Viêm gan A là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus viêm gan A (HAV) gây ra, ảnh hưởng chủ yếu đến gan. Bệnh thường lây truyền qua đường tiêu hóa, thông qua việc tiêu thụ thực phẩm hoặc nước uống bị nhiễm bẩn. Viêm gan A là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra các đợt bùng phát dịch bệnh tại các khu vực có điều kiện vệ sinh kém. Tuy ít gây hậu quả nghiêm trọng về lâu dài như viêm gan B và C, nhưng nếu không được nhận biết và xử trí đúng cách, viêm gan A có thể dẫn đến viêm gan cấp nặng, thậm chí tử vong trong một số trường hợp hiếm gặp. Tại Việt Nam, bệnh này thường gặp ở cả người lớn và trẻ nhỏ, đặc biệt là trong các cộng đồng sống ở khu vực đông dân cư hoặc nơi có nguồn nước không đảm bảo vệ sinh. Việc tăng cường hiểu biết và chủ động phòng bệnh là biện pháp thiết thực để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Dấu hiệu lâm sàng và diễn biến bệnh
Sau thời gian ủ bệnh khoảng 2 đến 6 tuần, người nhiễm viêm gan A có thể bắt đầu xuất hiện các triệu chứng sau:
- Mệt mỏi kéo dài, suy nhược toàn thân, đau cơ nhẹ
- Chán ăn, buồn nôn, nôn ói, đau bụng vùng gan (hạ sườn phải)
- Sốt nhẹ (37.5 – 38.5°C), đau đầu
- Vàng da, vàng mắt (thường xuất hiện sau vài ngày triệu chứng tiêu hóa)
- Nước tiểu sẫm màu, phân nhạt màu
Ở trẻ nhỏ dưới 6 tuổi, triệu chứng có thể rất nhẹ hoặc không biểu hiện rõ rệt, trong khi người lớn thường có biểu hiện lâm sàng rõ rệt hơn và kéo dài hơn. Đa số các trường hợp viêm gan A sẽ hồi phục hoàn toàn trong vòng 2 đến 6 tuần mà không để lại di chứng. Tuy nhiên, một số trường hợp hiếm có thể tiến triển thành viêm gan tối cấp – một biến chứng đe dọa tính mạng.
Cơ chế lây truyền và dịch tễ học
Virus HAV lây truyền chủ yếu qua đường phân – miệng. Điều này có thể xảy ra khi:
- Tiêu thụ thực phẩm hoặc nước bị nhiễm phân người mang virus
- Tiếp xúc gần gũi với người bệnh (sống chung, chăm sóc, quan hệ tình dục)
- Dùng chung vật dụng cá nhân như khăn mặt, bàn chải, cốc chén
Viêm gan A có thể gây ra các đợt bùng phát dịch trong các trường học, ký túc xá, trại giam, bệnh viện, hoặc khu dân cư chật hẹp. Theo WHO, mỗi năm có khoảng 1.4 triệu người mắc viêm gan A trên toàn thế giới. Tỷ lệ tử vong trung bình khoảng 0.3%, nhưng có thể cao hơn ở người già hoặc người mắc bệnh gan mãn tính.
Chẩn đoán bệnh
Chẩn đoán viêm gan A dựa vào lâm sàng kết hợp với cận lâm sàng:
- Xét nghiệm men gan (AST, ALT): tăng cao, có thể >1000 IU/L
- Bilirubin toàn phần: tăng, đặc biệt Bilirubin trực tiếp
- Xét nghiệm huyết thanh học: Anti-HAV IgM dương tính chứng tỏ nhiễm viêm gan A cấp
- Siêu âm gan: giúp đánh giá kích thước và tình trạng nhu mô gan
Cần phân biệt với các nguyên nhân gây viêm gan cấp khác như viêm gan B, C, E, ngộ độc gan, hoặc gan nhiễm mỡ cấp.
Điều trị và chăm sóc bệnh nhân
Hiện nay chưa có thuốc kháng virus đặc hiệu cho viêm gan A. Hầu hết các trường hợp đều được điều trị hỗ trợ, nghỉ ngơi và theo dõi sát sao. Nguyên tắc điều trị bao gồm:
- Nghỉ ngơi tuyệt đối trong giai đoạn cấp, hạn chế gắng sức
- Duy trì chế độ ăn nhẹ, dễ tiêu, giàu đạm và vitamin, tránh thức ăn nhiều dầu mỡ
- Uống nhiều nước, bổ sung oresol hoặc nước trái cây
- Tránh hoàn toàn rượu bia, thuốc độc gan, thảo dược không rõ nguồn gốc
Theo dõi men gan, bilirubin và chức năng đông máu định kỳ
Trong trường hợp nặng, bệnh nhân có thể cần nhập viện để điều trị hỗ trợ gan, truyền dịch, sử dụng thuốc bảo vệ tế bào gan và theo dõi biến chứng gan tối cấp.
Phòng ngừa và vai trò của vắc xin
Việc phòng ngừa viêm gan A là cực kỳ quan trọng, đặc biệt ở trẻ em, người làm nghề bếp, giáo viên, nhân viên y tế hoặc người sống trong vùng dịch. Các biện pháp bao gồm:
- Tiêm vắc xin viêm gan A: hiện có các loại vắc xin an toàn và hiệu quả, tiêm 2 mũi cách nhau 6 – 12 tháng, hiệu quả bảo vệ kéo dài >20 năm
- Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng sau khi đi vệ sinh, trước khi ăn
- Ăn chín uống sôi, tránh ăn hải sản sống, rau sống không rõ nguồn gốc
- Vệ sinh dụng cụ nấu ăn, không dùng chung đồ dùng cá nhân
- Cách ly người bệnh trong giai đoạn lây nhiễm (ít nhất 2 tuần đầu)
Sai lầm thường gặp khi xử trí viêm gan A
- Tự ý dùng thuốc bổ gan, men tiêu hóa hoặc thuốc nam không rõ nguồn gốc
- Không đi khám sớm khi có biểu hiện vàng da, vàng mắt
- Vẫn cho trẻ đến trường hoặc đi làm khi đang nhiễm bệnh
- Không khai báo y tế hoặc chủ quan khi tiếp xúc người bệnh
- Không tiêm phòng vắc xin vì nghĩ bệnh nhẹ hoặc đã từng nhiễm rồi
Tình huống giả định và hướng dẫn xử lý
Một học sinh lớp 5 được phát hiện sốt nhẹ, vàng da sau chuyến đi nghỉ mát cùng gia đình. Khi khám tại bệnh viện, kết quả xét nghiệm cho thấy cháu bị viêm gan A. Ngay lập tức, nhà trường cần phối hợp y tế địa phương để:
- Cách ly tạm thời học sinh nhiễm bệnh
- Vệ sinh khử khuẩn lớp học và nhà vệ sinh
- Thông báo phụ huynh để theo dõi triệu chứng các học sinh cùng lớ
- Khuyến cáo tiêm vắc xin cho các trường hợp tiếp xúc gần chưa từng tiêm
Tình huống này minh họa tầm quan trọng của phòng ngừa và phát hiện sớm để kiểm soát dịch.