Sán lá ruột là một trong những loại ký sinh trùng đường tiêu hóa nguy hiểm, có thể gây ra viêm loét, rối loạn tiêu hóa và thậm chí biến chứng nặng nếu không được phát hiện sớm. Có nhiều loại sán lá ruột khác nhau, mỗi loại mang đặc điểm riêng về hình thái, vòng đời và mức độ gây hại cho cơ thể. Hiểu rõ chúng đến từ đâu và lây lan như thế nào chính là bước đầu tiên để phòng bệnh hiệu quả.
Khái quát về sán lá ruột
Sán lá ruột là một nhóm ký sinh trùng thuộc lớp Trematoda, sống ký sinh chủ yếu ở ruột non của người và động vật. Loài phổ biến nhất gây bệnh ở người là Fasciolopsis buski, được xem là sán lá ruột lớn nhất ký sinh trên người, với chiều dài có thể lên tới 7.5 cm và rộng khoảng 2 cm.
Đặc điểm hình thể
Cấu tạo hình thể của sán lá ruột
Sán lá ruột có màu hơi đỏ, hình dạng dẹt, thân mềm, không phân đốt, và cấu tạo cơ thể thích nghi đặc biệt để bám vào niêm mạc ruột non, nơi chúng hút chất dinh dưỡng từ vật chủ để tồn tại và sinh sản.
Kích thước: 20–70 x 8–20mm, chiều dày từ 0,5–3mm.
Cơ quan sinh dục: Gồm hai tinh hoàn chia nhánh, chiếm diện tích phần giữa và phần sau của thân sán. Buồng trứng chia nhánh, nằm ở bên phải thân. Túi tạo trứng nằm đúng giữa thân, có nhiều tuyến hoàng thể, nhỏ, nằm hai bên thân, từ giác đến miệng. Tử cung chứa đầy trứng. Trứng có kích thước 130–400 x 75–90µm, vỏ dày, có nắp nhỏ ở một cực, phôi chưa phát triển hoàn toàn. Trứng đẻ khoảng 25.000 trứng/ngày.
Phân loại
Thông qua hình dạng, kích thước của trứng sán lá ruột, việc nhận diện giúp bác sĩ sẽ xác định được loại ký sinh trùng trong từng trường hợp nghi ngờ bệnh. Cụ thể:
- Sán lá ruột nhỏ (Metagonimus yokogawai): Kích thước nhỏ, triệu chứng thường nhẹ. Nếu không được phát hiện kịp thời có thể ảnh hưởng tới tiêu hoá.
- Sán lá ruột lớn (Fasciolopsis buski): Kích thước lớn hơn (2–3cm), triệu chứng nghiêm trọng hơn như viêm ruột và có thể ảnh hưởng đến gan.
Chu kỳ phát triển của sán lá ruột
Vòng đời của sán lá ruột phức tạp, gồm nhiều giai đoạn và ký chủ trung gian, thường là các loài ốc nước ngọt. Trứng sán theo phân người ra ngoài môi trường, phát triển thành ấu trùng rồi lây lan qua nguồn nước hoặc thực phẩm bị nhiễm. Mặc dù không đề cập tới cơ chế lây truyền trong đoạn này, sự tồn tại và phát triển của sán lá ruột phản ánh rõ mức độ liên quan giữa vệ sinh môi trường, tập quán ăn uống và các bệnh lý ký sinh trùng đường tiêu hóa.
Đặc điểm dịch tễ học
Dịch tễ học và phân bố địa lý của sán lá ruột ở khu vực châu Á và Đông Nam Á
Sán lá ruột thường gặp ở các khu vực có khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới, đặc biệt là ở Đông Nam Á và châu Á (Thái Lan, Trung Quốc, Ấn Độ, Malaysia,...), nơi điều kiện vệ sinh còn kém và người dân có thói quen tiêu thụ thực phẩm sống hoặc chưa nấu chín kỹ. Ở Việt Nam, bệnh sán lá ruột chủ yếu được phát hiện ở lợn, tỷ lệ nhiễm ở người là rất thấp. Những vùng có nhiều hồ ao, cây thuỷ sinh làm thức ăn cho người và gia súc sẽ dễ bị bệnh.
Con đường lây nhiễm của sán lá ruột
Những con đường lây nhiễm phổ biến của bệnh sán lá ruột bao gồm:
- Ăn thực vật thủy sinh sống hoặc chưa nấu chín: Thực vật thủy sinh như rau muống, rau cần, ngó sen, củ ấu, bèo, rau rút, cải xoong và các loại rau sống khác có thể bị nhiễm ấu trùng sán (metacercaria) khi chúng bám vào bề mặt cây. Khi con người tiêu thụ những thực phẩm này mà không được nấu chín kỹ, ấu trùng sán sẽ xâm nhập vào cơ thể và phát triển thành sán trưởng thành trong ruột non. Đây là con đường lây nhiễm phổ biến nhất của bệnh sán lá ruột.
- Uống nước nhiễm ấu trùng sán: Nguồn nước bị ô nhiễm bởi phân người hoặc động vật chứa trứng sán có thể là nguồn lây nhiễm. Trứng sán nở thành ấu trùng trong nước, sau đó xâm nhập vào ốc nước ngọt và phát triển thành ấu trùng đuôi (cercaria). Ấu trùng này rời khỏi ốc và bám vào thực vật thủy sinh hoặc tồn tại tự do trong nước. Khi con người uống nước chưa được xử lý sạch, họ có thể nuốt phải ấu trùng sán và bị nhiễm bệnh.
- Tiếp xúc với môi trường ô nhiễm: Con người cũng có thể bị nhiễm sán lá ruột qua tiếp xúc với môi trường bị ô nhiễm, đặc biệt là nguồn nước bị nhiễm trứng sán từ phân động vật hoặc người. Tình trạng này hay xảy ra ở những khu vực có điều kiện vệ sinh kém.
- Ăn thịt lợn hoặc động vật khác chưa nấu chín: Mặc dù ít phổ biến hơn, việc tiêu thụ thịt lợn hoặc các động vật khác chưa được nấu chín kỹ có thể là nguồn lây nhiễm sán lá ruột nếu thịt chứa ấu trùng sán. Điều này đặc biệt quan trọng ở các khu vực mà lợn là vật chủ chính của sán lá ruột.
Nhóm đối tượng có nguy cơ bị bệnh sán lá ruột
Bệnh lây truyền chủ yếu qua đường tiêu hóa khi con người ăn phải thực phẩm hoặc nước uống nhiễm ấu trùng sán. Dưới đây là các nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh, được xác định dựa trên các yếu tố dịch tễ và thói quen sinh hoạt:
Ô nhiễm môi trường là một trong những nguyên nhân gây bệnh sán lá ruột
- Người thường xuyên ăn rau sống hoặc động/thực vật thủy sinh chưa nấu chín.
- Trẻ em có nguy cơ cao hơn do thường xuyên đưa tay hoặc các vật dụng vào miệng, đặc biệt khi chơi đùa ở những khu vực có nguồn nước bị ô nhiễm hoặc tiếp xúc với đất có chứa trứng sán.
- Người sống ở vùng nông thôn có nhiều ao hồ và cây thủy sinh
- Người làm nghề chăn nuôi, đặc biệt là nuôi lợn đặc biệt là trong điều kiện vệ sinh kém, có nguy cơ cao nhiễm bệnh do tiếp xúc trực tiếp với phân lợn hoặc môi trường bị ô nhiễm.
- Người sử dụng nguồn nước không đảm bảo vệ sinh từ ao hồ bị ô nhiễm để uống hoặc rửa thực phẩm.
Xem thêm:
Nhận biết dấu hiệu bị nhiễm sán lá ruột
Nhận biết sớm các dấu hiệu nhiễm sán lá ruột là rất quan trọng để điều trị kịp thời và ngăn ngừa biến chứng. Các dấu hiệu thường gặp bao gồm:
- Đau bụng, đặc biệt ở vùng hạ vị. Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, đôi khi kèm theo cảm giác chướng bụng.
- Tiêu chảy kéo dài là triệu chứng phổ biến, phân thường lỏng, có nhầy và lẫn thức ăn không tiêu. Tình trạng này có thể kéo dài nhiều ngày hoặc nhiều tuần, gây mất nước và điện giải.
- Buồn nôn và nôn, đặc biệt sau khi ăn, đi kèm với rối loạn tiêu hóa.
- Mệt mỏi, sụt cân và chán ăn do cơ thể không hấp thu đủ chất dinh dưỡng.
- Thiếu máu và suy dinh dưỡng do niêm mạc ruột bị tổn thương. Người bệnh có thể cảm thấy chóng mặt, da xanh xao và suy nhược.
- Phù nề (bụng chướng hoặc phù toàn thân) do rối loạn chuyển hóa và mất protein.
- Nếu không được điều trị kịp thời, sán lá ruột có thể gây ra các biến chứng như tắc ruột, viêm ruột mạn tính, hoặc thậm chí tử vong do suy kiệt.
Chẩn đoán và phác đồ điều trị sán lá ruột
Phương pháp chẩn đoán
Xét nghiệm máu: Số lượng hồng cầu có thể giảm, bạch cầu ái toan có thể tăng
Chẩn đoán hình ảnh: Siêu âm, nội soi đường tiêu hoá trên để thấy được hình ảnh tổn thương viêm, loét tại chỗ niêm mạc ruột non. Đồng thời cũng xem được những tổn thương viêm khu trú dưới niêm mạc.
Xét nghiệm phân, dịch tá tràng, tiêu bản
Hình ảnh trứng sán lá ruột trên phân lắng đọng
- Soi phân tìm trứng sán lá ruột bằng kỹ thuật Kato, Kato–Katz, soi tươi, tập trung lắng cặn để tìm trứng;
- Soi dịch tá tràng bằng kỹ thuật nội soi: Xác định được sán lá ruột trưởng thành;
- Làm tiêu bản sán lá ruột khi điều trị bằng phương pháp nhuộm Carmin để xác định được sán lá ruột nhỏ trưởng thành.
Xét nghiệm sinh học phân tử: Xét nghiệm PCR để xác định loài sán lá ruột.
Điều trị
- Tetracloretylen: Có tác dụng tốt. Tuy nhiên, thuốc không dùng để điều trị cho tình trạng nhiễm sán nặng hoặc bệnh nhân bị suy sụp;
- Niclosamid: Liều cho người lớn 4 viên x 0,5g, nhai kĩ với ít nước, uống một lần, sau bữa ăn nhẹ buổi sáng;
- Nước sắc hạt cau: Dùng một lần (kết quả đạt được 54%), dùng khoảng 3 lần (kết quả gần 100%). Ngâm hạt cau vào nước lạnh, bổ sung đủ 300–500ml nước, sắc trong nửa giờ, để cạn một nửa và uống vào lúc đói. Liều dùng 1g/kg thể trọng.
- Praziquantel: 75mg/kg thể trọng/ngày, chia 3 lần trong 1–2 ngày.
Biện pháp phòng ngừa sán lá ruột
- Ăn uống đảm bảo vệ sinh. Thực hiện nghiêm túc quy tắc ăn chín - uống sôi, tránh thực phẩm sống, tái, không rõ nguồn gốc;
- Ưu tiên các thực phẩm dễ tiêu hoá như cháo, súp, đồ ăn mềm để giảm áp lực lên hệ tiêu hóa trong quá trình điều trị;
- Bổ sung các loại thực phẩm giàu vitamin A, C, D và các khoáng chất cần thiết để cơ thể có sức đề kháng đối với ký sinh trùng;
- Không được uống nước không có nguồn gốc rõ ràng hoặc có nguy cơ bị nhiễm bẩn. Đặc biệt là những khu vực có nguy cơ nhiễm bệnh cao, hãy đun sôi nước trước khi uống để đảm bảo các tác nhân gây bệnh được tiêu diệt;
- Giữ gìn không gian sống được sạch sẽ, thoáng mát, lau chùi thường xuyên. Sử dụng đồ bảo hộ khi làm vườn;
- Vệ sinh tay bằng xà phòng trước khi chế biến đồ ăn và sau khi đi vệ sinh.
Kết luận
Sán lá ruột không phải là bệnh hiếm gặp, nhưng lại dễ bị bỏ qua do triệu chứng ban đầu khá mờ nhạt. Việc hiểu rõ các loại sán lá ruột, cách chúng xâm nhập vào cơ thể sẽ giúp bạn chủ động phòng tránh. Hãy duy trì thói quen ăn chín, uống sôi và tẩy giun định kỳ để bảo vệ sức khỏe hệ tiêu hóa và ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm do ký sinh trùng này gây ra. Quý khách có nhu cầu thăm khám, có thể liên hệ Bệnh viện Đa khoa Phương Đông qua Hotline 1900 1806 hoặc Đặt lịch khám để được nhân viên tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng.