Viêm màng ngoài tim có tự khỏi không? Chẩn đoán và điều trị thế nào?

Nguyễn Phương Thảo

08-01-2025

goole news
16

Viêm màng ngoài tim là một căn bệnh nguy hiểm nhưng lại thường bị bỏ qua do các triệu chứng ban đầu dễ nhầm lẫn với những vấn đề sức khỏe khác. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng. Thay vì chờ đợi câu trả lời liệu bệnh có thể tự khỏi hay không, điều quan trọng là bạn cần hiểu rõ cách chẩn đoán và phương pháp điều trị hiệu quả để bảo vệ trái tim mình.

Khái quát bệnh viêm màng ngoài tim 

Viêm màng ngoài tim (Pericarditis) là tình trạng bị viêm của màng bao quanh tim, gây ra các cơn đau dữ dội ở ngực, khó thở, trong một số trường hợp có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm đến tính mạng như tràn dịch màng ngoài tim. 

Viêm màng ngoài tim làm hạn chế sự co giãn của buồng tim, tăng áp lực tĩnh mạch và suy giảm chức năng tim

Viêm màng ngoài tim hạn chế sự co giãn của buồng tim, tăng áp lực tĩnh mạch suy giảm chức năng tim

Viêm màng ngoài tim liên quan chủ yếu đến sự thay đổi tính chất và lượng dịch của khoang màng ngoài tim. Mặc dù không ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng của tim nhưng khi bị viêm, màng ngoài tim có thể dày lên, vôi hoá, sản xuất nhiều dịch hơn so với bình thường, gây áp lực lên tĩnh mạch ngoại vi và tác động tiêu cực tới chức năng bơm máu. Bệnh có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân như nhiễm virus, vi khuẩn, nhồi máu cơ tim hoặc do các bệnh tự miễn, thường gặp ở nam giới từ 20- 50 tuổi. 

Phân loại viêm màng ngoài tim 

Bệnh viêm màng ngoài tim có thể phân loại thành 2 nhóm chính, cụ thể: 

Phân loại theo quá trình phát triển của bệnh

  • Viêm màng ngoài tim cấp tính: Đây là tình trạng rối loạn phổ biến nhất liên quan đến màng tim, thường xảy ra đột ngột và nhanh chóng, thời gian kéo dài không quá 3 tuần. Bệnh thường gặp ở đối tượng là trẻ em, người trẻ tuổi với tỷ lệ 2-2,5 nam/1 nữ. Nguyên nhân có thể xuất phát từ nhiều nguồn, chẳng hạn như nhiễm trùng vi khuẩn, do sự di căn từ khối u, do lao, do bệnh tim thất máu, nhồi máu cơ tim, nhiễm trùng siêu vi, nồng độ ure trong máu tăng cao, bệnh sau chấn thương hoặc phẫu thuật. 
  • Viêm màng ngoài tim mãn tính: Đây là biến chứng của viêm màng ngoài tim cấp tính, chiếm một tỷ lệ rất thấp trong số các trường hợp tổng thể, chỉ khoảng 0,5-1,5%.  Nam giới có khả năng mắc bệnh cao hơn nữ giới, cụ thể là 2-4 nam/1 nữ. Viêm màng ngoài tim mạn tính đi kèm theo hiện tượng tràn dịch nhiều thường gặp nhất do khối u di căn hay ung thư biểu mô phổi, ung thư biểu mô vú, ung thư tế bào hắc tố, bệnh bạch cầu, sarcoma, u lympho,...
  • Viêm màng ngoài tim co thắt: Dạng viêm màng ngoài tim này được xem là vô cùng nghiêm trọng với hiện tượng màng ngoài tim bị dày lên và cứng. Tình trạng này sẽ làm cho sự giãn nở của tim bị hạn chế, khiến chức năng bơm máu bị hạn chế. Bệnh thường tiến triển sau nhiều đợt viêm cấp tính, có thể dẫn đến suy tim nếu không được điều trị kịp thời. 

Phân loại theo nhóm nguyên nhân 

  • Viêm màng tim vô căn: Trường hợp này không xác định được nguyên nhân cụ thể gây ra tình trạng viêm. Bệnh thường tập trung vào việc điều trị để giảm các triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. 
  • Viêm màng tim ác tính: Là tình trạng viêm do sự lan rộng của các tế bào ung thư đến màng tim. Bệnh thường xuất hiện ở giai đoạn muộn đi kèm tiên lượng xấu nên việc điều trị tập trung chủ yếu vào giảm nhẹ triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. 
  • Viêm màng ngoài tim do ure huyết: Bệnh phát triển ở những bệnh nhân suy thận nặng. Xảy ra khi tích tụ các chất thải trong máu gây kích ứng màng ngoài tim. Việc điều trị cũng tập trung vào kiểm soát bệnh thận nền và nồng độ ure trong máu. 
  • Viêm màng ngoài tim nhiễm trùng: Nguyên nhân xuất phát từ các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, nấm,...thường kèm theo các triệu chứng như mệt mỏi, ớn lạnh và sốt cao. 
  • Viêm màng ngoài tim do chấn thương: Bao gồm các chấn thương nghiêm trọng như tai nạn gây tổn thương trực tiếp tới màng ngoài tim, dẫn đến viêm nhiễm. 

Viêm màng ngoài tim có tự khỏi được không? 

Trong nhiều trường hợp, đặc biệt khi nguyên nhân không rõ ràng hoặc do nhiễm virus nhẹ, bệnh có thể tự khỏi mà không cần điều trị đặc hiệu; bệnh nhân chỉ cần nghỉ ngơi và sử dụng thuốc giảm đau, chống viêm để kiểm soát triệu chứng. Một số bệnh nhân có thể trải qua các triệu chứng kéo dài trong vài tuần hoặc thậm chí tiến triển thành viêm màng ngoài tim mạn tính, với các cơn đau lặp lại trong nhiều năm. Điều này hoàn toàn phụ thuộc vào mức độ viêm, các triệu chứng lâm sàng và yếu tố nguy cơ khác của từng bệnh nhân

Do đó, việc thăm khám và chẩn đoán kịp thời là rất quan trọng để xác định căn nguyên và mức độ nghiêm trọng của bệnh, từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp để ngăn ngừa biến chứng cho bệnh nhân.

Nguyên nhân gây nên bệnh viêm màng ngoài tim 

Hiện nay, nguyên nhân cụ thể gây ra viêm màng ngoài tim vẫn chưa được xác định. Có hơn 90% mắc bệnh không tìm ra được nguyên nhân, hay còn gọi là viêm màng ngoài tim vô căn. Nếu có, nguyên nhân có thể là: 

Nguyên nhân do nhiễm trùng: 

  • Vi khuẩn: Coxsackie A và B, Adenovirus, HIV, Cytomegalovirus, virus thuỷ đậu, virus quai bị, virus viêm gan, Herpes simplex; 
  • Virus: Tụ cầu, liên cầu, phế cầu, Gonococcus, Meningococcus, Salmonella, Legionella pneumonia, Haemophilus influenzae;
  • Ký sinh trùng: Echinococcus, Toxoplasmosis;
  • Nấm: Aspergillosis, Coccidioidomycosis, Histoplasmosis; 
  • Vi trùng lao. 

Nguyên nhân không do nhiễm trùng: 

  • Hội chứng sau nhồi máu cơ tim cấp (Dressler), 
  • Bệnh tự miễn như: Lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp, thấp tim, viêm nút quanh động mạch, bệnh mô liên kết hỗn hợp, viêm cột sống dính khớp, viêm da cơ, bệnh viêm động mạch tế bào khổng lồ, bệnh viêm ruột;
  • Chấn thương ở ngực; 
  • Các bệnh mãn tính: Suy thận, ung thư; 
  • Một số loại thuốc ức chế miễn dịch;
  • Tăng ure máu; 
  • Tăng cholesterol máu; 
  • Suy chức năng tuyến giáp;
  • Bóc tách động mạch chủ.

Dấu hiệu nhận biết tình trạng bệnh viêm màng ngoài tim 

Viêm màng ngoài tim là tình trạng viêm của lớp màng bao quanh tim, thường biểu hiện qua các triệu chứng đặc trưng. 

Trong hầu hết trường hợp viêm màng ngoài tim gây đau tức ngực

Trong hầu hết trường hợp viêm màng ngoài tim gây đau tức ngực

Cụ thể: 

  • Đau ngực, thường xuất hiện đột ngột hoặc tiến triển từ từ, với mức độ đau có thể từ nhẹ đến dữ dội. Cơn đau thường khu trú ở vùng trước tim hoặc sau xương ức, có thể lan lên cổ, vai, lưng hoặc bụng. Đặc biệt, đau tăng lên khi hít thở sâu, nằm, ho hoặc nuốt, và giảm khi ngồi cúi về phía trước. 
  • Khó thở, đặc biệt khi nằm ngửa, do áp lực lên tim tăng lên; 
  • Ho khan,
  • Mệt mỏi, suy nhược cơ thể;
  • Sốt nhẹ;
  • Trong một số trường hợp nặng, có thể xuất hiện sưng bụng hoặc sưng chân, nhịp tim nhanh và không đều.

Việc nhận biết sớm các dấu hiệu của bệnh và tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa tim mạch là rất quan trọng để chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời, nhằm tránh các biến chứng nghiêm trọng.

Biến chứng của bệnh viêm màng ngoài tim 

Hầu hết người bệnh đều có cơ hội khỏi bệnh nếu được điều trị kịp thời. Tuy nhiên, nếu diễn tiến của bệnh không thuận lợi có thể xảy ra những biến chứng khó lường như: 

Tràn dịch màng ngoài tim

Tràn dịch màng tim thường không có triệu chứng, nhưng khi diễn biến cấp tính có thể khiến người bệnh cảm thấy đau đớn. Tình trạng này để lâu ngày có thể làm mờ tiếng tim, thay đổi kích cỡ và hình dạng của điện tim. Đồng thời còn có thể dẫn tới chèn ép phổi trái, giảm thông khí (nghe thấy gần xương vai trái) và tạo rale nổ. Mạch và huyết áp bình thường trừ khi áp lực trong khoang màng tim tăng nhiều, gây chèn ép tim. 

Chèn ép tim

Các dấu hiệu lâm sàng của chèn ép tim bao gồm: giảm cung lượng tim, nhịp tim nhanh và khó thở, tĩnh mạch cổ nổi rõ, huyết áp hệ thống thấp. Chèn ép tim nặng thường kèm giảm >10mmHg huyết áp tâm thu. Nếu tình trạng viêm, tràn dịch màng tim có thể trở nên nặng nề hơn, cản trở máu về tim khiến cho lượng máu mà tim tống đi khi co bóp giảm, hạ huyết áp dẫn đến tử vong. 

Dày và xơ hóa màng ngoài tim

Hay còn gọi là viêm màng ngoài tim co thắt. Một số người bị viêm màng ngoài tim lâu có thể sẽ phát triển tình trạng này và sẹo vĩnh viễn ở màng ngoài tim. Những vấn đề này sẽ ngăn cản tim bơm máu hiệu quả, gây phù nặng ở chân, bụng và khó thở. 

Xem thêm:

Chẩn đoán bệnh viêm màng ngoài tim 

Việc chẩn đoán viêm màng ngoài tim đòi hỏi sự kết hợp giữa đánh giá lâm sàng và cận lâm sàng để xác định chính xác tình trạng bệnh. Theo hướng dẫn của Hiệp hội Tim mạch Châu Âu, chẩn đoán viêm màng ngoài tim cấp được xác định khi có ít nhất hai trong bốn tiêu chí sau: đau ngực điển hình, tiếng cọ màng ngoài tim, biến đổi trên điện tâm đồ viêm màng ngoài tim (ECG) với đoạn ST chênh lên lan tỏa, và tràn dịch màng ngoài tim mới xuất hiện hoặc gia tăng. Đau ngực trong viêm màng ngoài tim thường có tính chất nhói, tăng lên khi hít sâu và giảm khi ngồi dậy hoặc nghiêng người về phía trước. Tiếng cọ màng ngoài tim, một âm thanh đặc trưng nghe được qua ống nghe, là dấu hiệu quan trọng giúp nhận biết bệnh.

Viêm màng ngoài tim chẩn đoán dựa trên triệu chứng, khám lâm sàng và kết quả cận lâm sàng

Viêm màng ngoài tim chẩn đoán dựa trên triệu chứng, khám lâm sàng và kết quả cận lâm sàng

ECG viêm màng ngoài tim thường cho thấy đoạn ST chênh lên lan tỏa, đặc biệt ở các chuyển đạo trước tim, giúp hỗ trợ chẩn đoán. 

Siêu âm tim là phương pháp hình ảnh quan trọng để phát hiện tràn dịch màng ngoài tim, đánh giá mức độ và ảnh hưởng của dịch đến chức năng tim. 

Ngoài ra, các xét nghiệm máu như công thức máu toàn bộ, tốc độ lắng máu, CRP và men tim (như troponin) có thể được thực hiện để đánh giá mức độ viêm và loại trừ các nguyên nhân khác. Trong một số trường hợp phức tạp, chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc chụp cắt lớp vi tính (CT) tim có thể được chỉ định để đánh giá chi tiết hơn về cấu trúc và chức năng của màng ngoài tim. 

Cách điều trị viêm màng ngoài tim hiệu quả 

Việc điều trị viêm màng ngoài tim phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh, nhưng thông thường bao gồm:

Điều trị nội khoa 

Hầu hết các trường hợp viêm màng ngoài tim có thể đáp ứng tốt với điều trị nội khoa, khỏi bệnh trong vài tuần đến 3 tháng

Hầu hết các trường hợp viêm màng ngoài tim có thể đáp ứng tốt với điều trị nội khoa, khỏi bệnh trong vài tuần đến 3 tháng

Một số loại thuốc được chỉ định để giảm sưng viêm liên quan tới viêm màng ngoài tim, bao gồm: 

  • Thuốc giảm đau: Aspirin, ibuprofen (Advil, Motrin IB và các loại khác). Ngoài dùng để giảm nhẹ các cơn đau,, những loại thuốc này cũng có khả năng giảm viêm;
  • Colchicine (Colcrys, Mitigare): Thuốc này có tác dụng giảm viêm chỉ được dùng trong trường hợp cấp tính như một phần điều trị các triệu chứng tái phát. Thuốc chống chỉ định với những bệnh nhân gặp vấn đề về sức khoẻ chẳng hạn như thận và gan;
  • Corticosteroid: Nếu không đáp ứng với các thuốc giảm đau khác, bác sĩ có thể kê đơn thuốc corticosteroid;
  • Kháng sinh: Chỉ được chỉ định trong trường hợp mắc bệnh không nhiễm trùng vi khuẩn kết hợp với dẫn lưu nếu cần thiết. 

Điều trị ngoại khoa 

Trong trường hợp tình trạng bệnh diễn biến nghiêm trọng hoặc tái phát, bác sĩ sẽ chỉ định một trong các phương pháp điều trị sau đây: 

  • Phẫu thuật loại bỏ màng ngoài tim (Pericardiectomy): Phương pháp này thường được áp dụng trong các trường hợp mà màng ngoài tim bị viêm mãn tính, dày lên, xơ hóa hoặc canxi hóa, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng tim. Đây là một phẫu thuật lớn, đòi hỏi kỹ thuật cao và được thực hiện bởi các bác sĩ chuyên khoa tim mạch.
  • Chọc hút dịch màng ngoài tim: Thủ thuật y khoa này nhằm loại bỏ dịch tích tụ bất thường trong khoang màng ngoài tim. Dịch tích tụ quá nhiều ở khu vực này có thể gây chèn ép tim cấp tính, làm suy giảm chức năng tim, đe dọa tính mạng bệnh nhân. Bác sĩ sẽ thực hiện bằng cách sử dụng một kim tiêm vô trùng hoặc ống thông nhỏ để loại bỏ nước và các chất lỏng dư thừa, được tiến hành sau khi bệnh nhân đã gây tê cục bộ và theo dõi bằng siêu âm tim. 

Đặt lịch khám tại Bệnh viện Phương Đông, Quý khách hàng có thể liên hệ qua hotline 1900 1806 hoặc đặt lịch trực tiếp tại đây. Đội ngũ tư vấn sẽ hỗ trợ khách hàng sớm nhất. 

Các bài tập dành cho người bị viêm màng ngoài tim 

Việc tập luyện thể dục nhẹ nhàng và hợp lý có thể hỗ trợ quá trình phục hồi và tăng cường sức khỏe tim mạch cho người bệnh. Các bài tập như đi bộ, yoga, khí công với cường độ vừa phải, khoảng 20–30 phút mỗi ngày, được khuyến nghị để cải thiện tuần hoàn máu và tăng cường sự dẻo dai của cơ thể. 

Duy trì sức khỏe khi mắc bệnh sẽ giúp người bệnh tránh các biến chứng khó lường

Duy trì sức khỏe khi mắc bệnh sẽ giúp người bệnh tránh các biến chứng khó lường

Tuy nhiên, người bệnh nên tránh các hoạt động đòi hỏi nỗ lực cao như chạy marathon, leo núi hoặc boxing, vì chúng có thể gây quá tải cho hệ tim mạch. Trước khi bắt đầu bất kỳ một chương trình tập luyện nào, việc tham khảo ý kiến bác sĩ là cần thiết để đảm bảo phù hợp với tình trạng sức khỏe hiện tại. 

Ngoài ra, trong giai đoạn viêm màng ngoài tim cấp tính, nghỉ ngơi đầy đủ và tuân thủ hướng dẫn chăm sóc của bác sĩ là quan trọng để giảm triệu chứng và hỗ trợ quá trình hồi phục. 

Kết luận 

Viêm màng ngoài tim không phải là căn bệnh có thể xem nhẹ hay tự ý điều trị tại nhà. Việc thăm khám sớm, chẩn đoán chính xác và tuân thủ phác đồ điều trị là chìa khóa để ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm. Hãy luôn lắng nghe cơ thể và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế khi cần thiết – bởi sức khỏe tim mạch là tài sản vô giá!

BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHƯƠNG ĐÔNG

Địa chỉ: Số 9, Phố Viên, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Tổng đài tư vấn: 19001806
Website: https://benhvienphuongdong.vn

 

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.

30

Bài viết hữu ích?

Đăng ký nhận tư vấn

Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn

19001806 Đặt lịch khám