Viêm tắc tĩnh mạch xoang hang là bệnh lý hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm. Nó có thể gây tổn thương nhiều dây thần kinh sọ khiến bệnh nhân đau đầu, sốt cao, mất thị lực, động kinh,... thậm chí là đe doạ tính mạng con người. Do đó, ngay khi phát hiện các dấu hiệu bất thường đầu tiên, hãy tận dụng thời gian đến các cơ sở y tế gần nhất có thể!
Viêm tắc tĩnh mạch xoang hang là gì?
Viêm tắc tĩnh mạch xoang hang là bệnh lý nguy hiểm xảy ra khi xoang hang bị viêm, tĩnh mạch bị tắc và hình thành huyết khối. Đây là tình trạng nhiễm trùng hiếm gặp, liên quan đến tĩnh mạch lớn trong hộp sọ, thường bắt nguồn từ sự lây lan của vi khuẩn. Bệnh có thể đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Điều may mắn là bệnh có các biểu hiện khá rõ ràng do tổn thương đây thần kinh sọ như:
- Mất cảm giác vùng mặt (dây thần kinh sọ V):
- Tê bì hoặc mất cảm giác ở vùng má, trán hoặc quanh mắt (nhánh tam giác).
- Đau nhức dữ dội kiểu thần kinh, lan tỏa ở mặt do kích ứng nhánh V1 hoặc V2
- Liệt cơ vận nhãn (dây thần kinh sọ III, IV, VI):
- Mắt không di chuyển được bình thường, đặc biệt khi nhìn sang bên hoặc lên xuống.
- Sụp mí mắt (do tổn thương dây III điều khiển cơ nâng mi).
- Yếu hoặc liệt cơ mặt (dây thần kinh sọ VII, hiếm gặp): Nếu viêm lan rộng, có thể gây méo miệng hoặc yếu cơ một bên mặt, dù ít phổ biến hơn do dây VII không trực tiếp qua xoang hang.
- Giảm thị lực hoặc mù (dây thần kinh sọ II): Dây II nằm gần xoang hang, dễ bị chèn ép bởi áp xe hoặc huyết khối, dẫn đến mờ mắt hoặc mất thị lực một phần.
- Dấu hiệu toàn thân kèm theo: Đau đầu dữ dội, sốt cao, hoặc rối loạn ý thức nếu tổn thương lan đến các dây thần kinh khác hoặc não.

Viêm tắc tĩnh mạch xoang hang là gì?
Tĩnh mạch xoang hang nằm ở đáy hộp sọ, hai bên tuyến yên và gần hốc mắt, đóng vai trò dẫn lưu máu từ não và mắt về tim. Do kết nối với các tĩnh mạch mặt và xoang khác, xoang hang dễ bị nhiễm trùng lây lan từ các ổ viêm lân cận như mũi, tai hoặc răng. Chính vì thế, người bệnh bị viêm tắc tĩnh mạch xoang hang phải được điều trị càng sớm càng tốt.
Nguyên nhân gây viêm tắc tĩnh mạch xoang hang
Bệnh có thể xảy ra ở cả trẻ em và người lớn với rất nhiều nguyên nhân và yếu tố nguy cơ như sau::
- Biến chứng từ bệnh nhiễm trùng vùng đầu mặt cổ: Khoảng 20% các ca bệnh đều liên quan đến các bệnh lý như viêm xoang, viêm tai giữa mạn tính hoặc viêm mô tế bào hốc mắt. Vi khuẩn từ những ổ viêm này sẽ di chuyển qua hệ thống tĩnh mạch, tuy nhiên theo cơ chế tự bảo vệ, cơ thể sẽ tạo ra cục máu đông và tăng áp lực nội sọ và tổn thương não.
- Nguyên nhân hiếm gặp khác: Chấn thương sọ mặt, phẫu thuật vùng đầu cổ hoặc các thủ thuật nha khoa không an toàn,... có thể là các yếu tố nguy cơ gây bệnh.
Triệu chứng của viêm tắc tĩnh mạch xoang hang
Triệu chứng viêm tắc tĩnh mạch xoang hang biểu hiện qua nhiều dấu hiệu từ nhẹ đến nặng. Bệnh tiến triển nhanh, đòi hỏi nhận biết sớm để can thiệp kịp thời.
- Các dấu hiệu nhận biết sớm: Đau đầu nhẹ, cảm giác nặng quanh mắt và sốt nhẹ là những dấu hiệu ban đầu thường bị bỏ qua.
- Triệu chứng toàn thân (sốt cao, nhức đầu): Sốt cao trên 38,5°C và nhức đầu dữ dội xuất hiện khi nhiễm trùng lan rộng, kèm theo mệt mỏi toàn thân.
- Triệu chứng tại chỗ (đau nhức hốc mắt, phù nề mí mắt): Đau nhức hốc mắt, phù nề mí mắt và đỏ quanh vùng mắt là biểu hiện điển hình do áp lực từ xoang hang.

Đau đầu nhẹ là một trong các triệu chứng sớm của bệnh
Viêm tắc tĩnh mạch xoang hang có nguy hiểm không?
Có. Đây là bệnh rất nguy hiểm với biến chứng đe dọa tính mạng. Tỷ lệ tử vong trung bình là 30 - 50% các ca bệnh nếu không xử lý kịp thời khi đã hình thành huyết khối xoang hang. Ngoài ra, bệnh có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm về mặt sức khoẻ như sau:
- Biến chứng tại mắt: Viêm mô tế bào hốc mắt và mù lòa có thể xảy ra khi nhiễm trùng lan đến mô quanh mắt.
- Biến chứng thần kinh: Liệt các dây thần kinh sọ (đặc biệt là dây III, IV, VI) gây rối loạn vận động mắt, mất thị lực
- Biến chứng nội sọ: Viêm màng não và áp xe não là hậu quả nặng nề từ huyết khối xoang hang.
Xem thêm: Biến chứng viêm xoang: Có gây nguy hiểm cho người mắc không?
Cách chẩn đoán viêm tắc tĩnh mạch xoang hang
Bệnh có tiên lượng khá nặng nên việc chẩn đoán phải đảm bảo nhanh chóng, chính xác. Thông thường, bạn sẽ được chỉ định chụp CT scan hoặc MRI giúp phát hiện huyết khối trong xoang hang và đánh giá mức độ viêm. Trong đó, MRI đặc biệt nhạy với mô mềm, với độ chính xác đạt 95%.
Đồng thời, xét nghiệm máu, chụp mạch cũng có thể được thực hiện để hỗ trợ chẩn đoán.
Phương pháp điều trị viêm tắc tĩnh mạch xoang hang
Nguyên tắc khi điều trị bệnh là kiểm soát nhiễm trùng và ngăn ngừa huyết khối lan rộng. Để thực hiện điều này, bác sĩ có thể chỉ định bệnh nhân dùng thuốc kháng sinh liều cao trong 3 - 4 tuần để kiểm soát nguy cơ nhiễm khuẩn.
Tất nhiên, việc điều trị cũng sẽ hỗ trợ giảm nhẹ các triệu chứng như sốt cao, động kinh,...

Uống thuốc kháng sinh liều cao là một trong số các cách điều trị bệnh phổ biến
Viêm tắc tĩnh mạch xoang hang có chữa khỏi không?
Bệnh hoàn toàn có thể chữa khỏi nếu phát hiện sớm. Tuy nhiên, kết quả điều trị phụ thuộc vào thời điểm can thiệp, sức khỏe tổng quát và biến chứng. Sau điều trị, bệnh nhân cần nghỉ ngơi và áp dụng chế độ dinh dưỡng hợp lý để hỗ trợ phục hồi sức khoẻ nhanh chóng. Tuy nhiên, nguy cơ tái phát vẫn tồn tại, đòi hỏi tái khám định kỳ và bệnh nhân duy trì vệ sinh hàng ngày tốt.
Cách phòng ngừa viêm tắc tĩnh mạch xoang hang
Như đã nhắc đến ở trên, mặc dù đây là bệnh lý nguy hiểm nhưng chúng ta hoàn toàn có thể phòng tránh được bằng các biện pháp như sau:
- Chế độ ăn uống lành mạnh, hạn chế các món chiên rán, thay vào đó, bạn nên tích cực bổ sung các loại rau xanh và hoa quả. Tránh xa đồ uống có cồn và các chất gây nghiện.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Người bị béo phì có nguy cơ hình thành huyết khối tĩnh mạch xoang hang cao hơn
- Tăng cường hoạt động thể lực, gia tăng sức khoẻ và kiểm soát tốt cân nặng
- Nghỉ ngơi phù hợp, hạn chế căng thẳng quá mức
Xem thêm: Hướng dẫn rửa mũi bằng nước muối sinh lý phòng ngừa viêm xoang
Có thể nói, viêm tắc tĩnh mạch xoang hang là bệnh lý nguy hiểm nhưng có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Do đó, bạn nên chủ động thực hiện các biện pháp phòng chống như vệ sinh cá nhân, duy trì điều trị bệnh lý hô hấp nếu có và đến các Bệnh viện uy tínngay nếu cơ thể có các dấu hiệu sức khoẻ bất thường.