Can thiệp nội mạch là gì? Tổng hợp những thông tin bạn cần biết

Nguyễn Phương Thảo

24-03-2025

goole news
16

Can thiệp nội mạch đang trở thành một bước tiến quan trọng trong y học hiện đại, giúp điều trị nhiều bệnh lý tim mạch, mạch máu mà không cần phẫu thuật mở. Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), mỗi năm có hàng triệu ca bệnh được thực hiện trên toàn thế giới, giúp cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân mắc bệnh động mạch vành, tắc nghẽn mạch máu não hay phình động mạch.

Can thiệp nội mạch là gì?

Can thiệp nội mạch là một phương pháp điều trị xâm lấn tối thiểu, trong đó bác sĩ sử dụng các ống thông dài, mảnh (catheter) để tiếp cận và điều trị các mạch máu bị tổn thương hoặc tắc nghẽn. Quá trình thường bắt đầu bằng việc luồn ống thông qua mạch máu ở cổ tay hoặc bẹn, sau đó dẫn đến vị trí cần can thiệp như não, tim, thận, gan hoặc các mạch máu ngoại biên. Phương pháp này cho phép bác sĩ chẩn đoán và điều trị nhiều tình trạng mạch máu khác nhau, bao gồm sửa chữa mạch máu bị tổn thương, loại bỏ cục máu đông để khôi phục lưu lượng máu, và ngăn ngừa tổn thương cho các cơ quan quan trọng như não, tim, tay chân và phổi. 

Can thiệp nội mạch là một thủ thuật được thực hiện bên trong mạch máu để điều trị các tình trạng trước đây cần phẫu thuật mở truyền thống hoặc không thể điều trị đượcCan thiệp nội mạch là một thủ thuật được thực hiện bên trong mạch máu để điều trị các tình trạng trước đây cần phẫu thuật mở truyền thống hoặc không thể điều trị được

So với phẫu thuật mạch máu truyền thống, can thiệp nội mạch có ưu điểm là ít xâm lấn hơn, giảm nguy cơ biến chứng, mất máu ít hơn và thời gian hồi phục nhanh hơn. Trong quá trình thực hiện, bác sĩ có thể sử dụng các thiết bị đặc biệt như bóng nong (balloon catheter) để mở rộng mạch máu bị hẹp hoặc stent để duy trì sự thông thoáng của mạch máu. 

Nhờ tính hiệu quả và an toàn, can thiệp nội mạch đã trở thành một bước tiến quan trọng trong y học hiện đại, thay thế cho nhiều cuộc phẫu thuật lớn phức tạp, giúp rút ngắn thời gian điều trị và giảm thiểu rủi ro cho người bệnh. 

Vai trò của can thiệp nội mạch trong chẩn đoán và chữa bệnh

Hiện nay, các phương pháp can thiệp nội mạch đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý tim mạch và mạch máu như: 

  • Giúp phát hiện sớm các bất thường của tim, từ đó đưa được các biện pháp can thiệp điều trị kịp thời; 
  • Đối với kỹ thuật can thiệp bằng các ống thông (catheter) giúp tránh được phẫu thuật mở, giảm thiểu các nguy cơ biến chứng và rút ngắn thời gian phục hồi cho bệnh nhân; 
  • Trong các trường hợp cần cấp cứu gấp như nhồi máu cơ tim hay đột quỵ, phương pháp nong mạch, đặt stent, điều trị thuyên tắc mang lại hiệu quả cao; 
  • Các thiết bị và công nghệ tiên tiến như stent phủ thuốc, bóng phủ thuốc giúp ngăn ngừa tái hẹp mạch sau can thiệp. 

Các thiết bị và dụng cụ dùng để can thiệp nội mạch 

Catheter dạng bóng (Balloon Catheter): Là một loại ống thông y tế có gắn một quả bóng nhỏ ở đầu, được sử dụng chủ yếu trong các thủ thuật can thiệp nội mạch. Khi được đưa vào mạch máu, bóng có thể được bơm phồng để mở rộng các đoạn mạch bị hẹp hoặc bị tắc, giúp khôi phục lưu thông máu.

Cấu tạo của catheter dạng bóng gồm:

  • Ống catheter: Dài, linh hoạt, làm từ chất liệu y sinh tương thích với cơ thể.
  • Bóng (balloon): Làm từ chất liệu có thể giãn nở, bơm căng bằng dung dịch muối hoặc khí.
  • Hệ thống bơm bóng: Kiểm soát mức độ bơm phồng và xì hơi của bóng.

Catheter dạng bóng giúp giảm tình trạng hẹp động mạch, giúp cải thiện lưu lượng máuCatheter dạng bóng giúp giảm tình trạng hẹp động mạch, giúp cải thiện lưu lượng máu

Stent: Stent là một ống lưới kim loại hoặc polymer có hình dạng trụ rỗng, được sử dụng để mở rộng và duy trì sự thông thoáng của mạch máu hoặc ống dẫn trong cơ thể. Stent thường được đặt vào các động mạch bị hẹp hoặc tắc nghẽn để cải thiện lưu lượng máu, đặc biệt trong điều trị bệnh mạch vành, mạch máu ngoại biên hoặc các ống dẫn trong đường mật, niệu quản.

Cấu tạo của stent bao gồm:

  • Kim loại không gỉ (stainless steel) hoặc hợp kim cobalt-chromium: Giúp đảm bảo độ bền cao và khả năng tương thích sinh học tốt.
  • Stent phủ thuốc (Drug-Eluting Stent - DES) có lớp phủ chứa thuốc chống tái hẹp, giúp ngăn ngừa tái hẹp mạch máu.
  • Stent tự tiêu (Bioresorbable Stent - BRS) làm từ vật liệu phân hủy sinh học, có thể tan dần theo thời gian mà không để lại vật liệu trong mạch.

Stent có thể mở rộng các mạch máu bị tắc nghẽn do mảng bámStent có thể mở rộng các mạch máu bị tắc nghẽn do mảng bám

Stent - Graft: Là một thiết bị y khoa được sử dụng trong điều trị các bệnh lý mạch máu, đặc biệt là trong điều trị phình động mạch hoặc bóc tách động mạch chủ. Đây là một loại stent (khung lưới kim loại) được bao bọc bởi một lớp graft (vật liệu tổng hợp như polyester hoặc PTFE) nhằm gia cố thành mạch, giúp ngăn chặn sự phình to hoặc vỡ mạch máu.

Cấu tạo của Stent-Graft bao gồm: 

  • Phần Stent: Được làm từ kim loại (thường là nitinol hoặc thép không gỉ) giúp giữ cho graft cố định trong lòng mạch.
  • Phần Graft: Là một lớp vỏ bọc bằng vải tổng hợp có khả năng chống thấm máu, giúp che phủ tổn thương và duy trì lưu thông máu mà không bị rò rỉ.

Stent Graft là một loại vật liệu ghép nội mạch, kết hợp giữa stent và vật liệu ghép mạch tổng hợp được đưa vào thông qua đường nội mạchStent Graft là một loại vật liệu ghép nội mạch, kết hợp giữa stent và vật liệu ghép mạch tổng hợp được đưa vào thông qua đường nội mạch

Coil và các dạng thiết bị khác: Coil (vòng xoắn kim loại) là một loại dụng cụ nội mạch có dạng lò xo nhỏ bằng hợp kim (thường là platinum hoặc nitinol) được sử dụng để bít tắc mạch máu bất thường. Ngoài coil, còn nhiều thiết bị khác như stent, bóng nong (balloon), dụng cụ lấy huyết khối (stent retriever), và filter tĩnh mạch.

Catheter nhiệt: Là một loại ống thông y khoa có tích hợp công nghệ gia nhiệt, được sử dụng trong các thủ thuật can thiệp nội mạch hoặc điều trị một số bệnh lý tim mạch, thần kinh và ung thư. Thiết bị này có thể truyền nhiệt thông qua đầu ống để tác động vào mô đích, giúp đốt, cắt hoặc làm thay đổi cấu trúc mô nhằm đạt hiệu quả điều trị tối ưu. Catheter nhiệt giúp tăng độ chính xác và giảm xâm lấn trong nhiều thủ thuật y khoa, từ đó rút ngắn thời gian phục hồi và giảm thiểu biến chứng cho bệnh nhân.

Thời điểm phù hợp để can thiệp nội mạch 

Việc quyết định thực hiện can thiệp nội mạch hay phẫu thuật theo cách truyền thống sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Thường thì để đạt được hiệu quả tốt nhất, cả 2 phương pháp đều có thể áp dụng cho một bệnh lý cụ thể và bệnh nhân chính người đưa ra quyết định cuối cùng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, không phải bệnh nhân nào cũng có khả năng lựa chọn loại phẫu thuật phù hợp với tình trạng bệnh của bản thân. 

Các yếu tố quan trọng đánh giá việc can thiệp nội mạch có thể thực hiện được hay không:

  • Tính hiệu quả: Cần phải có sự đảm bảo rằng phương pháp này có mang lại hiệu quả cho việc điều trị bệnh không. Điều này phụ thuộc vào trình độ và kinh nghiệm của bác sĩ chỉ định. 
  • Chỉ định hợp lý: Kỹ thuật này cần phải được chỉ định đúng cho từng bệnh lý, nghĩa là nó phải phù hợp với người bệnh. 
  • Tình trạng sức khoẻ: Xem xét các vấn đề sức khoẻ mà người bệnh đang mắc phải, đồng thời cân nhắc liệu chúng có ảnh hưởng đến khả năng thực hiện can thiệp nội mạch hay không. 

Các thủ thuật can thiệp nội mạch tại Việt Nam thường được ứng dụng 

Một số thủ thuật được áp dụng phổ biến hiện nay ở Việt Nam nói chung, cụ thể:

  • Thuyên tắc mạch hoặc kỹ thuật nút mạch: Đây là phương pháp đem lại hiệu quả cao trong việc điều trị các mạch máu có thể tiếp cận được, giúp chặn dòng máu đến các mạch máu bất thường, làm tắc các động mạch dị dạng; 
  • Nong mạch máu bằng bóng: Nong mạch là một thủ thuật qua da. Trong quá trình can thiệp, người bệnh có thể hoàn toàn giữ được tỉnh táo. Bác sĩ sẽ tiến hành đưa một ống thông để dẫn đường đến vị trí mạch bị tắc hẹp. Sau đó, bóng được đưa vào đúng vị trí và bơm hơi với mức áp lực phù hợp để bóng căng lên, ép mảng xơ vữa vào sát thành mạch, mở đường cho dòng máu lưu thông; 
  • Phẫu thuật cắt bỏ mảng xơ vữa: Bác sĩ sẽ xẻ dọc động mạch ra, bóc tách lớp nội mạch và mảng xơ vữa rồi khâu mạch máu lại. Khi đó, mảng báo từ bên trong mạch máu hoặc động mạch sẽ được loại bỏ và lòng mạch sẽ rộng ra như trước khi hẹp. 
  • Đặt ống ghép nội mạch: Với phương pháp này, bệnh nhân có thể nhanh chóng hồi phục, không phải nằm viện lâu và việc chăm sóc sau can thiệp cũng rất đơn giản. Bác sĩ sẽ luồn ống ghép qua da vào vùng mạch bị phình và ống ghép này sẽ thay thế đoạn mạch bệnh lý. 
  • Đặt stent: Nong bóng thường được kết hợp với đặt stent để duy trì khả năng tái lưu thông của dòng máu vừa được giải phóng lâu dài. Stent có hình dạng như một ống nhỏ được làm bằng lưới kim loại hoặc hợp kim. Tùy thuộc vào vị trí mạch máu và số lượng vị trí đoạn mạch bị tắc hẹp, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân mà bác sĩ sẽ lựa chọn loại stent phù hợp để đặt;
  • Liệu pháp tiêu sợi huyết: Liệu pháp tiêu sợi huyết được sử dụng để phá vỡ cục máu đông bên trong tĩnh mạch và động mạch. Cách này thường được chỉ định trong trường hợp điều trị các tình trạng tắc mạch cấp tính do huyết khối. 

Xem thêm:

Các trường hợp chỉ định và chống chỉ định can thiệp nội mạch 

Trường hợp chỉ định can thiệp nội mạch 

Liệu pháp chỉ được chỉ định để điều trị nhiều tình trạng liên quan đến mạch máu ngoại biên và động mạch vành.

Xử lý huyết khối trong đột quỵ nhồi máu não cấp

Đối tượng chỉ định: Được chẩn đoán xác định bị đột quỵ nhồi máu não cấp do tắc động mạch não cấp cứu hay thất bại với việc điều trị thuốc tiêu sợi huyết hoặc quá chỉ định dùng thuốc tiêu sợi huyết. 

Can thiệp loại bỏ huyết khối cơ học bằng coil, hoạt động bằng cách quấn quanh và bắt giữ cục máu đôngCan thiệp loại bỏ huyết khối cơ học bằng coil, hoạt động bằng cách quấn quanh và bắt giữ cục máu đông

Một ống thông sẽ được đặt vào động mạch vùng bẹn, luồn dọc theo động mạch chậu, động mạch chủ cho đến động mạch cảnh hoặc động mạch đốt sống phía bên động mạch não bị tắc, giúp ống thông tiếp cận với vị trí tắc gần nhất. Sau đó, bác sĩ sử dụng dây dẫn (wire) kim loại đưa qua đoạn động mạch bị tắc, giúp thiết bị lấy huyết khối tiếp cận chính xác, từ đó hút hoặc kéo cục máu đông ra ngoài, khôi phục tuần hoàn máu lên não. 

Tùy từng trường hợp, bác sĩ có thể cân nhắc tiêm một liều lượng thuốc tiêu sợi huyết thích hợp vào động mạch bị tắc để duy trì sự thông suốt của động mạch, hạn chế huyết khối tái tắc trở lại. 

Để thực hiện liệu pháp này, người bệnh nên ưu tiên những bệnh viện lớn, uy tín, các bác sĩ có trình độ cao, giàu kinh nghiệm. Điều này có thể mang lại hiệu cao, đồng thời giảm thiểu rủi ro đáng kể. 

Thông động mạch cảnh xoang hang (FCC)

Đối tượng chỉ định: Người bệnh bị tổn thương sau tai nạn, xuất hiện các triệu chứng mắt lồi, lác, giảm thị lực, ù tai,...sau đó. 

Phương pháp này giúp người bệnh giảm tai biến đáng kể so với phương pháp phẫu thuật. Bằng cách sử dụng vi ống thông để tiếp cận vùng rò động mạch – tĩnh mạch, sau đó bơm bóng hoặc đặt vòng xoắn kim loại vào vị trí luồng thông để làm tắc dòng chảy bất thường. Điều đặc biệt là phương pháp này vẫn bảo tồn được động mạch cảnh trong, giúp duy trì lưu thông máu bình thường lên não. 

Phình động mạch não

Đối với trường hợp phình động mạch não chưa vỡ, bác sĩ có thể khuyên nên can thiệp nội mạch càng sớm càng tốt. Bởi nguy cơ vỡ có thể tăng theo hàng năm theo kích thước của túi phình. Điều trị càng sớm có thể giúp giảm các biến chứng xảy ra và tăng tỷ lệ phục hồi. 

Thông động tĩnh mạch não

Để điều trị thông động tĩnh mạch não có thể dùng tới các phương pháp: Can thiệp nội mạch, phẫu thuật và xạ phẫu. Thông thường, người bệnh có thể được kết hợp cả 3 cách thức trên. Tuy nhiên, khi sử dụng can thiệp nội mạch nút tắc ổ dị dạng bằng Onyx sẽ mang lại kết quả an toàn hơn. Nếu thông động tĩnh mạch não vỡ thì nên ưu tiên loại bỏ ổ dị dạng trước. 

Việc lựa chọn can thiệp nội mạch phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân, mức độ tổn thương mạch máu và các yếu tố nguy cơ liên quan. Quyết định điều trị cần được thực hiện bởi đội ngũ y tế chuyên khoa, dựa trên đánh giá toàn diện và các hướng dẫn lâm sàng hiện hành.

Trường hợp chống chỉ định can thiệp nội mạch

Chống chỉ định tuyệt đối duy nhất với việc điều trị các tổn thương bằng can thiệp nội mạch là không thể dùng dây dẫn đi qua tổn thương. 

Một số chống chỉ định tương đối bao gồm: 

  • Xuất huyết không kiểm soát và huyết động không ổn định; 
  • Không thể sử dụng heparin, nhưng không phải chống chỉ định tuyệt đối vì hầu hết các ca phẫu thuật mở đều có cùng hạn chế; 
  • Đặt stent ở những vùng di động như động mạch khoeo, động mạch đùi và nách. 

Quy trình can thiệp nội mạch 

Quy trình này thường bao gồm các bước chính sau:

Chuẩn bị trước thủ thuật: Bệnh nhân được hẹn lịch và hướng dẫn về các thủ tục cần thiết trước, trong và sau khi can thiệp. Sau đó, bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh thực hiện các phương pháp cận lâm sàng để đánh giá chi tiết về cấu trúc, chức năng tim và hệ thống tim mạch. Cụ thể:

  • Chụp động mạch; 
  • Chụp CT, MRI; 
  • Kiểm tra gắng sức; 
  • Siêu âm tim;
  • Điện tâm đồ; 
  • Kiểm tra chỉ số mắt cá chân và cánh tay

Thăm khám và xét nghiệm lâm sàng một trong những bước cần thiết trước khi thực hiện thủ thuậtThăm khám và xét nghiệm lâm sàng một trong những bước cần thiết trước khi thực hiện thủ thuật

Thực hiện thủ thuật: Bác sĩ sẽ gây tê tại chỗ và tạo một đường vào mạch máu, thường là ở vùng cổ tay hoặc bẹn. Sau đó, ống thông (catheter) được luồn qua đường này đến vị trí mạch máu cần can thiệp. Dưới sự hướng dẫn của hình ảnh y khoa, bác sĩ tiến hành các thao tác như nong mạch bằng bóng hoặc đặt stent để khôi phục lưu thông máu. 

Theo dõi sau thủ thuật: Sau khi can thiệp, bệnh nhân được theo dõi để phát hiện sớm các biến chứng và đánh giá hiệu quả của thủ thuật. Việc chăm sóc sau can thiệp đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi và đảm bảo kết quả điều trị tối ưu.

Nếu quý khách có nhu cầu thăm khám và điều trị các bệnh lý về tim mạch có thể liên hệ với Bệnh viện Phương Đông qua hotline 1900 1806 hoặc Đặt lịch khám để được bộ phận hỗ trợ và tư vấn nhanh chóng.

Đánh giá ưu điểm và rủi ro của can thiệp nội mạch với phẫu thuật thông thường

Can thiệp nội mạch và phẫu thuật mở là hai phương pháp chính trong điều trị các bệnh lý mạch máu, mỗi phương pháp có những ưu điểm và rủi ro riêng.

  • Can thiệp nội mạch, được xem là kỹ thuật xâm lấn tối thiểu, sử dụng các thiết bị nhỏ như catheter để tiếp cận và điều trị tổn thương bên trong mạch máu mà không cần phẫu thuật mở. Phương pháp này giúp giảm đau, rút ngắn thời gian hồi phục và giảm nguy cơ biến chứng, mở rộng khả năng điều trị cho nhiều đối tượng trước đây không đủ điều kiện cho phẫu thuật. 

So với phẫu thuật truyền thống, can thiệp nội mạch có nhiều ưu điểm như ít mất máu hơn, nguy cơ nhiễm trùng thấp hơn, ít đau đớn, thời gian nằm viện ngắn hơn và thời gian hồi phục sớm hơn. Tuy nhiên, rủi ro của phẫu thuật nội soi tim cũng tương tự như phẫu thuật tim hở, có thể xảy ra tình trạng mất máu, rối loạn nhịp tim, đột quỵ, đau tim, nhiễm trùng. 

  • Phẫu thuật truyền thống, trong đó bác sĩ sẽ rạch một đường mổ để tiếp cận trực tiếp các mạch máu bị tổn thương. Phương pháp này cho phép bác sĩ xử lý trực tiếp và triệt để các tổn thương phức tạp. Tuy nhiên, phẫu thuật mở thường liên quan đến lượng máu mất nhiều hơn, thời gian hồi phục kéo dài hơn và nguy cơ biến chứng cao hơn, bao gồm nhiễm trùng, tổn thương các cơ quan lân cận và phản ứng phụ với thuốc gây mê.

Tóm lại, cả can thiệp nội mạch và phẫu thuật truyền thống đều có những ưu điểm và rủi ro riêng. Việc lựa chọn giữa can thiệp nội mạch và phẫu thuật truyền thống phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức độ nghiêm trọng của bệnh, vị trí tổn thương và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Quyết định cuối cùng nên được đưa ra dựa trên đánh giá tổng thể của bác sĩ, bao gồm việc thảo luận với bệnh nhân về các ưu và nhược điểm của từng phương pháp. 

Kết luận 

Can thiệp nội mạch là giải pháp đột phá trong điều trị bệnh lý mạch máu, mang lại cơ hội phục hồi nhanh chóng cho hàng triệu bệnh nhân mỗi năm. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, người bệnh cần hiểu rõ về phương pháp này, nắm bắt các rủi ro tiềm ẩn và tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn từ bác sĩ. 

BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHƯƠNG ĐÔNG

Địa chỉ: Số 9, Phố Viên, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Tổng đài tư vấn: 19001806
Website: https://benhvienphuongdong.vn

 

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.

75

Bài viết hữu ích?

Đăng ký nhận tư vấn

Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn

19001806 Đặt lịch khám