều trị bệnh Basedow để giảm thiểu nguy cơ hạ kali. Bác sĩ có thể chỉ định hoặc điều chỉnh liều lượng thuốc điều trị bệnh Basedow để giảm thiểu nguy cơ hạ kali.

Bổ sung và duy trì nồng độ kali an toàn

Việc bổ sung kali phải dựa trên mức độ hạ kali máu và triệu chứng:

  • Khi kali máu ở mức 2,5–3,0 mmol/L, bệnh nhân thường được chỉ định bổ sung qua đường uống để tăng dần nồng độ.
  • Nếu nồng độ kali < 2,5 mmol/L hoặc người bệnh có dấu hiệu yếu cơ, liệt chi, rối loạn nhịp tim, cần truyền kali tĩnh mạch dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ nhằm tránh nguy cơ tăng kali quá mức.

Song song đó, bệnh nhân nên được hướng dẫn bổ sung thực phẩm giàu kali như: chuối, khoai lang, bơ, rau lá xanh, bí đỏ, đậu và các loại hạt.

Theo dõi biến chứng và chăm sóc lâu dài

Sau khi đã xử trí giai đoạn cấp, việc theo dõi định kỳ là yếu tố bắt buộc để ngăn ngừa tái phát hạ kali máu và biến chứng của cường giáp.

Người bệnh cần:

  • Tái khám đúng hẹn, kiểm tra nồng độ kali, hormone tuyến giáp (FT3, FT4, TSH) và chức năng tim mạch.
  • Điều chỉnh chế độ ăn uống, hạn chế tinh bột vào buổi tối để giảm nguy cơ hạ kali máu tái phát trong liệt chu kỳ do cường giáp.
  • Giảm căng thẳng, ngủ đủ giấc và tránh các hoạt động gắng sức khi bệnh chưa được kiểm soát tốt, vì stress và vận động mạnh có thể gây rối loạn chuyển hóa kali.
  • Tuyệt đối tuân thủ phác đồ điều trị, không tự ý giảm liều hoặc dừng thuốc kháng giáp, vì điều này có thể gây bùng phát cơn cường giáp và tái phát hạ kali máu.

Kết luận 

Hạ kali máu trong Basedow không chỉ là hậu quả đơn thuần của rối loạn điện giải mà là dấu hiệu cảnh báo những rối loạn sâu bên trong cơ chế chuyển hóa và hoạt động của hormone tuyến giáp. Việc nắm rõ cơ chế bệnh học giúp người bệnh và bác sĩ chủ động phát hiện sớm, nhận diện đúng nguyên nhân và tránh nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Điều quan trọng là bệnh nhân cần được điều trị Basedow triệt để, theo dõi kali máu thường xuyên và xử trí kịp thời khi có dấu hiệu bất thường. Chủ động can thiệp càng sớm, nguy cơ biến chứng nguy hiểm càng thấp.

BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHƯƠNG ĐÔNG

Địa chỉ: Số 9, Phố Viên, Phường Đông Ngạc, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tổng đài tư vấn: 19001806
Website: https://benhvienphuongdong.vn

 

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.

7

Bài viết hữu ích?

Đăng ký nhận tư vấn

Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn

19001806 Đặt lịch khám