Barrett thực quản là căn bệnh ít được chú ý thời gian trước nhưng lại có xu hướng gia tăng trong những năm gần đây. Đặc biệt những người mắc chứng trào ngược dạ dày – thực quản (GERD) mạn tính có nguy cơ mắc Barrett thực quản cao hơn. Có thể nói, Barrett thực quản chính là một trong những biến chứng của trào ngược và có nguy cơ phát triển thành ung thư thực quản.
Barrett thực quản là gì?
Barrett thực quản là bệnh lý tại thực quản (ống dẫn thức ăn từ miệng xuống dạ dày), đặc trưng bởi sự thay đổi lớp tế bào niêm mạc bình thường của thực quản thành lớp tế bào bất thường do sự tiếp xúc lặp đi lặp lại với axit dạ dày. Nếu không điều trị kịp thời, bệnh có khả năng biến chứng thành ung thư thực quản.
Triệu chứng của barrett thực quản
Barrett thực quản có thể không biểu hiện triệu chứng, hoặc biểu hiện các triệu chứng liên quan đến trào ngược axit, bao gồm:
- Cảm giác nóng rát sau xương ức
- Cảm giác nóng rát hoặc chua ở vùng họng
- Nôn sau ăn
- Khó nuốt
Chẩn đoán Barrett thực quản
Y học ngày càng hiện đại và việc phát hiện sớm Barrett thực quản có thể giúp điều trị hiệu quả hơn thông qua:
- Nội soi dạ dày: Tình trạng lớp niêm mạc đoạn dưới thực quản thay đổi màu sắc từ trắng hồng bình thường sang màu đỏ là dấu hiệu gợi ý Barrett thực quản đang tiến triển.
- Sinh thiết: Nếu kết quả nội soi dạ dày nghi ngờ Barrett thực quản, bác sĩ sẽ lấy một vài mẫu mô nhỏ tại lớp niêm mạc thực quản trong lúc thực hiện nội soi, đưa tới phòng xét nghiệm để soi dưới kính hiển vi nhằm khẳng định chẩn đoán.

Nội soi chẩn đoán tình trạng barrett thực quản
Điều trị barrett thực quản có hiệu quả không?
Thông thường, bệnh nhân sẽ được chỉ định sử dụng thuốc ức chế axit suốt đời, theo dõi định kỳ tình trạng bệnh và thay đổi chế độ sinh hoạt. Với bệnh nhân có loạn sản mức độ cao hoặc ung thư thực quản, bác sĩ có thể được chỉ định phẫu thuật cắt bỏ thực quản.
Hiện tại, ngoài các phương pháp điều trị Barrett thực quản như: quang liệu pháp, cắt đốt bằng sóng cao tần, cắt hớt niêm mạc qua nội soi,… thì argon plasma cũng đã được ứng dụng rộng rãi trong điều trị bệnh lý này. Đây là phương pháp được đánh giá là nhanh chóng và đạt hiệu quả cao, người bệnh có thể xuất viện ngay trong ngày.

Điều trị barrett thực quản bằng công nghệ Argon Plasma
Cơ chế hoạt động của Argon plasma là sử dụng năng lượng của dòng điện cao tần để biến đổi Argon từ thể khí thành thể plasma, giúp phá hủy không hồi phục các tế bào ác tính. Bác sĩ nội soi tiêu hóa có thể điều chỉnh cường độ dòng điện để kiểm soát độ xuyên thấu của dòng Argon plasma, giúp phá hủy chọn lọc vùng mô bệnh và bảo vệ vùng mô lành lân cận, tăng tính chính xác và an toàn cho thủ thuật.
Đảo dị sản niêm mạc dạ dày trên thực quản là gì?
Đảo dị sản niêm mạc dạ dày trên thực quản (gọi tắt là "island" hoặc "inlet patch") là tình trạng có những vùng niêm mạc giống niêm mạc dạ dày xuất hiện bất thường ở phần trên thực quản, thường ngay dưới hạ họng, cách cung răng khoảng 15–20 cm.
Đây là dị tật bẩm sinh, không liên quan đến trào ngược hay Barrett, và phần lớn lành tính, không gây triệu chứng.
Triệu chứng của dị sản niêm mạc dạ dày ở thực quản
Dị sản niêm mạc dạ dày ở thực quản thường không gây triệu chứng điển hình, song có thể nhận biết thông qua một số tín hiệu như
- Tiết axit gây viêm họng, ho mạn, khó chịu vùng cổ.
- Là nơi trú ngụ của Helicobacter pylori.
- Rất hiếm gặp ung thư tuyến tại vị trí này, nhưng đã có báo cáo.
- Trong nội soi, nếu phát hiện vùng này và có biểu hiện bất thường, cần sinh thiết để phân biệt với tổn thương ác tính.

Triệu chứng dị sản niêm mạc dạ dày ở thực quản
Phân biệt với Barrett thực quản
Dựa vào thông tin bảng sau, người bệnh có thể phân biệt barrett thực quản với đảo niêm mạc dạ dày ở thực quản:
Tiêu chí
|
Đảo dị sản niêm mạc dạ dày
|
Barrett thực quản
|
Vị trí
|
1/3 trên thực quản
|
1/3 dưới thực quản
|
Nguyên nhân
|
Bẩm sinh
|
Phần lớn do trào ngược
|
Loại biểu mô
|
Niêm mạc dạ dày (dị sản dạ dày)
|
Niêm mạc ruột (dị sản ruột)
|
Nguy cơ ung thư
|
Thấp, rất hiếm
|
Cao hơn, cần theo dõi
|
Điều trị nếu không có triệu chứng
|
Không cần
|
Cần điều trị nếu có loạn sản
|
Từ bảng so sánh trên có thể thấy, đảo dị sản niêm mạc dạ dày và Barrett thực quản khác nhau rõ rệt về vị trí, nguyên nhân, loại biểu mô và mức độ nguy cơ ác tính. Việc phân biệt chính xác có ý nghĩa quan trọng trong chẩn đoán, theo dõi, điều trị kịp thời.
Chỉ định đốt APC khi nào?
Đốt APC (Argon Plasma Coagulation) là một trong những phương pháp can thiệp nội soi thường được áp dụng để xử trí các tổn thương niêm mạc bất thường tại thực quản. Kỹ thuật này được chỉ định trong những trường hợp:
- Đảo dị sản gây triệu chứng liên tục (đau, ho, viêm họng).
- Có bằng chứng của loạn sản hoặc dị sản dạng ruột.
- Loét hoặc chảy máu tại đảo dị sản.

Những trường hợp được chỉ định đốt APC
Chăm sóc sau điều trị
Sau điều trị bằng công nghệ Argon Plasma, người bệnh có thể gặp phải một số triệu chứng khó chịu nhất định. Khi này bạn cần chú ý công tác chăm sóc, tối ưu hiệu quả phục hồi:
- Có thể có cảm giác đau nhẹ, nóng rát sau khi đốt – thường hết sau vài ngày.
- Dùng thuốc ức chế tiết acid (PPI liều cao) theo chỉ định.
- Tránh ăn thức ăn cứng, cay, nóng trong vài ngày đầu.
- Tái khám đúng hẹn để theo dõi và có thể điều trị bổ sung nếu cần.
Theo dõi lâu dài
Dù barrett thực quản và đảo niêm mạc dạ dày ở thực quản đã điều trị, nhưng nguy cơ tái phát vẫn còn. Bệnh nhân chú ý:
- Nội soi kiểm tra định kỳ theo lịch hẹn.
- Điều trị GERD hiệu quả để giảm nguy cơ tái xuất hiện.
- Báo bác sĩ nếu có triệu chứng mới: nuốt nghẹn, đau rát kéo dài, sụt cân…

Bệnh nhân theo dõi sức khỏe thực quản, dạ dày tại Bệnh viện Phương Đông
Kết luận
Điều trị Barrett thực quản và đảo niêm mạc dạ dày trên thực quản bằng công nghệ Argon Plasma mang lại hiệu quả cao trong việc loại bỏ vùng niêm mạc bất thường, giảm thiểu nguy cơ tiến triển ác tính. Đây là kỹ thuật an toàn, ít xâm lấn, phù hợp với những trường hợp có triệu chứng kéo dài, loạn sản hay biến chứng chảy máu.