Hẹp lỗ liên hợp cột sống cổ C3 C4: Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

Ngọc Anh

06-11-2025

goole news
16

Hẹp lỗ liên hợp cột sống cổ là một trong những nguyên nhân phổ biến gây đau cổ, tê vai và lan xuống tay. Tuy nhiên, không ít bệnh nhân chủ quan không đi khám lại lầm tưởng là biểu hiện “đau mỏi thông thường”.  Điều này vô cùng nguy hiểm bởi trên thực tế, khi các rễ thần kinh bị chèn ép trong thời gian dài, người bệnh không chỉ chịu đựng cảm giác đau nhức kéo dài mà còn có nguy cơ yếu cơ, khả năng vận động giảm sút. 

Hẹp lỗ liên hợp cột sống cổ C3 C4 là bệnh gì?

Cột sống cổ của chúng ta gồm 7 đốt sống, được ký hiệu từ C1 đến C7. Giữa các đốt sống có những khe nhỏ gọi là lỗ liên hợp, nơi các rễ thần kinh đi qua để kết nối tủy sống với phần còn lại của cơ thể. Khi lỗ liên hợp bị hẹp lại, rễ thần kinh có thể bị chèn ép, gây ra tình trạng đau, tê, yếu cơ hoặc cảm giác khó chịu ở vùng cổ, vai, cánh tay.

Hẹp lỗ liên hợp cột sống cổ C3 C4 là tình trạng khe giữa đốt sống cổ C3 và C4 bị thu hẹp, khiến rễ thần kinh đi qua đây (thường chi phối vùng cổ trên và vai) bị ảnh hưởng. Bệnh không chỉ gây đau cổ vai gáy dai dẳng, mà còn có thể lan ra cánh tay, làm giảm khả năng vận động, thậm chí ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ và sinh hoạt hàng ngày.

Lỗ liên hợp giữa đốt sống cổ C3 và C4 có thể bị thu hẹp

Lỗ liên hợp giữa đốt sống cổ C3 và C4 có thể bị thu hẹp

Nguyên nhân của bệnh hẹp lỗ liên hợp đốt sống cổ C3 C4

Có nhiều nguyên nhân khiến lỗ liên hợp bị hẹp lại, bao gồm cả yếu tố tuổi tác và cơ học. Một số nguyên nhân có thể kể đến bao gồm:

  • Chấn thương vùng cổ: Những chấn thương từng xảy ra, như té ngã, va đập mạnh hoặc tai nạn giao thông, có thể làm thay đổi cấu trúc đốt sống. Khi đó, đĩa đệm có thể bị thoát vị hoặc xương bị gãy, khiến lỗ liên hợp bị thu hẹp và chèn ép rễ thần kinh.
  • Lão hóa theo thời gian: Khi tuổi tác tăng lên, các mô sụn, xương và đĩa đệm dần bị bào mòn. Quá trình thoái hóa tự nhiên này khiến lỗ liên hợp giữa các đốt sống cổ ngày càng hẹp lại, làm tăng nguy cơ đau mỏi và chèn ép thần kinh.
  • Bệnh lý cơ xương khớp hoặc viêm: Một số bệnh như viêm cột sống dính khớp hay bệnh Paget xương có thể ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc xương và khớp vùng cổ. Khi cột sống bị viêm hoặc biến dạng, lỗ liên hợp cũng dễ bị thu hẹp.
  • Tác động sau phẫu thuật cột sống: Các ca phẫu thuật trước đó ở vùng cổ hoặc lưng đôi khi để lại sẹo hoặc thay đổi cấu trúc xương, khiến lỗ liên hợp bị hẹp hơn so với bình thường.
  • Khối u hoặc gai xương: Sự xuất hiện của u nang, khối u (dù lành tính hay ác tính) hoặc gai xương đều có thể chèn ép lên cột sống và rễ thần kinh, dẫn đến hẹp lỗ liên hợp và gây đau mỏi kéo dài.
  • Cấu trúc cột sống bẩm sinh: Một số người có hình dạng cột sống đặc biệt, như vẹo cột sống hoặc lỗ liên hợp nhỏ hơn bình thường, nên dễ gặp tình trạng hẹp khi có thêm các yếu tố như thoái hóa hoặc chấn thương.

Triệu chứng của bệnh hẹp lỗ liên hợp cột sống cổ C3 C4

Trên thực tế, triệu chứng của bất thường về mặt xương khớp này có xu hướng xuất hiện từ từ và tăng dần theo thời gian. Ở giai đoạn đầu, người bệnh chỉ cảm thấy mỏi cổ hoặc đau vai nhẹ. Nhưng khi rễ thần kinh bị chèn ép nhiều hơn, các biểu hiện dần trở nên rõ rệt:

  • Đau vùng cổ và vai gáy: Cơn đau thường âm ỉ, tăng khi xoay cổ, cúi hoặc ngửa đầu.
  • Lan đau ra vai, cánh tay hoặc vùng bả vai: Cảm giác đau có thể kéo dài theo đường đi của rễ thần kinh, đôi khi kèm cảm giác như bị điện giật.
  • Tê hoặc ngứa ran: Một số người thấy tê ở vai, cánh tay hoặc đầu ngón tay.
  • Yếu cơ: Khi rễ thần kinh bị chèn ép lâu, cơ ở vai và tay có thể yếu, khó nâng vật nặng hoặc thực hiện các động tác đơn giản.
  • Hạn chế vận động: Người bệnh ngại xoay cổ vì sợ đau, khiến cổ cứng và mất linh hoạt.
  • Đau tăng về đêm hoặc khi thay đổi tư thế ngủ.

Nếu không được điều trị, các triệu chứng có thể lan rộng hoặc gây biến chứng như rối loạn cảm giác, mất phản xạ tay, thậm chí teo cơ.

Một trong số các triệu chứng đầu tiên của bệnh là cơn đau vùng cổ vai gáy

Một trong số các triệu chứng đầu tiên của bệnh là cơn đau vùng cổ vai gáy

Đối tượng có nguy cơ bị hẹp lỗ liên hợp cột sống cổ C3 C4 là gì?

Về lý thuyết, ai cũng có thể mắc bệnh lý này. Tuy nhiên, theo nhiều thống kê trên lâm sàng, một số đối tượng sau có nguy cơ gặp các ván đề về cột sống cao hơn, có thể kể đến như:

  • Người trung niên và cao tuổi: Quá trình lão hóa tự nhiên khiến đĩa đệm và sụn khớp mất độ đàn hồi, dễ thoái hóa và chèn ép rễ thần kinh.
  • Người làm việc văn phòng: Ngồi máy tính lâu, tư thế cúi đầu, ít vận động khiến cột sống cổ chịu áp lực kéo dài.
  • Tài xế, thợ may, nhân viên thiết kế: Những công việc cần nhìn xuống hoặc giữ đầu cố định lâu cũng tăng nguy cơ.
  • Người từng bị chấn thương cổ: Sau tai nạn hoặc va đập mạnh, cấu trúc xương cổ có thể bị ảnh hưởng.
  • Người có bệnh lý xương khớp mạn tính: Ví như thoái hóa đốt sống cổ, gai cột sống, thoát vị đĩa đệm cổ.

Chẩn đoán bệnh hẹp lỗ liên hợp cột sống cổ C3 C4 

Để chẩn đoán các bệnh lý liên quan Cột sống - Thần kinh, bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh, thói quen sinh hoạt và các triệu chứng bạn đang gặp phải như đau cổ, tê buốt, châm chích hoặc cảm giác lan xuống vai, cánh tay.

Sau đó, bác sĩ sẽ kiểm tra khả năng vận động của bạn qua các bài tập đơn giản như xoay cổ, đi lại, giữ thăng bằng hay nâng nhẹ đồ vật. Các bài kiểm tra này giúp đánh giá xem dây thần kinh hoặc tủy sống có bị ảnh hưởng hay không.

Tiếp theo, để xác định rõ nguyên nhân và mức độ nặng nhẹ, bác sĩ có thể chỉ định bệnh nhân thực hiện thêm các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như sau:

  • Chụp X-quang để quan sát rõ các thay đổi ở xương như gai xương, thoái hóa hay biến dạng khớp.
  • Chụp CT cho hình ảnh rõ và chi tiết hơn, giúp bác sĩ xác định chính xác vị trí bị hẹp.
  • Chụp MRI hỗ trợ bác sĩ đánh giá bất thường ở tủy sống, dây thần kinh, dây chằng và các mô mềm xung quanh, từ đó xem xét toàn diện tình trạng của cột sống cổ.

Điều trị hẹp lỗ liên hợp cột sống cổ C3 C4 như thế nào?

Mục tiêu điều trị bệnh lý là giảm đau, giải phóng chèn ép rễ thần kinh và phục hồi chức năng vận động của cổ vai gáy. Tùy vào mức độ nặng nhẹ của chấn thương cột sống, bác sĩ sẽ điều trị cho bệnh nhân theo các phương pháp điều trị như sau:

Dùng thuốc

Đây là cách điều trị dành cho các trường hợp nhẹ đến trung bình nhằm giảm đau và cải thiện sinh hoạt hàng ngày. Một số loại thuốc có thể được chỉ định bao gồm:

  • Thuốc giảm đau, kháng viêm: Paracetamol, NSAIDs giúp giảm sưng viêm quanh rễ thần kinh.
  • Thuốc giãn cơ có công dụng giảm co cứng cơ vùng cổ.
  • Thuốc thần kinh
  • Tiêm giảm đau tại chỗ: Áp dụng cho một số trường hợp bệnh nhân đau nhiều, bác sĩ sẽ tiêm corticosteroid vào vùng chèn ép để giảm viêm.

Bạn có thể uống thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa

Bạn có thể uống thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa

Vật lý trị liệu

Bên cạnh điều trị bằng thuốc, tập vật lý trị liệu là một trong số các hình thức chữa trị an toàn và hiệu quả lâu dài giúp giảm chèn ép và cải thiện khả năng vận động. Cụ thể, một số kỹ thuật có thể đem lại ảnh hưởng tích cực cho sự phục hồi sức khoẻ xương khớp của bệnh nhân, bao gồm: 

  • Kéo giãn cột sống cổ
  • Xoa bóp – massage trị liệu
  • Chiếu tia hồng ngoại, sóng ngắn, điện xung
  • Tập phục hồi chức năng

Phẫu thuật

Can thiệp ngoại khoa có thể được bác sĩ xem xét thực hiện nếu các phương pháp điều trị bảo tồn không hiệu quả sau 3–6 tháng. Hoặc trong trường hợp rễ thần kinh bị chèn ép nặng, gây yếu liệt, teo cơ.

Bên cạnh đó, phẫu thuật không được khuyến khích trong các trường hợp sau:

  • Cột sống mất vững (nguy cơ cao sau mổ)
  • Ống sống cổ hẹp bẩm sinh.
  • Tổn thương hoặc bệnh lý tủy cổ nặng.
  • Người bệnh có bệnh lý toàn thân (tim mạch, hô hấp, tiểu đường nặng...) không thể gây mê hoặc mổ được.

Trong ca mổ, bác sĩ sẽ dùng dụng cụ khoan mài tốc độ cao để mài nhẹ các diện khớp trên và dưới, mở rộng dần lỗ liên hợp từ trong ra ngoài. Nếu cần, bác sũi sẽ lấy bỏ phần nhân đĩa đệm bị lồi để giảm chèn ép lên rễ thần kinh. Tiếp theo, rễ thần kinh sẽ được giải phóng hoàn toàn để giúp giảm đau và phục hồi dẫn truyền tín hiệu.
Cuối cùng, bác sĩ rửa sạch, sáp xương và khâu đóng vết mổ. Với những người có chèn ép tủy sống hoặc tổn thương nặng hơn, có thể cần phẫu thuật cắt cung sau (laminectomy), mở cung sau (laminotomy) hoặc tạo hình cột sống cổ để giảm áp lực và ổn định cấu trúc xương.

Các biện pháp hỗ trợ

Ngoài các phương pháp điều trị y tế kể trên, người bệnh có thể kết hợp các phương pháp chăm sóc sức khoẻ tại nhà như sau: 

  • Châm cứu: Dựa trên nguyên lý kích thích các huyệt đạo bằng kim châm siêu nhỏ, giúp thông kinh mạch, giảm co cứng cơ và giảm đau vùng cổ – vai – gáy. Đây là biện pháp chăm sóc sức khoẻ tuy đơn giản nhưng cũng đem lại hiệu quả hỗ trợ lưu thông máu, giúp cổ bớt tê bì và nhức mỏi
  • Xoa bóp: Có thể bạn chưa biết, các thao tác xoa bóp nhẹ nhàng sẽ hỗ trợ giãn cơ cổ – vai gáy, giảm co cứng và đau nhức. Khi được xoa bóp  đều đặn, nó sẽ giúp cải thiện độ dẻo dai của vùng cổ, giảm cảm giác cứng khớp và tăng hiệu quả điều trị lâu dài.
  • Dành thời gian nghỉ ngơi trong 24h đầu, tránh cúi gập cổ hoặc xoay cổ đột ngột. Ngoài ra, bạn không nên mang vác vật nặng hoặc hoạt động mạnh.
  • Chườm nóng khoảng 20 phút/lần, mỗi lần cách nhau 3–5 tiếng.

Có thể nói, hẹp lỗ liên hợp cột sống cổ C3 C4 là bệnh lý phổ biến ở vùng cổ, thường gặp ở người làm việc văn phòng, trung niên hoặc người có thói quen sai tư thế. Nếu bạn đang có dấu hiệu đau cổ vai gáy kéo dài, tê yếu cánh tay hoặc cứng cổ khó xoay, hãy đi khám sớm tại Bệnh viện có chuyên khoa xương khớp hoặc thần kinh để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời.

BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHƯƠNG ĐÔNG

Địa chỉ: Số 9, Phố Viên, Phường Đông Ngạc, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tổng đài tư vấn: 19001806
Website: https://benhvienphuongdong.vn

 

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.

18

Bài viết hữu ích?

Đăng ký nhận tư vấn

Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn

PGS.TS.BS Cao Cấp

NGUYỄN MAI HỒNG

Giám đốc Trung tâm Cơ xương khớp
19001806 Đặt lịch khám