Tay – Sachs là một trong những bệnh rối loạn chuyển hoá di truyền nguy hiểm nhất ở trẻ nhỏ, dẫn đến suy giảm vận động, thị giác, thính giác và các chức năng sống quan trọng. Điều đáng lo ngại là bệnh tiến triển âm thầm nhưng rất nhanh, thường không có khả năng đảo ngược. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cơ chế bệnh học, lý do bệnh nguy hiểm và tại sao việc phát hiện sớm yếu tố di truyền lại là chìa khóa quan trọng trong phòng ngừa.
Khái quát về bệnh Tay – Sachs là gì?
Bệnh Tay-Sachs là một rối loạn di truyền hiếm gặp gây ra bởi sự thiếu hụt enzyme hexosaminidase A
Bệnh Tay–Sachs là một rối loạn di truyền hiếm gặp, xảy ra khi trẻ nhận gen bất thường từ cả cha và mẹ. Căn bệnh này xuất phát từ tình trạng thiếu hụt enzym hexosaminidase A (HEX-A) – loại enzyme có vai trò phân hủy ganglioside GM2, một dạng chất béo tự nhiên trong hệ thần kinh.
Khi cơ thể không có đủ enzyme HEX-A, ganglioside tích tụ quá mức trong tế bào thần kinh của não và tủy sống, dần dần gây tổn thương và làm suy giảm chức năng của hệ thần kinh trung ương.
Đây là một bệnh lý tiến triển theo thời gian, nghĩa là các triệu chứng sẽ ngày càng nghiêm trọng hơn khi người bệnh lớn lên. Mặc dù hiện chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn, nhưng việc can thiệp hỗ trợ đúng cách có thể giúp giảm triệu chứng, cải thiện chất lượng sống và giúp người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn.
Phân loại các dạng bệnh Tay – Sachs
Bệnh Tay–Sachs được chia thành 3 thể lâm sàng chính, phân biệt dựa trên độ tuổi khởi phát triệu chứng và mức độ tiến triển của bệnh:
- Thể cổ điển ở trẻ sơ sinh: Đây là dạng thường gặp nhất. Trẻ bắt đầu xuất hiện các triệu chứng điển hình khi được khoảng 6 tháng tuổi, bao gồm giảm trương lực cơ, mất kỹ năng vận động đã đạt được và dấu hiệu thoái hóa thần kinh tiến triển nhanh.
- Thể ở trẻ vị thành niên: Các triệu chứng khởi phát trong độ tuổi từ 5 tuổi đến giai đoạn thiếu niên. Thể này hiếm gặp và thường tiến triển chậm hơn so với dạng cổ điển, nhưng vẫn gây ảnh hưởng đáng kể đến vận động và nhận thức.
- Thể khởi phát muộn: Biểu hiện có thể xuất hiện cuối tuổi thiếu niên, đầu tuổi trưởng thành, hoặc thậm chí sau 30 tuổi. Mức độ tiến triển thường nhẹ hơn; nhiều trường hợp không ảnh hưởng đến tuổi thọ. Đây cũng là dạng bệnh rất hiếm gặp.
Bệnh Tay–Sachs ở mọi thể đều di truyền theo kiểu lặn trên nhiễm sắc thể thường. Điều này có nghĩa là: nếu một trẻ được chẩn đoán thể khởi phát sớm (thời thơ ấu), các anh chị em ruột không tự động có nguy cơ mắc thể khởi phát muộn, bởi mỗi dạng bệnh phụ thuộc vào mức độ thiếu hụt enzyme Hex-A khác nhau và không truyền “theo dạng bệnh”.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ của bệnh Tay – Sachs
Bệnh Tay – Sachs là một rối loạn di truyền nghiêm trọng, được truyền từ cha mẹ sang con cái thông qua gen. Bệnh xảy ra khi một người thừa hưởng đột biến ở gen HEXA từ cả cha và mẹ.
Đột biến này gây ra thiếu hụt enzyme beta‑hexosaminidase A, một enzyme cần thiết để phân hủy chất béo ganglioside GM2 trong các tế bào thần kinh. Khi enzyme thiếu, ganglioside GM2 tích tụ trong não và tủy sống, dẫn đến tổn thương các tế bào thần kinh. Mức độ nghiêm trọng và độ tuổi khởi phát của bệnh phụ thuộc vào lượng enzyme còn được sản xuất trong cơ thể.
Các yếu tố rủi ro
Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh Tay – Sachs liên quan đến quần thể có tần suất đột biến gen HEXA cao. Bao gồm:
- Cộng đồng Do Thái Đông và Trung Âu (Ashkenazi) – có khoảng 1/27 người là mang gen đột biến.
- Cộng đồng người Canada gốc Pháp ở Quebec.
- Cộng đồng Cajun ở Louisiana.
- Cộng đồng Amish theo giáo phái cũ ở Pennsylvania.
- Một số nhóm dân tộc khác tại Châu Âu và Bắc Mỹ có tỷ lệ mang gen thấp hơn nhưng vẫn có nguy cơ.
Tại Việt Nam, mặc dù bệnh Tay – Sachs rất hiếm gặp, một số nghiên cứu di truyền gần đây ghi nhận:
- Tỷ lệ người mang gen HEXA trong quần thể Việt Nam ước tính khoảng 1/400 – 1/500, chủ yếu phát hiện thông qua xét nghiệm di truyền trước sinh hoặc xét nghiệm sàng lọc trước hôn nhân.
- Bệnh hiếm gặp, nhưng khi có tiền sử gia đình mang đột biến, nguy cơ con cái mắc bệnh có thể lên tới 25% nếu cả cha và mẹ đều là người mang gen.
Xét nghiệm sàng lọc (blood test hoặc xét nghiệm di truyền) được sử dụng để phát hiện người mang đột biến HEXA. Việc tư vấn di truyền được khuyến nghị ngay sau khi xét nghiệm nhằm hỗ trợ các cặp vợ chồng hiểu nguy cơ và các lựa chọn sinh sản an toàn.
Triệu chứng điển hình của bệnh Tay – Sachs
Biểu hiện của bệnh Tay–Sachs thay đổi tùy theo độ tuổi và có xu hướng nặng dần khi trẻ lớn lên. Dấu hiệu dễ nhận thấy nhất ở trẻ mắc bệnh là chậm đạt các mốc phát triển hoặc mất đi những kỹ năng mà trước đó trẻ đã làm được (thoái triển kỹ năng). Đây là đặc điểm lâm sàng quan trọng giúp nhận biết bệnh từ sớm.
Biểu hiện của một em bé bị bệnh Tay – Sachs
Ở trẻ sơ sinh
Các triệu chứng ban đầu, thường xuất hiện quanh 6 tháng tuổi, bao gồm:
- Yếu cơ;
- Khó thực hiện các động tác như lật, ngồi hoặc bò;
- Dễ giật mình quá mức khi nghe tiếng động lớn.
Khi bệnh tiến triển, thường trước 1 tuổi, trẻ có thể xuất hiện các dấu hiệu nặng hơn như:
- Co giật cơ không chủ ý;
- Cơn động kinh;
- Khó nuốt hoặc mất khả năng nuốt;
- Suy giảm thị lực tiến triển;
- Suy giảm thính lực;
- Xuất hiện đốm đỏ anh đào ở điểm vàng của mắt (dấu hiệu đặc trưng trên khám đáy mắt);
- Nhiễm trùng đường hô hấp tái diễn.
Khoảng 2 tuổi, phần lớn trẻ rơi vào tình trạng mất vận động hoàn toàn do hệ thần kinh trung ương ngừng hoạt động hiệu quả. Tử vong thường xảy ra trong độ tuổi 2 – 4, với viêm phổi là nguyên nhân tử vong phổ biến nhất.
Ở trẻ vị thành niên
Những trường hợp khởi phát ở trẻ lớn (dạng vị thành niên) có thể xuất hiện triệu chứng sau 5 tuổi, bao gồm:
- Yếu cơ hoặc mất kiểm soát vận động;
- Nhiễm trùng tái phát;
- Khó khăn trong lời nói và ngôn ngữ;
- Mất dần các kỹ năng đã học;
- Thay đổi cảm xúc, hành vi;
- Suy giảm thính lực và thị giác;
- Co giật.
Ở nhóm tuổi này, bệnh có xu hướng tiến triển dần và có thể dẫn đến tử vong sớm vào giai đoạn thiếu niên.
Khởi phát muộn (ở người lớn)
Người trưởng thành bị Tay–Sachs thể khởi phát muộn thường có triệu chứng nhẹ hơn, diễn tiến chậm hơn, gồm:
- Yếu cơ kèm theo các cơn co thắt;
- Rối loạn phối hợp vận động (ataxia) hoặc mất khả năng đi lại;
- Khó khăn trong giao tiếp và nuốt;
- Các rối loạn tâm thần hoặc sự xuất hiện của các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Không giống thể ở trẻ nhỏ, dạng khởi phát muộn thường không ảnh hưởng đến tuổi thọ, nhưng có thể gây ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống.
Bệnh Tay – Sachs được chẩn đoán như thế nào?
Để xác định bệnh Tay–Sachs, bác sĩ sẽ khai thác chi tiết triệu chứng, tiền sử gia đình có rối loạn di truyền liên quan, đồng thời tiến hành khám lâm sàng tổng quát để đánh giá tình trạng thần kinh, thị giác, vận động và các dấu hiệu bất thường khác ở trẻ hoặc người bệnh. Trong nhiều trường hợp, bệnh nhân cần được thăm khám bởi bác sĩ chuyên khoa thần kinh – di truyền để xác định mức độ tổn thương hệ thần kinh trung ương.
Một số xét nghiệm thường được sử dụng để chẩn đoán bao gồm:
- Chọc ối: Lấy mẫu nước ối (từ tuần thai thứ 15–20) nhằm phân tích bất thường di truyền liên quan đến gen HEXA.
- Sinh thiết gai nhau (CVS): Lấy mẫu mô từ nhau thai (từ tuần thai 10–13) giúp phát hiện sớm các đột biến gây bệnh.
- Xét nghiệm máu: Lấy máu gót chân ở trẻ sơ sinh hoặc lấy máu tĩnh mạch để đo hoạt độ enzyme hexosaminidase A, vốn thường bị giảm hoặc mất hoàn toàn ở bệnh Tay–Sachs.
- Xét nghiệm di truyền: Xác định sự hiện diện của đột biến gen HEXA, nguyên nhân trực tiếp gây thiếu hụt enzyme.
- Soi đáy mắt: Kiểm tra sự xuất hiện của đốm đỏ anh đào (cherry-red spot) – dấu hiệu đặc trưng thường gặp trong Tay–Sachs giai đoạn sớm.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI não): Đánh giá mức độ thoái hóa tế bào thần kinh, teo não và các thay đổi cấu trúc khác liên quan đến bệnh.
Xem thêm:
Cách điều trị bệnh Tay – Sachs
Hiện nay chưa có phương pháp điều trị dứt điểm bệnh Tay–Sachs vì đây là rối loạn di truyền liên quan đến sự thiếu hụt enzyme hexosaminidase A. Mục tiêu điều trị chủ yếu là giảm nhẹ triệu chứng, phòng ngừa biến chứng và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.
Các phương pháp điều trị hỗ trợ bao gồm:
Thuốc: Bác sĩ có thể kê các thuốc giúp kiểm soát triệu chứng như:
- Thuốc chống co giật để giảm tần suất và mức độ cơn động kinh.
- Thuốc kháng sinh nếu có nhiễm trùng hô hấp hoặc nhiễm trùng cơ hội khác.
Ngoài ra, một số thuốc hỗ trợ giảm kích thích thần kinh hoặc giảm đau cũng có thể được sử dụng tùy biểu hiện lâm sàng.
Hỗ trợ hô hấp: Tích tụ chất nhầy trong đường thở là vấn đề thường gặp, làm tăng nguy cơ viêm phổi hít và suy hô hấp. Các biện pháp hỗ trợ gồm:
- Vật lý trị liệu hô hấp, dẫn lưu tư thế, tập thở.
- Sử dụng thiết bị hỗ trợ loại bỏ đờm.
- Dùng thuốc loãng đờm theo chỉ định để giảm ứ đọng và cải thiện thông khí.
Dinh dưỡng qua sonde: Trẻ mắc Tay–Sachs thường gặp khó nuốt, dễ sặc hoặc hít phải thức ăn vào phổi, dẫn đến nhiễm trùng hô hấp. Để đảm bảo dinh dưỡng và giảm nguy cơ viêm phổi hít, bác sĩ có thể chỉ định:
- Đặt sonde dạ dày (nasogastric tube).
- Hoặc nuôi ăn qua mở dạ dày (gastrostomy) trong giai đoạn tiến triển nặng.
Vật lý trị liệu: Các bài tập được thiết kế nhằm làm chậm tiến triển co cứng cơ và cứng khớp, giảm đau do yếu cơ, duy trì khả năng vận động lâu nhất có thể.
Âm ngữ trị liệu: Chuyên gia âm ngữ trị liệu hỗ trợ xây dựng kỹ năng giao tiếp phù hợp với mức độ suy giảm thần kinh của trẻ và giúp cải thiện chức năng nuốt an toàn hơn.
Kết luận
Tay–Sachs không chỉ là một bệnh di truyền hiếm gặp mà còn là tình trạng có diễn tiến nặng nề, ảnh hưởng trực tiếp đến sự sống còn của trẻ. Việc nắm rõ cơ chế bệnh học giúp chúng ta hiểu vì sao bệnh tiến triển nhanh và hiện chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu. Chính vì vậy, chủ động tầm soát di truyền trước sinh và trước kết hôn, đặc biệt trong nhóm có nguy cơ cao, là biện pháp hữu hiệu nhất để ngăn ngừa bệnh xuất hiện ở thế hệ tiếp theo.