Các loại rối loạn nhịp tim thường gặp bạn nên biết

Nguyễn Phương Thảo

07-12-2024

goole news
16

Rối loạn nhịp tim là một trong những vấn đề tim mạch phổ biến nhưng lại thường bị bỏ qua, dù nó có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe. Từ những cơn tim đập nhanh, đập chậm đến cảm giác như "trật nhịp", các dấu hiệu này có thể là lời cảnh báo cho nhiều loại bệnh lý nguy hiểm. Hãy cùng khám phá các loại rối loạn nhịp tim phổ biến qua bài viết này để bảo vệ sức khỏe trái tim của chính mình nhé!

Khái quát về rối loạn nhịp tim là gì?

Rối loạn nhịp tim là tình trạng bất thường trong tần số hoặc nhịp đập của tim. Điều này xảy ra khi hệ thống điện tim bị rối loạn, dẫn đến tim đập quá nhanh (nhịp nhanh), quá chậm (nhịp chậm) hoặc không đều. Tình trạng này có thể lành tính, nhưng ở nhiều trường hợp, nó có nguy cơ dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như đột quỵ, suy tim, hoặc ngừng tim đột ngột.

Rối loạn nhịp tim là một bệnh lý nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời

Rối loạn nhịp tim là một bệnh lý nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời 

Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), khoảng 33 triệu người trên thế giới đang sống chung với rung nhĩ, một trong những dạng phổ biến của rối loạn nhịp tim. Tỷ lệ này tăng lên đáng kể theo độ tuổi, đặc biệt ở những người trên 60 tuổi. Tại Việt Nam, ước tính có khoảng 5-10% người trưởng thành mắc rối loạn nhịp tim, con số này cao hơn ở nhóm người cao tuổi hoặc có bệnh lý nền như tăng huyết áp và tiểu đường.

Rối loạn nhịp tim có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Các bệnh lý tim mạch như bệnh mạch vành, suy tim, hoặc viêm màng ngoài tim là yếu tố hàng đầu. Ngoài ra, các tình trạng như căng thẳng kéo dài, rối loạn điện giải (thiếu kali, canxi), hoặc sử dụng các chất kích thích như thuốc lá, rượu bia cũng góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Phân loại 8 dạng rối loạn nhịp tim phổ biến 

Ngoại tâm thu 

Đây chính là dạng rối loạn nhịp tim thường gặp nhất, có thể xảy ra cả ở những đối tượng có hoặc không mắc bệnh tim.

Ở người bình thường, khi tín hiệu từ nút xoang truyền đến, tâm nhĩ và tâm thất sẽ lần lượt co lại. Tuy nhiên, đối với người bị mắc chứng ngoại tâm thu có các ổ phát nhịp ngoại lai, khiến một trong hai tâm nhĩ và tâm thất co lại trước khi tín hiệu điện từ nút xoang truyền tới. Tuỳ vào từng vị trí co bóp sớm của tim, mà ngoại tâm thu được phân thành 2 loại: ngoại tâm thu thất, ngoại tâm thu bộ nối và ngoại tâm thu nhĩ.   

Ngoại tâm thu có thể xảy ra khi chúng ta sử dụng trà, caffeine, hút thuốc lá hay tinh thần đang bị căng thẳng, stress. Theo kết quả từ thiết bị Holter có 40-75% và điện tâm đồ có 1- 4% có bệnh nhân mắc ngoại tâm thu thất. Một số ít trường hợp mắc bệnh sẽ cảm thấy tim đập lỡ một nhịp hoặc lồng ngực rung nhẹ. 

Ngoại tâm thu nhĩ và ngoại tâm thu bộ nối thường không ảnh hưởng tới sức khoẻ. Với người trẻ tuổi, dấu hiệu này khá lành tính, thường tự hết và không cần điều trị. Nhưng với người cao tuổi có tiền sử mắc bệnh tim mạch, ngoại thu tâm thất có thể tiến triển thành nhịp nhanh thất và gây ngừng tim. 

Người bệnh bị ngoại tâm thu thường xuất hiện các biểu hiện như hồi hộp, khó thở, mệt mỏi, đánh trống ngực. Bệnh nặng làm tim co bóp không đều, giảm lưu lượng máu mạch vành dẫn đến suy tim hay nguy hiểm hơn là bị đột tử. Vì thế, nếu bạn nhận thấy các triệu chứng bất thường cần được đưa đi thăm khám càng sớm càng tốt. 

Hội chứng suy nút xoang 

Nút xoang ở nằm ở tâm thất phải, được xem là công tắc của hệ dẫn truyền tim - nơi khởi phát tín hiệu điện giúp tim co bóp và đập nhịp nhàng. Trong hội chứng suy nút xoang, hoạt động của nút xoang bị rối loạn dẫn đến tim đập lúc nhanh, lúc chậm hoặc xen kẽ nhanh chậm. 

Hội chứng suy nút xoang thường gặp ở người trung vào cao tuổi. Người bệnh có thể cảm thấy hồi hộp, lo lắng, choáng váng hoặc ngất xỉu do tim giảm bơm máu tới các cơ quan trong cơ thể.  

Nhịp chậm xoang 

Nhịp chậm xoang là tình trạng nút xoang phát ra tín hiệu thấp hơn bình thường, xuống thấp dưới 60 nhịp/phút, thậm chí dưới 40 nhịp/phút. 

Đối với các vận động viên, người tập thể dục thể thao thường xuyên nhịp tim có thể xuống thấp hơn, điều này là hoàn toàn bình thường không có ảnh hưởng gì đến sức khoẻ. Ở người cao tuổi khi ngủ sâu, nhịp tim cũng có thể xuống thấp hơn ngưỡng 60 nhịp/phút. 

Block nhĩ thất 

Block nhĩ thất là một rối loạn dẫn truyền điện tim, xảy ra khi tín hiệu từ nhĩ đến thất bị chậm lại hoặc gián đoạn hoàn toàn. Tình trạng này ảnh hưởng đến sự phối hợp giữa hai phần của tim, làm giảm hiệu quả bơm máu và gây ra các triệu chứng từ nhẹ như mệt mỏi, chóng mặt, đến nặng như ngất xỉu hoặc suy tim.

Block nhĩ thất được phân thành ba mức độ: độ 1 (tín hiệu chậm nhưng không gián đoạn), độ 2 (một số tín hiệu không truyền được) và độ 3 (tín hiệu bị gián đoạn hoàn toàn). Nguyên nhân thường gặp bao gồm bệnh lý tim mạch (nhồi máu cơ tim, viêm cơ tim), rối loạn điện giải, tác dụng phụ của thuốc, hoặc bất thường bẩm sinh. 

Phương pháp chẩn đoán chủ yếu là điện tâm đồ (ECG), kết hợp với Holter ECG hoặc siêu âm tim. Điều trị tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng, trong đó các trường hợp nặng (block độ 3) thường cần cấy máy tạo nhịp tim để duy trì nhịp tim bình thường. Phòng ngừa chủ yếu dựa vào kiểm soát tốt các bệnh lý tim mạch, tránh sử dụng thuốc nguy cơ và theo dõi sức khỏe định kỳ.

Rung nhĩ 

Rung nhĩ là một dạng rối loạn nhịp tim phổ biến, tăng nguy cơ đột quỵ gấp 5 lần so với người bình thường. Đối với người cao tuổi tỷ lệ bị rung nhĩ là 3,9%. 

Trong rung nhĩ, các tín hiệu điện từ nút xoang (trung tâm kiểm soát nhịp tim) bị gián đoạn hoặc phát tín hiệu bất thường. Điều này khiến các buồng nhĩ co bóp loạn xạ, không đủ mạnh để đẩy máu vào buồng thất một cách hiệu quả. Hậu quả là máu có thể bị ứ đọng trong buồng nhĩ, hình thành cục máu đông và làm tăng nguy cơ đột quỵ. Rung nhĩ có thể tồn tại ở dạng cơn thoáng qua hoặc kéo dài mãn tính. 

Rung nhĩ thường liên quan đến các bệnh lý tim mạch như tăng huyết áp, bệnh mạch vành, hoặc bệnh van tim. Ngoài ra, các yếu tố như rối loạn tuyến giáp, béo phì, lạm dụng rượu bia, và căng thẳng kéo dài cũng đóng vai trò quan trọng trong việc khởi phát tình trạng này.

Nhịp nhanh kịch phát trên thất 

Nhịp nhanh kịch phát trên thất là tình trạng rối loạn nhịp tim nhanh phổ biến thứ hai sau rung nhĩ, trong đó tim đập nhanh bất thường với tần số thường từ 140-250 nhịp mỗi phút. Tình trạng này bắt nguồn từ hoạt động điện bất thường trong các cấu trúc trên thất, bao gồm nút nhĩ thất (AV node), tâm nhĩ và đường dẫn truyền phụ. Nhịp nhanh kịch phát trên thất có đặc điểm "kịch phát," tức là cơn nhịp nhanh khởi phát và kết thúc đột ngột.

Nguyên nhân phổ biến nhất của nhịp nhanh kịch phát trên thất là hiện tượng vòng vào lại tại nút nhĩ thất, chiếm hơn 60% trường hợp. Các dạng khác bao gồm vòng vào lại tại bộ dẫn truyền phụ và nhịp nhanh nhĩ. Người bệnh thường cảm nhận cơn tim đập nhanh đột ngột, kèm theo cảm giác hồi hộp, chóng mặt, đau ngực, khó thở hoặc thậm chí ngất xỉu. Một số trường hợp, người bệnh không có triệu chứng rõ rệt nhưng vẫn gây nguy cơ biến chứng, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc có bệnh nền tim mạch.

Mặc dù không đe dọa tính mạng, nhưng các cơn kéo dài có thể gây suy tim, giảm khả năng bơm máu, hoặc tạo huyết khối. Điều trị kịp thời giúp ngăn chặn biến chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm nguy cơ tái phát.

Nhịp nhanh thất 

Nhịp nhanh thất là một trong những dạng rối loạn nhịp tim nguy hiểm nhất, xảy ra khi các xung điện trong tâm thất của tim hoạt động bất thường, dẫn đến tim đập nhanh bất thường (trên 100 nhịp/phút). Đây là tình trạng mà các tín hiệu điện xuất phát từ tâm thất, thay vì từ nút xoang, dẫn đến rối loạn khả năng co bóp của tim. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, nhịp nhanh thất có thể dẫn đến ngừng tim hoặc tử vong.

Nhịp nhanh thất thường xảy ra ở những người có bệnh lý tim mạch nền, như bệnh động mạch vành, nhồi máu cơ tim, hoặc suy tim. Các yếu tố khác bao gồm viêm cơ tim, bệnh cơ tim giãn, rối loạn điện giải (như hạ kali hoặc magie máu), hoặc tác dụng phụ của một số loại thuốc. Ngoài ra, những người có hội chứng di truyền như hội chứng Brugada hoặc hội chứng QT dài cũng có nguy cơ cao phát triển nhịp nhanh thất. Người bệnh nhịp nhanh thất thường cảm thấy hồi hộp, đau ngực, chóng mặt hoặc khó thở. Trong những trường hợp nghiêm trọng, nhịp nhanh thất có thể gây tụt huyết áp, mất ý thức hoặc ngừng tim. Một số bệnh nhân, đặc biệt là những người đã có bệnh lý tim mạch trước đó, có thể không biểu hiện triệu chứng rõ ràng, khiến việc phát hiện bệnh trở nên khó khăn hơn.

Rung thất 

Rung thất xảy ra khi tín hiệu điện trong tim bị rối loạn, thường khởi phát từ các bất thường ở tâm thất. Tín hiệu không đồng bộ này làm các cơ tim co bóp nhanh chóng và không kiểm soát, thay vì co bóp theo chu kỳ bình thường.  Điều này khiến tim không thể bơm máu hiệu quả, dẫn đến giảm hoặc ngừng lưu thông máu.  

Rung thất thường không có dấu hiệu cảnh báo, là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến ngừng tim đột ngột hay mất mạch đập trong vài giây đến phút. Các triệu chứng ban đầu có thể là cảm giác hồi hộp, đau thắt ngực hoặc chóng mặt. Nếu không được can thiệp kịp thời, rung thất có thể dẫn đến tử vong. Đây là một cấp cứu y khoa cần được xử lý ngay lập tức. Để giảm nguy cơ, cần kiểm soát tốt các bệnh lý nền như tăng huyết áp, tiểu đường và bệnh mạch vành. Đối với những người có nguy cơ cao, bác sĩ có thể khuyến nghị đặt máy khử rung tim tự động cấy ghép (ICD).

>>> Nhịp chậm xoang, nhịp nhanh kịch phát trên thất, hội chứng nút xoang bệnh lý, rung thất, ngoại tâm thu, nhịp nhanh thất, block nhĩ thất là các rối loạn nhịp tim thường gặp. 

Trong đó, sẽ được phân chia thành 2 dạng cụ thể như: 

Rối loạn nhịp chậm 

Rối loạn nhịp nhanh 

  • Nhịp chậm xoang;
  • Block nhĩ thất;
  • Hội chứng nút xoang. 
  • Nhịp nhanh kịch phát trên thất; 
  • Nhịp nhanh thất; 
  • Rung thất; 

Tham khảo: 

Cách xác định được các loại rối loạn nhịp tim

Để xác định các tình trạng rối loạn nhịp tim khác nhau, các bác sĩ chuyên khoa có thể sử dụng các phương pháp chẩn đoán sau đây: 

Bằng cách xác định các loại rối loạn nhịp tim bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị cụ thể

Bằng cách xác định các loại rối loạn nhịp tim bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị cụ thể

  • Khám lâm sàng: Là bước đầu để bác sĩ có thể biết được các dấu hiệu của người bệnh qua quá trình trao đổi thông tin như tình trạng tim mạch chung, tiền sử mắc bệnh và triệu chứng liên quan. Các bác sĩ có thể biết được loại rối loạn nhịp tim nhanh hay chậm, có đều hay không,... từ đây bác sĩ sẽ tư vấn cho bệnh nhân hướng điều trị thích hợp. 
  • Điện tâm đồ: Phương pháp này có thể cho thấy đặc điểm điện học của từng loại rối loạn nhịp tim thông qua quá trình đo điện tâm đồ, các cảm biến (điện cực) được gắn vào cánh tay, chân và ngực. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng tối ưu bởi có một số loạn nhịp tim có tính chất xảy ra từng lúc hoặc thoáng qua. Khi nhịp tim của người bệnh trở về trạng thái bình thường sẽ khó phát hiện được các dấu hiệu bất thường và gây khó khăn cho việc chẩn đoán bệnh. 
  • Máy ghi Holter: Máy được người bệnh đeo vào người với các điện cực gắn trên thành ngực để ghi lại hoạt động điện tim trong thời gian lâu hơn giúp tăng khả năng phát hiện loạn nhịp tim. Máy giúp việc đánh giá các triệu chứng liên quan, theo dõi đáp ứng trong quá trình điều trị cũng như phát hiện các bệnh nhân có nguy cơ mắc bệnh để điều trị kịp thời. 
  • Thẻ tim: Đây là một thiết bị có kích thước bằng thẻ tín dụng, có thể mang theo người mà không cần gắn các điện cực trên thành ngực. Với những điện cực nằm ngay trên thẻ, việc ghi điện tâm đồ sẽ được thực hiện khi ta áp thiết bị da trên thành ngực và ấn nút. Thiết bị này rất phù hợp với những trường hợp loạn nhịp chỉ xảy ra trong một thời gian ngắn.   
  • Máy theo dõi biến cố: Máy này có những đặc tính tương tự như máy Holter và thẻ tim. Các điện cực được gắn lên người và điện tâm đồ được ghi lại liên tục. Máy có một bộ nhớ đông đủ để lưu lại điện tâm đồ trong vòng 5 phút. Khi rối loạn nhịp tim xuất hiện, chỉ việc ấn nút vào thời điểm có thể, máy sẽ lưu lại biến cố để phân tích. Thiết bị này phù hợp với những trường hợp loạn nhịp xảy ra trong thời gian rất ngắn và cả trong trường hợp người bệnh bị mất hoặc sụt giảm ý thức không thể sử dụng được “thẻ tim”. 
  • Thăm dò điện sinh lý học tim: Phương pháp này được áp dụng khi các cách trên không mang lại kết quả khả thi. Bác sĩ sẽ sử dụng các ống thông luồn vào quả tim theo đường động hoặc tĩnh mạch để ghi lại một cách chính xác hoạt động điện học của quả tim. Một số trường hợp còn dùng ống thông kích thích hệ thống dẫn truyền của tim để phát hiện các rối nhịp. 

Quý khách cần thăm khám trực tiếp tại viện có thể liên hệ hotline 1900 1806 hoặc Đặt lịch khám ngay trên website để được các bác sĩ hỗ trợ sớm nhất. 

Kết luận

Hiểu rõ về các loại rối loạn nhịp tim không chỉ giúp bạn nhận biết sớm các triệu chứng bất thường mà còn có thể phòng ngừa những rủi ro tiềm ẩn cho sức khỏe. Nếu bạn nghi ngờ hoặc có bất kỳ dấu hiệu nào liên quan đến rối loạn nhịp tim, hãy tìm đến sự tư vấn của chuyên gia y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHƯƠNG ĐÔNG

Địa chỉ: Số 9, Phố Viên, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Tổng đài tư vấn: 19001806
Website: https://benhvienphuongdong.vn

 

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.

 
136

Bài viết hữu ích?

Đăng ký nhận tư vấn

Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn

19001806 Đặt lịch khám