Rối loạn men gan là gì? Có tự khỏi không? Hướng điều trị ra sao?

Nguyễn Phương Thảo

22-10-2025

goole news
16

Rối loạn men gan không phải là một bệnh lý cụ thể, mà là dấu hiệu cảnh báo gan đang chịu tổn thương hoặc hoạt động quá tải. Điều đáng nói, nhiều người chủ quan cho rằng tình trạng này có thể “tự khỏi” sau vài ngày nghỉ ngơi, trong khi thực tế, đó có thể là báo động sớm của các bệnh gan nguy hiểm như viêm gan virus, gan nhiễm mỡ hay xơ gan. Vậy rối loạn men gan là gì, có thể tự hồi phục không, và điều trị như thế nào mới đúng cách?

Rối loạn men gan là gì? 

Rối loạn men gan cho thấy sự tổn thương hoặc suy giảm chức năng của ganRối loạn men gan cho thấy sự tổn thương hoặc suy giảm chức năng của gan

Rối loạn men gan là tình trạng các enzyme trong gan hoạt động bất thường, thường được phát hiện thông qua xét nghiệm sinh hóa máu. Trong cơ thể, gan đóng vai trò như một “nhà máy chuyển hóa” quan trọng, chịu trách nhiệm tổng hợp protein, xử lý độc chất và duy trì cân bằng năng lượng. Các enzyme gan (men gan) chính là những chất xúc tác sinh học giúp các phản ứng hóa học trong gan diễn ra hiệu quả và đúng trình tự.

Các enzyme thường được đo trong xét nghiệm bao gồm ALT (Alanine Aminotransferase), AST (Aspartate Aminotransferase), GGT (Gamma-Glutamyl Transferase) và ALP (Alkaline Phosphatase). Ở người khỏe mạnh, nồng độ các men này trong máu chỉ dao động trong phạm vi ổn định. Khi tế bào gan bị tác động, màng tế bào gan có thể bị phá vỡ, khiến enzyme thoát ra ngoài và làm tăng nồng độ men gan trong máu, gây nên tình trạng được gọi là rối loạn men gan.

Về bản chất, rối loạn men gan không phải là một bệnh riêng biệt, mà là một chỉ dấu sinh hóa phản ánh tình trạng hoạt động của gan. Mức độ rối loạn – cao hay thấp – cho thấy mức độ tổn thương hoặc phản ứng của gan trước các tác nhân ảnh hưởng đến chức năng của nó.

Phân loại men gan 

Ở người, men gan thường được chia thành 4 loại chính, mỗi loại phản ánh một nhóm chức năng và tình trạng khác nhau của gan và các cơ quan liên quan.

  • AST (Aspartate Transaminase) – còn gọi là SGOT: AST là enzyme có mặt trong ty thể và bào tương của tế bào. Ngoài gan, AST còn hiện diện ở tim, thận, não, tuyến tụy và cơ xương. Do đó, khi nồng độ AST trong máu tăng, nó không chỉ gợi ý tổn thương gan mà còn có thể liên quan đến các bệnh lý ở tim mạch, cơ vân hoặc thận. Tuy nhiên, nếu AST tăng đồng thời với ALT, nguyên nhân thường hướng nhiều đến tổn thương tế bào gan.
  • ALT (Alanine Transaminase) – còn gọi là SGPT: ALT là enzyme đặc trưng nhất của tế bào gan, vì phần lớn được tìm thấy trong gan và chỉ một lượng rất nhỏ xuất hiện ở tim hoặc cơ. Khi tế bào gan bị viêm, hoại tử hoặc chịu ảnh hưởng bởi rượu, thuốc, virus viêm gan…, lượng ALT phóng thích vào máu sẽ tăng mạnh. Chính vì vậy, ALT được xem là chỉ số nhạy nhất phản ánh mức độ tổn thương gan, thậm chí chính xác hơn AST trong nhiều trường hợp.
  • ALP (Alkaline Phosphatase – Phosphatase kiềm): ALP tập trung nhiều ở màng tế bào gan, ống mật và xương. Khi đường mật bị tắc nghẽn, viêm hoặc có sỏi, chỉ số ALP thường tăng cao. Ngoài ra, ALP cũng có thể tăng sinh lý ở phụ nữ mang thai, trẻ đang trong giai đoạn tăng trưởng hoặc người bị bệnh xương. Do đó, khi xét nghiệm men gan, tăng ALP đơn độc không đủ để kết luận bệnh gan, mà cần kết hợp với các chỉ số khác như GGT hoặc siêu âm gan mật.
  • GGT (Gamma–Glutamyl Transferase): GGT là enzyme nằm chủ yếu ở màng tế bào của ống mật trong gan. Chỉ số GGT tăng cao thường gợi ý tổn thương đường mật, viêm gan hoặc sử dụng rượu bia kéo dài. Trong thực tế lâm sàng, GGT thường được sử dụng kết hợp với ALP để phân biệt tổn thương gan – mật và đánh giá mức độ ảnh hưởng của rượu đến gan.

Nguyên nhân dẫn đến tình trạng rối loạn men gan 

Rối loạn men gan có thể tăng cao hoặc giảm thấp hơn mức bình thường. Đây là dấu hiệu cảnh báo gan đang bị tổn thương hoặc gặp vấn đề trong hoạt động chuyển hóa. Tình trạng này có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau, cụ thể: 

Nguyên nhân gây rối loạn men gan do men gan tăng

Sử dụng rượu bia quá mức, bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu, và một số loại thuốc hoặc chất độc hại là những nguyên nhân điển hìnhSử dụng rượu bia quá mức, bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu, và một số loại thuốc hoặc chất độc hại là những nguyên nhân điển hình

  • Viêm gan virus (A, B, C, D, E): Các loại virus viêm gan là nguyên nhân hàng đầu gây men gan tăng đột ngột. Khi virus xâm nhập vào tế bào gan, chúng nhân lên và phá hủy tế bào, khiến enzyme trong gan thoát ra máu. Virus viêm gan B và C đặc biệt nguy hiểm vì có thể tiến triển âm thầm từ viêm gan cấp tính sang viêm gan mạn tính, xơ gan hoặc ung thư gan nếu không được điều trị kịp thời. Viêm gan A và E thường lây qua đường tiêu hóa, trong khi viêm gan B, C và D chủ yếu lây qua đường máu, quan hệ tình dục hoặc từ mẹ sang con.
  • Lạm dụng rượu, bia và chất kích thích: Việc uống rượu bia thường xuyên khiến gan phải hoạt động quá mức để chuyển hóa ethanol thành acetaldehyde – một chất độc gây tổn thương tế bào gan. Tình trạng này kéo dài sẽ dẫn đến gan nhiễm mỡ, viêm gan do rượu, hoặc xơ gan.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc như thuốc kháng sinh, kháng viêm, giảm đau, hạ sốt hoặc thực phẩm chức năng không rõ nguồn gốc có thể làm gan bị “quá tải”. Khi gan không kịp đào thải độc chất, các tế bào gan bị tổn thương, dẫn đến men gan tăng cao. Ngoài ra, các loại thuốc kém chất lượng hoặc chứa độc chất cũng có thể gây hoại tử tế bào gan, làm thay đổi chỉ số men gan nghiêm trọng.
  • Chế độ ăn uống thiếu khoa học: Việc tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa, đường tinh luyện, phẩm màu hoặc chất bảo quản có thể gây gánh nặng cho gan. Ngoài ra, thực phẩm mốc, ôi thiu hoặc nhiễm độc tố aflatoxin là nguyên nhân đã được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cảnh báo, vì có thể gây tổn thương gan cấp tính và ung thư gan.
  • Các bệnh lý toàn thân khác: Như suy tim, viêm tụy, sốt rét, sỏi đường mật, nhiễm trùng đường mật, hoặc đái tháo đường. Những rối loạn này làm thay đổi quá trình lưu thông máu và chuyển hóa trong gan, khiến men gan tăng cao bất thường.

Nguyên nhân gây rối loạn men gan do men gan giảm

  • Dùng thuốc hoặc sản phẩm không rõ nguồn gốc: Một số người tự ý dùng “thuốc hạ men gan” không có kiểm chứng. Khi xét nghiệm, chỉ số men gan có thể giảm, nhưng thực chất là do tế bào gan bị hủy hoại, không còn khả năng tiết enzyme ra máu. Điều này khiến bệnh gan tiến triển nặng hơn mà người bệnh không nhận ra.
  • Giai đoạn nguy cấp của bệnh gan: Trong một số trường hợp, men gan giảm đột ngột ở bệnh nhân viêm gan virus hoặc suy gan cấp là dấu hiệu bệnh đang tiến triển nặng, chứ không phải đang hồi phục. Khi đó, gan không còn đủ tế bào khỏe mạnh để sản xuất enzyme, đi kèm các biểu hiện vàng da, rối loạn đông máu, tăng ure huyết.
  • Bệnh nhân đang chạy thận nhân tạo: Ở những người chạy thận nhân tạo định kỳ, quá trình lọc máu liên tục có thể làm giảm lượng enzyme gan lưu hành trong máu. Tuy nhiên, đây không phải là dấu hiệu tích cực mà phản ánh gan đang bị tổn thương sâu hoặc mất khả năng tái tạo tế bào.

Bị rối loạn men gan có nguy hiểm không? 

Để đánh giá mức độ nghiêm trọng của tình trạng rối loạn men gan, bác sĩ dựa vào chỉ số men gan và xem xét tình trạng tương ứng: 

  • Chỉ số men gan từ 40–80 U/L: Đây là mức độ cảnh báo sớm, có thể xuất hiện trong trường hợp gan nhiễm mỡ, viêm gan do virus, ảnh hưởng của rượu bia hoặc béo phì. Ở tình trạng này, người bệnh cần thực hiện các biện pháp can thiệp sớm như thay đổi chế độ ăn uống, lối sống và theo dõi định kỳ. 
  • Chỉ số men gan từ 80–150 U/L: Báo hiệu chức năng gan bị suy giảm, lâu ngày có thể gây ra các biến chứng như suy gan và xơ gan. Tình trạng này cần can thiệp y tế tích cực, bao gồm việc xác định nguyên nhân và điều trị chuyên sâu. 
  • Chỉ số men gan từ 150–200 U/L hoặc > 200 U/L: Đây là tình trạng nguy hiểm, báo hiệu tình trạng tổn hại nghiêm trọng đến tế bào gan, nguy cao dẫn đến xơ gan, suy gan, ung thư gan. Vì vậy cần sự quan tâm và can thiệp y tế khẩn cấp. 

Rối loạn men gan có tự khỏi được không? 

Câu trả lời là . Trong một số trường hợp, rối loạn men gan có thể tự khỏi nếu nguyên nhân gây ra tình trạng này được loại bỏ hoặc điều trị kịp thời. Ví dụ, nếu nguyên nhân là do sử dụng thuốc hoặc rượu, việc ngừng sử dụng có thể giúp men gan trở về mức bình thường. Tuy nhiên, nếu nguyên nhân là do bệnh lý nghiêm trọng hơn, như viêm gan mãn tính hoặc xơ gan, cần có sự can thiệp y tế để điều trị. Do đó, việc theo dõi và đánh giá định kỳ tình trạng men gan là rất quan trọng để xác định phương pháp điều trị thích hợp và ngăn ngừa các biến chứng.

Phương pháp điều trị rối loạn men gan 

Rối loạn men gan bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Việc nhận diện chính xác nguyên nhân là điều quan trọng trong quá trình điều trị. 

Điều chỉnh hoặc thay đổi thuốc điều trị (nếu có)

Một số loại thuốc điều trị bệnh mạn tính (như kháng sinh, giảm đau, hạ sốt, thuốc hạ mỡ máu,...) có thể ảnh hưởng đến chức năng gan, làm tăng men gan. Trong trường hợp này, người bệnh không nên tự ý ngưng thuốc, mà cần trao đổi trực tiếp với bác sĩ điều trị để được đánh giá và cân nhắc thay đổi loại thuốc hoặc điều trị phù hợp. Bác sĩ chuyên khoa sẽ lựa chọn phác đồ an toàn, đảm bảo hiệu quả điều trị mà không gây thêm gánh nặng cho gan. 

Thay đổi lối sống và chế độ dinh dưỡng lành mạnh

Thay đổi chế độ ăn uống, giảm cân, và tập thể dục thường xuyên sẽ giúp cải thiện chức năng ganThay đổi chế độ ăn uống, giảm cân, và tập thể dục thường xuyên sẽ giúp cải thiện chức năng gan

Lối sống và chế độ ăn uống có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe của gan. Để hỗ trợ hạ men gan và phục hồi chức năng gan, người bệnh nên: 

  • Hạn chế rượu bia, thuốc lá và các chất kích thích vì chúng gây tổn thương tế bào gan. 
  • Duy trì chế độ ăn uống cân đối, ưu tiên thực phẩm giàu chất chống oxy hoá như rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và vitamin B, C, E giúp bảo vệ tế bào gan. 
  • Tránh thực phẩm nhiều dầu mỡ, đường tinh luyện, đồ chiên rán hoặc thức ăn nhanh. 
  • Tập luyện thể dục đều đặn ít nhất 30 phút/ngày để cải thiện chuyển hóa mỡ và tăng lưu thông máu đến gan. 

Việc thay đổi lối sống không chỉ giúp giảm men gan tự nhiên mà còn phòng ngừa bệnh gan nhiễm mỡ, viêm gan mạn và xơ gan trong tương lai. 

Can thiệp y khoa khi cần thiết

Trong trường hợp men gan vẫn tăng cao dù đã điều chỉnh lối sống hoặc ngừng yếu tố nguy cơ, bác sĩ sẽ chỉ định thêm các biện pháp điều trị chuyên sâu, bao gồm:

  • Sử dụng thuốc bảo vệ tế bào gan (như silymarin, ursodeoxycholic acid…) theo hướng dẫn y khoa.
  • Điều trị nguyên nhân nền tảng như viêm gan virus, gan nhiễm mỡ không do rượu, hoặc bệnh lý đường mật.
  • Theo dõi định kỳ chỉ số men gan và chức năng gan để đánh giá tiến triển điều trị.

Việc điều trị y khoa cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa gan mật, tránh tự ý dùng thuốc hoặc thực phẩm chức năng không rõ nguồn gốc, có thể gây độc thêm cho gan.

Biện pháp phòng ngừa rối loạn men gan

  • Chế độ ăn uống lành mạnh, lựa chọn thực phẩm có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. Tích cực tăng cường thực phẩm giàu axit folic, omega–3, protein, vitamin A, B và các loại trái cây tươi. 
  • Giảm thiểu đồ ăn nhanh, thức ăn dầu mỡ, cay nóng và đồ ăn có hàm lượng đường cao. Tránh sử dụng rượu bia, thuốc lá và các chất kích thích khác. 
  • Duy trì lối sống lành mạnh, đảm bảo có thời gian nghỉ ngơi hợp lý để cơ thể phục hồi. 
  • Không lạm dụng các loại thuốc điều trị khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ. 
  • Chủ động tiêm phòng viêm gan A, B theo khuyến cáo y tế. Khám sức khỏe tổng quát định kỳ 6 tháng – 1 năm/lần và thực hiện xét nghiệm men gan để phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu bất thường nào. 

Kết luận

Rối loạn men gan không đơn thuần là con số bất thường trong kết quả xét nghiệm, mà là tín hiệu gan đang kêu cứu. Việc xác định nguyên nhân cụ thể và điều chỉnh sớm sẽ giúp gan nhanh chóng hồi phục, tránh chuyển sang giai đoạn tổn thương mạn tính. Hãy thăm khám chuyên khoa gan mật, duy trì lối sống lành mạnh và tái kiểm tra định kỳ để bảo vệ lá gan – “bộ lọc sinh học” quan trọng nhất của cơ thể.

BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHƯƠNG ĐÔNG

Địa chỉ: Số 9, Phố Viên, Phường Đông Ngạc, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tổng đài tư vấn: 19001806
Website: https://benhvienphuongdong.vn

 

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.

16

Bài viết hữu ích?

Đăng ký nhận tư vấn

Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn

19001806 Đặt lịch khám