Đau lưng, tê cổ, cứng vai hay mỏi hông tưởng chừng chỉ là dấu hiệu mệt mỏi thông thường, nhưng đôi khi lại là lời cảnh báo sớm của thoái hoá đĩa đệm – bệnh lý cột sống có thể gặp ở mọi lứa tuổi. Hiện nay, bệnh lý tưởng như chỉ gặp ở người lớn tuổi này còn bắt gặp nhiều ở người trẻ do thói quen ngồi sai tư thế, ít vận động và căng thẳng kéo dài.
Thoái hoá đĩa đệm là bệnh gì?
Thoái hoá đĩa đệm là tình trạng đĩa đệm giữa các đốt sống bị mòn, mất nước và giảm tính đàn hồi theo thời gian, khiến khả năng hấp thu lực giảm đi. Khi đó, các đốt sống cọ xát vào nhau gây ra triệu chứng đau, cứng và hạn chế vận động.
Đĩa đệm có vai trò giống như bệ đỡ giữa hai đốt sống, giúp cột sống linh hoạt và chịu tải tốt hơn. Khi phần này bị tổn thương, người bệnh có thể cảm thấy đau lưng âm ỉ, lan xuống mông, chân hoặc cổ, vai gáy, tùy theo vị trí thoái hóa.
Trên thực tế, thoái hoá thường xảy ra ở vùng cổ và thắt lưng tức hai khu vực phải vận động liên tục và gánh chịu áp lực lớn nhất của cơ thể. Tin tốt là phần lớn các trường hợp thoái hoá đĩa đệm đều có thể kiểm soát được bằng phương pháp điều trị nội khoa, ít khi dẫn đến khuyết tật.
Về mức độ thoái hoá ở mỗi bệnh nhân có thể khác nhau. Có người chỉ đau nhẹ thoáng qua, nhưng cũng có trường hợp đau nhức kéo dài và ảnh hưởng nhiều đến sinh hoạt hằng ngày.

Đĩa đệm bị thoái hoá là hiện tượng khá thường gặp
Tại sao đĩa đệm bị thoái hoá?
Không phải ai có đĩa đệm bị thoái hoá cũng sẽ thấy đau hay có triệu chứng rõ ràng. Nguyên nhân là vì đĩa đệm hầu như không có dây thần kinh nên cảm giác đau chỉ xuất hiện khi các cấu trúc xung quanh như cơ, khớp hoặc rễ thần kinh bị ảnh hưởng. Một số nguyên nhân phổ biến có thể khiến người bệnh cảm thấy đau đớn nhiều bao gồm:
Viêm nhiễm
Khi đĩa đệm bị thoái hoá, các protein gây viêm có thể rò rỉ ra ngoài làm sưng tấy và kích thích các mô xung quanh cột sống. Điều này khiến người bệnh cảm thấy căng cơ, co thắt hoặc đau tại vùng lưng, cổ.
Nếu tình trạng viêm lan đến rễ thần kinh, cơn đau và cảm giác tê có thể lan ra vai, cánh tay (trong thoái hoá đĩa đệm cổ) hoặc lan xuống hông, chân (trong thoái hoá đĩa đệm thắt lưng).
Mất ổn định cột sống
Khi lớp ngoài của đĩa đệm (vòng sợi) bị thoái hoá, nó không còn giữ vững được các đốt sống như trước. Các chuyển động dù nhỏ nhưng bất thường xảy ra giữa các đốt sống khiến cơ và khớp phải làm việc nhiều hơn, gây đau nhức và cảm giác khó chịu kéo dài.
Theo thời gian, cột sống ngày càng yếu và mất ổn định, dẫn đến những cơn đau dữ dội từng đợt.
Ngoài ra, như đã đề cập đến ở trên, không phải mọi cơn đau ở cổ vai gáy đều liên quan đến đĩa đệm. Trong nhiều trường hợp, người bệnh có thể cảm thấy đau do:
- Đĩa đệm mất nước: Khi tuổi tác tăng lên, phần nhân nhầy bên trong đĩa đệm mất dần độ ẩm, khiến đĩa đệm mỏng, giảm khả năng hấp thụ lực và làm tăng áp lực lên cột sống.
- Đĩa đệm bị rách hoặc nứt: Các vết rách nhỏ có thể hình thành do vận động mạnh hoặc chấn thương. Khi đó, đĩa đệm có thể phình ra khỏi vị trí ban đầu, gây chèn ép rễ thần kinh, dẫn đến đau nhức, tê hoặc cảm giác như bị châm chích lan dọc cột sống.
Xem thêm: Phình đĩa đệm có nguy hiểm không? Cách điều trị và phòng ngừa

Bạn có thể cảm thấy cột sống bị mất vững
Các triệu chứng của đĩa đệm bị thoái hoá
Theo các bác sĩ chuyên khoa xương khớp, triệu chứng phổ biến nhất của bệnh lý này là đau lưng âm ỉ kéo dài, đôi khi đau dữ dội đến mức ảnh hưởng sinh hoạt hằng ngày. Cơn đau thường xuất hiện xung quanh vị trí đĩa đệm bị tổn thương, có thể đến đột ngột sau một động tác gập người, xoay lưng hoặc nâng vật nặng.
Trong một số ca bệnh, cơn đau kéo dài nhiều ngày hoặc vài tuần, sau đó mới giảm dần. Bên cạnh đó, người bệnh có thể gặp thêm các triệu chứng đặc trưng khác như:
- Đau tăng lên khi vận động mạnh hoặc thực hiện các tư thế gập, vặn người, cúi, nâng vật nặng.
- Cột sống kém linh hoạt, dễ cảm thấy cứng, khó cúi hoặc đứng thẳng người.
- Căng cơ hoặc co thắt cơ quanh vùng tổn thương, gây đau nhói và hạn chế vận động.
- Đau lan từ thắt lưng xuống hông, mông, đùi hoặc lan ra vai, cánh tay – kèm theo cảm giác tê râm ran, nóng rát.
- Cơn đau tăng lên khi giữ một tư thế quá lâu (như ngồi làm việc, lái xe, hoặc cúi nhìn điện thoại).
- Giảm đau rõ rệt khi người bệnh đi lại nhẹ nhàng hoặc thay đổi tư thế thường xuyên.
Chẩn đoán thoái hoá đĩa đệm như thế nào?
Để xác định chính xác tình trạng thoái hóa, bác sĩ sẽ tiến hành khai thác bệnh sử, khám lâm sàng và chỉ định chẩn đoán hình ảnh nếu cần. Cụ thể, bác sĩ sẽ kiểm tra khả năng vận động của cột sống, phản xạ gân xương, sức cơ, đồng thời yêu cầu người bệnh thực hiện các động tác uốn, cúi hoặc xoay người để đánh giá mức độ cứng, đau và giới hạn chuyển động.
Yêu cầu chụp MRI (Cộng hưởng từ) cũng có thể được đưa ra để quan sát rõ cấu trúc đĩa đệm và cột sống. Hình ảnh MRI cho phép bác sĩ nhận biết các vấn đề như đĩa đệm bị thoát vị, mất nước, rách hoặc nứt. Khi đĩa đệm bị thoái hóa, vùng này thường hiển thị màu tối hơn trên phim chụp.
Điều trị thoái hoá đĩa đệm như thế nào?
Tùy vào mức độ tổn thương và cơn đau, bác sĩ có thể chỉ định điều trị bằng thuốc, vật lý trị liệu hoặc phẫu thuật. Mục tiêu chính là giảm đau, cải thiện khả năng vận động và ngăn ngừa bệnh tiến triển nặng hơn.
Kiểm soát cơn đau
Việc kiểm soát cơn đau giúp người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình phục hồi. Một số phương pháp phổ biến gồm:
- Chườm lạnh: Phương pháp này giúp giảm viêm, giảm sưng và làm dịu cơn đau cấp tính ở vùng cột sống bị tổn thương.
- Chườm nóng: Thích hợp cho trường hợp đau mãn tính, giúp thư giãn cơ, giảm co cứng và tăng lưu thông máu.
- Thuốc giảm đau và thuốc chống viêm: Các loại thuốc không kê toa như acetaminophen, ibuprofen, aspirin hoặc naproxen có thể giúp giảm đau nhẹ. Nếu cơn đau dữ dội, bác sĩ có thể kê thuốc giảm đau mạnh hơn, nhưng chỉ nên dùng trong thời gian ngắn theo hướng dẫn.
- Thiết bị TENS (kích thích dây thần kinh qua da): Thiết bị nhỏ này truyền xung điện nhẹ qua da, giúp giảm cảm giác đau và thư giãn cơ vùng cột sống.
- Điều chỉnh cột sống bằng tay: Bác sĩ chuyên khoa có thể thực hiện các thao tác nhẹ để giảm áp lực lên dây thần kinh, thư giãn cơ và cải thiện khả năng vận động tạm thời.
- Tiêm steroid ngoài màng cứng: Steroid được tiêm vào vùng quanh cột sống nhằm giảm viêm, giảm đau trong thời gian ngắn, giúp người bệnh dễ dàng bắt đầu vật lý trị liệu.
Xem thêm: Điều trị thoát vị đĩa đệm phục hồi chức năng tại Bệnh viện Đa khoa Phương Đông

Bạn có thể chườm lạnh để giảm đau
Vật lý trị liệu và tập luyện
Tập luyện đúng cách đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi, giúp tăng cường sức mạnh cơ lưng, giảm áp lực lên đĩa đệm và ngăn ngừa tái phát. Chương trình tập luyện thường bao gồm:
- Kéo giãn cơ: Các động tác kéo giãn vùng cổ, vai, lưng, hông và chân giúp giảm căng thẳng, tăng độ linh hoạt và cải thiện phạm vi vận động.
- Bài tập thể dục nhịp điệu: Các hoạt động như đi bộ nhanh, bơi lội, đạp xe giúp tăng tuần hoàn máu, cung cấp nhiều oxy và dưỡng chất cho đĩa đệm, đồng thời kích thích cơ thể sản sinh endorphin – chất giảm đau tự nhiên.
Phẫu thuật
Phẫu thuật chỉ được xem xét khi cơn đau kéo dài, không đáp ứng với điều trị nội khoa hoặc gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt. Tùy tình trạng bệnh, bác sĩ có thể chỉ định lấy nhân đĩa đệm, hợp nhất cột sống hoặc thay đĩa đệm nhân tạo – kỹ thuật hiện đại mang lại kết quả khả quan trong nhiều trường hợp.
Phòng tránh thoái hoá đĩa đệm như thế nào?
Dù không thể ngăn ngừa hoàn toàn, nhưng bạn hoàn toàn có thể làm chậm quá trình thoái hóa bằng những thói quen lành mạnh sau:
- Duy trì cân nặng ở mức hợp lý để giảm áp lực lên cột sống.
- Ngừng hút thuốc lá và sử dụng các chất kích thích như rượu, bia
- Tập thể dục thường xuyên để tăng sức mạnh cơ lưng, cổ và giữ cho cột sống dẻo dai.
Có thể nói, thoái hoá đĩa đệm là bệnh lý mạn tính, tiến triển âm thầm nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát được nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Việc chủ động duy trì lối sống lành mạnh, tập luyện đều đặn và tái khám định kỳ là các biện pháp phòng chống giúp làm chậm quá trình thoái hóa, giữ cột sống khỏe mạnh hiệu quả nhất.